Another, Other, Others, The other, The others là những chủ điểm ngữ pháp cực kỳ phổ biến trong các kỳ thi Tiếng Anh, đặc biệt là trong những kỹ năng của bài thi IELTS. Những kiến thức này tuy không quá khó, nhưng sẽ đòi hỏi bạn phải nắm thật kỹ cách sử dụng để dễ dàng chinh phục điểm cao trong bài thi.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách phân biệt Other và Others, The Other và The Others, và cả Another trong Tiếng Anh. Cùng IDP IELTS theo dõi bài viết và note lại nhé.
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP
1. Tính chất XÁC ĐỊNH và KHÔNG XÁC ĐỊNH
1.1. Thế nào là một sự vật được xác định
Một sự vật, hiện tượng đã được nhắc đến từ trước
Ví dụ: She has two sons. One is a teacher and the other is a doctor.
(Cô ấy có hai người con. Một người làm giáo viên và người kia là bác sĩ. The other = người con trai còn lại - được xác định trong số 2 người con trai.)
Ví dụ: Ann is holding her shopping bag with one hand and turning the door handle with the other.
(Ann cầm túi mua sắm của cô ấy trên tay và mở cửa bằng tay kia. → con người chỉ có 2 tay nên The other là cái tay còn lại).
1.2. Thế nào là một sự vật không xác định
Không thể xác định đó là đối tượng nào, chỉ nói chung chung hoặc nhắc đến lần đầu tiên trong bài.
Ví dụ: If he drives too fast, his car may crash into others.
(Nếu anh ấy lái quá nhanh như thế, xe của anh ấy có thể đâm vào các xe khác.)
2. Định nghĩa và Cách dùng Other
Định nghĩa và Cách dùng Other
Other mang ý nghĩa là khác, lựa chọn khác. Other thường đi kèm với Danh từ số nhiều / Danh từ không đếm được để nói về người hay vật không xác định nói chung.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Other + Uncountable nouns (danh từ không đếm được) | Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect. |
Other + Plural nouns (danh từ số nhiều) | Other students are from Korea. |
Other + determiners (từ xác định) + singular nouns (danh từ số ít) | I can play two musical instruments. One is guitar and the other is violin. |
Other + ones: dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó. | I don’t like this book. I want other ones, please. |
Phân biệt “Other” và “Others”
Others được sử dụng như đại từ (pronoun), dùng để nói về người hoặc vật không xác định. Others thường được áp dụng với mục đích thay cho “Other ones” hay “Other + danh từ số nhiều” và Other khi dùng dưới dạng danh từ số nhiều.
Ví dụ: Some students like the headmaster while others hate him.
Lưu ý: Vì Others là đại từ, bạn không được dùng danh từ theo sau nó.
3. Định nghĩa và Cách dùng The other
Định nghĩa và Cách dùng The other
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
The other + Singular noun (danh từ số ít) Chỉ cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người. | This company is new. The other company is about 20 years old. |
The other + Plural noun (danh từ số nhiều) Chỉ những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm nhiều thứ/ nhiều người | The red car and black car were broken. The other cars are still good to use. Jack and John are here, but where are the other men? |
The other được sử dụng như một đại từ (pronoun) | She has 2 laptops, one is grey and the other is black. She had a book in one hand and a laptop in the other. |
Phân biệt “The other” và “The others”
The other | The others |
---|---|
The other + Singular noun (danh từ số ít) Thường dùng để chỉ người hoặc vật còn lại. Ví dụ: This computer here is new. The other computer is about 10 years old. | The others + danh từ đếm được số nhiều: Thường dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại. Ví dụ: I’ll take care of the others if she wants to watch the children. |
4. Định nghĩa và Cách dùng Another
Another được sử dụng trong câu mang nghĩa là khác hay đề cập tới một cái gì đó có tính chất “thêm vào” một cái khác.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Another + Singular noun (danh từ số ít) Mang ý nghĩa thêm 1 người, 1 vật khác tương tự | Would you like another drink? |
Another đứng một mình Dùng để thay thế cho một Danh từ chỉ người (vật) cùng loại với người (vật) đã được nhắc đến từ trước. | I have eaten my cake, give me another. (= another cake) |
Another + Plural noun (danh từ số nhiều) Another + number (số đếm) Thường dùng trong trường hợp chỉ số lượng về tiền bạc hay quãng đường. | What will you gain in another 2 years? He gave the boy another ten dollars. |
5. Bài tập áp dụng
Exercise 1: Sử dụng Another, Other, Others, The other và The others điền vào chỗ trống
Three of my friends live in Boston. One is a doctor, one is a dentist, and ………(1)......... doesn’t have a job. The friend without a job’s name is Craig. Craig needs a job. He also has ………(2)......... problem: he needs a new girlfriend. His last girlfriend left him because she met ………(3).........man. ………(4).........man was rich and handsome. I told Craig not to worry about it; there are many ………(5).........girls in the world.
Exercise 2: Điền Another, Other, Others, The other và The others vào chỗ trống
1. Yes, I know Brigit, but who is …………… woman next to her?
2. She’s seeing …………… man.’ Does her boyfriend know?’
3. Tom and Jane have 4 children. They put the children to bed while …………… did the cooking.
4. Rachel and Jeff are watching TV. …………… girls are out.
5. You’ve already had six whiskies. ‘ only six? Give me …………… !
6. We still need …………… piano player.
7. We don’t like these curtains.Could you show us some …………… ?
8. I’ve found one of my black shoes, but I can’t find ……………
9. I have two cars. One is red and …………… is blue.
10. I have read this book. Can you recommend …………… one?
11. We need to find …………… solution to this problem.
12. Some of my friends are here. …………… are coming later.
13. I don’t like these shoes. Can I see …………… ones?
14. I don’t like this shirt. Can I try …………… one?
15. I have two dogs. One is a poodle and …………… is a husky.
Exercise 3: Chọn Another, Other, Others, The other và The others để hoàn thành các câu dưới đây.
1. I have been to Japan, Singapore, Korea and many (another/others/other) countries.
2. I’d like (another/others/other) coke, please.
3. Where is (other/the other/another) sock? There is only this one in the sock rack.
4. I think you should see (another/other/others) people.
5. I’ve talked to David and Lisa, but I haven’t talked to (the others/another/the other) people yet.
6. She has two sisters. One is tall and elegant and (other/another/the other) is short but very cute.
7. Ask me (another/others/other) question if you want.
8. Forget about this now. We have (other/another/others) problems.
9. Only three printers work, all the (others/another/other) don’t.
10. Some people said ‘yes’, some people said ‘no’, and (others/another/other) didn’t say anything.
Đáp án
Exercise 1: Sử dụng Another, Other, Others, The other và The others điền vào chỗ trống
1. the other
2. another
3. another
4. The other
5. other
Exercise 2: Điền Another, Other, Others, The other và The others vào chỗ trống
1. the other
| 9. the other
|
Exercise 3: Chọn Another, Other, Others, The other và The others để hoàn thành các câu dưới đây.
1. Other
| 6. Other
|
Hy vọng những kiến thức tổng hợp và bài tập mẫu bên trên đã giúp bạn bỏ túi nhiều thông tin hữu ích để ôn luyện cho kỳ thi IELTS sắp tới. Nếu bạn đang muốn chinh phục điểm số trong kỳ thi sắp tới, IELTS sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ việc đăng ký thi đến việc chủ động ôn luyện tại nhà.
Cùng IDP luyện tập để chinh phục band điểm cao!
Với các khía cạnh ngữ pháp được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn sẽ kiên trì luyện tập để áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS của mình. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Xem thêm: