The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong bài thi IELTS, bạn sẽ được yêu cầu miêu tả về tính cách, đặc điểm cá nhân của một ai đó. Thông thường, bạn sẽ gặp chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Một trong những yếu tố giúp bạn “ghi điểm” khi gặp chủ đề này chính là những từ vựng về ngoại hình và tính cách của con người để giúp phần bài làm vô cùng sinh động và hấp dẫn.

Nếu bạn vô tình bắt gặp chủ đề này, bạn sẽ miêu tả người đó như thế nào? Sử dụng ngữ pháp ra sao để bài làm của mình thêm lôi cuốn? Cùng IDP IELTS khám phá bộ từ vựng chất lượng cùng bài mẫu giúp bạn áp dụng các từ một cách chính xác nhất nhé!

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Mọi vấn đề luôn sẽ có hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực. Con người cũng vậy, không ai có phẩm chất và tính cách y hệt nhau bởi mỗi cá thể đều sinh ra với những phẩm chất riêng biệt. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh cũng được chia thành từ vựng chỉ tính cách tích cực và tiêu cực.

1.1. Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Friendly

Thân thiện

Frank was a genuinely friendly guy

Honest

Thật thà, lương thiện

I did the only right and honest thing

Broad-minded/ open-minded

Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt 

My parents aren't very broad-minded

Intelligent 

Thông minh

She is a highly intelligent student

Ambitious

Có nhiều tham vọng

The scope of the book is very ambitious

Humorous

Hài hước

It was a humorous and entertaining talk

Introverted

Hướng nội

He's so quiet and introverted, but Kay, I like him so much!

Extroverted

Hướng ngoại

He's a lot more extroverted than I am

Mischievous

Tinh nghịch, láu lỉnh

She rocks back and forth on her chair like a mischievous child

Optimistic

Có tinh thần lạc quan, yêu đời

I am not optimistic about my chances of success

Hardworking 

Chăm chỉ.

I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country

Persistent

Kiên trì, bền bỉ

She can be very persistent when she wants something.

Dependable

Đáng tin tưởng

She is loyal and totally dependable

Rational

Có chừng mực, có lý trí

She seems incapable of making a rational decision 

Inventive

Có đầu óc sáng tạo

She has a highly inventive mind

Unassuming

Khiêm tốn

He did some wonderful work in a quiet and unassuming way.

Merciful 

Nhân từ, khoan dung

Be merciful to the other creations so the Creator will have mercy on you.

1.2. Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Bad-tempered 

Nóng tính

Mary was feeling very bad-tempered

Impolite

Bất lịch sự

Some people think it is impolite to ask someone’s age

Cowardly 

Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt

I'd never felt so cowardly before in my life until that moment.

Boastful

Khoe khoang, khoác lác

She tends to be boastful

Envious 

Ganh tị, đố kỵ

I was always envious of my best friend

Dishonest

Không trung thực

He achieved his wealth by dishonest means

Haughty

Kiêu căng

She threw him a look of haughty disdain 

Pessimistic

Bi quan

The article ends on a pessimistic note

Headstrong

Cứng đầu, bướng bỉnh

I am headstrong and like getting my own way

Bossy

Hống hách, hách dịch

She remembers being a rather bossy little girl

Insolent

Láo xược

Her tone grew insolent

Narrow minded

Đầu óc hạn hẹp

I'm frustrated with the narrow-minded view of history this article represents.

Two-faced

Người/ tính cách hai mặt

I soon learned that he was two-faced

Strict

Nghiêm khắc

He told me in the strictest confidence

Gruff

Thô lỗ cục cằn

Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted 

2. Một số cách diễn đạt để chỉ tính cách con người

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

An eye for detail

Cầu toàn

A shady character

Kẻ đáng ngờ

Making sure everything is perfect 

đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo

Take time to hear what others are saying

Dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói

A fun person, someone who is the center of activity

Một người vui vẻ, một người là trung tâm của mọi hoạt động

Prepared to accept other views or behaviors

Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác

Relaxed and not easily worried about anything

Thoải mái và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì

Prepared to accept other views or behaviors

Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác

To think of others before yourself

Nghĩ đến người khác trước chính mình

Believes in one’s own ability or knowledge

Tin tưởng vào khả năng hoặc kiến thức của chính mình

To be like often another member of the family

Giống ai đó trong gia đình

Not easily affected by criticism

Không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích

Have a heart of gold

Người hiền lành, tốt bụng

Down to Earth

Người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn

3. Các Idiom chỉ tính cách con người

Idiom

Ý nghĩa

Underneath the surface, I am paddling like a swan

Trông bình tĩnh nhưng không thật sự thì không

To hide one’s light under a bushel

Che giấu tài năng và kỹ năng

A cool fish

Người không thân thiện, dễ gần

All things to all people

Ai đó được lòng tất cả mọi người

All brawn and no brain

“Đầu óc ngu si tứ chi phát triển”

Cheap skate

Nói về tính keo kiệt của một ai đó

Worrywart

Một ai đó cẩn thận hơn mức cần thiết.

A mover and shaker

Những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động 

A smart cookie

Những người thông minh và tài giỏi

Ugly as sin

Ai đó xấu xí, không có điểm hấp dẫn

Dead loss

Kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích

4. Những bài văn mẫu nói về Tính cách con người

Sample 1:

I have a best friend named Hoa, she is an introvert. She doesn’t like interacting with strangers. She can be silent for hours without being bored. Hoa has difficulty communicating with others and only answers when asked. She just talks and opens her heart to people close to her. Hoa likes tranquility. She likes to be alone and listen to sad music. Noisy parties are like her “enemy”. She never went to these places.

Due to being an introvert, Hoa has the ability to work independently, think, and observe very well. She is considerate and sympathetic to other people. However, I think she should change a bit. She should be more sociable, more communicative.

Sample 2:

My mother is the most wonderful woman. My mother is very capable. My mother not only works but also takes care of my family very well. Every morning, she gets up early to prepare breakfast for the whole family before going to work.

Not only that, my mother is very considerate. Every mother is very careful, rarely makes errors. My mother is also a considerate person. She is like my friend, always talking and confiding with me. At work, the mother is an intelligent and acumen person. She does her work excellently and is praised and loved by her colleagues. I am very proud of my mother.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh

Sẵn sàng ghi điểm cao với vốn từ vựng, ngữ pháp chặt chẽ!  

Với bất kỳ bài kiểm tra nào, chiếc chìa khóa dẫn đến thành công luôn là kết quả từ sự chuẩn bị chỉnh chu cho vốn kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và việc duy trì luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.

Bắt đầu ngay hôm nay cùng IDP. Truy cập IELTS Prepare của chúng tôi để luyện tập và sớm chinh phục mức điểm mà bạn mong muốn!

Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Bài viết cùng chủ đề:

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on July 05, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục