Du học Anh cần IELTS bao nhiêu?
Là quốc gia tập trung hàng loạt trường đại học danh tiếng, Anh luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tập và làm việc tại thành phố này. Trên hết, đất nước sôi động này còn mang đến những trải nghiệm thú vị từ những địa danh độc đáo đến phong cảnh đẹp nên thơ cho những ai muốn tận hưởng những ngày cuối tuần bên ngoài khuôn viên trường.
Với những ai đang lên kế hoạch du học tại Anh, bạn nên biết rằng các trường đại học Anh luôn yêu cầu sinh viên quốc tế chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS). Điểm số đầu vào sẽ được quy định bởi từng trường khác nhau.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
Điểm tối thiểu IELTS cho các trường đại học tại Anh
Để theo học tại các trường ở Anh, bạn sẽ phải xin thị thực bậc 4, loại thị thực mà bạn chỉ được nhận một khi đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh do trường đặt ra.
Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu từ các trường đại học hàng đầu tại Vương quốc Anh:
Bậc học | Yêu cầu tiếng Anh |
Dự bị Đại học | IELTS 4.5 (4.0+ tất cả các kỹ năng) |
Cử nhân | IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng) |
Dự bị Thạc sĩ | IELTS 5.0 (5.0+ tất cả các kỹ năng) |
Thạc sĩ | IELTS 6.5 (6.0+ tất cả các kỹ năng) |
Bảng xếp hạng Complete University Guide (CUG) năm 2024
Bảng xếp hạng các trường đại học CUG (Complete University Guide) là một đơn vị đánh giá xếp hạng các trường đại học ở Anh. CUG cũng cung cấp các khóa học và lời khuyên từ các chuyên gia cho những sinh viên muốn tìm hiểu thêm về việc du học Anh.
Rank | University | IELTS minimum requirement | IELTS minimum requirement |
---|---|---|---|
1 | University of Oxford | 7.0 | 7.5 |
2 | University of Cambridge | 7.0 | 7.0 |
3 | London School of Economics & Political Science | 7.0 | 7.0 |
4 | University of St Andrews | 6.5 | 7.0 |
5 | Imperial College London | 7.0 | 7.0 |
6 | Durham University | 6.5 | 6.5 |
7 | Loughborough University | 6.5 | 6.5 |
8 | University of Bath | 7.0 | 6.5 |
9 | UCL (University College London) | 6.5 | 6.5 |
10 | University of Warwick | 6.5 | 7.0 |
11 | Lancaster University | 7.0 | 6.5 |
12 | University of Edinburgh | 6.5 | 7.0 |
13 | University of Southampton | 6.5 | 6.5 |
14 | University of Birmingham | 6.5 | 6.0 |
15 | University of Bristol | 6.0 | 6.0 |
16 | University of Leeds | 6.0 | 6.5 |
17 | University of Manchester | 5.5 | 7.0 |
18 | University of Surrey | 7.0 | To be confirmed |
19 | University of Exeter | 6.5 | 7.0 |
20 | University of York | 6.5 | 7.0 |
Bảng xếp hạng Đại học thế giới của Times Higher Education năm 2024
Là một trong những thước đo uy tín nhất thế giới, bảng xếp hạng thế giới của Times Higher Education đánh giá các trường đại học dựa trên năm chỉ số hoạt động chính sau: chất lượng giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, triển vọng quốc tế và thu nhập của ngành.
Rank | University | Global rank | IELTS minimum requirement | IELTS minimum requirement |
---|---|---|---|---|
1 | University of Oxford | 1 | 7.0 | 7.5 |
2 | University of Cambridge | 3 | 7.0 | 7.0 |
3 | Imperial College London | 10 | 7.0 | 7.0 |
4 | UCL (University College London) | 22 | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Edinburgh | 29 | 6.5 | 7.5 |
6 | Kings College London | 35 | 7.5 | 7.0 |
7 | London School of Economics & Political Science | 37 | 7.0 | 7.0 |
8 | University of Manchester | 54 | 5.5 | 7.0 |
9 | University of Bristol | 76 | 6.0 | 6.0 |
10 | University of Glasgow | 82 | 7.0 | 7.0 |
11 | University of Warwick | 104 | 6.5 | 7.0 |
12 | University of Birmingham | 108 | 6.5 | 6.0 |
13 | University of Southampton | 108 | 6.5 | 6.5 |
14 | University of Sheffield | 114 | 6.0 | 6.5 |
15 | Lancaster University | 122 | 7.0 | 6.5 |
16 | Queen Mary University of London | 124 | 6.5 | 6.5 |
17 | University of Leeds | 128 | 6.0 | 6.5 |
18 | University of Nottingham | 130 | 5.5 | 6.5 |
19 | University of Exeter | 137 | 6.5 | 7.0 |
20 | Newcastle University | 139 | 6.5 | 6.5 |
Bảng xếp hạng QS World University năm 2024
Bảng xếp hạng Quacquarelli Symonds (QS) cũng là một trong những hệ thống xếp hạng trường đại học hàng đầu thế giới. Bảng xếp hạng này đánh giá các trường đại học theo thể chế và môn học, thông qua các yếu tố học thuật, sinh viên, nhà tuyển dụng và các chỉ số quốc tế.
Rank | University | Global rank | IELTS minimum requirement | IELTS minimum requirement |
---|---|---|---|---|
1 | University of Cambridge | 2 | 7.0 | 7.0 |
2 | University of Oxford | 4 | 7.0 | 7.5 |
3 | Imperial College London | 6 | 7.0 | 7.0 |
4 | UCL (University College London) | 8 | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Edinburgh | 15 | 6.5 | 7.0 |
6 | University of Manchester | 28 | 5.5 | 7.0 |
7 | Kings College London | 37 | 7.5 | 7.0 |
8 | London School of Economics & Political Science | 56 | 7.0 | 7.0 |
9 | University of Bristol | 61 | 6.0 | 6.0 |
10 | University of Warwick | 64 | 6.5 | 7.0 |
11 | University of Southampton | 78 | 6.5 | 6.5 |
12 | University of Glasgow | 81 | 7.0 | 7.0 |
13 | University of Leeds | 86 | 6.0 | 6.5 |
14 | University of Birmingham | 91 | 6.5 | 6.0 |
15 | Durham University | 92 | 6.5 | 6.5 |
16 | University of Sheffield | 96 | 6.0 | 6.5 |
17 | University of St Andrews | 96 | 6.5 | 7.0 |
18 | University of Nottingham | 114 | 5.5 | 6.5 |
19 | Newcastle University | 122 | 6.5 | 6.5 |
20 | Queen Mary University of London | 125 | 6.5 | 6.5 |
Xem thêm:
Tìm hiểu về bài thi IELTS Life Skills khi du học Anh
Xin visa du học Anh - nên lựa chọn PTE hay IELTS?
Chinh phục Vương Quốc Anh với kỳ thi IELTS
Chuẩn bị cho bài thi IELTS Life Skills
Lên kế hoạch học tập tại với IDP
Bạn đã sẵn sàng thi IELTS chưa? IDP là đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS và các trung tâm tổ chức thi IELTS của chúng tôi đều được UKVI chấp thuận. Thí sinh chọn thi IELTS tại IDP luôn nhận được sự hỗ trợ tối đa, nguồn tài liệu ôn luyện miễn phí từ IDP cùng những ưu đãi cực kỳ hấp dẫn – tất cả nhằm mục đích giúp thí sinh thoải mái, tự tin bước vào kỳ thi IELTS để đạt điểm tối đa.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!