Key Takeaways |
---|
Up in the air là một thành ngữ (idiom) mang ý nghĩa chưa chắc chắn, chưa được quyết định, hoặc đang trong tình trạng không xác định. Thành ngữ "Up in the air" xuất hiện từ thế kỷ 18, ban đầu chỉ vật thể bay lơ lửng. Theo thời gian, nó dần mang nghĩa bóng để diễn tả một quyết định hay kế hoạch chưa được xác định rõ ràng, giống như vật thể không có điểm tựa vững chắc. Đến nay, đây là thành ngữ phổ biến để nói về sự không chắc chắn trong tiếng Anh. Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Up in the air phổ biến bao gồm: Undecided, Uncertain, Pending, In limbo, On hold, Unresolved .. |
Việc làm phong phú vốn từ vựng với các thành ngữ (idioms) đóng vai trò quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số trong bài thi IELTS. Một trong những thành ngữ thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật là Up in the air. Khi sử dụng thành thạo thành ngữ này, thí sinh không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn chứng minh khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên như người bản ngữ. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu về ý nghĩa, cách áp dụng thành ngữ Up in the air hiệu quả trong bài thi IELTS để ghi điểm với giám khảo và đạt được điểm số mơ ước.
Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Up in the air là gì?
Up in the air là một thành ngữ (idiom) mang ý nghĩa chưa chắc chắn, chưa được quyết định, hoặc đang trong tình trạng không xác định.

Khi một điều gì đó được mô tả là Up in the air, điều đó có nghĩa là điều này:
Vẫn đang trong quá trình thảo luận hoặc xem xét
Chưa có kết luận hoặc quyết định cuối cùng
Còn nhiều yếu tố không chắc chắn
Có thể thay đổi hoặc bị hủy bỏ
Ví dụ:
We're hoping to move next month, but it's all still up in the air.
My travel plans are still up in the air because I haven't booked my flights yet.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Up in the air
Thành ngữ Up in the air có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả vật thể đang ở trên không trung hoặc đang bay. Theo thời gian, thành ngữ này đã phát triển và mang ý nghĩa bóng bẩy như chúng ta biết ngày nay.
Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng có thể được giải thích bằng hình ảnh của một vật thể đang lơ lửng trên không, không có điểm tựa vững chắc, tương tự như một quyết định hoặc kế hoạch chưa được xác định. Điều này tạo ra một phép ẩn dụ mạnh mẽ về sự không chắc chắn và thiếu kết luận rõ ràng.
Thành ngữ này được ghi nhận trong văn học từ những năm 1700 và trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 19. Ngày nay, nó là một trong những thành ngữ thông dụng nhất trong tiếng Anh để diễn tả sự không chắc chắn hoặc tình trạng chưa quyết định.
3. Cách dùng Up in the air trong ngữ cảnh khác nhau

Trong giao tiếp hàng ngày
Sorry, I can't confirm for dinner on Friday yet. My schedule is still up in the air because my boss might need me to work late
We're thinking about going to either Thailand or Singapore for our vacation, but it's still up in the air until we find good flight deals.
We're considering moving to a bigger house, but it's all up in the air until we get approval for the mortgage.
Trong môi trường công việc
The contract negotiations are still up in the air, so we can't announce anything yet.
The terms of the contract are still up in the air as both parties continue to negotiate key points..
The structure of our department might change after the merger, so all potential promotions are up in the air at the moment.
Trong môi trường học tập và giáo dục
My research focus is still up in the air as I'm waiting for feedback from my supervisor on several potential topics..
The date for our group presentation is up in the air because two team members have scheduling conflicts..
I'm interested in taking the advanced statistics course, but my enrollment is up in the air until I complete the prerequisite..
4. Ứng dụng idiom Up in the air trong IELTS Speaking
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường bắt đầu với những câu hỏi quen thuộc về đời sống cá nhân, gia đình, công việc hay học tập của bạn. Mặc dù đây là phần thi đơn giản, nhưng việc áp dụng một thành ngữ đúng lúc, đúng chỗ sẽ là chìa khóa giúp bạn tạo dấu ấn đặc biệt và gây thiện cảm với giám khảo ngay từ ban đầu.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you have any plans for your future career?
Trả lời: My long-term career path is still a little up in the air right now. I'm exploring a few different options, so I haven't made a final decision yet.
Câu hỏi: What are your plans for the next holiday?
Trả lời: Well, my plans for the next holiday are still a bit up in the air, to be honest. My family and I haven't decided whether we'll go to the beach or visit some relatives in the countryside.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2
Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề cụ thể trong 1-2 phút. Bạn có thể lồng ghép Up in the air khi kể một câu chuyện liên quan đến sự không chắc chắn, một kế hoạch bị trì hoãn, hoặc một quyết định chưa được đưa ra.
Ví dụ:
Cue Card: Describe a future plan that you have.
Trả lời: I'd like to talk about my plan to study abroad for my Master's degree. While I've decided on the field of study, the specific country and university are still up in the air. I'm currently researching options in Canada and Australia, weighing the pros and cons of each. This part of the plan is quite exciting but also a bit stressful because there are so many factors to consider, like tuition fees, living costs, and visa requirements. So, yes, that aspect is definitely up in the air right now.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3
IELTS Speaking Part 3 bao gồm các câu hỏi trừu tượng hơn, mở rộng từ chủ đề của Part 2. Đây là phần thi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng thảo luận các ý tưởng phức tạp và trình bày quan điểm cá nhân một cách sâu sắc. Bạn có thể dùng Up in the air khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế, hoặc các xu hướng tương lai có tính không chắc chắn.
Ví dụ:
Câu hỏi: How do you think technology will change society in the future?
Trả lời: That's a profound question. While technology undeniably drives progress, many aspects of its future impact are still up in the air. For example, how AI will fully integrate into our daily lives and whether it will create more jobs or lead to widespread unemployment are questions whose answers are very much up in the air at the moment.
5. Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Up in the air
Dưới đây là các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Up in the air – tất cả đều mang ý nghĩa chưa chắc chắn, chưa được quyết định, nhằm giúp bạn đa dạng hóa từ vựng khi làm bài thi IELTS.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Undecided | Chưa quyết định | The date of the wedding is still undecided. |
Uncertain | Không chắc chắn | The outcome of the election is still uncertain. |
Pending | Đang chờ xử lý, đang chờ quyết định | The application is still pending approval. |
In limbo | Trong tình trạng chờ đợi, không rõ ràng về tương lai hoặc kết quả (mang sắc thái tiêu cực) | The project has been in limbo for months while waiting for funding approval |
On hold | Bị hoãn lại, tạm dừng | Our plans to expand the business are currently on hold. |
Unresolved | Chưa được giải quyết | The conflict between the two departments remains unresolved. |
6. Phân biệt Up in the air và Undecided
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc tình trạng chưa quyết định. Hai cách diễn đạt phổ biến là thành ngữ "up in the air" và từ "undecided". Mặc dù cả hai đều có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự, chúng có những sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Tiêu chí | Up in the air | Undecided |
---|---|---|
Ý nghĩa | Chưa được định đoạt, chưa được giải quyết, không chắc chắn. Tập trung vào trạng thái không rõ ràng của một sự việc hoặc tình hình. | Chưa đưa ra quyết định. Tập trung vào hành động chưa quyết định của một chủ thể. |
Mức độ trang trọng | Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hàng ngày | Từ vựng trung lập có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. |
Sắc thái | Có thể ám chỉ sự không chắc chắn do các yếu tố bên ngoài, sự phức tạp của vấn đề, hoặc nhiều bên liên quan. | Thường ám chỉ sự phân vân, lưỡng lự của một cá nhân. |
Ví dụ | My travel plans are still up in the air because I haven't received my visa. | I'm still undecided about which university to attend next year. |
7. Bài tập ứng dụng Up in the air idiom (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn phương án thay thế phù hợp nhất cho thành ngữ Up in the air trong mỗi câu sau.
1. The details of the agreement are still up in the air.
A. being discussed
B. uncertain
C. finalized
D. rejected
2. With the pandemic, our travel plans were up in the air for months.
A. exciting
B. canceled
C. undecided
D. expensive
3. Don't leave such an important matter up in the air.
A. unresolved
B. forgotten
C. completed
D. prioritized
4. The outcome of the election remains up in the air as votes are still being counted.
A. controversial
B. predictable
C. unknown
D. disappointing
5. The future of the company was up in the air after the CEO resigned.
A. bright
B. uncertain
C. secure
D. doomed
Bài tập 2: Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng thành ngữ thành ngữ Up in the air cho mỗi tình huống sau đây.
1. Kế hoạch du lịch bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
2. Một dự án đang chờ phê duyệt ngân sách.
3. Tương lai của một công ty sau khi sáp nhập.
4. Quyết định về việc chọn trường đại học.
5. Lịch trình của một sự kiện đang bị trì hoãn.
Bài tập 3: Trong bài tập này, hãy điền thành ngữ Up in the air vào những câu thích hợp. Lưu ý rằng không phải tất cả các câu đều phù hợp với thành ngữ này.
1. After three rounds of interviews, the final decision about who will get the job is still ……………………….
2. The meeting has been ……………………… since last week, and we're still waiting for confirmation.
3. She made her choice quickly and confidently; there was nothing ……………………… about her decision.
4. With the new government regulations, our expansion plans are ……………………… until we can assess their impact.
5. The contract terms are ………………………; both parties have agreed to all conditions.
6. The future of the project is ……………………… as we wait for funding approval.
7. Everything is ……………………… for the wedding; we've confirmed all the details with the vendors.
8. The negotiations have been ……………………… for months with no resolution in sight.
9. His career path was clearly defined from an early age; it was never ……………………….
10. With the sudden change in leadership, many company policies are now …………………
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn phương án thay thế phù hợp nhất cho thành ngữ Up in the air trong mỗi câu sau.
1. B
2. C
3. A
4. C
5. B
Bài tập 2: Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng thành ngữ thành ngữ Up in the air cho mỗi tình huống sau đây.
1. Our vacation plans are up in the air due to the severe weather forecast for the weekend.
2. The future of the research project is up in the air until the finance committee approves our budget request
3. With the recent merger announcement, the roles and responsibilities of many employees are up in the air.
4. My decision about which university to attend is still up in the air as I'm waiting for all the scholarship results.
5. The schedule for the conference is up in the air because the main speaker has flight delays
Bài tập 3: Trong bài tập này, hãy điền thành ngữ Up in the air vào những câu thích hợp. Lưu ý rằng không phải tất cả các câu đều phù hợp với thành ngữ này.
1. up in the air 2. scheduled / planned 3. up in the air 4. up in the air 5. finalized / confirmed | 6. up in the air 7. arranged / organized 8. ongoing / deadlocked 9. up in the air 10. up in the air |
Mở rộng vốn từ vựng cùng IDP với thành ngữ Up in the air
Hiểu và sử dụng đúng thành ngữ Up in the air không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn trong phần IELTS Speaking, mà còn cho thấy khả năng vận dụng linh hoạt ngôn ngữ theo ngữ cảnh – một yếu tố quan trọng để ghi điểm cao ở tiêu chí từ vựng. Hãy luyện tập thường xuyên idiom này cùng với các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng, từ đó tự tin đạt được điểm số cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay