So sánh bằng (Equal Comparison) là một cấu trúc so sánh cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Dù bạn học tiếng Anh để giao tiếp hay chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, thì so sánh bằng là một trong những cấu trúc tiếng Anh không thể thiếu. Cấu trúc này dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái tương đương nhau. Vậy đặt câu so sánh ngang bằng như thế nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tìm hiểu chi tiết về các công thức so sánh bằng trong tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
So sánh bằng (Equal Comparison) là cấu trúc dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người có tính chất hoặc đặc điểm ngang bằng nhau. Công thức so sánh bằng: S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause (Khẳng định) S + V + not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun/clause (Phủ định) S + V + the same + (noun) + as + noun/pronoun (Khẳng định) S + V + not + the same + (noun) + as + noun/pronoun (Phủ định) Gấp bao nhiêu lần: S + V + twice (three, four…times) + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause Ngược với “the same…as”, có thể dùng cụm “Different from” để thể hiện sự phủ định: S + to be + different from +noun/pronoun |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc.
1. So sánh ngang bằng là gì?
So sánh bằng (Equal Comparison) là cấu trúc dùng để đánh giá, đối chiếu, so sánh các sự vật, sự việc, con người có tính chất hoặc đặc điểm ngang bằng bằng nhau, hoặc không có điểm khác biệt và chênh lệch nào. Các đặc điểm và tính chất của sự vật, sự việc, con người thường xuất hiện trong câu như một tính từ, trạng từ hoặc danh từ.
So sánh bằng dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người có tính chất hoặc đặc điểm ngang bằng bằng nhau
Ví dụ:
This film is just as thrilling as the one we watches last weekend. (Bộ phim này hấp dẫn như bộ phim chúng tôi đã xem vào cuối tuần trước)
He plays the piano as proficient as a concert pianist. (Anh ấy chơi piano điêu luyện như một nghệ sĩ biểu diễn)
2. Công thức so sánh bằng trong tiếng anh
So sánh bằng được sử dụng để diễn đạt sự tương đương về mức độ, tính chất hoặc số lượng giữa các đối tượng. Tùy thuộc vào mục đích so sánh, cấu trúc này có thể được áp dụng với tính từ, trạng từ, hoặc danh từ. Dưới đây là công thức so sánh bằng trong tiếng Anh:
Các đặc điểm và tính chất của đối tượng thường xuất hiện trong câu như một tính từ, trạng từ hoặc danh từ
Đối với tính từ và trạng từ
Công thức so sánh bằng đối với tính từ và trạng từ ở dạng khẳng định và phủ định như sau:
S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause (Khẳng định)
S + V + not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun/clause (Phủ định)
Ví dụ:
My hands were as cold as ice. (Tay tôi lạnh như đá.)
This flat isn't as/ so big as our old one.(Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.)
Đối với danh từ
Cấu trúc so sánh bằng đối với danh từ ở dạng khẳng định và phủ định:
S + V + the same + (noun) + as + noun/pronoun (Khẳng định)
S + V + not + the same + (noun) + as + noun/pronoun (Phủ định)
Ví dụ:
Anne's salary is the same as mine. (Lương của Anne bằng lương của tôi.)
My car is not the same color as yours. (Xe của tôi không cùng màu với xe của bạn.)
Ngược với cấu trúc “the same …as”, bạn có thể dùng cụm “different from” để thể hiện sự phủ định, với công thức như sau:
S + to be + different from +noun/pronoun
Ví dụ:
Online learning is very different from traditional classroom education. (Học trực tuyến rất khác so với giáo dục trong lớp học truyền thống.)
Cấu trúc gấp bao nhiêu lần
So sánh bằng với cấu trúc gấp bao nhiêu lần có công thức như sau:
S + V + twice (three, four…times) + as + adj+adv + as + noun/pronoun/clause
Ví dụ:
Petrol is twice as expensive as it was a few years ago. (Giá xăng bây giờ đắt gấp đôi giá xăng cách đây vài năm.)
3. Bài tập so sánh bằng trong tiếng anh
Sau khi nắm vững các công thức so sánh bằng, việc thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt hơn trong tình huống thực tế. Dưới đây là các bài tập kèm đáp án để bạn luyện tập cách sử dụng cấu trúc so sánh bằng:
Bài tập 1: Chọn một từ trong các từ sau để hoàn thành câu với cấu trúc “as…as”.
expensive | comfortable | fast | long | quietly | soon |
well | often | quickly | much | strong | exciting |
1. I don’t earn ______ I’d like.
2. Oh, don’t sit there. The stool isn’t ______ the armchair.
3. I didn’t want to wake anybody, so I came in ______ I can.
4. We can’t do crosswords ______ you do.
5. I’m sorry I’m a bit late. I got here ______ I could.
6. We like to keep fit, so we go swimming ______ we can.
7. It was a difficult question. I answered it ______ I could.
8. I prefer surfing to swimming. Swimming isn’t ______ surfing.
9. How long can we stay with you? – You can stay ______ you like.
10. Why don’t you buy a motorbike? A motorbike isn’t ______ a car.
11. I need the information quickly, so please let me know ______ possible.
12. I don’t like these plastic screws. Plastic isn’t ______ metal.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc so sánh bằng.
1. My morning routine takes longer than my evening routine.
→ My evening routine is not __________ my morning routine.
2. Drinking coffee helps me feel more awake than drinking tea.
→ Drinking tea is not __________ drinking coffee for keeping me awake.
3. The amount of time I spend on exercise is similar to the amount of time I spend on social media.
→ I spend __________ amount of time on social media as I do on exercise.
4. Cooking at home is more affordable than eating at a restaurant.
→ Eating at a restaurant is not __________ cooking at home.
5. My friend’s commute to work is shorter than mine.
→ My commute to work is not __________ my friend’s.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn một từ trong các từ sau để hoàn thành câu với cấu trúc “as…as”.
1. as much as
2. as comfortable as
3. as quietly as
4. as quickly as
5. as fast as
6. as often as
7. as well as
8. as exciting as
9. as long as
10. as expensive as
11. as soon as
12. as strong as
Bài tập 2: Viết lại các câu sau với cấu trúc so sánh bằng.
1. My evening routine is not as long as my morning routine.
2. Drinking tea is not as effective as drinking coffee for keeping me awake.
3. I spend the same amount of time on social media as I do on exercise.
4. Eating at a restaurant is not as affordable as cooking at home.
5. My commute to work is not as short as my friend’s.
Nắm vững cách dùng cấu trúc so sánh bằng cùng IDP
Trên đây là các công thức so sánh bằng và bài tập thực hành kèm đáp án gợi ý. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng cấu trúc so sánh bằng và tự tin áp dụng vào giao tiếp và bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên với bộ tài liệu ôn luyện IELTS miễn phí của IDP để chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi sắp tới.
Nếu bạn chưa sẵn sàng để tham gia kì thi IELTS chính thức, hãy đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và phân bổ thời gian hợp lý. Tại IDP, bạn có thể chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Hơn nữa, IDP cung cấp lịch thi IELTS linh hoạt và các địa điểm thi IELTS, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!