The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Việc sử dụng các cấu trúc liên quan đến từ “about” có thể gây khó khăn cho nhiều bạn, bởi vì từ này có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau như giới từ, tính từ và trạng từ. Hơn nữa “about” cũng thường được dùng trong các cấu trúc gợi ý, làm cho ý nghĩa của từ này trở nên đa dạng hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, IDP sẽ khám phá các cách sử dụng khác nhau của “about” để giúp bạn tự tin hơn trong các phần thi nói và viết của IELTS.

Key Takeaways

“About” có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ và được dùng trong các cấu trúc gợi ý, giúp câu văn hoặc lời nói được diễn đạt mạch lạc hơn.

Các cấu trúc about thông dụng nhất:

  • About được dùng làm giới từ
  • About được dùng làm trạng từ
  • Các cấu trúc “be about to,” 
  • Cấu trúc “how about/what about”
  • Sự khác nhau giữa Be about to vs Be going to

    Các cụm tính từ kết hợp với “about” thường xuất hiện trong tiếng Anh

    1. About có nghĩa là gì?

    “About” là giới từ xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và viết lách, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. 

    Trong tiếng Anh, giới từ about có nghĩa là “về”, “liên quan đến” hoặc “xoay quanh”. Ngoài ra, “about” còn được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về nội dung chính mà người nói muốn đề cập. 

    Ví dụ, khi bạn nói “talk about” có nghĩa là bạn đang trao đổi, thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể nào đó.

    about là gì

    About là giới từ có nghĩa “về", “liên quan đến" hoặc “xoay quanh”

    2. Các cấu trúc About thông dụng và cách dùng

    Dưới đây là các cấu trúc “about” thông dụng và cách sử dụng linh hoạt của chúng, giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên.

    cấu trúc about

    Các cấu trúc about thông dụng nhất trong tiếng Anh

    Khi About được dùng là giới từ

    Trong tiếng Anh, khi "about" với vai trò là giới từ, được dùng để chỉ sự liên quan hoặc nói về một chủ đề nào đó, mang nghĩa “về cái gì” hoặc “về điều gì đó”.

    Ví dụ:

    • The professor lectured about the detrimental effects of climate change on biodiversity.

    Lưu ý rằng: Một số từ không kết hợp với “about” như discuss, consider, mention, aware,...

    Ví dụ:

    • We are discussing the Hoi An trip next month for my birthday celebration.

    Khi About được dùng là trạng từ

    About với vai trò là trạng từ, có thể dùng để chỉ thời gian, số lượng và con số không cụ thể, mang tính chất gần đúng.

    Ví dụ: 

    • The meeting will commence at about 10:15 a.m. following the arrival of the keynote speaker.

    Cấu trúc be about to

    Cấu trúc “be about to” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra, hoặc một kế hoạch dự định thực hiện trong tương lai gần. Với cấu trúc như sau:

    S + to be + about + to V-inf

    Ví dụ:

    • We were about to commence the negotiation process when the unexpected news arrived.

    Cấu trúc How about/What about

    “How about” và “What about” thường được dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất cho một hành động hoặc ý tưởng, với công thức How about/What about như sau:

    How about/What about + V-ing/noun

    Ví dụ:

    How about exploring alternative strategies to enhance employee productivity?

    3. Sự khác biệt giữa Be about to vs Be going to

    “Be about to” và “be going to” là hai cấu trúc phổ biến, dùng để diễn đạt những hành động sắp xảy ra trong tương lai. Dưới đây là bảng phân biệt sự khác nhau giữa hai cấu trúc này:

    Tiêu chí

    Be about to

    Be going to

    Cấu trúc

    S + be about + to + V-inf + O

    S + be going to + V-inf + O

    Ý nghĩa

    - Dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện gần như chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai rất gần, với khả năng xảy ra rất cao.

    - Thường nhấn mạnh sự sắp xảy ra ngay lập tức của một sự việc.

    - Dùng để nói về các kế hoạch, dự định trong tương lai mà không giới hạn cụ thể về thời gian xảy ra.

    - Thường diễn tả ý định hoặc kế hoạch đã có từ trước.

    Ví dụ

    Following her mother's reminder, she is about to visit her grandfather's house.

    He is going to embark on a business trip to Thailand next week.

    4. Một số cụm tính từ với About

    Với vai trò là một giới từ linh hoạt, “about” có khả năng kết hợp với nhiều tính từ khác nhau, tạo ra những cụm tính từ giúp câu nói hoặc câu văn của bạn mang tính chính xác và tinh tế hơn trong diễn đạt. Dưới đây là một số cụm tính từ với about thông dụng nhất:

    Cụm tính từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Angry about

    Tức giận về điều gì

    Her father was angry about the noise disrupting his work.

    Anxious about

    Lo lắng về điều gì

    Many students feel anxious about their upcoming exams.

    Concerned about

    Quan tâm đến điều gì

    The scientist is concerned about the impact of climate change.

    Curious about

    Tò mò về điều gì

    She has always been curious about space exploration.

    Crazy about

    Rất thích điều gì đó

    He is crazy about modern art.

    Doubtful about

    Hoài nghi về điều gì

    Investors remain doubtful about the company's financial stability.

    Enthusiastic about

    Nhiệt tình với điều gì

    The volunteers are enthusiastic about supporting the community.

    Excited about

    Hào hứng với điều gì

    She is excited about her new job opportunity overseas.

    Happy about

    Hạnh phúc về điều gì

    They were happy about the positive feedback on their project.

    Honest about

    Chân thành về điều gì

    It is important to be honest about your strengths and weaknesses.

    Nervous about

    Lo lắng về điều gì

    The candidate was nervous about the final interview.

    Reluctant about/to

    Ngần ngại hoặc hờ hững với điều gì

    She seemed reluctant about accepting the job offer.

    Sorry about

    Hối tiếc về điều gì

    He felt genuinely sorry about the misunderstanding.

    Uneasy about

    Không thoải mái với điều gì

    Many people feel uneasy about the current economic situation.

    Sad about

    Buồn về điều gì

    She was extremely sad about the loss of her puppy.

    Worried about

    Lo lắng về điều gì

    Parents are frequently worried about the well-being of their children when they are living and studying away from home.

    5. Bài tập cấu trúc About

    Bài 1: Điền cụm tính từ với “about” thích hợp trong bảng sau vào chỗ trống

    concerned about

    anxious about

    curious about

    nervous about

    doubtful about

    worried about

    excited about

    happy about

    enthusiastic about

    reluctant about

    1. Many parents are _______their children's online activities due to the rise of cyberbullying.

    2. After hearing the news of the company's downsizing, she felt _______ her job security.

    3. The students were _______ the latest technological advancements presented in the seminar.

    4. He is _______ the upcoming exam and has been studying diligently.

    5. She was _______ the way her coworkers treated her during the meeting.

    6. I am _______ the environmental impact of plastic waste on marine life.

    7. They were _______ the concert tickets being sold out so quickly.

    8. She felt _______ the decision she made to relocate for her career.

    9. He is _______ the new project and believes it will greatly benefit the community.

    10. The teacher was _______ the students’ readiness to take on more challenging material.

    Bài 2: Tìm lỗi và chỉnh sửa lỗi sai trong các câu sau:

    1. She is doubtful about that the project will be completed on time.

    2. Are you worried about to miss the important deadline?

    3. He is concerned about his upcoming presentation in front of the board.

    4. What do you feel about to travel abroad for your studies?

    5. They were enthusiastic about going to the concert this weekend.

    Đáp án:

    Bài 1: Điền cụm tính từ với “about” thích hợp trong bảng sau vào chỗ trống

    1. Concerned about

    2. Anxious about

    3. Curious about

    4. Nervous about

    5. Doubtful about

    6. Worried about

    7. Excited about

    8. Happy about

    9. Enthusiastic about

    10. Reluctant about

    Bài 2: Tìm lỗi và chỉnh sửa lỗi sai trong các câu sau:

    1. about → that

    2. to miss → missing

    3. Không có lỗi sai

    4. to travel → traveling

    5. Không có lỗi sai

    Nắm vững các cấu trúc “about” để nâng cao kỹ năng IELTS cùng IDP

    Việc nắm vững những cách sử dụng khác nhau của cấu trúc “about” giúp câu văn hoặc câu nói của bạn được diễn đạt một cách tự nhiên và linh hoạt, nâng cao điểm số cao trong bài thi IELTS. Hy vọng bài viết này của IDP đã giúp bạn hiểu rõ các cách dùng about để tránh mắc phải những lỗi ngữ pháp trong tiếng Anh. 

    Nếu bạn đang lên kế hoạch cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn giữa hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Sau khi quyết định hình thức thi phù hợp, hãy xem qua các địa điểm IELTSlịch thi IELTS của IDP để tìm những buổi thi linh hoạt diễn ra hàng tuần. 

    Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho thí sinh thi IELTS tại IDP!

    Về bài viết

    Published on October 30, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục