Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống trớ trêu khi máy tính của bạn bất ngờ dở chứng vào đúng lúc quan trọng nhất chưa? Chủ đề “Describe a time when you had a problem with using the computer” trong phần thi IELTS Speaking nằm trong nhóm chủ đề yêu cầu kể lại một trải nghiệm cá nhân. Bạn sẽ bắt gặp chủ đề này trong phần thi Part 2 và Part 3 của IELTS Speaking.
Cùng IDP khám phá cách triển khai chủ đề này thật sáng tạo với loạt ý tưởng độc đáo và từ vựng chuyên sâu, giúp bạn chinh phục giám khảo dễ dàng hơn nhé!
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Phân tích chủ đề “Describe a time when you had a problem with using the computer” Part 2
Trong phần thi Part 2, bạn sẽ nhận được một thẻ cue card từ giám khảo, trong đó nêu rõ chủ đề cần thảo luận cùng giám khảo trong suốt phần thi. Bạn sẽ được cung cấp giấy và bút, và có 1 phút để chuẩn bị nội dung, sau đó trình bày câu trả lời trong vòng 1-2 phút.
Đề bài: Describe a time when you had a problem with using the computer
You should say:
When it happened
Where it happened
What the problem was
And explain how you solved the problem at last.
Chủ đề “Describe a time when you had a problem with using the computer”
2. Dàn ý tham khảo đối với đề Describe a problem you have when you use a computer - IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ tập trung đánh giá cách bạn trình bày các luận điểm, bao gồm tính logic trong ý tưởng và khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp một cách linh hoạt. Dưới đây là dàn ý chi tiết cùng những câu gợi ý, giúp bạn có thêm ý tưởng cho câu chuyện của mình.
When it happened
Not long ago, I was finalising an important presentation for work, just about two weeks ago.
The issue occurred the night before the deadline, while I was working on the final adjustments to my slides.
Where it happened
The incident happened at home, in my workspace.
My computer, which had always been reliable, suddenly decided to act up at the worst possible moment.
What the problem was
The computer froze unexpectedly and stopped responding to any commands, leaving me unable to save my progress.
To make matters worse, there was a risk of losing crucial files as the system restarted automatically without warning.
And explain how you solved the problem at last
I also reached out to a tech-savvy friend, who helped me recover the data from the hard drive.
To prevent future problems, I immediately uploaded all my files to a cloud storage service once the data was restored.
3. Bài mẫu topic Describe a time when you had a problem with using the computer - Part 2
Đề bài: Describe a time when you had a problem with using the computer
Bài mẫu:
One of the most stressful experiences I’ve had recently occurred just about two weeks ago when I was finalising an important presentation for work. While I was making the final adjustments to my slides, things took an unexpected turn.
The incident happened at home, in my workspace. My computer, which had always been dependable, suddenly froze in the middle of my work. I tried pressing several keys and clicking the mouse repeatedly, but the system refused to respond. It was a nightmare, especially because the files I was working on were crucial to my project.
At first, I felt panicked and completely stuck, but after taking a moment to gather myself, I decided to troubleshoot. I managed to reboot the computer and access safe mode.
To avoid a repeat of this incident, I took immediate steps to protect my work. I uploaded all my files to a cloud storage service, ensuring they were backed up securely. Looking back, it taught me a valuable lesson about the importance of being prepared and having a reliable backup system in place. In the end, I managed to submit my presentation on time, feeling both relieved and wiser after the ordeal.
Vocabulary ghi điểm:
Frozen (adj): Bị treo, không hoạt động
Nightmare (n): Ác mộng
Crucial (adj): Rất quan trọng
Panicked (v): Hoảng loạn
Gather myself (phrasal verb): Lấy lại bình tĩnh
Troubleshoot (v): Xử lý sự cố
Cloud storage service (n): nơi lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
Backed up securely (phrase): Sao lưu một cách an toàn
Relieved (adj): Nhẹ nhõm
Wiser (adj): Trưởng thành hơn
4. Bài mẫu topic “Describe a problem you have when you use a computer” Part 3
Câu hỏi: What do people use computers for?
People use computers for a variety of purposes, including studying, working, invigorating, and staying connected with loved ones. These devices facilitate tasks more efficiently and conveniently.
Vocabulary ghi điểm:
Variety (n): Sự đa dạng
Invigorating (adj): Giải trí
Facilitate (v) làm cho dễ dàng hơn
Đề bài “describe a problem you have when you use a computer” trong Part 3
Câu hỏi: Should students be allowed to use computers at school?
Students should be permitted to use computers at school as they are valuable tools for learning, fostering creativity and conducting research. Computers not only make studying more engaging but also provide access to a vast amount of information that can enrich their education.
Vocabulary ghi điểm:
Permitted (v): Được phép
Fostering (v): Thúc đẩy,
Enrich (v): Làm giàu thêm.
Câu hỏi: What do you think of people who are addicted to playing computers?
Those who are overly addicted to computer games might miss out on other essential aspects of life, such as spending quality time with family and friends. While gaming can be an enjoyable pastime, it’s crucial to maintain a healthy balance to avoid neglecting important responsibilities.
Vocabulary ghi điểm:
Pastime (n): Thú vui,
Neglecting (v): Lơ là
Câu hỏi: Do you think computers make our life simpler or more complex?
Computers undoubtedly simplify various aspects of daily life by automating tasks, streamlining workflows, and enhancing communication. However, they can also complicate things as we’ve become highly dependent on them. Occasionally, they can be challenging due to technical difficulties or an overdependence on digital systems.
Vocabulary ghi điểm:
Undoubtedly (adv): Chắc chắn
Streamlining workflows (v): Đơn giản hóa quá trình làm việc
Overdependence (n): Sự phụ thuộc quá mức.
5. Từ vựng chủ đề Describe a time when you had a problem with using the computer
Từ vựng chung phổ biến
Từ/ Cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Malfunction | Sự cố, trục trặc | The computer experienced a malfunction, preventing me from completing my work. |
Freeze | Đóng băng, không phản hồi | My computer froze unexpectedly, causing a delay in my project. |
Crash | Ngừng hoạt động đột ngột | The system crashed in the middle of an important task. |
Glitch | Lỗi kỹ thuật | There was a glitch in the software that caused it to stop working. |
Reboot | Khởi động lại | I had to reboot my computer to get it working again. |
Error | Lỗi | An error message appeared on the screen, indicating a problem with the software. |
Data loss | Mất dữ liệu | The computer failure resulted in the loss of important files. |
Backup | Sao lưu | I had to restore my work from a backup file after the crash. |
Recover | Khôi phục | I was able to recover the lost data with the help of a professional. |
Malware | Phần mềm độc hại | The computer was infected with malware, which caused the system to slow down. |
Corrupted | Bị lỗi | Some of the files were corrupted, making them inaccessible. |
Slow down | Chạy chậm lại | The computer started to slow down significantly when I opened too many applications. |
Pop-up | Cửa sổ bật lên | Annoying pop-ups kept appearing while I was trying to finish my work. |
Troubleshoot | Khắc phục sự cố | I had to troubleshoot the issue by checking the system settings and drivers. |
Firewall | Tường lửa | The firewall settings blocked the installation of some essential software. |
Cụm từ vựng/ Idiom chủ đề Describe a time when you had a problem with using the computer
Cụm từ vựng / Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
Out of order | Không hoạt động |
Go haywire | Không hoạt động như dự kiến |
Hit a snag | Gặp trục trặc |
Bite the bullet | Chấp nhận một tình huống khó khăn |
Back to square one | Quay lại từ đầu sau khi gặp vấn đề |
In the blink of an eye | Trong nháy mắt |
On the fritz | Không hoạt động đúng |
Throw in the towel | Bỏ cuộc |
Out of whack | Không ổn định |
Make a mountain out of a molehill | Phóng đại vấn đề nhỏ |
Catch someone off guard | Làm ai đó bất ngờ, không chuẩn bị trước |
In hot water | Gặp rắc rối |
In a bind | Trong tình huống khó xử |
Pull the plug | Dừng lại |
Take the bull by the horns | Đối mặt với vấn đề và giải quyết nó |
Mở rộng vốn từ vựng chủ đề IELTS Speaking cùng IDP
Hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin xử lý đề bài “Describe a time when you had a problem with using the computer” một cách hiệu quả và đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking. Ngoài những luận điểm và từ vựng đã được gợi ý, đừng quên luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn nói lưu loát và tự nhiên hơn. Việc mở rộng và làm phong phú thêm vốn từ vựng sẽ là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm với giám khảo.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy và lịch thi IELTS linh hoạt tại IDP, với các buổi thi diễn ra hàng tuần, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thời gian tham gia cùng các địa điểm thi IELTS phù hợp với nhu cầu của bạn.
Hãy nhanh tay đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nhận các ưu đãi hấp dẫn!