Danh từ số ít và danh từ số nhiều là những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng nếu bạn muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh. Việc phân biệt và sử dụng đúng dạng danh từ sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tự tin và chính xác hơn.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp những thông tin đầy đủ và chi tiết về chủ đề này, từ định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều đến các quy tắc chuyển đổi của chúng. Đặc biệt, bạn sẽ được tìm hiểu cách áp dụng kiến thức hữu ích vào bài thi IELTS, giúp đạt được kết quả cao nhất trong cả 4 kỹ năng! Cùng IDP IELTS tìm hiểu ngay nhé!
Key takeaways |
---|
Danh từ số ít dùng để chỉ một người, sự vật, hiện tượng đếm được ở dạng số ít hoặc các danh từ không đếm được. Danh từ số nhiều dùng để chỉ nhiều hơn một người, sự vật hoặc hiện tượng. Danh từ số ít thường không có “s” hoặc “es” ở cuối. Danh từ số nhiều thường có đuôi “s” hoặc “es” ở cuối. |
1. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều
Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít là gì?
Danh từ số ít (singular noun) là những danh từ dùng để chỉ một người, sự vật, hiện tượng có thể đếm được ở dạng số ít hoặc các danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Danh từ chung (Common Nouns): cat (mèo), bike (cái xe đạp), flower (bông hoa), city (thành phố), nurse (y tá),…
Danh từ riêng (Proper Nouns): Earth (Trái đất), Australia (Úc), Christmas (lễ Giáng sinh), Nike,…
Danh từ đếm được (Countable Nouns): table (cái bàn), book (quyển sách), apple (quả táo),…
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): water (nước), air (không khí), snow (tuyết), homework (bài tập về nhà), advice (lời khuyên), happiness (hạnh phúc),...
Danh từ số nhiều là gì?
Danh từ số nhiều (plural noun) là những danh từ dùng để chỉ nhiều hơn một người, sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ: books (nhiều cuốn sách), cats (nhiều con mèo), tables (nhiều cái bàn), cities (nhiều thành phố),...
2. Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều
Dấu hiệu nhận biết đơn giản của danh từ số ít và danh từ số nhiều là phần hậu tố. Nếu cuối từ có -s hoặc -es thì đây là danh từ số nhiều và ngược lại.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, sẽ có những danh từ bất quy tắc mà không thể xác định dựa vào phần hậu tố như trên. Đối với những trường hợp như vậy, cách tốt nhất để phân biệt danh từ số ít hay số nhiều đó là học thuộc và nhận biết ngữ nghĩa của từ.
3. Cách đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Một số cách đổi danh từ số ít sang số nhiều
3.1. Quy tắc thông thường
Đối với phương pháp thông thường, bạn chỉ cần thêm -s hoặc -es phía sau danh từ số ít thì danh từ đó sẽ trở thành dạng số nhiều. Đây là quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều thông dụng và được nhiều người sử dụng nhất.
Cách chuyển | Ví dụ |
---|---|
Thêm “s” vào cuối danh từ số ít để được danh từ số nhiều | dog (chó) → dogs (những con chó) flower (bông hoa) → flowers (những bông hoa). cake (chiếc bánh) → 5 cakes (5 chiếc bánh) |
Thêm “es” vào cuối những danh từ có tận cùng là -ch, -sh, -ss, -s, -x | watch (đồng hồ) -> watches brush (bàn chải) -> brushes glass (cái ly) -> glasses box (hộp) -> boxes |
Nếu danh từ kết thúc bằng -y và đứng trước là một phụ âm: Ta đổi -y thành -i rồi thêm -es để tạo thành số nhiều. | city (thành phố) -> cities baby (em bé) -> babies lady (quý bà) -> ladies country (quốc gia) -> countries |
Danh từ kết thúc bằng -o: Thông thường, chúng ta thêm -es vào cuối để tạo thành số nhiều. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ và không áp dụng cho tất cả các danh từ kết thúc bằng -o. | Thêm -es: potato (khoai tây) -> potatoes tomato (cà chua) -> tomatoes hero (anh hùng) -> heroes echo (tiếng vang) -> echoes Chỉ thêm -s: photo (ảnh) -> photos piano (đàn piano) -> pianos kilo (kilogram) -> kilos |
3.2. Trường hợp đặc biệt
Ngoài những trường hợp tuân theo quy tắc thêm -s hoặc -es thông thường thì còn có các cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều đặc biệt khác.
Cách chuyển | Ví dụ |
---|---|
Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe: Đổi -f hoặc -fe thành -ves để tạo thành số nhiều. | knife (con dao) -> knives wife (vợ) -> wives leaf (lá) -> leaves life (cuộc sống) -> lives Trường hợp ngoại lệ: chief (trưởng bộ lạc) -> chiefs roof (mái nhà) -> roofs safe (két sắt) -> safes |
Một số danh từ số ít kết thúc bằng -us: Chuyển -us thành -i để tạo thành danh từ số nhiều. | cactus (cây xương rồng) -> cacti (những cây xương rồng) focus (tiêu điểm) -> foci (các tiêu điểm) |
Các danh từ kết thúc với -is: Chuyển đuôi -is thành -es | axis (trục) -> axes (các trục) analysis (phân tích) -> analyses (những phân tích) |
Các danh từ kết thúc với -um: Đổi thành -um thành -a | memorandum (bản ghi nhớ) -> memoranda (các bản ghi nhớ) bacterium (vi khuẩn) -> bacteria (vi khuẩn) |
Danh từ kết thúc với -ix hoặc -ex thì đổi thành -ices | index (chỉ mục) -> indices/indexes (các chỉ mục) vortex (xoáy nước) ->vortices/vortexes (các xoáy nước) |
Các trường hợp đặc biệt thay đổi nguyên âm hoặc cách viết | woman (người phụ nữ) -> women (phụ nữ) person (một người) -> people (mọi người) |
Các trường hợp đặc biệt không thay đổi | spacecraft (Tàu vũ trụ) fish (cá) |
4. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Cách phát âm đuôi -s hoặc -es sẽ phụ thuộc vào phụ âm đứng trước, sau đây là 3 quy tắc chính:
Trường hợp | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
Đối với phụ âm cuối của từ gốc là các âm không rung (voiceless) như /p/, /k/, /t/, /f/, /θ/ | Phát âm là /s/ | Cats Books Hats Laughs Months |
Đối với phụ âm cuối của từ gốc là các âm như /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ | Phát âm là /ɪz/ | Buses Boxes Watches Dishes bridges |
Các âm còn lại: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /l/, /r/, hoặc nguyên âm | Phát âm là /z/ | Dogs Beds Bags Lives Days Names Cars |
5. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)
Dưới đây là một số ví dụ về danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc thường gặp
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Ví dụ |
---|---|---|
man | men | The men are working in the garden. (Những người đàn ông đang làm việc trong vườn.) |
woman | women | The women are going shopping. (Những người phụ nữ đang đi mua sắm.) |
child | children | The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.) |
tooth | teeth | I have two bad teeth. (Tôi có hai cái răng sâu.) |
foot | feet | The feet of newborn babies are so soft and cuddly. (Đôi chân của những đứa trẻ sơ sinh thật mềm mại.) |
mouse | mice | There are some mice in the house. (Có một số con chuột trong nhà.) |
goose | geese | The geese are flying south. (Những con ngỗng đang bay về phía nam.) |
ox | oxen | The oxen are pulling the cart. (Những con bò đực đang kéo xe.) |
person | people | John’s family has 4 people. |
6. Bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều
Bài tập 1: Xác định các danh từ sau là danh từ số ít hay số nhiều?
The dog likes to play with his toy. (Singular/Plural)
She bought some new shoes. (Singular/Plural)
There are several books on the shelf. (Singular/Plural)
He gave his friend a gift. (Singular/Plural)
The baby is sleeping in her cradle. (Singular/Plural)
The children are playing in the garden. (Singular/Plural)
She has a beautiful flower in her hair. (Singular/Plural)
The doors of the car are open. (Singular/Plural)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của danh từ trong ngoặc.
There are many _____ (sheep) in the field.
She has three _____ (child) at home.
We have two _____ (antenna) on our roof.
I need to buy a new _____ (toothbrush).
There are a few _____ (mouse) in the kitchen.
There are many _____ (foot) prints on the path.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều.
She is wearing a beautiful dress.
The boy is playing with his toy car.
There is a bird in the tree.
The cat is chasing its tail.
Đáp án:
Bài tập 1:
Singular
Plural
Plural
Singular
Singular
Plural
Singular
Plural
Bài tập 2:
Sheep
Children
Antennas
Toothbrush
Mice
Footprints
Bài tập 3:
They are wearing beautiful dresses.
The boys are playing with their toy cars.
There are birds in the trees.
The cats are chasing their tails.
Trang bị kiến thức danh từ số ít và danh từ số nhiều cùng IDP!
Nắm rõ kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều, nhận biết các dạng danh từ và cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều là yếu tố nền tảng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Để hỗ trợ bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP là đơn vị uy tín cung cấp nguồn tài liệu luyện thi miễn phí bao gồm các buổi Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế.
Để làm quen với cấu trúc đề thi cũng như cách phân chia thời gian khi làm bài, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. IDP cung cấp các hình thức thi linh hoạt IELTS trên máy tính và cả IELTS trên giấy, giúp bạn thoải mái lựa chọn lịch thi ở hầu hết các buổi trong tuần!
Nếu bạn đã sẵn sàng, đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!