The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Sự khác biệt giữa Principle và Principal - Giới thiệu

“Principle” là một danh từ được diễn tả như một nguyên tắc hay quan niệm về thái độ hay cách vận hành của một sự vật. Ngược lại, “principal” có thể được dùng như danh từ hay tính từ. Là tính từ, “principal” được dùng để chỉ vị trí hàng đầu xét về tầm quan trọng hay có liên quan đến việc đầu tư tài chính hoặc cho vay. Là danh từ, nó có thể chỉ một người có vị trí cao nhất trong một nhóm hay một tổ chức hoặc được sử dụng trong việc đầu tư tài chính hoặc cho vay. 

Vì chúng được phát âm giống nhau nhưng khác nghĩa, ta gọi những từ này là homophones . Những từ này thường bị nhầm lẫn, ngay cả với người bản xứ. Vì thế, chúng ta có cách nào phân biệt chúng? Trong phần IELTS Ngữ pháp 101, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt. 

  • Sự khác biệt giữa ‘principle’ và ‘principal’ 

  • Từ đồng nghĩa của ‘principle’ và ‘principal’ 

  • Cách dùng ‘principle’ và ‘principal’ trong câu 

Định nghĩa của principle và principal

Principle  

Là danh từ: một từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, hiện tượng, vật chất, tính chất. 

Principal  

Có thể là:  

Một tính từ: từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, sự việc, vật chất hay tính chất. 

Một danh từ: một từ chỉ người, nơi chốn, sự vật, sự việc, vật chất, tính chất. 

Sự khác biệt giữa ‘principle’ và ‘principal’

Principle  

  • Một nguyên tắc hay chân lý về điều đúng đắn hoặc thái độ đúng đắn.  

Principal  

  • Tính từ: chủ yếu, cơ bản, hàng đầu 

  • Tính từ: vốn đầu tư hay vốn cho vay 

  • Danh từ: người có vị trí cao nhất trong một nhóm hay một tổ chức 

  •  Danh từ: Vốn đầu tư hay vốn vay có lãi 

Từ đồng nghĩa của ‘principle’ và ‘principal’

Principle  

Còn có các nghĩa như: basis, doctrine, foundation, fundamental, proposition, truth.  

Principal  

Các từ đồng nghĩa gồm: dominant, key, leading, main, paramount, primary, prominent, administrator, boss, chief, director, CEO, capital sum, capital, working capital.  

Cách dùng ‘principle’ và ‘principal’ trong câu

Principle 

  • The workplace must uphold the principles of Fair Work Australia. 

  • My father was a man of principle. 

  • We each have our own moral principles. 

  • The principles of Newtonian physics. 

  • My friend would always pay back money borrowed, as a matter of principle. 

Principal 

  • It was my principal reason for quitting my job. 

  • The principal at my school is very kind. 

  • The principal and interest must both be paid. 

  • She was made principal of that international bank.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ hay bị nhầm lẫn?

Trong bài viết tiếng Anh, điều quan trọng là phải biết cách viết chính xác của một từ bạn muốn sử dụng. Bạn không muốn viết ‘weak’ (yếu) khi có nghĩa là ‘week’ (tuần) mặc dù chúng phát âm giống nhau. Khi nói tiếng Anh, chính tả ít quan trọng hơn, nhưng phát âm thì lại cần thiết. Hãy nghĩ về từ ‘lead’ có thể được phát âm là ‘led’ hoặc ‘leed’. Bởi vì những từ này gây ra nhiều nhầm lẫn, bạn nên dành vài phút để biết sự khác biệt: homophones (từ đồng âm) so với homographs (từ cùng chữ) và homonyms (từ đồng âm hoặc đồng nghĩa). Đọc thêm tại đây

Mọi người thường sử dụng ‘elude’ (thoát khỏi nguy hiểm) khi họ cần sử dụng từ ‘allude' (ám chỉ), hoặc viết allude' (ám chỉ) khi từ họ thực sự nên viết là ‘elude’ (thoát khỏi nguy hiểm). Cũng có những từ thường bị nhầm lẫn khác: Bạn có biết sự khác biệt giữa ‘belief’ và ‘believe’ không? Đó là câu hỏi của một bài viết khác giải thích về sự khác biệt giữa hai từ thường bị sử dụng sai này. Đọc thêm tại đây