The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

"Throw in the towel" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đầu hàng, bỏ cuộc, hoặc từ bỏ một cuộc chiến đấu hay một nhiệm vụ khó khăn.

Thành ngữ "Throw in the towel" xuất phát từ môn quyền anh (boxing). Khi một võ sĩ không thể tiếp tục đấu, huấn luyện viên sẽ ném khăn vào sàn đấu để báo hiệu đầu hàng và chấp nhận thất bại.

Cấu trúc cơ bản nhất của thành ngữ này là: S + throw (threw) in the towel (on + sth)

"Throw in the towel" thường được sử dụng trong các tình huống sau: 

  • Khi muốn thừa nhận sự thất bại
  • Khi muốn từ bỏ một mục tiêu không thể thành công.
  • Nhượng bộ khi tranh luận 
  • Khi thể hiện cảm xúc nản lòng, muốn từ bỏ 
  • Khi muốn truyền động lực, động viên ai đó 
  • Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ “Throw in the towel”: Call it quits, Give up, Raise/Wave the white flag, Admit defeat và Pack it in

    Trong quá trình luyện thi IELTS, việc làm phong phú vốn từ vựng, đặc biệt là các thành ngữ (idioms), sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo và đạt điểm cao hơn trong phần thi Speaking và Writing. Một trong những thành ngữ hữu ích mà bạn không nên bỏ qua là "Throw in the towel". Vậy cụm từ này nghĩa là gì, bắt nguồn từ đâu và bạn có thể sử dụng nó như thế nào trong phần thi IELTS? Hãy cùng IDP tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. “Throw in the towel” là gì?

    "Throw in the towel" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đầu hàng, bỏ cuộc, hoặc từ bỏ một cuộc chiến đấu hay một nhiệm vụ khó khăn, đặc biệt là sau khi đã cố gắng hết sức nhưng không thành công. Thành ngữ này thường được sử dụng khi một người quyết định ngừng cố gắng vì nhận thấy rằng tiếp tục sẽ không mang lại kết quả mong muốn hoặc không đáng với công sức bỏ ra.

    Ví dụ:

    • The small business had been losing money for three consecutive years, so the owners decided to throw in the towel and close it down.

    • After failing the driving test three times, he finally threw in the towel.

    2. Nguồn gốc của thành ngữ “Throw in the towel”

    throw in the towel là gì

    Thành ngữ "Throw in the towel" có nguồn gốc từ môn quyền anh (boxing), một môn thể thao đối kháng có lịch sử lâu đời và phổ biến trong văn hóa phương Tây. Trong các trận đấu quyền anh truyền thống, khi một võ sĩ bị đánh quá nặng và không thể tiếp tục thi đấu, huấn luyện viên hoặc người hỗ trợ ở góc đấu sẽ ném một chiếc khăn vào trong võ đài để báo hiệu rằng họ muốn dừng trận đấu và chấp nhận thất bại.

    Chiếc khăn (towel) thường được các huấn luyện viên sử dụng để lau mồ hôi, máu hoặc làm mát cho võ sĩ giữa các hiệp đấu. Việc ném chiếc khăn này vào võ đài là một hành động mang tính biểu tượng, thể hiện sự đầu hàng và bảo vệ võ sĩ khỏi bị thương nặng hơn. Đây là một quyết định khó khăn nhưng cần thiết khi nhận thấy rằng tiếp tục cuộc chiến sẽ chỉ dẫn đến tổn thương không đáng có.

    Theo thời gian, “Throw in the towel” idiom dần dần vượt ra khỏi phạm vi thể thao và trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Các tài liệu văn học và báo chí cũng đã ghi nhận việc sử dụng thành ngữ này trong các ngữ cảnh chính trị và kinh doanh.

    3. Cách sử dụng idiom “Throw in the towel”

    Để sử dụng thành thạo thành ngữ "Throw in the towel" trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS, bạn cần nắm vững ngữ cảnh phù hợp, cấu trúc ngữ pháp, và các biến thể của thành ngữ này. 

    Cấu trúc cơ bản nhất của thành ngữ này là:

    S + throw (threw) in the towel (on + sth)

    "Throw in the towel" thường được sử dụng trong các tình huống sau:

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Khi muốn thừa nhận sự thất bại

    Down by 30 points with only two minutes left, the coach effectively threw in the towel by putting in all the substitute players.

    Khi muốn từ bỏ một mục tiêu không thể thành công hoặc không đáng để tiếp tục.

    After three years of trying to make his start-up profitable, he finally threw in the towel and accepted a corporate job.

    Nhượng bộ khi tranh luận trong môi trường làm việc, học nhóm

    We had been debating the topic for over an hour. At first, I tried to defend my point of view, but eventually, I realized I didn’t have enough evidence to back it up. So I just threw in the towel and admitted that she might be right.

    Khi thể hiện cảm xúc nản lòng, muốn từ bỏ sau quá trình dài cố gắng

    I had been trying to balance work and studying for the IELTS for months. At one point, I was so exhausted and stressed out that I seriously thought about just throwing in the towel and postponing the exam.

    Khi muốn truyền động lực, động viên ai đó đừng bỏ cuộc

    “I know things are tough right now, but don’t throw in the towel. You’ve worked so hard to get to this point, and I truly believe you can make it through.”

    4. Phân biệt “Throw in the towel” và “Give up”

    Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý tưởng về việc từ bỏ hoặc đầu hàng. Hai cách diễn đạt phổ biến nhất là "throw in the towel" và "give up". Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa cơ bản là từ bỏ một nỗ lực, chúng có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

    từ đồng nghĩa của throw in the towel

    Tiêu chí

    Throw in the towel

    Give up

    Ngữ cảnh

    Thành ngữ này mang sắc thái mạnh mẽ và hình tượng hơn, thường ám chỉ việc từ bỏ một cuộc đấu tranh, một thử thách mà bạn đã cố gắng rất nhiều nhưng cuối cùng phải chấp nhận thất bại vì quá khó khăn hoặc không còn cơ hội.

    Là một cụm động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc từ bỏ một thói quen ("give up smoking") đến từ bỏ một nỗ lực ("give up trying").

    Ví dụ

    Don't throw in the towel yet! We still have a chance.

    After trying for hours, I gave up on solving the puzzle.

    5. Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ “Throw in the towel”

    Để mở rộng vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ và cụm từ có ý nghĩa liên quan đến việc từ bỏ hoặc tiếp tục cố gắng:

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Call it quits

    Quyết định dừng, từ bỏ một điều gì đó

    After three hours of unsuccessful fishing, we decided to call it quits and head back to shore.

    Give up

    Từ bỏ, bỏ cuộc

    After several failed attempts, he refused to give up and kept trying until he succeeded.

    Raise/Wave the white flag

    Đầu hàng, chấp nhận thất bại

    After arguing for hours, he finally raised the white flag.

    Admit defeat

    Công nhận rằng bạn đã thất bại và không thể thành công.

    After trying for hours to fix the computer myself, I had to admit defeat and call a professional.

    Pack it in

    Dừng làm điều gì đó, từ bỏ.

    It's getting dark and starting to rain. I think we should pack it in for today.

    6. Ứng dụng “Throw in the towel” trong phần thi IELTS Speaking

    throw in the towel idioms

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    IELTS Speaking Part 1 thường bao gồm các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc như học tập, công việc, sở thích, và cuộc sống hàng ngày. Mặc dù phần này không yêu cầu các câu trả lời phức tạp, việc sử dụng một thành ngữ như "throw in the towel" một cách tự nhiên có thể giúp thí sinh nổi bật.

    • Câu hỏi: What is your favorite hobby and have you ever thought about giving it up?

    • Trả lời: My favorite hobby is playing the piano, which I've been doing since I was seven years old. There have been challenging periods, especially during my university exams when I had very little time to practice. I was tempted to throw in the towel several times because balancing piano practice with academic studies was exhausting. However, I'm glad I persisted because music has become an essential way for me to relax and express myself. It taught me that sometimes, pushing through difficult phases rather than giving up leads to long-term satisfaction.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 và 3: 

    Bạn có thể sử dụng thành ngữ “Throw in the towel” khi:

    • Khi nói về việc đối mặt với khó khăn và thử thách: Mô tả một tình huống mà bạn hoặc ai đó đã phải vật lộn.

    • Khi thảo luận về sự kiên trì hoặc bỏ cuộc: Trả lời các câu hỏi về việc theo đuổi mục tiêu, đương đầu với thất bại.

    • Khi kể chuyện cá nhân: Mô tả một trải nghiệm mà bạn hoặc ai đó đã suýt từ bỏ, hoặc đã từ bỏ.

    Ví dụ: 

    • Câu hỏi: What qualities do you think are important for success?

    Trả lời: I believe persistence is key. Many people have talent, but they fail simply because they throw in the towel too soon when faced with obstacles. True success comes from refusing to give up, even when things get tough.

    7. Bài tập ứng dụng “Throw in the towel” (có đáp án)

    Bài tập 1: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng "throw in the towel" cho mỗi tình huống sau. Đảm bảo sử dụng đúng thì và hình thức ngữ pháp.

    1. Một vận động viên quyết định nghỉ hưu sau một chấn thương nghiêm trọng.

    2. Bạn đang khuyên một người bạn không nên từ bỏ việc học tiếng Anh.

    3. Một công ty khởi nghiệp đang cân nhắc đóng cửa sau nhiều tháng thua lỗ.

    4. Bạn đã cố gắng sửa chữa chiếc máy tính của mình nhưng cuối cùng đã quyết định mang nó đến cửa hàng sửa chữa.

    5. Một học sinh đang cân nhắc việc bỏ một khóa học khó.

    Bài tập 2: Điền "throw in the towel" hoặc "give up" vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.

    1. After hours of trying to solve the puzzle, he decided to …………………………… and check the answer key.

    2. She wanted to …………………………… her dream of becoming a singer, but her family encouraged her to keep going.

    3. Despite all the setbacks, the startup refused to …………………………… and kept innovating.

    4. It's hard to …………………………… coffee once you've started drinking it regularly.

    5. He was so exhausted from the marathon that he almost …………………………… at mile 20.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng "throw in the towel" cho mỗi tình huống sau. Đảm bảo sử dụng đúng thì và hình thức ngữ pháp.

    1. After suffering a severe knee injury that required multiple surgeries, the professional athlete reluctantly threw in the towel and announced his retirement from competitive sports.

    2. Don't throw in the towel on your English studies just because you failed one test; language learning is a marathon, not a sprint.

    3. After months of consecutive losses and dwindling investments, the startup is considering throwing in the towel and closing its operations by the end of the quarter.

    4. I tried to fix my computer for hours, but after multiple failed attempts, I finally threw in the towel and took it to a repair shop.

    5. The student is thinking about throwing in the towel on the advanced physics course because she finds the concepts too abstract and challenging.

    Bài tập 2: Điền "throw in the towel" hoặc "give up" vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.

    1. give up

    2. give up

    3. throw in the towel

    4. give up

    5. throw in the towel

    Nắm rõ cách sử dụng idiom “Throw in the towel” trong Tiếng Anh

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ thành ngữ “throw in the towel” không chỉ mang nghĩa “từ bỏ” một cách tượng hình, mà còn là một cách diễn đạt thông minh để làm phong phú bài nói trong kỳ thi IELTS Academic Speaking. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh và ngữ pháp, idiom này sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng linh hoạt, tự nhiên và có chiều sâu – một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. 

    IDP cung cấp nhiều tài liệu ôn luyện IELTS chất lượng, bao gồm bài tập thực hành và bài thi thử, giúp bạn nắm vững kiến thức về thành ngữ một cách toàn diện. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp bài thi IELTS trên máy tính với điểm thi IELTS sẽ có trong vòng 2 ngày làm việc. 

    Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 19 June, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục