The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là một trong các đại từ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong văn viết và văn nói. Việc nắm rõ cách sử dụng đại từ phản thân giúp bạn tự tin hơn trong việc truyền đạt ý tưởng khi giao tiếp và trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu khái niệm, vị trí và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh.

Key takeaways

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là nhóm đại từ chỉ chính chủ thể trong câu, thể hiện hành động của chính người hoặc vật đó, bao gồm: myself, yourself, herself, himself, itself, ourselves và themselves.

Vị trí của đại từ phản thân trong câu:

  • Sau danh từ làm chủ ngữ
  • Sau động từ
  • Sau giới từ
  • Ở cuối câu
  • Cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân:

  • Làm tân ngữ
  • Làm tân ngữ cho giới từ
  • Nhấn mạnh chủ đề
  • Kết hợp với “by”
  • 1. Đại từ phản thân là gì?

    Đại từ phản thân hay còn được gọi là reflexive pronouns là nhóm đại từ dùng để chỉ chính chủ thể trong câu, nhằm phản chiếu lại hành động chính người hoặc vật đó thực hiện. Các đại từ phản thân trong tiếng Anh bao gồm: myself, yourself, herself, himself, itself, themselves và ourselves. 

    Ví dụ:

    • She found herself captivated by the intricate details of the painting. 

    • They had to prepare themselves for the rigorous demands of the upcoming training program.

    đại từ phản thân trong tiếng anh

    Đại từ phản thân là nhóm đại từ dùng để chỉ chính chủ thể trong câu

    2. Vị trí của các đại từ phản thân trong câu

    Đại từ phản thân có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ hành động. Dưới đây là các vị trí của đại từ phản thân xuất hiện trong câu:

    vị trí của đại từ phản thân

    Đại từ phản thân xuất hiện nhiều vị trí khác nhau trong câu

    Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ.

    Ví dụ:

    • Jenny herself gave the class a presentation on American and British culture.

    Đại từ phản thân đứng sau động từ.

    Ví dụ:

    • He immersed himself in studying the complexities of quantum physics.

    Đại từ phản thân đứng sau giới từ.

    Ví dụ:

    • He often finds inspiration from within himself when facing creative challenges.

    Đại từ phản thân đứng ở cuối câu.

    Ví dụ:

    She accomplished the demanding task alone and was genuinely proud of herself.

    3. Cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân

    Đại từ phản thân được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh để làm rõ vai trò của chủ thể (tân ngữ) nhằm nhấn mạnh hành động trong câu. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân trong câu:

    cách dùng đại từ phản thân

    Đại từ phản thân được sử dụng linh hoạt với nhiều cấu trúc khác nhau

    Đại từ phản thân đóng vai trò là tân ngữ trong câu

    Khi trong câu có chủ ngữ và tân ngữ là một, thì đại từ phản thân giúp xác định rõ ràng người hoặc vật chịu tác động.

    Ví dụ:

    • She admonished herself for not being prepared for the presentation.

    Đại từ phản thân đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ

    Trong trường hợp này, đại từ phản thân giữ vai trò là tân ngữ cho giới từ. Ngoài ra, đại từ phản thân còn có thể đứng sau giới từ để nhấn mạnh hành động mà chủ thể thực hiện hoặc nhận được.

    Ví dụ:

    • He was feeling very sorry for himself.

    • The employee relied on himself to complete tasks without seeking assistance. 

    Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

    Đại từ phản thân có thể được sử dụng ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để nhấn mạnh rằng chính chủ ngữ là người thực hiện hành động.

    Ví dụ:

    • The homeowner herself took on the task of renovating the house, managing everything from interior design to hiring contractors. 

    Đại từ phản thân kết hợp với "by"

    Khi đi cùng với “by”, đại từ phản thân nhằm nhấn mạnh rằng chủ thể thực hiện hành động một mình và không có sự giúp đỡ từ người khác.

    Ví dụ: 

    • The writer completed the novel by herself, dedicating countless late nights to refining each chapter. 

    4. Bài tập cấu trúc đại từ phản thân có đáp án

    Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào các câu sau:

    1. The Head of Operation promised __________ to expand the business internationally within the next five years.

    2. Despite the setbacks, the athlete kept pushing __________ to exceed previous performance records.

    3. She found __________ immersed in research for hours without realising the time had passed.

    4. After a long day of work, she decided to pamper __________ with a spa treatment.

    5. The musicians prided __________ on delivering a flawless performance at the prestigious concert hall.

    6. He taught __________ how to code by taking online courses and practising consistently.

    7. The manager assured __________ that the decision to implement the new policy was the right one for the company.

    8. They encouraged __________ to think creatively and explore unconventional solutions for the problem.

    9. Jenny immersed __________ in a secluded cabin to finish writing the novel.

    10. She congratulated __________ on successfully navigating the challenges of study abroad.

    Bài 2: Viết lại câu sau với đại từ phản thân

    1. Mark took responsibility for the mistake, and his team was not involved.

    2. Maria finished the entire project without any assistance from her team.

    3. The children organized the charity event, but their parents had nothing to do with it.

    4. Lisa often relies on others for advice, but she needs to trust herself more.

    5. Tom was responsible for his actions, and no one else was to blame.

    Đáp án:

    Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào các câu sau:

    1. Herself

    2. Himself

    3. Herself

    4. Herself

    5. Themselves

    6. Himself

    7. Himself

    8. Themselves

    9. Himself

    10. Herself 

    Bài 2: Viết lại câu sau với đại từ phản thân

    1. Mark took responsibility for the mistake all by himself.

    2. Maria finished the entire project all by herself.

    3. The children organized the charity event all by themselves.

    4. Lisa often needs to trust herself more.

    5. Tom was responsible for his actions, and he took the blame for himself.

    Ôn luyện IELTS hiệu quả với cấu trúc “đại từ phản thân” cùng IDP

    Trên đây là các vị trí, cấu trúc và cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích trong hành trình ôn luyện IELTS của bạn. Đừng quên theo dõi IDP để cập nhật những bài học và tài liệu mới nhất nhé. 

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa hai hình thức thi: thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào nhu cầu của bản thân. Sau khi chọn được hình thức thi phù hợp, bạn có thể tham khảo các địa điểm thi IELTSlịch thi IELTS của IDP để chọn những buổi thi linh hoạt diễn ra hàng tuần. 

    Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho thí sinh tại IDP!

    Về bài viết

    Published on November 02, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục