Đối với những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, chủ đề Pets / Animals (Động vật) là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chủ đề này tương đối rộng nên đề bài có thể xoay quanh những khía cạnh (sub-topics) khác nhau. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS, tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh về con vật (Pets / Animals) để gây ấn tượng với giám khảo nhé!
1. Tổng quan về chủ đề Pets / Animals
Trong những chủ đề thường gặp ở kỳ thi IELTS, Pets / Animals (Động vật / Thú cưng) là một chủ đề khá phổ biến và thường gặp ở những phần thi IELTS. Với những bạn vô tình gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 3 hoặc phần thi IELTS Writing Task 2, bạn sẽ được yêu cầu thảo luận/ viết về chủ đề với những luận điểm xoay quanh nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề.
Với chủ đề Animals/Pets, bạn sẽ bắt gặp những chủ đề xoay quanh các khía cạnh như:
Wild animals
Going to zoos
Pets
Reasons for keeping pets
Humans’ effects on wild animals
2. Từ vựng tiếng Anh về con vật (Pets / Animals) trong IELTS
Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về con vật (Pets / Animals) một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý nghĩa của từng kết hợp với các ví dụ đi kèm để dễ dàng liên kết với ý tưởng cho câu trả lời.
2.1. Từ vựng chỉ các loài động vật (Animals)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Livestock | /ˈlaɪv.stɑːk/ | Gia súc, gia cầm | Fodder crops are used to feed livestock. |
Feral animal | /ˈfer.əl ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật hung dữ | The population of feral dogs soared. |
Social animal | /ˈsoʊ.ʃəl ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật sống theo bầy đàn | Gray parrots are social animals. |
Amphibian | /æmˈfɪb.i.ən/ | Động vật lưỡng cư | Both the toad and frog are amphibians. |
Reptile | /ˈrep.taɪl/ | Loài bò sát | Ruthie ran in from the fields with reptile eggs. |
Arboreal | /ɑːrˈbɔːr.i.əl/ | Chỉ loài sống trên cây | They are mainly arboreal, preferring to stay in the trees and larger shrubs. |
Herbivorous | /hɝːˈbɪv.ɚ.əs/ | Chỉ loài ăn cỏ | The body shape, too, suggests that rhynchosaurs were herbivorous. |
Omnivorous | /ɑːmˈnɪv.ɚ.əs/ | Chỉ loài ăn tạp | Brown bears are omnivorous, eating anything that they can get their paws on. |
Animal instinct | /ˈæn.ɪ.məl ˈɪn.stɪŋkt/ | Bản năng động vật | Animal instincts are strong, and fear is the most easily fed. |
Domestic animal | /dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/ | Thú nuôi trong nhà | My cat is a domestic animal . |
Wild animals | /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật hoang dã | There were great numbers of wild animals in the woods. |
Natural habitats | /ˈnætʃ.ɚ.əl ˈhæb.ə.tæt/ | Môi trường sống tự nhiên | Watch aquatic creatures in their natural habitat. |
Terrestrial animals | /təˈres.tri.əl ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật trên cạn | On their trip to the rain forest, the scientists were charged with cataloging terrestrial animals |
Marine creatures | /məˈriːn ˈkriː.tʃɚ/ | Động vật dưới nước | Seals and whales are marine animals. |
2.2. Từ vựng chỉ các loài động vật hoang dã
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Porcupine | /ˈpɔːr.kjə.paɪn/ | Con nhím | A porcupine is covered with prickles. |
Raccoon | /rækˈuːn/ | Con gấu mèo | If you domesticate this raccoon, it will have trouble living in the wild. |
Mammoth | /ˈmæm.əθ/ | Voi ma mút | This mammoth undertaking was completed in 18 months. |
Rhinoceros | /raɪˈnɑː.sɚ.əs/ | Con tê giác | The white rhinoceros is under threat |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Con chuột túi | The kangaroo is a native of Australia. |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | Con hà mã | The children enjoyed watching the hippopotamus wallowing in the mud. |
Fox | /fɑːks/ | Con cáo | We tried to trap the fox. |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Con sư tử | The Advocate asked him to remember a fellow literary lion. |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Con hươu cao cổ | She stood tall and proud, like a giraffe surveying the savannah |
Jaguar | /ˈdʒæɡ.wɑːr/ | Con báo đốm | Killing the jaguar, they also kill us like deforestation, mining, intoxication. |
2.3. Từ vựng chỉ các loài động vật sống dưới nước
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Carp | /kɑːrp/ | Cá chép | They saw a little carp swimming swiftly in the stream. |
Perch | /pɝːtʃ/ | Cá rô | I caught two perch |
Salmon | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi | Blooms come in yellow, orange, salmon, rose, pink, cream, and white. |
Scallop | /ˈskæl.əp/ | Sò điệp | Remove the top of a one-quart jug and then scallop the edge with scissors. |
Sardine | /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi | You were all squashed together like sardines. |
Octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | Bạch tuộc | Otters also are known to eat crabs, octopus, squid, sea stars, and fish |
Lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | Tôm hùm | We will be served lobster, oysters, caviar and cheese |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa | Lynn jumped as a jellyfish swarm by her |
Coral | /ˈkɔːr.əl/ | San hô | True coral needs no painter's brush. · |
Whale | /weɪl/ | Cá voi | That's a whale of a story. |
2.4. Từ vựng chỉ các loài chim
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pigeon | /ˈpɪdʒ.ən/ | Bồ câu | A pigeon was cooing up in one of the elms. |
Owl | /aʊl/ | Cú mèo | An owl is the king of the night. |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpek.ɚ/ | Chim gõ kiến | The woodpecker pecked a hole in the tree. |
Sparrow | /ˈsper.oʊ/ | Chim sẻ | A sparrow alighted on the branch. |
Ostrich | /ˈɑː.strɪtʃ/ | Đà điểu | I bought a hat with a flowing ostrich feather |
Peacock | /ˈpiː.kɑːk/ | Con công (trống) | The peacock has fair feathers, but foul feet. |
Falcon | /ˈfɑːl.kən/ | Chim ưng | The falcon was twice his size with pouted feathers. |
Swan | /swɑːn/ | Thiên nga | All swans are white |
Eagle | /ˈiː.ɡəl/ | Chim đại bàng | A gorgeous golden eagle was perched on the sill. |
2.5. Từ vựng chỉ các loài côn trùng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tarantula | /təˈræn.tʃə.lə/ | loài nhện lớn | The tarantula cat was sucking up dirt and dust from the kitchen corners |
Praying mantis | /ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.t̬ɪs/ | Bọ ngựa | With his long legs almost under his chin, he looked like a praying mantis. |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Bọ rùa | A grasshopper is big to a ladybug. |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/ | Châu chấu | The easiest way to identify a grasshopper is by the very long back legs, which it uses to leap high into the air. |
Cockroach | /ˈkɑːk.roʊtʃ/ | Gián | If cockroach allergen is causing asthma attacks, the roaches should be killed |
Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Chuồn chuồn | A dragonfly sows its eggs while skimming the surface of the water. |
Mosquito | /məˈskiː.t̬oʊ/ | Muỗi | I've got a mosquito bite |
Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Bướm | The butterflies whirled up into the air, bright wings flashing in the level golden light |
Cicada | /sɪˈkɑː.də/ | Ve sầu | Their wings make a whine much like the sound of a cicada. |
3. Một số cách diễn đạt về chủ đề Pets / Animals
Collocations về chủ đề Pets / Animals
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Animal testing – experimentation on animals | Thử nghiệm trên động vật |
To test the safety of new drugs | Để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới |
Play an important role | Đóng vai trò quan trọng |
Genetically modified animals | Động vật bị biến đổi gen |
Bring in lot of peace and care | Mang lại sự bình yên và chăm sóc |
An animal enthusiast | Người yêu thích động vật |
Give the feeling of a family | Đem lại cho tôi một tình cảm gia đình |
The endangered species list | Danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Pose a threat to | Là mối đe dọa |
On the verge of extinction | Trên bờ vực của tuyệt chủng |
Support breeding programmes | Ủng hộ các chương trình nhân giống |
A stable ecological balance | 1 sự cân bằng sinh thái ổn định |
Illegal hunting, overfishing | Săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức |
Illegal poaching and trade | Săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp |
Be removed from the ecosystem | Biến mất khỏi hệ sinh thái |
Các Idiom chỉ chủ đề Pets / Animals
Khi học các Idiom (thành ngữ) liên quan đến chủ đề động vật cho kỳ thi IELTS, hãy nhớ rằng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo thành bởi các từ liên quan đến động vật nhưng không nhất thiết được dùng để nói về giao thông.
Cùng khám phá một số thành ngữ mà bạn có thể sử dụng để nói về chủ đề Animal (Động vật) trong bài thi IELTS của mình:
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
Black sheep | Người lạc lõng giữa gia đình, người bị ra rìa |
When pigs fly | Không thực tế, phi lý |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật với ai khác. |
An elephant in the room | Sự thật hiển nhiên nhưng không ai chú ý hoặc cố tình tránh né. |
Lion’s share | Phần nhiều, phần lớn. |
Smell something fishy | Cảm thấy có chuyện gì đó không ổn |
Horse around | Hành xử ngớ ngẩn, phá phách khắp nơi |
Goldfish brain | Não cá vàng, người hay quên |
Raining cats and dogs | Mưa tầm tã, mưa không ngớt. |
A sitting duck | Người yếu thế, người hoặc vật dễ bị tấn công |
Albatross around one’s neck | Một điều gì đó ở quá khứ gây khó khăn cho người đó. |
As poor as a church mouse | Nghèo kém, dưới đáy xã hội. |
Back the wrong horse | Hỗ trợ bên thua cuộc. |
Chickens come home to roost | quả báo, cái giá phải trả |
Bite the hand that feeds you | Ăn cháo đá bát. |
Dead as the dodo | Tuyệt chủng, biến mất không dấu vết. |
Flat out like a lizard drinking | Quá bận bịu, không có thời gian thở. |
Put legs under a chicken | Nhiều lời, hay nói. |
Kill a fly with an elephant gun | Tiếp cận vấn đề một cách thái quá. |
Swim with sharks | Chấp nhận rủi ro. |
Ugly duckling | Vịt hóa thiên nga |
It’s wild goose chase | Theo đuổi mục tiêu không thực tế |
A wolf in sheep’s clothing | Khẩu phật tâm xà |
Have butterflies in one’s stomach | Hồi hộp hết mức. |
Kill two birds with one stone | Một công đôi việc |
Early-bird price | Giá khuyến mãi, giá ưu đãi, giá hời |
Ghi điểm cao trong bài thi IELTS khi ôn tập cùng IDP!
Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Pets / Animals. Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ vựng tiếng Anh về con vật này nhé.
Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.
Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP, tham gia Hội thảo IELTS do các chuyên gia IDP trực tiếp hướng dẫn để hiểu hơn về những lỗi phổ biến cần tránh, nghiên cứu một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng video hướng dẫn luyện thi từ chuyên gia.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Xem thêm: