Trong quá trình học tiếng Anh, ắt hẳn bạn sẽ không ít lần bắt gặp các Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) như Why, Whom, Whose, Which và That. Thế nhưng, liệu bạn đã nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ này chưa? Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ tổng hợp tất tần tật về Đại từ quan hệ cũng như những bài tập vận dụng giúp bạn kiểm tra lại kiến thức đã tiếp thu.
1. Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các đại từ được sử dụng để liên kết các từ hoặc kết nối các mệnh đề trong câu. Thông thường, các đại từ quan hệ đứng ở sau chủ ngữ, giúp thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó. Một vài đại từ quan hệ thường gặp có thể kể đến như Why, Whom, Whose, Which và That.
Những chức năng chính của đại từ quan hệ trong tiếng Anh bao gồm:
Liên kết mệnh đề gốc với mệnh đề quan hệ
Bổ nghĩa cho mệnh đề ngay sau nó
Thay thế cho đại từ nhân xưng, danh từ đứng trước nó.
Ví dụ về Đại từ quan hệ:
The book that I borrowed from the library was really interesting.
The person who called you is my friend.
2. Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh có nhiều đại từ quan hệ khác nhau, dưới đây là những đại từ quan hệ thường được dùng nhất:
Who
Who là một đại từ quan hệ chỉ người, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ thay cho danh từ chỉ người, chỉ đối tượng thực hiện hành động.
Ví dụ: The man who is sitting by the car is my father.
Whom
Tương tự với Who, Whom là một đại từ quan hệ chỉ người bị tác động bởi một hành động bất kỳ. Vì thế, đại từ quan hệ này thường đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và đứng sau giới từ. Whom thường được dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ: Afterwards he spent five minutes with the President of whom he is an unashamed admirer.
Whose
Whose là một đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho những đại từ sở hữu trong câu. Sau whose luôn là một danh từ.
Ví dụ:
I saw a man shouting at a driver whose car was blocking the street.
They take pains to hire people whose personalities predispose them to serve customers well.
Which
Bạn có thể dùng đại từ quan hệ Which khi muốn chỉ vật, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: The car which was parked outside is mine.
That
Đại từ quan hệ “That” là một đại từ đa năng, thay thế được cho cả người lẫn vật, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: A horse stumbles that has four legs.
3. Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu
Khái niệm
Trong một mệnh đề quan hệ, bạn có thể rút gọn đại từ quan hệ để giúp câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Khi lược bỏ bớt đại từ quan hệ, câu vẫn không có sự thay đổi về nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Tuy nhiên, việc lược bỏ đại từ quan hệ là không bắt buộc.
Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ
Khi các đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ những đại từ này.
Ví dụ: The girl, (whom) I met yesterday, lives near my house.
➡ Có thể lược bỏ đại từ whom, vì “whom” thay thế cô gái là tân ngữ trong câu. Vậy nên ta có thể bỏ qua nó.
Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ, theo sau là động từ to-be + các cụm giới từ, cụm tính từ, hiện tại phân từ, quá khứ phân từ dạng tiếp diễn, thì có thể lược bỏ đại từ và cả động từ tobe đứng sau nó.
Ví dụ: The man who is interested in my car will telephone later.
➡ Đại từ who làm chủ ngữ, phía sau nó là một cụm tính từ nên ta có thể lược bỏ luôn “who is”.
Đối với các mệnh đề không xác định, ta không thể lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ: Chinh, who is working with me, is doing the China marathon this year.
4. Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ trong câu
Chúng ta được dùng dấu phẩy trong câu chứa các đại từ quan hệ khi trước nó là tên người, tên riêng.
Không dùng dấu phẩy đối với đại từ quan hệ “that”
Bạn phải sử dụng đại từ quan hệ “that” khi danh từ mà nó thay thế là đại từ bất định chỉ vật hoặc gồm 2 danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật.
5. Bài tập đại từ quan hệ có đáp án
Bài 1: Viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.
1. I met a man. He had a dog with three legs.
……………………………………………………………………………………………………
2. My new school looks very beautiful. I moved to it a month ago.
……………………………………………………………………………………………………
3. The man was injured in the accident. He is now in the hospital.
……………………………………………………………………………………………………
4. The building was destroyed in the fire. It is now being rebuilt.
……………………………………………………………………………………………………
5. Hellen works for a company. The company makes furniture.
……………………………………………………………………………………………………
6. The police arrested the man. The man had stolen a wallet.
……………………………………………………………………………………………………
7. The shuttle bus goes to the airport. It runs every half an hour.
……………………………………………………………………………………………………
8. 1984 was written by George Orwell. His real name was Eric Blair.
……………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Điền các đại từ quan hệ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống
1. The girl __________ won the singing competition is my friend.
2. The man to __________ I gave the book is my neighbor.
3. The car __________ belongs to my brother is parked outside.
4. The dog __________ is playing in the park is very friendly.
5. The house __________ roof was damaged in the storm is being repaired.
6. The teacher __________ teaches math is very knowledgeable.
7. The restaurant __________ serves delicious food is always crowded.
8. The boy __________ won the race is my brother.
9. The book __________ I borrowed from the library is very interesting.
10. The laptop __________ I bought last week stopped working.
Bài 3: Chọn đáp án đúng áp dụng ngữ pháp đại từ quan hệ
1. Attendance is mandatory for the staff meeting ………. for next Tuesday in the council hall
A. has been scheduled
B. schedule
C. will schedule
D. scheduled
2. The Perfect Pet Parlor is a chain of stores ………….. a large selection of pet food and pet accessories at a reasonable price with excellent sales support.
A. sell
B. sells
C. sold
D. selling
3. All commuters …………….. the main highway to get to the center of the will face delays of up to hour today because of on-going construction.
A. use
B. used
C. using
D. will use
4. Executive Transportation is a premier limousine company ………. the Houston metropolitan area.
A. Serving
B. Served
C. Server
D. Serves
5. However, no liability can be accepted by INTERWORLD for any loss or damage ………….. by any passenger or inconvenience experienced due to a delay for whatsoever reason.
A. incur
B. incurred
C. incurring
D. to incur
Đáp án
Bài 1: Viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.
1. who
| 5. whom
|
Bài 2: Điền các đại từ quan hệ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống
1. who
| 6. who
|
Bài 3: Chọn đáp án đúng áp dụng ngữ pháp đại từ quan hệ
1. D
2. D
3. C
4. A
5. B
Xem thêm:
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh
Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction)
Nắm rõ các đại từ quan hệ trong tiếng Anh khi ôn tập cùng IDP
Với những lý thuyết Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) bên trên, hy vọng bạn không chỉ nắm rõ cấu trúc và cách dùng của từng loại, mà còn tự tin rút gọn để giúp câu đơn giản và dễ hiểu hơn. Hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn trong quá trình ôn luyện Tiếng Anh.
Ngoài ngữ pháp Đại từ quan hệ, bạn có thể học thêm các cấu trúc ngữ pháp khác bằng cách xem qua kho tài liệu ôn tập miễn phí từ IDP với các bài tập mẫu và đề thi. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có sau khoảng 2 ngày làm bài thi, và sau 13 ngày đối với những bạn chọn thi trên giấy.
Đăng ký thi IELTS với IDP và bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS ngay hôm nay!