The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Đó là nơi chúng ta được yêu thương, chia sẻ và trưởng thành. Chủ đề “Talk about your family” là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến gia đình, các cấu trúc câu thông dụng và những luận điểm, ý tưởng giúp bài viết của bạn mang tính độc đáo và ghi điểm cao. 

Trong bài viết này, hãy cùng IDP IELTS bỏ túi tất tần tật ý tưởng làm bài và bài mẫu đối với topic Talk about your family - IELTS Speaking nhé!

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng .

Đăng Ký Thi Ngay

1. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk about your family - IELTS Speaking Part 1

  • Can you describe your family? 

  • How much time do you manage to spend with members of your family?

  • How is your family important to you?

  • Do you have a large extended family? 

  • What things do you like doing together? 

  • Who are your closest to in your family?

  • Who do you get on best with in your family? 

  • Do you prefer spending time with your family or friends?

talk about your family ielts

2. Bài mẫu topic “Talk about your family” - IELTS Speaking Part 1

Phần thi IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói, kéo dài khoảng 4-5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi đơn giản về những khía cạnh xoay quanh gia đình bạn hoặc những hoạt động diễn ra thường ngày trong gia đình. Mục tiêu chính của phần thi này là giúp bạn làm quen với giám khảo và thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh. 

Câu hỏi: Can you describe your family?

I live in a nuclear family, with my parents and a younger brother. My father is an engineer and lives in Singapore whereas my mother is a homemaker. My brother is currently doing his bachelors in technology in Electronic communication from Australia. 

Vocabulary ghi điểm: 

  • nuclear family (n): gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có bố mẹ và con cái)

  • homemaker (n): nội trợ

  • bachelors (n): bằng cử nhân

Câu hỏi: How is your family important to you?

My family holds immense importance in my life. They are my pillars of strength during both joyous and challenging times. They provide me with unwavering support, love, and a sense of belonging. They understand me like no one else and are always there to lend a listening ear or offer guidance. The bond we share is irreplaceable, and their presence brings immense happiness and contentment to my life. Simply put, my family is my anchor, and I cherish them deeply.

Vocabulary ghi điểm: 

  • hold immense importance: có ý nghĩa to lớn

  • my pillars of strength (phrase): những trụ cột của sức mạnh của tôi

  • unwavering support: sự hỗ trợ mạnh mẽ, không dao động

  • a sense of belonging (phrase): cảm giác thuộc về, sự thân thích

  • lend a listening ear (v): lắng nghe, đồng hành

  • bring immense happiness and contentment to one’s life: mang đến hạnh phúc và sự mãn nguyện to lớn cho cuộc sống của một người

Câu hỏi: Do you all live in the same house?

No, we don't all live under the same roof. Currently, my parents and I live together, while my older brother lives in a different city due to his job. However, despite the physical distance, we make efforts to stay connected through regular phone calls, video chats, and visits whenever possible. Although it would be wonderful to have everyone under one roof, we value the importance of maintaining strong bonds regardless of the living arrangements.

Vocabulary ghi điểm: 

  • live under the same roof (v): sống chung dưới một mái nhà

  • make efforts to do something (v): nỗ lực để làm điều gì đó

  • maintain strong bonds (v): duy trì mối quan hệ gắn kết

3. Phân tích chủ đề “Talk about your family” - IELTS Speaking Part 2

IELTS Speaking Part 2 là phần thi được xem là thử thách đối với nhiều bạn thí sinh. Trong phần này, bạn sẽ nhận được một tấm thẻ chứa chủ đề (Cue card) và một số câu hỏi gợi ý. Bạn có 1 phút để suy nghĩ và lên dàn ý cho bài nói của mình và trình bày trong 1-2 phút. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng nói liên tục, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp hơn.

tell me about your family

Đề bài: Tell me about your family.

You should say:

  • How many family members your family has

  • What they do

  • How close you are

  • And explain why your family is important to you.

4. Dàn ý tham khảo đối với đề “Talk about your family” - IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là một dàn ý cùng các luận điểm mẫu bạn có thể tham khảo cho đề bài: Talk about your family life: 

How many family members your family has:

  • I come from a close-knit family of four, consisting of my parents, my younger brother, and myself. 

  • We live together in a cozy home in Ho Chi Minh city.

  • My family is the bedrock of my life, providing me with unwavering support and encouragement. They have significantly shaped my character and values.

What they do:

  • My father is a businessman with a passion for cooking. His culinary skills bring delightful flavors to our meals and make every family dinner special. 

  • My mother is a teacher whose dedication to education inspires us all. Her wisdom and nurturing nature keep our family grounded.

  • My brother is incredibly talented and ambitious. He excels in his studies and is passionate about painting, which fills our home with beautiful artwork. 

How close you are:

  • Every week, we gather around the table to enjoy a homemade meal and share stories from our week. 

  • This tradition has strengthened our bond and created many cherished memories. I believe these dinners have taught me the importance of communication and togetherness.

And explain why your family is important to you:

  • In conclusion, my family has profoundly impacted my life, teaching me values of love, respect, and perseverance. 

  • Their support and affection have been essential to my growth and happiness. 

  • I am deeply grateful for my family and treasure every moment we spend together. Family, to me, is the cornerstone of a happy and fulfilling life.

5. Bài mẫu topic “Talk about your family” - IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe your family

Bài làm mẫu: 

My family is a close-knit one, consisting of my parents, my younger brother, and myself. My father is a renowned surgeon, while my mother is a professor of literature. My brother is currently studying engineering in a top university. We all live in a spacious apartment in the heart of the city and enjoy spending time together.

We share a strong bond of love and support, and we often engage in lively discussions about a wide range of topics, from science to art. We enjoy going on family vacations and trying out new cuisines. I feel that we are each other’s best friends, and we always make time for each other, no matter how busy our schedules are.

My family is incredibly vital to me as they have shaped my values, beliefs, and aspirations. They have always encouraged me to pursue my dreams and have provided me with a safe and nurturing environment to grow in. I’m grateful for their unwavering love and support, and I know that they will always be there for me, through thick and thin.

Vocabulary ghi điểm: 

  • close-knit (adj): gắn bó chặt chẽ

  • renowned (adj): nổi tiếng

  • surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

  • professor (n): giáo sư

  • engineering (n): kỹ thuật

  • lively (adj): sôi nổi

  • a wide range of (n): phạm vi rộng

  • cuisines (n): ẩm thực

  • aspirations (n): khát vọng

  • nurturing (adj): nuôi dưỡng

  • unwavering (adj): kiên định

  • through thick and thin: trong mọi trường hợp

6. Bài mẫu topic Talk about your family - Part 3

Câu hỏi: In what ways have families in your country changed recently?

From my view, in recent years, families in Vietnam have undergone significant changes. One of the most notable changes is the increasing number of nuclear families, where parents and their children live separately from extended family members, which is in contrast to the traditional extended family structure, where multiple generations live together. Moreover, there has been a shift towards more egalitarian gender roles within families, with both men and women sharing household and childcare responsibilities.

Vocabulary ghi điểm: 

  • significant (adj): đáng kể

  • separately from (adv): tách biệt

  • a shift towards: một sự thay đổi đối với

  • egalitarian (adj): bình đẳng

  • gender roles (n): vai trò giới tính

  • household and childcare responsibilities (n): trách nhiệm chăm lo gia đình và chăm sóc con cái

Câu hỏi: In your opinion, what are the benefits of having siblings?

Having siblings enriches one's life and contributes to personal growth and social development. Firstly, they provide a sense of companionship and support that can last a lifetime. Siblings are there to share both happy and challenging moments, offering understanding and empathy. What’s more, growing up with siblings fosters the development of essential social skills, such as communication, cooperation, and conflict resolution. They provide a natural setting for learning how to navigate relationships and collaborate with others.

Vocabulary ghi điểm: 

  • personal growth and social development: sự phát triển cá nhân và xã hội

  • a sense of companionship and support: cảm giác có bạn đồng hành và sự hỗ trợ

  • understanding and empathy: sự hiểu biết và đồng cảm

  • conflict resolution: giải quyết xung đột

Câu hỏi: How important is it for children to grow up in a stable family environment?

A stable family environment lays the groundwork for children's overall well-being and sets them up for a positive future. Stability provides a consistent routine and structure, which fosters a sense of security. Besides, it cultivates healthy emotional development, allowing children to build strong bonds with their family members. This foundation helps them develop trust, empathy, and effective communication skills. Moreover, a stable family environment promotes a supportive atmosphere for learning and growth, enabling children to explore their interests and talents with confidence. 

Vocabulary ghi điểm: 

  • lay the groundwork for: đặt nền tảng cho

  • foster a sense of security: nuôi dưỡng cảm giác an toàn 

  • cultivate healthy emotional development: rèn luyện sự phát triển cảm xúc lành mạnh

  • promote a supportive atmosphere: thúc đẩy một môi trường tương trợ lẫn nhau

7. Từ vựng topic “Talk about your family”

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Từ/ cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Sibling

Anh/chị/em ruột

I have a very good relationship with my younger siblings

Parent

bố mẹ

It can be difficult to be a good parent.

Cousin

Anh/chị em họ

He is a cousin of Mike's.

Stepfather

stepmother

Bố/mẹ kế

He lives with his mother and stepfather.

Mother-in-law

Mẹ chồng / Mẹ vợ

My mother-in-law has been staying with us this past week.

Father-in-law

Bố chồng / Bố vợ

Your father-in-law would support your business.

describe your family

Từ vựng về các loại gia đình

Từ/ cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Nuclear family

gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có bố mẹ và con cái)

Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

Extended family

Gia đình đa thế hệ

She grew up surrounded by a large extended family.

Single-parent family

Gia đình bao gồm cha mẹ và con cái riêng của từng người cha mẹ

I came from a single-parent family, which was quite rare in the 1970s.

Foster family

Gia đình nuôi dưỡng (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)

He was later placed with a foster family.

Traditional family

Gia đình truyền thống

They want to uphold traditional family values.

Các cụm từ diễn tả, collocation về chủ đề gia đình

Idiom

Ý nghĩa

to maintain a good relationship with somebody

giữ gìn mối quan hệ tốt với ai đó

to connect with someone on a deep level

kết nối được với ai đó một cách sâu sắc

to get somebody wrong

hiểu sai về một ai đó

to prioritize something in one's life

ưu tiên hướng tới một điều gì đó trong cuộc sống

through good times and bad times

trải qua những thăng trầm

share and discuss things

chia sẻ và thảo luận mọi thứ

support family financially

hỗ trợ tài chính cho gia đình

pass something from one generation to the next

truyền cái gì đó từ đời này sang đời khác

bring somebody a sense of comfort and reassurance

mang lại cho ai đó cảm giác thoải mái và an tâm

Các Idiom về chủ đề gia đình

Idiom

Ý nghĩa

Blood is thicker than water

một giọt máu đào hơn ao nước lã

The apple never falls far from the tree

con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

Like father, like son

cha nào con nấy

A family tree

sơ đồ gia phả.

Like two peas in the same pot

giống nhau như đúc

Skeletons in the closet

những bí mật đáng xấu hổ trong quá khứ

Black sheep of the family

cá nhân quá khác biệt so với các thành viên trong gia đình

Family values

những nguyên tắc đạo đức và nhân cách trong gia đình

Bring home the bacon

kiếm tiền nuôi sống gia đình

When the blood sheds, the heart aches

máu chảy ruột mềm

Men make houses, women make homes

đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

To be born with a silver spoon in one’s mouth

sinh ra trong gia đình giàu có, ngậm thìa vàng

Bỏ túi những ý tưởng, từ vựng IELTS Speaking cùng IDP!

Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm nhiều ý tưởng cũng như từ vựng giúp ghi điểm cao khi bắt gặp chủ đề “Talk about your family” trong phần thi IELTS Speaking của mình. Đừng quên ghi nhớ những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để có thể phát huy những thế mạnh cũng như rèn luyện những kỹ năng, tiêu chí bạn còn chưa thể hiện tốt. 

Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on August 26, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục