Break a leg là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa đen là “gãy chân”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, break a leg được sử dụng phổ biến với nghĩa bóng, đặc biệt là trong môi trường biểu diễn nghệ thuật hay trước những dịp quan trọng. Vậy break a leg có nguồn gốc từ đâu và cách sử dụng như thế nào. Hãy cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết về break a leg trong tiếng Anh nhé.
Key takeaways |
---|
Break a leg là thành ngữ tiếng Anh được dùng để chúc ai đó may mắn trước khi biểu diễn. Cách sử dụng break a leg: Phân Biệt "Break your leg" và "Break the leg": |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Break a leg là gì?
Break a leg được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “gãy chân”. Nhưng theo nghĩa bóng, break a leg là một idiom được dùng để chúc may mắn hoặc động viên ai đó trước buổi biểu diễn, phỏng vấn, thi đấu hoặc kỳ thi quan trọng.

Break a leg được sử dụng như một lời động viên hoặc khích lệ tinh thần ai đó
Ví dụ:
Tomorrow’s your driving test, right? Break a leg! (Ngày mai cậu thi bằng lái xe phải không nhỉ? Chúc may mắn nha!)
I heard you’re presenting your project this afternoon. Break a leg, you’ll nail it! (Nghe nói chiều nay cậu thuyết trình dự án à? Chúc cậu làm thật tốt nhé!)
2. Nguồn gốc thành ngữ Break a leg
Break a leg xuất hiện phổ biến vào đầu thế kỷ 20 trong giới sân khấu và điện ảnh phương Tây. Khi đó những diễn viên kiêng kỵ việc nói thẳng lời chúc “Good luck” trước buổi biểu diễn, bởi vì họ tin rằng điều đó có thể vô tình mang lại vận rủi. Thay vào đó, họ lựa chọn cách nói ngược là break a leg, nghe như có vẻ như trù ẻo, nhưng thực chất là một lời chúc may mắn ẩn ý.
Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu cho rằng cụm từ này liên quan đến phong cách cúi chào khán giả sau buổi diễn thành công. Nếu ai đó được khán giả hoan nghênh nhiệt liệt, họ sẽ phải cúi người liên tục, đến mức có thể mỏi chân hoặc “gãy chân” vì cúi quá nhiều.
Bên cạnh đó, break a leg còn được cho là có ảnh hưởng từ thành ngữ tiếng Đức “Hals-und Beinbruch”, nghĩa đen là “gãy cổ và gãy chân”, nhưng được dùng để chúc may mắn. Điều này cho thấy tục lệ dùng lời chúc ngược để xua đuổi vận rủi là nét văn hóa của nhiều nền văn hóa khác nhau.
3. Cách sử dụng Break a leg idiom
Break a leg là cụm từ mang tính tiêu cực nếu bạn dịch từng chữ, nhưng được sử dụng phổ biến như một lời chúc tốt lành. Tuy nhiên, bạn cũng có thể lồng ghép break a leg vào các cấu trúc câu khác nhau để tăng thêm sự nhấn mạnh hoặc phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là cách dùng break a leg trong tiếng Anh:

Không thêm chủ ngữ hay động từ phụ phía trước
Break a leg được dùng nguyên cụm như một câu cảm thán độc lập. Nếu bạn thêm vào chủ ngữ hoặc các động từ, người nghe có thể hiểu nhầm sang ý nghĩa mang tính tiêu cực.
Ví dụ:
Cách viết sai: I hope you break a leg. (Tôi hy vọng bạn bị gãy chân)
Cách viết đúng: Break a leg. (Chúc bạn may mắn nhé)
Trong câu khẳng định
Khi break a leg được sử dụng trong câu khẳng định sẽ mang sắc thái hy vọng hoặc tin tưởng.
Ví dụ:
I have no doubt you’ll break a leg at the final presentation. You’re prepared so well. (Tôi tin chắc bạn sẽ thể hiện xuất sắc trong buổi thuyết trình cuối kỳ. Bạn đã chuẩn bị rất kỹ rồi mà.)
Trong câu mệnh lệnh
Khi được sử dụng như một câu mệnh lệnh, break a leg sẽ mang tính khích lệ, động viên.
Ví dụ:
The stage is yours! Now go out there and break a leg! (Sân khấu là của bạn! Hãy ra trình diễn và tỏa sáng đi nào!)
Trong câu hỏi
Trong ngữ cảnh này, break a leg sẽ thể hiện sự quan tâm và mong đợi.
Ví dụ:
Feeling ready to break a leg for your big speech? I know you’re going to break a leg! (Bạn đã cảm thấy sẵn sàng để trình bày thật tốt cho bài phát biểu quan trọng của mình chưa?)
4. Phân Biệt "Break your leg" và "Break the leg"
Break a leg là một câu chúc may mắn quen thuộc với ý nghĩa tích cực. Nhưng khi bạn thay đổi mạo từ hoặc đại từ sở hữu trong cụm từ này, ý nghĩa câu sẽ khác hoàn toàn. Dưới đây là bảng phân biệt sự khác nhau của break the leg và break your leg:
Tiêu chí | Break the leg | Break your leg |
---|---|---|
Ý nghĩa | Làm gãy cái chân (đồ vật hoặc người) | Làm gãy chân của bạn |
Cách dùng | Chỉ hành động làm gãy một cái chân nào đó (bàn, ghế hoặc người) | Mang ý tiêu cực, dễ bị hiểu nhầm là lời nguyền rủa. |
Ví dụ | He broke the leg of the chair. (Anh ấy làm gãy cái chân ghế.) | Be careful or you might break your leg. (Cẩn thận kẻo gãy chân đấy.) |
5. Các idioms và cụm từ liên quan với Break a leg
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và idiom khác liên quan đến break a leg, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là các thành ngữ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break a leg:
Cụm từ đồng nghĩa
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Good luck | Chúc may mắn | Good luck on your exam tomorrow. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi ngày mai.) |
Best of luck | Chúc may mắn nhất | I wish you the best of luck in your new job. (Mình chúc bạn gặp nhiều may mắn với công việc mới.) |
Knock ’em dead | Làm họ mê mẩn | Go out there and knock ’em dead in your performance! (Hãy ra đó và đốn tim khán giả với màn trình diễn của bạn nhé!) (Ra ngoài đó và khiến họ phải trầm trồ trong buổi diễn nhé!) |
Do your best | Làm hết khả năng | Just do your best in the exam, and the results will follow. (Hãy làm hết khả năng trong kỳ thi, bạn sẽ có thành quả thôi.) |
Give it your all | Cố gắng hết mình | Give it your all in the final game, and you’ll win for sure! (Hãy cố gắng hết mình trong trận cuối cùng, bạn chắc chắn sẽ thắng!) |
Nail it | Làm tốt đến từng chi tiết | You nailed that presentation! Everyone loved it. (Bạn đã làm rất tốt buổi thuyết trình! Mọi người đều thích nó.) |
Crush it | Xuất sắc trong việc gì đó | Go crush it at the competition today! (Hãy chơi thật xuất sắc trong cuộc thi hôm nay!) |
Break a leg and take names | May mắn và đánh bại đối thủ | It’s your time to shine, break a leg and take names! (Đây là thời điểm của bạn, chúc bạn may mắn và đánh bại mọi đối thủ!) |
Wishing you success | Chúc bạn thành công | Wishing you success in your upcoming project. (Chúc bạn thành công với dự án sắp tới.) |
May the force be with you | Chúc may mắn | May the force be with you in your interview today! (Chúc bạn may mắn trong buổi phỏng vấn hôm nay!) |
Come back a legend | Hãy trở về như một huyền thoại | Go win it and come back a legend! (Hãy chiến thắng và trở về như một huyền thoại nhé!) |
Cụm từ trái nghĩa
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Meet with failure | Gặp thất bại | Despite his hard work, he met with failure in his startup project. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy đã thất bại trong dự án khởi nghiệp của mình.) |
Suffer defeat | Trải qua thất bại | The team suffered defeat in the final match despite playing well. (Đội bóng đã chịu thất bại trong trận chung kết dù đã thi đấu rất tốt.) |
Experience a setback | Gặp trở ngại | The business had to experience a setback due to unexpected financial issues. (Do các vấn đề tài chính không lường trước, doanh nghiệp đã gặp phải một trở ngại.) |
Fall short | Không đạt được | The company fell short of its expected sales targets last quarter. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số kỳ vọng trong quý trước.) |
Flop | Thất bại thảm hại | The film was a flop, failing to attract viewers even during the opening weekend. (Bộ phim thất bại thảm hại, không thu hút được người xem trong tuần đầu công chiếu.) |
Crash and burn | Sụp đổ, thất bại nặng nề | The startup idea crashed and burned because of poor market research. (Ý tưởng khởi nghiệp đã thất bại vì nghiên cứu thị trường kém.) |
Go down in flames | Thất bại thê thảm | Their launch went down in flames after technical problems prevented the product from working. (Màn ra mắt của họ thất bại thê thảm khi các vấn đề kỹ thuật làm sản phẩm không hoạt động được.) |
Hit a snag | Gặp rắc rối | They hit a snag when the supplier couldn’t meet the delivery deadline. (Họ gặp rắc rối khi nhà cung cấp không thể đáp ứng thời gian giao hàng.) |
Miss the mark | Không đạt kỳ vọng | The marketing campaign missed the mark. (Chiến dịch quảng cáo đó không đạt được như mong đợi.) |
Collapse | Sụp đổ | The company collapsed under its debt. (Công ty đó sụp đổ vì khoản nợ quá lớn.) |
Idiom đồng nghĩa
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
When the going gets tough, the tough get going | Khi khó khăn, người bản lĩnh mới hành động | When the going gets tough, the tough get going. (Khi tình thế trở nên khó khăn, những người kiên cường mới tiến lên.) |
Every cloud has a silver lining | Trong rủi có may | Every cloud has a silver lining. (Trong hoàn cảnh nào cũng có điều tốt đẹp chờ đợi bạn.) |
Through thick and thin | Dù khó khăn hay thuận lợi, luôn đồng hành | I’ll stand by you through thick and thin. (Mình sẽ ở bên bạn dù chuyện gì xảy ra.) |
Ride out the storm | Vượt qua cơn bão, sóng gió | We can ride out the storm together. (Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn này.) |
Bounce back | Phục hồi sau thất bại | He bounced back from his injury and won the game. (Sau thất bại, anh ấy đã vực dậy và thành công.) |
Come out of the woodwork | Xuất hiện sau thời gian im lặng | He came out of the woodwork just when we needed him most. (Anh ấy xuất hiện khi chúng tôi cần anh ấy nhất.) |
Climb the ladder of success | Leo lên bậc thang thành công | She’s climbing the ladder of success in her career. (Cô ấy đang từng bước đạt được thành công trong sự nghiệp.) |
Weather the storm | Chịu đựng thử thách cho đến khi qua cơn bão | The company weathered the storm and emerged stronger. (Công ty đã kiên trì vượt qua khó khăn suốt năm vừa qua.) |
Push through the pain | Vượt qua đau đớn, khó khăn | She pushed through the pain to finish the marathon. (Cô ấy cố gắng vượt qua chấn thương để tiếp tục thi đấu.) |
Stay the course | Kiên trì đến cùng | Stay the course, and you’ll achieve your dreams. (Cứ kiên trì theo đuổi mục tiêu, rồi bạn sẽ thành công.) |
6. Ứng dụng Break a leg trong IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ break a leg một cách linh hoạt, tự nhiên và hợp ngữ cảnh có thể giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
IELTS Speaking Part 1
Sử dụng break a leg ở part 1 khi bạn nói về bản thân, học tập, công việc hoặc những trải nghiệm.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you often encourage your friends before they do something important?
Câu trả lời mẫu: “I believe everyone needs a little motivation before doing something challenging. For example, before my best friend took her university entrance exam last year, I sent her a message saying, “Break a leg! You’ve got this!” It’s a fun and friendly way to wish someone good luck without sounding too serious. I think such small gestures can really boost people’s confidence and make them feel supported.”
IELTS Speaking Part 2
Bạn có thể ứng dụng break a leg vào IELTS Speaking part 2 với các chủ đề liên quan đến lời khuyên, động viên tinh thần hay trải nghiệm đáng nhớ.
Ví dụ:
Đề bài: Describe a time you encourage someone to do something difficult.
Một đoạn trong bài làm mẫu: One of the most memorable times I encouraged someone was when my younger sister decided to join a singing contest at school. She was quite nervous because it was her first time performing in front of a large audience. The night before the contest, I stayed up late with her, helping her practice and giving her advice on how to calm down. Right before she went on stage, I hugged her and told her, “Break a leg!” She smiled, took a deep breath, and performed beautifully. Although she didn’t win first prize, she was proud of herself for having the courage to do it, and I was proud too. It taught me how important emotional support is when people step out of their comfort zones.
7. Bài tập về Break a leg có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. Lisa: I’m performing my solo song tonight in front of the whole school
Tom: Wow, that’s awesome!.....................!
A. Break a leg
B. Break your leg
C. Break the leg
2. David slipped on the stairs yesterday and accidentally.....................while rushing to class.
A. Break a leg
B. Break your leg
C. Break the leg
3. Good luck with your job interview this afternoon.....................and show them what you’ve got!
A. Break a leg
B. Break your leg
C. Break the leg
4. The doctor said he might have to.....................if the bone doesn’t heal properly after the accident.
A. Break a leg
B. Break your leg
C. Break the leg
5. Be careful when skating on the ice. You could easily.....................if you fall badly.
A. Break a leg
B. Break your leg
C. Break the leg
Đáp án:
1. A
2. B
3.A
4.B
5.B
Bỏ túi bộ thành ngữ tiếng Anh để chinh phục IELTS cùng IDP
Break a leg là một idiom thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để chúc may mắn trước những dịp quan trọng. Qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu thêm về ý nghĩa, nguồn gốc của break a leg, mà còn bỏ túi thêm các cụm từ/idiom liên quan đến break a leg. Việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn không chỉ làm chủ ngữ pháp mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong IELTS Academic Speaking hoặc IELTS General Speaking.
Nếu bạn vẫn chưa sẵn sàng để chinh phục bài thi IELTS, bạn có thể tham gia thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và áp lực thời gian. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thang điểm IELTS để có một lộ trình ôn luyện hiệu quả hơn.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ của bạn!