Bên cạnh những chủ đề phổ biến, đề thi IELTS Speaking Part 1 thỉnh thoảng sẽ xuất hiện những chủ đề khá thú vị như Snacks - một sub-topics của chủ đề Food. Một khi bạn có sự chuẩn bị kỹ càng về mặt ý tưởng cũng như vốn từ vựng đa dạng, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm cao trong chủ đề này. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý đến bạn những câu trả lời dễ ghi điểm cùng một số từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Snacks IELTS Speaking Part 1 nhé!
1. Các câu hỏi phổ biến của topic Snacks IELTS Speaking
Ngoài những ý tưởng để trả lời câu hỏi, thang điểm Speaking IELTS còn đánh giá khả năng dùng từ và vốn ngữ pháp, từ vựng của bản thân bạn. Vì thế, giám khảo sẽ đặt ra rất nhiều câu hỏi xoay quanh các khía cạnh nhỏ khác nhau để kiểm tra khả năng nói. Bạn có thể tham khảo và chuẩn bị ý tưởng cho những câu hỏi dưới đây:
Do you like snacks?
How often do you eat snacks?
Do you think it is healthy for you to eat snacks?
Do you think all snacks are junk food?
Do you think eating snacks is good for your health?
How may eating habits change in coming decades?
What one aspect of a foreign tradition do you like about their eating habits? Why?
Have the types of snacks people eat changed over the last few decades in your country?
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Snacks
Đối với chủ đề Snacks Speaking Part 1, thí sinh sẽ được hỏi những câu mang tính cá nhân và không đòi hỏi quá nhiều thông tin học thuật trong câu trả lời. Phần đầu tiên giống như một cuộc phỏng vấn nhỏ để giám khảo hiểu hơn về sở thích của bạn về đồ ăn vặt, đồng thời giúp bạn bớt căng thẳng, ngại ngùng khi tiếp tục những phần thi sau.
Câu hỏi: What snacks do you like to eat?
There’s a variety of snacks that I like, but unfortunately this is extremely unhealthy, so I have to restrict the amount of junk food that I eat everyday. However, the type of snacks that I love would vary from crisps, ice cream, you name it.
Vocabulary ghi điểm:
A variety of (phrase): nhiều, đa dạng
Restrict (v): giới hạn
Junk food (phrase): đồ ăn nhanh (không tốt cho sức khỏe)
Crisp (n): khoai tây giòn, bánh snack giòn tan
You name it: dùng để kết thúc câu liệt kê, giống như “so on”
Câu hỏi: Did you ever eat snacks when you were a child?
Yes, I had a sweet tooth when I was a child. I used to eat a lot of sweets, candy bars and cakes… which resulted in severe cavities and I remember going to the dentist as a nightmare.
Vocabulary ghi điểm:
Sweet tooth (n): Răng sâu
Result in (v): Dẫn đến
Severe (adj): Nghiêm trọng
Cavity (n): Sâu răng
Nightmare (n): Ác mộng
Câu hỏi: Do you think it is healthy for you to eat snacks?
Well, I believe that almost every kind of snack is high in fat and sugar, which is the chief contributor to people being overweight and susceptible to other health problems. However, we should also make an exception for healthy snacks, which have grown in popularity in recent years.
Vocabulary ghi điểm:
Chief (adj): chính, chủ yếu
Contributor (n): tác nhân
Overweight (adj): thừa cân
Susceptible to sth (adj): dễ bị, dễ có khả năng
Make an exception for (phrase): loại trừ điều gì
3. Từ vựng IELTS Speaking Task 1 Snacks
Để dễ dàng ghi điểm cao trong chủ đề Snacks IELTS Speaking Part 1, bạn đừng quên trang bị thêm những từ vựng đa dạng trong chủ đề này. Tham khảo những từ vựng IELTS Speaking Snacks dưới đây nhằm giúp bạn tự tin hơn trong quá trình thi IELTS nhé:
3.1. Từ vựng IELTS Speaking Snacks miêu tả hương vị (Flavors)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Creamy | Béo ngậy | This custard is deliciously smooth and creamy. |
Savory | Mặn, đậm đà | I love the taste of savory dishes. |
Bland | Nhạt nhẽo | The wine tastes as bland as water. |
Cheesy | Thơm béo vị phô mai | Give me this cheesy sauce! |
Bittersweet | Vừa đắng vừa ngọt | There is a bittersweet feeling to the meal. |
3.2. Từ vựng Snacks IELTS Speaking miêu tả kết cấu (Texture)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crispy | Giòn tan | Try this tasty dish for supper with a crispy salad. |
Gooey | Dẻo | The cheese is warm and gooey. |
Tender | Mềm | This beef is tender. |
3.3. Từ vựng topic Snacks IELTS Speaking nói chung
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Snack | Đồ ăn vặt; ăn vặt | I grabbed a quick snack. |
Munchies | Đồ ăn nhẹ | I always get/have the munchies when I'm watching TV. |
Graze | Ăn nhẹ | She was grazing on snacks all afternoon. |
To get/have the munchies | Cảm thấy đói bụng, buồn mồm | Golden plovers seem to get the night-time munchies |
Binge | Ăn uống quá độ | She went on occasional drinking binges. |
slap-up meal | Một bữa ăn thịnh soạn và nhiều dinh dưỡng | We went for a slap-up meal on our wedding anniversary. |
Sweet tooth | Thích đồ ngọt | I have a sweet tooth - I can't say no to cookies. |
Mouthwatering | Chảy nước miếng (diễn tả sự hấp dẫn) | Look at those mouthwatering desserts. |
Signature dish | Món ăn tủ, món yêu thích | The festival featured top chefs serving samples of their signature dishes. |
Indulgence | Sự cho phép, nuông chiều bản thân | You will kill the child with indulgence. |
Tự tin ghi điểm cao chủ đề Snacks Speaking Part 1
Hy vọng những câu hỏi phổ biến, từ vựng ghi điểm cũng như những câu trả lời mẫu bên trên đã phần nào giúp bạn xử lý bài thi một cách dễ dàng và chính xác nhất. Khi bắt gặp chủ đề Snacks IELTS Speaking Part 1, hãy nhớ rằng mọi loại đồ sau ngoài bữa chính đều được gọi là Snacks, bao gồm cả hoa quả và bánh kẹo.
Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. Bạn có thể tham khảo cả hai bài thi IELTS Academic Speaking và IELTS General Speaking và lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.
Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, lựa chọn địa điểm thi IELTS gần nhất và đăng ký thi IELTS với IDP ngay