The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Việc đi lạc là một trải nghiệm phổ biến mà hầu hết mọi người đều từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Đó có thể là khi bạn đi du lịch đến một thành phố mới, hoặc đơn giản chỉ là khi bạn đi lạc vào một con hẻm nhỏ gần nhà. Khi áp dụng kỹ năng miêu tả những trải nghiệm này vào bài thi IELTS, “Describe an occasion when you got lost“ là một chủ đề tuy không quá khó, nhưng đòi hỏi bạn phải biết cách phân tích đề bài và trả lời sao cho ấn tượng. 

Bài viết này sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng trình bày, bài mẫu cùng vốn từ vựng giúp bạn tự tin ghi điểm thật cao nhé.

1. Bài mẫu topic “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 1

Chủ đề xoay quanh việc miêu tả những trải nghiệm trong phần thi IELTS Speaking là một chủ đề rất rộng và đa dạng, mở ra nhiều cơ hội để bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ được giám khảo hỏi những câu đơn giản như: 

describe an occasion when you lost something

Câu hỏi: Have you ever got lost?

Well I have to confess that it is not a piece of cake for me to navigate my way, especially in unknown places, combined with my absent-mindedness. Actually, I have lost count of the times I got lost. As I vividly remember, when I was young, I used to walk to my school, which was just within a walking distance from my house. But sadly I used to lose my way and couldn’t remember the direction.

Vocabulary ghi điểm: 

  • to be a piece of cake (idiom): một điều dễ dàng thực hiện được, dễ như ăn bánh

  • to navigate (v) điều hướng

  • absent-mindedness (n) sự đãng trí

  • within a walking distance: khoảng cách vài bước chân

  • to lose my way: lạc đường

Câu hỏi: How can you find your way when you are lost?

An easy solution is to use navigation apps on my phone such as Google Maps. However, I absolutely advise against using it while riding a scooter as a lot of people do in Vietnam because it could lead to dire consequences. Another approach could be to pull over and ask people around the area for directions.

Vocabulary ghi điểm: 

  • scooter (n): xe tay ga

  • dire consequences: hậu quả thảm khốc

  • to pull over (v): dừng xe lại, tấp vào lề

Câu hỏi: Can you read a map when you get lost?

In all honesty, I have terrible navigation skills when it comes to paper map reading which I only use now and then. I much prefer digital maps that are user-friendly even with audio assistance to guide my way through some uncharted territory.

Vocabulary ghi điểm: 

  • navigation skills: khả năng định vị, tìm đường

  • now and then/again = occasionally: thỉnh thoảng

  • user-friendly (adj) dễ sử dụng

  • uncharted territory (n): a place hasn’t been fully explored

2. Phân tích chủ đề “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 2

Phần thi IELTS Speaking Part 2 là phần thi mà bạn sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể được cung cấp trong thẻ gợi ý (Cue card) trong vòng 1-2 phút. Đây là phần thi khá quan trọng, chiếm một phần khá lớn trong điểm số cuối cùng của bạn.

Đề bài: Describe an occasion when you lost your way - IELTS

You should say:

  • When and where you got lost

  • How you felt

  • Explain what you did to try to find your way

  • Reflect on what you learned from the experience

3. Dàn ý tham khảo đối với đề “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 2

When and Where did you get lost: 

  • During a solo trip to Mumbai, I encountered a memorable incident when I lost my way while exploring the bustling streets of Colaba. 

  • It was a balmy evening, and I was captivated by the sights and sounds of the city when I realized I had strayed from my intended route. 

  • This experience remains vivid as a lesson in self-reliance and adaptability.

How you felt:

  • I felt excitement and trepidation as I wandered through the maze of narrow lanes and vibrant markets. 

  • Despite my attempts to consult maps and ask for directions, I became increasingly disoriented amidst the labyrinthine streets. 

Explain what you did to try to find your way:

  • The bustling crowds and traffic only added to the challenge as I navigated through the unfamiliar terrain, relying on my instincts and occasional help from friendly locals.

describe an occasion when you lost something ielts speaking

Reflect on what you learned from the experience:

  • It was a memorable experience that taught me valuable lessons in independence, resilience, and cultural immersion. 

  • Getting lost allowed me to stumble upon hidden gems, such as quaint cafes and local art galleries, that I might have otherwise missed. 

  • The experience filled me with a sense of accomplishment and confidence, knowing that I had successfully navigated through adversity.

  • As I reflect on this incident, I am reminded of the importance of embracing challenges and seizing every opportunity for adventure and discovery.

4. Bài mẫu topic “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe a sport you like to watch on tv

Bài làm mẫu: 

When talking about this topic, a few years ago, during my trip to Hong Kong, I encountered a memorable occasion when I got lost in the bustling streets of the city. It happened in the vibrant district of Mong Kok, known for its labyrinthine alleys and bustling markets.

As I wandered through the vibrant streets, trying to explore the local culture and sights, I lost my way. The unfamiliar surroundings and the maze-like streets left me feeling disoriented and anxious.

As I attempted to seek help from passersby, the language barrier became a significant challenge. The inability to effectively communicate compounded my feelings of frustration and helplessness. It was disheartening to be in a foreign city, surrounded by people, yet feeling completely disconnected.

However, luck was on my side when a friendly local student noticed my plight. He approached me and offered to help. With a warm smile and amazingly fluent English, he patiently guided me through the busy streets, pointing out landmarks and providing clear directions. I felt a wave of relief and gratitude knowing that I would soon find my way back to the hotel.

Thanks to that kind-hearted person, I was able to navigate through the unfamiliar streets and reach my hotel safely. His generosity and willingness to help restored my faith in the kindness of strangers, and I realized the importance of local knowledge and assistance while traveling in a foreign land.

Vocabulary ghi điểm: 

  • bustling streets (adj): những con đường sôi động, nhộn nhịp

  • labyrinthine alleys (adj): những con hẻm rối rắm như mê cung

  • wander through (v): lang thang, đi lang thang

  • local culture and sights (n): văn hóa và cảnh đẹp địa phương

  • maze-like (adj): giống như mê cung

  • disoriented and anxious (adj): mất phương hướng và lo âu

  • passerby (n): người qua đường

  • language barrier (n): rào cản ngôn ngữ

  • inability (n): không khả năng, sự không thể

  • compound (v): kết hợp, làm tăng lên

  • frustration and helplessness (n): sự thất vọng và bất lực

  • plight (n): tình trạng khó khăn, tình huống khó khăn

  • relief (n): sự nhẹ nhõm, sự an ủi

  • navigate through (v): định hướng, điều hướng

  • generosity and willingness (n): sự hào phóng và sự sẵn lòng

  • local knowledge and assistance (n): kiến thức địa phương và sự giúp đỡ

5. Bài mẫu topic Describe an occasion when you got lost - Part 3

Câu hỏi: What kinds of problems do old people have when they get lost?

When elderly people get lost, memory issues can make it challenging for them to recall their surroundings or the route they took. Furthermore, physical limitations such as reduced mobility or poor eyesight can hinder their ability to navigate unfamiliar areas.

They might experience heightened anxiety and confusion when they find themselves lost, which can exacerbate the situation. Plus, language barriers can also pose difficulties when finding help, especially while traveling. 

Vocabulary ghi điểm: 

  • recall (v): nhớ lại, gọi lại

  • route (n): tuyến đường, lộ trình

  • limitations (n): hạn chế

  • mobility (n): khả năng di chuyển

  • eyesight (n): thị lực, tầm nhìn

  • hinder (v): cản trở, làm trở ngại

  • heightened (adj): gia tăng, tăng lên

  • exacerbate (ve): làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ thêm

  • pose (v): tạo ra, đặt ra

Câu hỏi: Is a paper map still necessary?

Yes, it is. Although printed maps are somehow underestimated, they are still essential in the modern world. These printed versions can be used without Internet connection, so they are applicable to different geographical features, especially remotes and mountainous areas. More importantly, paper maps are more cost-effective and don’t require any additional fees or subscriptions.

Vocabulary ghi điểm: 

  • printed map (n): bản đồ được in sẵn

  • underestimate (v): không được đánh giá cao

  • applicable (adj): áp dụng

  • geographical feature (n): tính chất địa lý

  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí

  • subscription (n): đăng ký

Câu hỏi: With mobile phones and these electronic products with navigation, is it difficult for people to get lost?

It entirely depends on the situation. For the youngsters, who are proficient at the use of technology, it is merely a child’s play to set the location on the device and reach the destination, but the old generation owing to their inability to make use of technology, do not draw any benefit.

Vocabulary ghi điểm: 

  • be proficient at something: thành thạo cái gì

  • a child’s play: dễ dàng

  • make use of something: sử dụng cái gì

  • draw benefit: lấy được lợi ích

6. Từ vựng chủ đề Describe an occasion when you got lost

Từ vựng chung

Từ/ cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

retrace

đi lại theo đường đã đi

Detectives are trying to retrace her movements on the night she disappeared.

mapping 

khả năng định hướng

He spent the next fifteen years mapping the Isle of Anglesey

struggle 

xoay xở, chật vật

A strong man will struggle with storms of fate.

clueless

không biết gì, mông lung

Most people are completely clueless about tide directions and weather conditions.

navigation system

hệ thống định vị

The rover's navigation system helped with this.

deserted area

khu vực hoang vắng

She glanced around at the deserted area beside the creek.

utterly Bewildered

hoàn toàn hoang mang

He leaned over to stare, utterly bewildered. 

talk about an occasion when you lost something

Collocation/ Idiom

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

keep a cool head

bình tĩnh

safe and sound 

bình yên vô sự

lose someone’s sense of direction

mất phương hướng

bitten by a bug

đột nhiên bị kích thích hoặc  …

get separated from

bị tách khỏi ai

to be at the mercy of someone/something

phụ thuộc, phó mặc số phận

take a wrong turn

rẽ nhầm đường

in the middle of nowhere

giữa chốn hoang vắng.

find one’s way back

tìm đường trở về, quay lại nơi đã từng biết

go off the beaten path

khám phá những vùng chưa ai đến

find one’s bearings

tìm lại hướng, tìm hiểu lại vị trí

Tự tin ghi trọn điểm chủ đề Describe an occasion when you got lost

Hy vọng qua những kiến thức và bài mẫu trên, bạn có thể bỏ túi thêm những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp linh hoạt để hoàn thành phần thi nói topic “Describe an occasion when you got lost” một cách hoàn chỉnh nhất. Bạn cũng có thể tham khảo tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để nắm rõ mình cần trau dồi và phát triển kỹ năng gì giúp nâng cao điểm số một cách cao nhất. 

Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có trong vòng 2 ngày sau khi làm bài thi máy, và sau 13 ngày đối với những bạn chọn thi trên giấy. 

Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Về bài viết

Published on August 06, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục