Trong bất kỳ kỹ năng nào của Tiếng Anh, “từ vựng” chính là yếu tố thiết yếu khởi đầu cho mọi khía cạnh. Muốn chinh phục điểm số cao trong bài thi, nắm chắc vốn từ vựng, từ nối hay thành ngữ là những điều bạn không nên bỏ qua. Trong bài viết này, cùng bỏ túi những từ vựng IELTS chủ đề Environment giúp bạn hoàn thành bài thi một cách dễ dàng nhé.
1. Từ vựng chung về các vấn đề môi trường
Danh từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
pollution | /pəˈluː.ʃən/ | sự ô nhiễm/ quá trình ô nhiễm |
contamination | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | sự nhiễm độc |
a marine ecosystem | /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái dưới nước |
solar panel | /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ | tấm năng lượng mặt trời |
habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ | phá hủy môi trường sống tự nhiên |
fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
preserve biodiversity | /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | bảo tồn sự đa dạng sinh học |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | hiệu ứng nhà kính |
the ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | tầng ozon |
Động từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác |
over-abuse | /ˈəʊ.vər ; əˈbjuːz/ | lạm dụng quá mức |
degrade ecosystems | /dɪˈɡreɪd , ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | làm suy thoái hệ sinh thái |
damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hủy |
deplete natural resources | /dɪˈpliːt/ /ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
offset CO2 emissions | /ɒfˈset , iˈmɪʃ.ən/ | làm giảm lượng khí thải carbon/CO2 |
raise awareness | /reɪz ; əˈweə.nəs/ | nâng cao nhận thức |
log forests | /lɒɡ; ˈfɒr.ɪst/ | chặt phá rừng |
threaten natural habitats | /ˈθret.ən/ /ˈnætʃ.ər.əl ˈhæb.ɪ.tæt/ | đe dọa môi trường sống tự nhiên |
tackle/ cope with | /ˈtæk.əl/ ; | giải quyết |
Xem thêm: Xây dựng vốn từ vựng giúp chuẩn bị cho các chủ đề IELTS phổ biến
Tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
efficacious | /ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/ | hiệu quả |
poisonous | /ˈpɔɪ.zən.əs/ | độc hại |
environmentally-friendly | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
excessive | quá mức | |
easily recyclable | /ˈiː.zəl.i ; ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | có thể dễ dàng tái chế |
sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | bền vững |
biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | có thể phân hủy |
compostable | /kɒmˈpɒs.tə.bəl/ | có thể phân hủy thành phân hữu cơ |
endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | bị đe dọa |
disposable | /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ | có thể tái sử dụng |
2. Từ vựng topic Global Warming
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
soil erosion | /sɔɪl, ɪˈrəʊ.ʒən/ | xói mòn đất |
activated carbon | /ˈæk.tɪ.veɪt, ˈkɑː.bən/ | than hoạt tính |
alternatives | /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | giải pháp thay thế |
deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | phá rừng |
contamination | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | sự làm nhiễm độc |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | hiệu ứng nhà kính |
acid deposition | /ˈæs.ɪd, ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ | mưa axit |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
protect a coastal ecosystem | bảo vệ hệ sinh thái ven bờ |
aerobic attached-growth treatment process | quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám |
aerobic suspended-growth treatment process | quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng |
raise awareness of environmental issues | nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường |
deplete natural resources/the ozone layer | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon |
3. Từ vựng topic Pollution Environment
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
exhaust gas | /ɪɡˈzɔːst, ɡæs/ | khí thải gas |
illegal dumping | /ɪˈliː.ɡəl, ˈdʌm.pɪŋ/ | xả rác trái quy định |
intensive farming | /ɪnˌten.sɪv ˈfɑː.mɪŋ/ | canh tác quá mức |
overpopulation | /ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | dân số quá lớn |
overgrazing | /ˌəʊ.vəˈɡreɪ.zɪŋ/ | chăn thả quá mức |
fresh/pure | /freʃ/ /pjʊər/ | trong lành |
catalyze (for) | /ˈkæt̬.əl.aɪz/ | xúc tác (cho) |
produce pollution/ CO2/ greenhouse (gas) emissions | tạo ra sự ô nhiễm/ khí CO2/ khí thải nhà kính | |
contaminate groundwater/ the soil/ food/ crops | làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất/ thực phẩm/ mùa màng |
4. Từ vựng topic Energy
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
sources of Power | /sɔːsiz əv paʊəʳ/ | nguồn năng lượng |
coal mine | /kəʊl maɪn/ | mỏ than |
generation of Power | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən əv paʊəʳ/ | sự phát điện |
nuclear reactor | /ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/ | lò phản ứng hạt nhân |
electrical generator | /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈdʒen.ə.reɪ.təʳ/ | máy phát điện |
transformer | /trænsˈfɔː.məʳ/ | máy biến thế |
radioactive waste | /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv, weɪst/ | chất thải phóng xạ |
hydroelectricity | /ˌhaɪ.drəʊ.ɪ.lekˈtrɪs.ə.ti/ | thủy điện |
implement rolling power cuts | tiến hành cắt điện luân phiên | |
high levels of radiation | mức độ phóng xạ cao | |
nuclear accident = nuclear disaster | tai nạn/thảm họa hạt nhân |
5. Từ vựng topic Garbage
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
litterer | /ˈlɪtərər/ | người xả rác |
emission | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải |
disturbing | /dɪˈstɜːrbɪŋ/ | khó chịu |
separate/ segregated | /ˈsep.ər.ət/
| phân loại |
fouling organisms | /fuːˈleɪɪŋ/ /ˈɔːgənɪzmz/ | sinh vật gây ô nhiễm |
disposal place | /dɪˈspoʊzl pleɪs/ | nơi vứt rác |
to prioritize | /praɪˈɔːrətaɪz/ | ưu tiên cái gì hơn |
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
construction projects | công trình xây dựng |
expanding fleets of cars and motorcycles | hàng dài ô tô và xe máy |
air quality | chất lượng không khí |
discard food waste | bỏ thức ăn thừa |
the global plastic waste crisis | cuộc khủng hoảng rác thải nhựa toàn cầu |
a world free of plastic pollution | một thế giới không ô nhiễm nhựa |
6. Gợi ý một số ý tưởng cho chủ đề Môi trường
Nguyên nhân gây nên các vấn đề Environment
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
carbon footprint | dấu chân carbon (từ lóng), chỉ hệ quả của quá trình sử dụng carbon để lại |
ozone layer depletion | suy thoái tầng ozon, thủng tầng ozon |
temperatures soar | sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên |
natural disaster | thảm họa thiên nhiên |
climate change | biến đổi khí hậu |
industrial waste | rác thải công nghiệp |
plastic pollution crisis | khủng hoảng ô nhiễm nhựa |
the burning of fossil fuels | việc đốt nhiên liệu hóa thạch |
melting of the polar ice caps | tan băng ở cực |
desertification | quá trình sa mạc hóa |
Hậu quả lên con người và động vật
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
threaten species with extinction | đe dọa giống loài có nguy cơ tuyệt chủng |
increases the risk of respiratory infections | làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp |
reduced lung function | chức năng phổi bị giảm đi |
cause buildings and monuments to decays | làm cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá |
lower reproductive rates | bệnh tật và tỷ lệ sinh sản thấp hơn |
mild breathing difficulties | khó thở nhẹ |
polluted cities | các thành phố bị ô nhiễm |
create dust storms | tạo ra bão bụi |
damage crops, forests | phá hoại mùa màng, rừng |
to float around the world’s oceans | trôi nổi khắp các đại dương trên thế giới |
kill millions of marine animals | giết hàng triệu động vật biển |
Các biện pháp của chính phủ và biện pháp cá nhân
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles | thay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường |
install pollution control devices | lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm |
take public transportation instead of driving a car | đi phương tiện công cộng thay vì lái xe |
adopt laws to regulate emissions | thông qua luật để điều tiết lượng khí thải |
the green movement | cuộc vận động xanh |
recycling waste or planting a tree in their garden | tái chế rác thải và trồng cây trong vườn. |
develop renewable energy | phát triển nguồn năng lượng có thể tái tạo |
choose products with less packaging | chọn sản phẩm ít bao bì |
take action on global warming | ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu |
Một số sự kiện trên thế giới liên quan đến vấn đề môi trường
Sự kiện:The Paris Agreement was ratified on November 4, 2016, among 118 nations as a larger effort to limit the emissions of carbon dioxide and other greenhouse gasses. Each country agreed to take measures to combat climate change, with the final objective of keeping the post-industrial global temperature rise below two degrees celsius.
Vào ngày 4/11/2016, Hiệp định Paris về Biến đổi Khí hậu chính thức có hiệu lực. Thể hiện cam kết quốc tế sâu rộng nhằm giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Mỗi quốc gia đồng ý thực hiện các biện pháp chống biến đổi khí hậu, với mục tiêu cuối cùng là giữ cho nhiệt độ trung bình toàn cầu không tăng quá 20 độ C so với nhiệt độ thời kỳ tiền công nghiệp bằng cách cắt giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Sự kiện: Earth Day falls on 22 April and marks the anniversary of the start of the modern environmental movement in 1970. Earth Day was launched in response to Rachel Carson’s book “Silent Spring” that was published in 1962 and raised people’s awareness of the negative impacts of chemicals on the natural environment, specifically the pesticide.
Ngày Trái đất rơi vào ngày 22/4 và đánh dấu kỷ niệm ngày bắt đầu phong trào môi trường hiện đại vào năm 1970. Ngày Trái đất được phát động để hưởng ứng cuốn sách “Mùa xuân im lặng” của Rachel Carson xuất bản năm 1962 và nâng cao nhận thức của mọi người về tác động tiêu cực của hóa chất về môi trường tự nhiên, cụ thể là thuốc trừ sâu.
Sự kiện: World Environment Day on 5 June is the United Nation’s flagship day for promoting environmental awareness. Last year’s World Environment Day kicked off the UN Decade on Ecosystem Restoration, which focuses on reviving billions of hectares, from forests to farmlands, mountains and seas to help restore the climate.
Ngày Môi trường Thế giới vào ngày 5/6 là ngày hàng đầu của Liên Hợp Quốc nhằm nâng cao nhận thức về môi trường. Ngày Môi trường Thế giới năm ngoái đã khởi động Thập kỷ Khôi phục Hệ sinh thái của Liên Hợp Quốc, tập trung vào việc khôi phục hàng tỷ héc ta, từ rừng đến đất canh tác, núi và biển để giúp khôi phục khí hậu.
Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment Part 1, 2, 3: Từ vựng & bài mẫu
Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm kho từ vựng IELTS chủ đề Environment. Nếu bạn vẫn chưa tự tin về trình độ Tiếng Anh của bản thân, Cùng tham khảo kho tài liệu ôn thi miễn phí từ IDP – từ ứng dụng luyện thi IELTS by IDP đến các bài thi thử và các lớp học miễn phí để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Và một khi đã đăng ký thi IELTS cùng IDP, các tư vấn viên sẽ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trong suốt chuyến hành trình ôn luyện.
Xem thêm: