The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Chủ đề Travel & Holiday là một chủ đề phổ biến trong các đề thi IELTS Speaking vào những năm gần đây. Tuy các câu hỏi thuộc chủ đề này thường khá quen thuộc nhưng có nhiều bạn thí sinh vẫn thường gặp khó khăn khi xử lý vì vốn từ vựng còn chưa đủ hoặc chưa nắm rõ cách thức triển khai các luận điểm trong câu trả lời. 

Thông qua bài viết này, IDP sẽ giúp bạn củng cố lại vốn từ vựng thuộc chủ đề Travel & Holiday, cùng những bài tập mẫu giúp bạn làm quen với bài thi và chinh phục điểm số cao nhất.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Tổng quát phần thi IELTS Speaking

Trước khi đi sâu vào phần từ vựng, bạn cũng cần nắm rõ thông tin tổng quan về phần thi IELTS Speaking. Một buổi thi IELTS Speaking đối thoại trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh thường kéo dài trong khoảng 11 - 15 phút.

Với hai hình thức thi IELTS General và IELTS Academic, phần thi IELTS Speaking đều có cấu trúc các phần thi tương tự nhau bao gồm:

  • Part 1: Giám khảo sẽ đặt những câu hỏi rất chung về bản thân của thí sinh. Đó sẽ những câu hỏi khá gần gũi xoay quanh cuộc sống hằng ngày như gia đình, nhà cửa, sở thích và trình độ học tập. IELTS Speaking Part 1 sẽ kéo dài từ 4 - 5 phút.

  • Part 2: Trong phần thi thứ hai, giám khảo sẽ cho bạn một tờ giấy đi kèm với đề bài cụ thể để thảo luận về chủ đề được cho. Bạn sẽ có khoảng một phút đề được cho và trình bày câu trả lời của mình trong 2 phút. Bên cạnh đó, giám khảo cũng có thể hỏi bạn một vài câu hỏi để kết thúc bài thi. 

  • Part 3: Các câu hỏi giám khảo đưa ra trong phần 3 sẽ giúp bạn thảo luận thêm về vấn đề trước đó. Bên cạnh đó thí sinh sẽ được đặt câu hỏi để bàn luận thêm và chiều sâu của đề bài.

2. Bài mẫu chủ đề Travel/ Holiday - Part 1

Câu hỏi: Do you like holidays? Why?

Yes, of course. You know, since I'm always swamped with work and deadlines, a holiday once in a while is an optimal choice for me to get away from the mundane day-to-day routine.

I would love to take a small trip to some coastal cities where I can enjoy the scenic landscapes and be with nature. And who knows, I can even learn something new after those trips.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Swamped with work and deadlines: ngập trong công việc và deadline.

  • Mundane day-to-day routine (noun phrase): công việc hàng ngày.

  • Learn something new (v): học những thứ gì mới.

Câu hỏi: Which public holiday do you like best?

I would go with Tet holiday, or Lunar New Year for it is considered a distinct festival of Vietnam. On this occasion, people not only have the chance to blow off some steam and recharge their batteries after a whole year of hard work but also get to enjoy family gatherings and tighten their bonds with other family members.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Distinct festival (noun phrase): lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa.

  • Blow off some steam (v): xả hơi.

  • Recharge their batteries (v): nạp lại năng lượng. 

  • Tighten their bonds (v): gắn kết tình cảm.

Câu hỏi: Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why?

To be quite honest, I am very interested in traveling during holiday periods. These holiday periods are when I put my feet up and escape from the hectic pace of life. Besides, traveling is a good chance for me to take up extremely interesting sports like windsurfing and waterskiing. Moreover, I can sample the local foods when I travel rather than stay at home and eat normal ones.

Vocabulary ghi điểm: 

  • To put one’s feet up (idiom): thư giãn, giải trí.

  • To escape from the hectic pace of life (phrase): thoát khỏi nhịp sống xô bồ.

  • To take up + a sport (verb): bắt đầu chơi một trò chơi thể thao.

  • To sample the local food (verb phrase): thử các món đặc sản.

3. Bài mẫu chủ đề Travel/ Holiday - Part 2

Câu hỏi: Describe a place you visited on vacation.

Khi được yêu cầu mô tả một địa điểm bạn đã ghé thăm trong kỳ nghỉ. Bạn nên nói:

  • Nó ở đâu.

  • Khi nào bạn đến đó.

  • Bạn đã làm gì ở đó.

  • Và giải thích tại sao bạn đến đó.

As an avid traveler, I would love to share with you about the time I took a 3-day trip to Hoi An ancient town. It is a town situated in Quang Nam, a central part of Vietnam. If my memory serves me right, I went to Hoi An 3 years ago during summer vacation with my group of best friends.

When I first set foot in this place, I was instantly captivated by the beauty of this place. It is such a charming holiday destination with breathtaking views and scenic landscapes. We went off-season so it wasn’t as lively and touristy as usual, but hordes of tourists flock to this place every year to enjoy its beauty.

The city’s architecture is a harmonious blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese design, so there are a lot of pagodas, temples, and ancient houses that bear their very unique marks, which really sets this city apart from any other places in Vietnam.

  • Set foot in this place (v): đặt chân đến nơi này.

  • Captivated by the beauty of this place (v): bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của nơi này.

  • Hordes of tourists (n): đoàn khách du lịch.

  • Sets this city apart (v): khiến thành phố này khác biệt.

4. Bài mẫu chủ đề Travel/ Holiday - Part 3

Câu hỏi: Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why?

In my opinion, age doesn’t diminish wanderlust, but it sure affects the way we travel, specifically the way we choose our holiday destinations.

I think younger people tend to enjoy adventure and having fun, so they would choose to go to either some tourist traps where there are a lot of holiday activities, or they could go backpacking somewhere off the beaten track to satisfy their thirst for adventure.

As for older people, they definitely prefer relaxation, so they would just opt for somewhere serene and peaceful to ease their mind, maybe near a lake or go to churches and pagodas, or something like that.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Diminish wanderlust (v): hạn chế đam mê du lịch.

  • Off the beaten track: những nơi mạo hiểm.

  • To ease their mind: làm dịu tâm trí của họ.

Câu hỏi: What are the negative impacts of tourism?

I believe the most detrimental impact of tourism is on the environment. What I mean is that excessive building, like roads, hotels or other holiday accommodation, etc. can destroy the natural habitats and spoil the landscape of the country.

Tourism can also lead to pollution and waste. From a cultural perspective, local traditions may be lost, and traditional jobs and skills such as fishing, and farming may die out soon.

  • Detrimental impact tác động bất lợi nhất.

  • Cultural perspective (n): góc độ văn hóa.

  • Die out soon (v): sớm bị mai một.

5. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Travel & Holiday

Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Travel & Holiday nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất. 

Từ vựng về phương tiện di chuyển

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Minicab/ Cab 

Xe cho thuê

I called a minicab to take me to the airport.

Bus schedule

Lịch trình xe buýt

The bus schedule for different parts of the city can be found in the bus depot.

High-speed train

Tàu cao tốc

The high-speed train has been a great success.

Cruise ship

Tàu du lịch (du thuyền)

The cruise ship is a four-decker

Promotion airfare

Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá

We offer discount airfare, even for last minute airline tickets.

Helicopter

Trực thăng

An army helicopter swooped low over the heads of the protesters. 

Hot-air balloon

Khinh khí cầu

We went for a ride in a hot-air balloon.

Glider

Tàu lượn

I learned how to fly a glider.

Từ vựng về dịch vụ du lịch

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Backpacking

Du lịch bụi

We're going backpacking in the Rockies

Leisure travel

Du lịch nghỉ dưỡng

Leisure travel from cities across the state is still pretty good

Ecotourism

Du lịch sinh thái

A growing eco-tourism sector has developed in the country.

High season

Mùa cao điểm

Hotels usually raise their prices in the high season.

Retail Travel Agency

Đại lý bán lẻ về du lịch

You can book at your local travel agency

Travel itinerary

Hành trình du lịch

We planned a detailed itinerary. 

Travel Desk Agent

Nhân viên đại lý du lịch 

I made the booking through a travel agent.

Package holiday

Du lịch trọn gói

A devotee of the package holiday, he compared life with being in transit at an airport departure lounge.

Check-in 

Check-out

Làm thủ tục khi đến (hoặc đi)

When you arrive at the hotel, please check in at the front desk.

Long-haul flights 

Chuyến bay đường dài

Meals are served to all passengers on long-haul flights.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Travel

6. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Travel & Holiday

Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Holiday – Travel

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Holiday of a lifetime

Kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt trong đời

Enjoy local specialty

Thưởng thức văn hóa địa phương

To laze around on the sandy beach

Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển

To dispel the summer heat

Xua tan cái nắng hè

Immerse oneself in nature

Hòa mình vào thiên nhiên

Exploit and enjoy pristine beauty

Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ

Create/ generate employment opportunities

Tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm

Widen horizon/ outlook a new culture

Mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới

Weaken the identity of local culture

Làm phai mờ bản sắc văn hóa địa phương

To be in the middle of nowhere

Ở một nơi xa xôi hẻo lánh

Exhilarating experience

Trải nghiệm thú vị

Restore historical sites/ historical buildings

Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử

Have a thirst for adventure

Niềm đam mê du lịch, khám phá

Make the most of your free time

Tận dụng tối đa thời gian rảnh

Gain a deeper insight into other cultures

Có cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác

To die out

Tuyệt chủng

To spoil the landscape

Làm hỏng cảnh quan

Những Idiom thông dụng trong chủ đề Holiday – Travel

Idiom

Ý nghĩa

To get away from it all

Đi du lịch để thư giãn và quên đi những mệt mỏi thường ngày

To have/get itchy feet

Thích đi đây đó và không thể nào ở yên một chỗ.

Soak up the sun/catch the sun: 

Tắm nắng, đắm mình trong ánh mặt trời

Travel on the shoestring/on the cheap

Đi du lịch với chi phí thấp

Take/catch the red-eye

Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn

Exploit and enjoy pristine beauty

Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ

Xem thêm: 

Ghi trọn điểm chủ đề Travel & Holiday cùng IDP!

Nắm rõ vốn từ vựng và những cấu trúc câu thông dụng không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, mà còn bổ sung vốn từ cho những cuộc trò chuyện hàng ngày. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn có thể áp dụng áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS sao cho đúng ngữ cảnh để đạt được số điểm mong muốn.

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie. 

Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

About this Article

Published on June 28, 2023

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục