The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua cảm giác quên một điều gì đó. Nhưng bạn có biết rằng, từ Forget để diễn tả hành động quên lại có nhiều sắc thái khác nhau. Việc sử dụng sai cấu trúc Forget khiến câu nói của bạn trở nên mơ hồ và khó hiểu. Vậy Forget to v hay ving? Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn phân biệt forget to V và Ving, và cách sử dụng cấu trúc Forget?

Key takeaways

Forget là động từ diễn tả trạng thái không thể nhớ về một điều gì đó, một sự kiện hay cách làm việc nào đó.

Các cấu trúc Forget phổ biến

  • Forget to v: Diễn tả việc ai đó quên làm một điều gì đó
  • Forget to ving: Quên rằng mình đã làm một việc gì đó trong quá khứ.
  • Don’t forget to: Nhắc nhở làm gì
  • Forget about:Quên đi một việc, người hay sự kiện
  • Forget that: Quên một thông tin cụ thể
  • Forget oneself: Ám chỉ việc ai đó đánh mất chính mình
  • Sự khác biệt giữa Forget, Regret và Remember

  • Các động từ này có thể kết hợp với cả o V và V-ing nhưng mang ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. 
  • Forget nhấn mạnh việc quên làm hoặc quên đã làm gì.
  • Regret thể hiện sự nuối tiếc
  • Remember là nhớ làm hoặc đã làm điều gì.
  • Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của từ Forget là gì?

    Forget là động từ diễn tả trạng thái không thể nhớ về một điều gì đó, một sự kiện hay cách làm việc nào đó. Hiểu đơn giản, forget mang ý nghĩa là quên. Forget không chỉ dừng lại ở một khái niệm là quên, mà còn bao hàm nhiều sắc thái thú vị trong giao tiếp, cụ thể như sau:

    cấu trúc forget

    Forget là động từ diễn tả trạng thái không thể nhớ về một điều gì đó

    • Quên một sự việc nào đó

    Ví dụ: I forgot that Sarah’s birthday is today.

    • Quên làm một việc quan trọng

    Ví dụ: I forgot to lock the door before leaving, so we had to go back to check it.

    • Quên mang theo đồ dùng

    Ví dụ: She forgot to bring her umbrella and got drenched in the rain.

    • Ngừng để tâm đến ai đó hoặc điều gì đó

    Ví dụ: Forget about the missed deadline and focus on the tasks ahead.

    2. Các cấu trúc Forget và cách dùng

    Forget là một động từ kết hợp linh hoạt và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ các cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn khiến câu nói trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là những cấu trúc Forget phổ biến:

    công thức forget

    Forget là một động từ kết hợp linh hoạt và mang nhiều ý nghĩa khác nhau

    Forget to v hay ving

    • Cấu trúc forget v: Diễn tả việc ai đó quên làm một điều gì đó (hành động chưa thực hiện vì quên), với công thức:

    S + forget + to V

    Ví dụ: She forgot to email the client before the meeting.

    • Cấu trúc forget ving: Dùng khi muốn nói rằng ai đó quên rằng mình đã làm một việc gì đó trong quá khứ.

    S + forget + V-ing

    Ví dụ:  I forgot calling my mom this morning and tried to call her again.

    Don't forget + v gì

    Cấu trúc này nhắc nhở ai đó không quên làm một việc gì đó, với công thức:

    Don’t forget + to V

    Ví dụ: Don’t forget to bring your ID to the IELTS exam. 

    Forget + about

    Cấu trúc forget about diễn tả việc quên đi một người, sự kiện hay hành động nào đó, với công thức:

    S + forget about + N/V-ing

    Ví dụ: She forgot about the dinner reservation and ended up cooking at home. 

    Forget + that

    Cấu trúc này dùng khi muốn nhắc đến việc quên một thông tin, sự kiện hoặc một điều gì đó cụ thể, với công thức:

    S1 + forget + (that) + S2 + V…

    Ví dụ: He forgot that she had already given him the document. 

    Forget oneself

    Cấu trúc forget oneself ám chỉ việc ai đó đánh mất chính mình, không kiểm soát được hành động hoặc cảm xúc, với công thức:

    S + forget + yourself/herself/himself…

    Ví dụ: He forgot himself in anger and made some hurtful comments.

    3. Phân biệt cấu trúc Forget với cấu trúc Regret và Remember

    Các động từ Forget, Regret, và Remember đều có thể kết hợp với to V và V-ing, nhưng mang sắc thái riêng biệt trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là bảng phân biệt của forget với regret và remember:

    Tiêu chí

    Forget 

    Regret

    Remember

    Cấu trúc

    Forget + to V

    Forget + V-ing

    Regret + to V

    Regret + V-ing

    Remember + to V

    Remember + V-ing

    Ý nghĩa

    Quên làm điều gì (hành động chưa xảy ra).

    Quên rằng đã làm điều gì đó trong quá khứ.

    Nuối tiếc khi phải làm hoặc thông báo điều gì không mong muốn.

    Hối tiếc vì đã làm điều gì trong quá khứ.

    Nhớ phải làm điều gì (hành động chưa xảy ra nhưng được ghi nhớ để làm).

    Nhớ đã làm điều gì trong quá khứ.

    Vi dụ

    I forgot to feed the cat this morning. 

    She forgot locking the car and went back to check. 

    We regret to announce the delay of the concert.

    He regretted wasting so much time on online games. 

    Remember to call me when you arrive. 

    I remember meeting him at the party last month. 

    4 . Những thành ngữ đi với “Forget” (Idioms)

    Idiom

    Ý nghĩa

    Forget oneself

    Mất tự chủ

    Forget it

    Dùng để bác bỏ hoặc nói rằng không cần lo lắng về điều gì đó.

    Forget about it

    Ý chỉ việc không đáng để bàn thêm hoặc không cần lo lắng.

    Forgive and forget

    Tha thứ và không để bụng chuyện đã xảy ra.

    Clean forget

    Hoàn toàn quên một cách vô tình.

    Don’t forget to…

    Lời nhắc nhở để không quên làm việc gì đó quan trọng.

    5. Bài tập cấu trúc Forget có đáp án

    Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.

    1. She forgot ___ (submit) her application and missed the deadline.

    2.  I’ll never forget ___ (see) the Eiffel Tower for the first time.

    3. Don’t forget ___ (set) your alarm tonight; you have an early meeting tomorrow.

    4. He forgot ___ (take) his passport so he couldn’t board the flight.

    5. I forgot ___ (buy) milk yesterday, and now there’s none left in the fridge.

    6. She never forgets ___ (send) her grandmother a yearly birthday card.

    7. We forgot ___ (turn off) the lights before leaving the house, and it stayed on all night.

    8. They forgot ___ (bring) their tickets to the concert, so they had to return home to get them.

    9. She forgot ___ (call) her parents before leaving for the airport.

    10. I forgot how ___ (solve) this math problem after not practising for a long time.

    Đáp án:

    1. to submit

    2. meeting

    3. to set

    4. to take

    5. buying

    6. to send

    7. to turn off

    8. to bring

    9. to call

    10. to solve

    Xem thêm các bài viết liên quan:

    Nắm vững cấu trúc Forget để tự tin thi IELTS cùng IDP

    Nắm rõ sự khác nhau của cấu trúc forget to v hay ving không chỉ giúp bạn câu nói của bạn trở nên rõ nghĩa và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng, forget to V dùng để diễn tả việc quên làm gì đó trong tương lai, còn “forget ving” dùng để nói về việc quên một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp mà không còn lo lắng về việc sử dụng sai cấu trúc forget.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính, và lịch thi IELTS linh hoạt của IDP, đồng thời tham khảo các địa điểm thi IELTS để giúp bạn dễ dàng chọn được buổi thi phù hợp với lịch trình của mình.

    Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi đặc biệt, hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục điểm số IELTS cao!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 08 December, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục