The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Food & Drinks (Thức ăn) là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS và khá dễ để ghi điểm so với những chủ đề khác. Tuy nhiên, để gây ấn tượng với ban giám khảo và đạt được band điểm cao, bạn cần phải thể hiện được vốn từ ngữ đặc sắc và cấu trúc ngữ pháp rành mạch, rõ ràng hơn thay vì chỉ dùng những từ vựng cơ bản.

Bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật từ vựng chủ đề Food & Drink (đồ ăn, thức uống) và cả những dụng cụ nấu ăn, thành ngữ giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong chủ đề này.

Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Food (Thức ăn)

Dưới đây là một số từ vựng nâng cao về từng nhóm thức ăn, đồ uống nhằm giúp bạn ghi trọn điểm trong phần IELTS Speaking và Writing. Mỗi từ vựng đều có ví dụ đi kèm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ.

1.1. Từ vựng về Rau củ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Broccoli

Bông cải xanh

I served steamed broccoli with the fish.

Cucumber

Dưa leo

We had a cold cucumber soup as a starter.

Green pepper

Tiêu xanh

Likewise for a very nice green pepper plant.

Celery

Cần tây

A stick of celery is a healthy snack.

Sweet potato

Khoai lang

After middle May the sweet potato plants are in line for setting out.

Spinach

Rau chân vịt

Spinach is packed with vitamins and minerals.

Tomato

Cà chua

I'd like bacon, grilled tomato, and a fried egg, please.

Radish

Củ cải

She carved a flower out of a radish.

1.2. Từ vựng về Thức ăn nhanh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Hamburger

Bánh mì ham-bơ-gơ

My favorite food is hamburger and fries.

Chicken nugget

Gà không xương

You know what's in our chicken nuggets?

Onion ring

Hành tây chiên

The onion rings were battered and cooked in fresh oil.

French fries

Khoai tây chiên

Carol brought us steak, French fries and salad of the kind.

Toast 

Bánh mì nướng

Would you like a piece of toast?

Sandwich

Bánh mì kẹp

Sandwich the two halves of the sponge together with cream.

Sausage 

Xúc xích

She sliced off a piece of sausage.

1.3. Từ vựng về các món ăn chính

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Noodles

Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)

I had a bowl of soup with egg noodles.

Dumplings

Bánh bao, há cảo

We had chicken stew with dumplings.

Sticky rice

Xôi

Late that night, the villagers begin to steam sticky rice and make sweets.

Spaghetti

Mỳ Ý

There isn't enough spaghetti left for dinner.

Chicken drumstick

Đùi gà

I teamed it with chicken drumsticks roasted over rosemary.

Spare ribs

Sườn non

The meat on the spare ribs is tender and falls off the bone.

Beefsteak 

Bít tết thịt bò

Red Dawn Large fruited; first UK-bred beefsteak variety for outdoors.

Mixed grill

Món nướng thập cẩm

The human love of the mixed grill, after all, runs deep.

1.4. Từ vựng về các món tráng miệng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Brownies

Bánh sô-cô-la

The brownies are rich and full of chocolate flavor.

Yogurt

Sữa chua

I ate a carton of yogurt.

Cheesecake

Bánh phô mai

I had strawberry cheesecake for dessert.

Coconut jelly

Thạch dừa

Coconut jelly is one of the favorite snacks of many people.

Doughnut 

Bánh rán

Have a jam doughnut.

Sorbet

Kem trái cây

A big wedge is served with lemon sauce and passion fruit sorbet.

Cookie

Bánh quy

Cut the cookie dough into diamonds.

Ice cream

Kem

Ice cream is popular among children.

Croissant

Bánh sừng trâu

Fresh-baked croissants are served with breakfast.

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drinks (Thức uống)

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Beer

Bia

He was drinking a glass of beer.

Coffee

Cà phê

She'll buy you a coffee.

Orange juice

Nước ép cam

I had a cup of soup and a glass of orange juice.

Smoothie

Sinh tố

I love making smoothies and soups.

Wine

Rượu vang

he opened a bottle of red wine.

Soft drink

Nước ngọt

I prefer soft drink.

Champagne

Rượu sâm banh

And they served the pink champagne, and Dali talked all the time.

Bubble milk tea

Trà sữa trân châu

Each week she bypasses the drink machines in her dorm for bubble teas.

Herbal tea

Trà thảo mộc

She gave me an herbal tea that helped energize me and coordinate my efforts.

Mineral water

Nước khoáng

A bottle of mineral water, please.

3. Từ vựng về đồ ăn Việt Nam

Từ vựng

Ý nghĩa

Broken rice

Cơm tấm

Crab rice noodles

Bún cua, bánh canh cua

Clam rice

Cơm hến

Hue style beef noodles

Bún bò Huế

Steamed pork loaf

Chả lụa

Stuffed pancake

Bánh cuốn 

Mixed rice paper salad 

Bánh tráng trộn

Pia cake

Bánh pía

Toasted coconut cake

Bánh dừa nướng

Curry with baguette

Bánh mì thịt

Vietnamese noodle soup

Phở

Fried rice cake

Bột chiên

Mini shrimp pancakes

Bánh khọt

Beef stew with baguette

Bánh mì bò kho

Tet sticky rice cakes

Bánh chưng

4. Từ vựng chuyên sâu về chủ đề Food & Drinks

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

GM food

Thực phẩm biến đổi gen

Pre-packaged meal

Bữa ăn đóng gói sẵn

Fast food chain

Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh

Culinary skills 

Kỹ năng nấu ăn

Food poisoning 

Ngộ độc thức ăn

Local delicacies

Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền

Ready-made food

Thức ăn làm sẵn

Nutritious food

Thực phẩm tốt cho sức khỏe

Canned food

Thực phẩm đóng hộp

Organic food

Thực phẩm hữu cơ

Food culture

Văn hóa ẩm thực

Food deprivation

Khan hiếm thực phẩm

Food consumption

Sự tiêu thụ thực phẩm

Food allergy

Dị ứng thức ăn

Food intake

Lượng thức ăn đưa vào cơ thể 

Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Food Part 1,2,3: Từ vựng & câu hỏi phổ biến

5. Một số cách diễn đạt về chủ đề Food & Drinks

Collocations về chủ đề Food & Drinks

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Sanitize all cooking equipment

Sát khuẩn dụng cụ nấu ăn

A mouthful of something

Một miếng, một ngụm

Cut down on food

Giảm bớt khẩu phần ăn

To grab a bite to eat

Ăn vội

To bolt something down

Ăn rất nhanh

To cook a meal using instruction

Nấu theo công thức

To have a sweet tooth

Thích ăn ngọt

To be dying of hunger

Sắp chết đói (rất đói bụng)

To spoil your appetite

Làm biếng ăn

To avoid eating when you really want to

Cố nhịn đói

To cook a meal using instruction

Nấu theo công thức

To foot the bill

Thanh toán 

To wine and dine

Thiết đãi ai đó với đồ ăn và rượu

Các Idiom chỉ chủ đề Food & Drinks

Idiom

Ý nghĩa

A piece of cake

Dễ như ăn kẹo

Sell like hot cake

Được nhiều người mua

Cup of tea

Sở trường

Spice things up

Việc thêm gia vị vào các món ăn cho hấp dẫn

Eat like a bird

Ăn rất ít

Eat like a horse

Ăn rất nhiều

Ghi trọn điểm chủ đề Food & Drinks cùng IDP!

Nắm rõ vốn từ vựng và những cấu trúc câu thông dụng không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, mà còn bổ sung vốn từ cho những cuộc trò chuyện hàng ngày. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn có thể áp dụng áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS sao cho đúng ngữ cảnh để đạt được số điểm mong muốn.

Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie. 

Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Bài viết cùng chủ đề:

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on July 06, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục