The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Compound Nouns (Danh từ ghép) là một chủ điểm ngữ pháp không thể thiếu trong việc viết và giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Trên thực tế, chúng đã trở thành các thuật ngữ thông dụng đến mức bạn thậm chí có thể không nhận ra rằng một số từ vựng bạn sử dụng hàng ngày là danh từ ghép.

Vậy danh từ ghép Tiếng Anh là gì? Làm sao có thể thành lập và áp dụng những compound nouns một cách chính xác nhất trong bài thi IELTS? Cùng IDP khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

1. Compound Nouns là gì?

Danh từ ghép (compound nouns) là những danh từ được tạo thành bởi hai từ trở lên, thường được dùng để chỉ một người, sự vật hoặc một địa điểm nào đó. Những từ riêng biệt này không nhất thiết phải là danh từ. 

Trong tiếng Anh, danh từ ghép có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc cũng có thể là danh từ trừu tượng.

  • Danh từ chung (Common Nouns): fish sticks (que cá), hairdresser (thợ cắt tóc), e-commerce (thương mại điện tử)

  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Whitehouse, New York, Pizza Hut

  • Danh từ trừu tượng (Abstract noun): shopaholic (nghiện mua sắm), obsessive-compulsive disorder (rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

compound noun là gì

2. Các loại danh từ ghép trong Tiếng Anh

Dựa theo cách viết và cách phát âm, các danh từ ghép trong Tiếng Anh được chia làm 3 loại chính, bao gồm:

Danh từ ghép trong Tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ ghép mở

Được tạo bởi hai hoặc nhiều từ được đặt cạnh nhau, nhưng không nối liền với nhau

hot dog


bus stop 


swimming pool

Danh từ ghép có gạch nối

Được tạo bởi hai hoặc nhiều từ, nối với nhau bằng dấu gạch ngang. 

mother-in-law 


merry-go-round


self-confidence 

Danh từ ghép đóng

Được tạo bởi hai hoặc nhiều từ được liên kết trực tiếp và không cần dấu gạch ngang. Đôi khi các từ này thường bị nhầm lẫn là một từ độc lập. 

rainfall


keyboard


snowball 

3. Công thức cấu tạo của Compound Nouns

các danh từ ghép trong tiếng anh

Cách thành lập danh từ ghép Tiếng Anh

Về cơ bản, các danh từ ghép được tạo thành bởi nhiều loại từ khác nhau. Thế nên, bạn có thể áp dụng những công thức dưới đây để tạo thành trong nhiều trường hợp khác nhau: 

Công thức

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

(Noun + Noun)

boyfriend (bạn trai)

bus station (trạm dừng xe buýt)

bookstore (tiệm sách)

Danh từ + Động từ

(Noun + Verb)

sunrise: bình minh

haircut (cắt tóc)

earthquake (động đất)

Danh từ + Tính từ

(Noun + Adj)

software: phần mềm

greenhouse: nhà kính

Snow White: Bạch Tuyết

Danh từ + Cụm giới từ

(Noun + Prepositional Phrase)

sister-in-law: chị/em vợ/chồng

passer-by: khách qua đường 

voice-over: lời thuyết minh, lồng tiếng

Động từ + Giới từ

(Verb + Preposition)

lookout: sự dõi theo

make-up: trang điểm

sign in: đăng nhập

Động từ + Danh từ

(Verb + Noun)

washing machine: máy giặt

breakfast: bữa ăn sáng

stepmother: mẹ kế

Giới từ + Danh từ

(Preposition + Noun)

underworld: thế giới ngầm

underwear: quần lót

onlooker: người theo dõi

Tính từ + Danh từ

(Adj + Noun)

high school: trường trung học

hot dog: xúc xích

flashlight: đèn pin chiếu sáng

Số nhiều của danh từ ghép

Việc chuyển đổi danh từ ghép sang số nhiều cũng là một yếu tố mà người học cần lưu ý. 

Đối với Compound Noun, khi cấu tạo của từ có bao hàm danh từ, chúng ta sẽ áp dụng số nhiều đối với danh từ chính và quan trọng nhất. 

  • son-in-law → sons-in-law (son là từ chính)

  • swimsuit → swimsuits (suit là từ chính)

Khi không có sự tương quan chính - phụ trong câu hoặc khi các thành phần được đặt liền nhau. Compound Noun sẽ được chia số nhiều bằng cách biến đổi thành phần cuối cùng của từ. 

  • an apple tree → 10 apple trees

  • grown-up → grown-ups

4. Quy tắc trọng âm của Compound Nouns

Trong quá trình học Tiếng Anh, nắm rõ phương pháp nhấn âm là vô cùng quan trọng vì cách nhấn âm khác nhau có thể làm thay đổi nghĩa của từ. Vì thế, quá trình giao tiếp đôi khi sẽ bị lệch hướng dẫn đến việc bạn khó nhận biết được phân loại của từ vựng. 

Đối với những danh từ ghép có hai âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm hoặc từ đầu tiên khi ta nói: 

  • white house (ngôi nhà có màu trắng)

  • WHITE House (Nhà Trắng)

Tuy nhiên, quy tắc trọng âm này sẽ không đúng với hầu hết mọi trường hợp. Bạn nên bổ sung vốn từ vựng của bản thân và luyện tập thường xuyên để làm quen với các loại từ vựng khác nhau nhé. 

  • swimSUIT (đồ bơi)

  • plastic BAG (túi ni lông)

danh từ ghép tiếng anh

5. 30 danh từ ghép trong Tiếng Anh phổ biến nhất

Ngoài việc nắm rõ cấu trúc của danh từ ghép, bạn cũng cần trang bị vốn từ vựng cơ bản về dạng từ này. Dưới đây là tổng hợp 30 danh từ ghép trong Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong văn viết và cả khi giao tiếp hàng ngày: 

Compound Nouns

Ý nghĩa

Airline

Hàng không

Advertising company

Công ty quảng cáo

Background

Lý lịch

Bus station

Trạm dừng xe buýt

Classmate

Bạn cùng lớp

Data analysis

Phân tích dữ liệu

Friendship

Tình bạn

Firefighter

Lính cứu hỏa

Goldfish

Cá vàng

Garden gnome

Thần lùn giữ vườn

High school

Trường trung học

Housewife

Nội trợ

Job interview

Phỏng vấn việc làm

Keyboard

Bàn phím

Living room

Phòng khách

Long-term

Dài hạn

Mobile phone

Điện thoại di động

Myself

Bản thân tôi

Newspaper

Báo

Nobody

Không ai cả

Playground

Sân chơi

Project management

Quản lý dự án

Quality assurance

Bảo đảm chất lượng

Take off

Cởi đồ, cất cánh

Traffic jam

Kẹt xe

Trash can

Thùng rác

Washing machine

Máy giặt

Workstation

Máy tính cá nhân

State-of-the-art

Hiện đại, tiên tiến

Youth hostel

Nhà nghỉ dành cho thanh niên

6. Bài tập về danh từ ghép trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn danh từ ghép số nhiều hoặc ít phù hợp

1. The relationship between women and their ………………. (mother-in-law) is often fraught.

2. He bought some ………………. (tool-box) yesterday.

3. I have a ………………. (penfriend) from Canada.

4. My neighbor has planted some ………………. (apple tree).

5. Good things always come from ………………. (good action).

6. Take 3 ………………. (spoonful) of honey to make this cup of tea sweeter.

7. Are there any ………………. (clothes shop) nearby?

8. His ………………. (school bus) has a colorful outlook.

9. Not only women should know about ………………. (skincare), but also men.

10. ………………. (Hair style) affects up to 80% someone’s look.

Bài tập 2: Sử dụng Compound Nouns để rút gọn các cụm từ dưới đây

1. A room for stores → ………………………….

2. A tape for measuring up to 300 cms → ………………………….

3. The assistant manager of the restaurant → ………………………….

4. A station for express trains → ………………………….

5. Size of cables → ………………………….

6. Reduction in cost → ………………………….

7. Two periods of three months → ………………………….

8. Plugs with 3 pins → ………………………….

9. Two steel boxes for tools → ………………………….

10. The husband of my daughter → ………………………….

Bài tập 3: Hoàn thành các danh từ ghép với mô tả cho sẵn

1. Day … : The time in the morning when light first appears.

2. Dish … : A machine for washing dishes.

3. Heart … : Intense and overwhelming sorrow, grief.

4. Home … : Schoolwork done out of lessons, especially at home.

5. Honey … : A holiday or trip taken by a newly married couple.

6. Horse … : The power exerted by a horse in pulling.

7. Side … : A paved walkway.

8. Eye … : A fold of skin over the eye.

9. Bed … : The time at which one goes to bed.

10. Cross … : A road that intersects another road.

Đáp án:

Bài tập 1: Chọn danh từ ghép số nhiều hoặc ít phù hợp

1. mothers-in-law


2. tool-boxes


3. penfriend


4. apple trees


5. good actions

6. spoonsful/spoonfuls


7. clothes shops


8. school bus


9. skincare


10. Hair style

Bài tập 2: Sử dụng Compound Nouns để rút gọn các cụm từ dưới đây

1. A storeroom

2. A 300-cm tape measure

3. The assistant restaurant manager

4. An express-train station

5. Cable size

6. Cost reduction

7. Two three-month periods

8. 3-pin plugs

9. Two steel toolboxes

10. My son-in-law

Bài tập 3: Hoàn thành các danh từ ghép với mô tả cho sẵn

1. daybreak


2. dishwasher


3. heartbeat


4. homework


5. honeymoon

6. horsepower


7. sidewalk


8. eyelid


9. bedtime


10. crossroad

Sử dụng thành thạo các danh từ ghép trong Tiếng Anh 

Compound Nouns là một loại danh từ bao gồm hai hoặc nhiều từ được sử dụng để tạo thành một từ duy nhất. Danh từ ghép rất phổ biến trong tiếng Anh và bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng vào văn nói hoặc văn viết để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức về các danh từ ghép Tiếng Anh , và cách dùng trong từng trường hợp giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. 

Tại IDP, bạn có thể chọn bài thi IELTS trên máy tính với lịch thi linh hoạt, nhiều ngày giờ cho bạn lựa chọn. Bạn cũng đừng quên tham khảo thang điểm IELTS của từng kỹ năng để xác định được mục tiêu và lên kế hoạch ôn tập để ghi điểm số cao nhất. 

Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

About this Article

Published on May 30, 2024

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục