The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Phỏng vấn bằng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong hành trình thi IELTS, du học, xin học bổng, hay tìm kiếm cơ hội việc làm quốc tế. Đối với nhiều bạn học sinh và sinh viên, đây không chỉ là bài thi về ngôn ngữ, mà còn là bài kiểm tra về khả năng tự tin, tư duy phản xạ và kỹ năng trình bày bản thân. 

Bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất trong kỳ thi IELTS Speaking, từ những câu hỏi cá nhân đơn giản ở Part 1 đến những câu hỏi thảo luận chuyên sâu ở Part 3. IDP sẽ giúp bạn phân tích các dạng câu hỏi, gợi ý cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh hiệu quả và cung cấp từ vựng hữu ích để bạn có thể tự tin ghi điểm với giám khảo và thể hiện năng lực tiếng Anh của mình một cách tốt nhất.

Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp

các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh

1.1. Can you introduce yourself? (Hãy giới thiệu về bản thân bạn?)

Đây là câu hỏi mở đầu khá phổ biến trong mọi cuộc phỏng vấn. Mục đích của câu hỏi này là để giám khảo IELTS (hoặc nhà tuyển dụng) hiểu rõ hơn về bạn, đồng thời đánh giá khả năng giao tiếp và sắp xếp thông tin của bạn. Bạn có thể giới thiệu sơ lược về bản thân, đồng thời nêu bật những thành tích, điểm mạnh hoặc kinh nghiệm công việc có liên quan.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • My name is Linh, and I’m currently a final-year student majoring in Business Administration at Hoa Sen University. I’m originally from Da Nang, but I’ve been living in Ho Chi Minh City for the past four years. I would describe myself as a proactive and detail-oriented person who enjoys working in diverse environments. I’m particularly interested in marketing and communications, which is why I’m very excited about this opportunity.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • major in ..: liên quan đến chuyên ngành, lĩnh vực 

  • a proactive and detail-oriented person (noun phrase): một người chủ động và chú ý đến chi tiết

  • particularly interested in something: có hứng thú về một điều gì đó

1.2. What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hoặc hội đồng phỏng vấn đánh giá xem bạn có phẩm chất, kỹ năng hoặc tố chất phù hợp với vị trí hoặc chương trình mà bạn đang ứng tuyển. Hãy tập trung vào những điểm mạnh thực sự của bạn đồng thời minh họa điểm mạnh bằng một tình huống hoặc thành tích cụ thể mà bạn đã đạt được

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • One of my key strengths is being highly adaptable. I can quickly adjust to new environments, tasks, or challenges. For example, when I started my internship, everything was completely new to me, but I was able to quickly learn the ropes and integrate into the team within just a few weeks. I believe this flexibility helps me thrive in dynamic situations.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • One of my key strengths (noun phrase): Một trong những điểm mạnh của tôi là...

  • being highly adaptable: khả năng thích nghi cao

  • learn the ropes (idiom): nhanh chóng nắm bắt

  • integrate into (v): hòa nhập vào

  • thrive in (v): phát triển hoặc thành công trong một môi trường nhất định.

1.3. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)

Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh mà hầu hết thí sinh thường cảm thấy lúng túng. Giám khảo không cần bạn phải liệt kê tất cả các khuyết điểm, mà họ muốn xem bạn có khả năng tự nhận thức (self-awareness), thành thật, và quan trọng nhất là bạn đã và đang làm gì để cải thiện điểm yếu đó.

Bạn hãy chọn một điểm yếu nhưng không quá nghiêm trọng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc hoặc bài thi (ví dụ: thiếu trách nhiệm, không đúng giờ). Sau đó, tập trung vào các bước cụ thể bạn đang thực hiện để khắc phục nó. Điều này thể hiện bạn là người chủ động và có khả năng học hỏi.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • One weakness I've been actively working on is procrastination. In the past, I sometimes used to put off tasks until the last minute, which occasionally led to unnecessary stress. To overcome this, I've started using a daily planner and breaking down large tasks into smaller, more manageable steps. I also set strict personal deadlines. This approach has significantly helped me manage my time better and complete assignments well before the due date, reducing my stress levels considerably.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • procrastination (n): sự trì hoãn, sự chần chừ.

  • put off (verb phrase): trì hoãn, hoãn lại.

  • break down into (verb phrase): chia nhỏ ra, phân chia

  • reducing my stress levels: giảm mức độ căng thẳng

1.4. What are your short-term and long-term goals? (Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì?)

Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá tầm nhìn, sự định hướng và mức độ cam kết của bạn đối với tương lai. Giám khảo cũng có thể đánh giá khả năng sắp xếp kế hoạch và sử dụng các thì tương lai một cách chính xác. Hãy chia câu trả lời thành hai phần rõ ràng: mục tiêu ngắn hạn (trong vòng 1-3 năm tới) và mục tiêu dài hạn (trong 5-10 năm tới hoặc xa hơn). Các mục tiêu của bạn nên được trình bày cụ thể, dễ đo lường và đánh giá, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • In the short term, I'm really aiming to enhance my project management skills at my current job. I plan to take an online certification course and gain more experience leading small teams. This immediate step is crucial for my long-term aspiration, which is to eventually start my own sustainable fashion business. I hope to combine my passion for design with ethical production practices, creating a meaningful impact on the industry in the next seven to eight years.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • project management skills (noun phrase): kỹ năng quản lý dự án.

  • online certification course (noun phrase): khóa học chứng chỉ trực tuyến.

  • crucial for (adj): quan trọng, cốt yếu.

  • sustainable fashion business (noun phrase): doanh nghiệp thời trang bền vững.

  • ethical production practices (noun phrase): các thực hành sản xuất có đạo đức.

1.5. Can you tell me about your experience? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về kinh nghiệm của bạn không?)

Câu hỏi này là cơ hội để bạn giới thiệu về những trải nghiệm quan trọng đã định hình bạn, có thể là kinh nghiệm làm việc, học tập, tình nguyện, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa. Giám khảo muốn đánh giá khả năng kể chuyện, mô tả các sự kiện đã xảy ra, sử dụng đúng các thì quá khứ và rút ra bài học và kết nối chúng với bản thân.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • Certainly. My most recent significant experience was a six-month internship as a content creator at a digital marketing agency last year. In that role, I was primarily responsible for drafting articles and social media posts for various clients. I particularly remember one project where I had to research and write about sustainable fashion, which was quite challenging but also incredibly rewarding. Through this experience, I greatly improved my research skills, learned to meet tight deadlines, and understood the importance of audience engagement.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • content creator (noun phrase): người sáng tạo nội dung.

  • responsible for (noun phrase): chịu trách nhiệm về ..

  • social media posts (noun phrase): bài đăng trên mạng xã hội.

  • sustainable fashion (noun phrase): thời trang bền vững

  • research skills (noun phrase): kỹ năng nghiên cứu

  • meet tight deadlines (verb phrase): hoàn thành đúng hạn

  • audience engagement (verb phrase): sự tương tác của khán giả/độc giả

1.6. Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này nhằm đánh giá khả năng chịu đựng và xử lý áp lực công việc của bạn. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có thể duy trì hiệu suất và chất lượng công việc khi đối mặt với deadline gấp rút, khối lượng công việc lớn hay những tình huống khó khăn hay không. Bạn nên trả lời có (Yes), đồng thời chia sẻ chiến lược hoặc phương pháp bạn sử dụng để quản lý căng thẳng và duy trì hiệu suất, và minh họa bằng một tình huống thực tế. 

Ví dụ câu trả lời mẫu:

  • Yes, I believe I work very well under pressure. I see pressure as a motivator rather than a hindrance. When faced with tight deadlines, I tend to stay calm, prioritize tasks, and focus on what needs to be done. For example, in my previous role, we had a major project with a very aggressive timeline. I organized my tasks, delegated effectively, and communicated constantly with my team, which allowed us to deliver the project successfully and on time.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • hindrance (n): sự cản trở, chướng ngại vật.

  • faced with (verb phrase): đối mặt với.

  • tend to (verb phrase): có xu hướng, thường có khuynh hướng.

  • focus on (verb phrase): tập trung vào.

  • aggressive timeline (verb phrase): lịch trình rất gấp rút, thời gian biểu dày đặc.

  • delegated effectively (verb phrase): phân công nhiệm vụ hiệu quả.

  • allowed us to (verb phrase): cho phép chúng tôi.

1.7. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)

Câu hỏi này không chỉ kiểm tra kiến thức của bạn về công ty mà còn thể hiện mức độ quan tâm và sự chuẩn bị của bạn cho buổi phỏng vấn. Trả lời tốt câu hỏi này cho thấy bạn đã dành thời gian nghiên cứu và thực sự muốn làm việc tại đây. Bạn cần thể hiện rằng bạn đã tìm hiểu kỹ về công ty và hiểu rõ sản phẩm, dịch vụ, văn hóa và vị trí mà bạn đang ứng tuyển.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

I know that [Company Name] is a leading innovator in the [industry] sector, particularly renowned for its [mention of a specific product/service or achievement]. I've been really impressed by your commitment to [mention a company value, e.g., sustainability/customer satisfaction/technological advancement]. For example, I read about your recent initiative to [mention specific project/news]. I believe my skills in [your skill] align perfectly with your company's mission to [company's mission], and I'm eager to contribute to [specific area].

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • sector (n): lĩnh vực, ngành.

  • renowned for (adj phrase): nổi tiếng về, được biết đến rộng rãi vì.

  • commitment n): sự cam kết.

  • customer satisfaction (noun phrase): sự hài lòng của khách hàng.

  • technological advancement (noun phrase): sự tiến bộ công nghệ.

  • align perfectly with (verb phrase): hoàn toàn phù hợp với.

  • eager to (adj phrase): mong muốn, háo hức.

  • contribute to (verb phrase): đóng góp vào.

1.8. Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn công việc này?)

Trong ngữ cảnh phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, đây là một câu hỏi rất quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá động lực, sự phù hợp và mức độ quan tâm của bạn đến vị trí đó và công ty. Hãy tập trung thể hiện sự phù hợp giữa kỹ năng, kinh nghiệm, mục tiêu của bạn với yêu cầu của công việc và văn hóa công ty. Đồng thời đề cập đến mong muốn học hỏi, phát triển bản thân và đóng góp lâu dài cho công ty.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

I'm genuinely excited about this [Job Title] position at [Company Name] because it perfectly aligns with my skills in [Skill 1] and [Skill 2]. I'm particularly drawn to [Company Name]'s innovative approach to [specific aspect of company, e.g., sustainable technology], which resonates deeply with my personal values. I believe this role would offer a fantastic opportunity for me to contribute my expertise while also learning and growing within a forward-thinking environment like yours.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • excited about (adj phrase): hào hứng về.

  • job title (noun phrase): chức danh công việc.

  • aligns perfectly with (verb phrase): hoàn toàn phù hợp với.

  • drawn to (verb phrase): bị thu hút bởi.

  • innovative approach (noun phrase): cách tiếp cận đổi mới, sáng tạo.

  • sustainable technology (noun phrase): công nghệ bền vững.

  • resonates deeply with (verb phrase): đồng điệu sâu sắc với.

  • personal values (noun phrase): giá trị cá nhân.

  • contribute expertise (verb phrase): đóng góp chuyên môn/kiến thức chuyên sâu.

1.9. Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)

Đây là một trong số các câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh cực kỳ phổ biến khi xin việc. Việc đặt câu hỏi thể hiện sự quan tâm thực sự của bạn đối với vị trí và công ty, cũng như khả năng tư duy phản biện của bạn. Nó cũng là cơ hội để bạn thu thập thêm thông tin để đưa ra quyết định.

Hãy chuẩn bị trước 2-3 câu hỏi về vai trò của bạn khi đảm nhận vị trí trong công ty, nhóm làm việc, văn hóa công ty, cơ hội phát triển, hoặc các dự án sắp tới. Hãy tránh hỏi những điều bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên website công ty hoặc trong mô tả công việc.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

Yes, I do have a couple of questions. First, what do you consider to be the most important qualities for someone to succeed in this role? And second, what kind of growth and development opportunities are available for someone in this role within the company?

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • qualities (n): phẩm chất, đặc tính.

  • growth (n): sự phát triển, sự tăng trưởng.

  • development opportunities (noun phrase): cơ hội phát triển.

  • within the company (noun phrase): trong nội bộ công ty.

1.10. Do you prefer to work alone or on a team? (Bạn thích làm việc một mình hay làm việc nhóm?)

Câu hỏi này là một cách để giám khảo hoặc nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng hợp tác và phong cách làm việc của bạn. Họ muốn biết bạn phù hợp với môi trường nào và liệu bạn có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với các tình huống khác nhau hay không. Câu trả lời tốt nhất thường là thể hiện sự linh hoạt và khả năng làm việc hiệu quả trong cả hai môi trường, tùy thuộc vào bản chất của nhiệm vụ. Bạn nên nhấn mạnh ưu điểm của cả làm việc độc lập và làm việc nhóm, sau đó đưa ra ví dụ minh họa.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

Honestly, I believe I can work effectively in both individual and team settings, depending on the task at hand. I truly value teamwork for brainstorming ideas and leveraging diverse perspectives to achieve better outcomes; it often leads to more creative solutions. However, I also appreciate the focus and autonomy that working alone provides, especially for tasks that require deep concentration or individual problem-solving. Ultimately, I enjoy the balance of both, as different projects often demand different approaches to maximize productivity.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • individual setting (noun phrase): môi trường làm việc cá nhân.

  • team setting (noun phrase): môi trường làm việc nhóm.

  • task at hand (noun phrase): nhiệm vụ hiện tại.

  • brainstorming ideas V: động não ý tưởng.

  • leveraging (v): tận dụng, phát huy.

  • diverse perspectives (noun phrase): các góc nhìn đa dạng.

  • creative solutions (noun phrase): các giải pháp sáng tạo.

  • autonomy (n): quyền tự chủ, sự độc lập.

  • deep concentration (noun phrase): sự tập trung cao độ.

  • individual problem-solving (noun phrase): giải quyết vấn đề cá nhân.

  • maximize productivity (verb phrase): tối đa hóa năng suất.

1.10. What are your plans for the future? (Kế hoạch của bạn cho tương lai là gì?)

Câu hỏi này tương tự như câu hỏi về mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, nhưng có thể rộng hơn, bao gồm cả kế hoạch cá nhân và nghề nghiệp. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có tầm nhìn rõ ràng về tương lai và liệu kế hoạch của bạn có phù hợp với cơ hội phát triển tại công ty hay không. Đây là một câu hỏi khá phổ biến trong phần thi IELTS Academic Speaking Part 1 và đôi khi có thể mở rộng sang Part 3. Câu hỏi này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng các thì tương lai mà còn giúp giám khảo hiểu về định hướng và động lực của bạn.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

My long-term plan is to become a recognized expert in [Your Field] and to take on leadership roles where I can mentor others and drive significant projects. I envision myself continuously learning and adapting to new technologies and challenges. I believe this position at [Company Name] is an excellent stepping stone towards that goal, as it offers the kind of challenging work and growth opportunities I'm seeking.

Cấu trúc và từ vựng ghi điểm: 

  • long-term plan (noun phrase): kế hoạch dài hạn.

  • recognized expert (noun phrase): chuyên gia được công nhận.

  • leadership roles (noun phrase): các vai trò lãnh đạo.

  • adapting to v): thích nghi với.

  • new technologies (noun phrase): các công nghệ mới.

  • stepping stone (noun phrase): bàn đạp, bước đệm.

  • challenging work (noun phrase): công việc đầy thử thách.

  • growth opportunities (noun phrase): cơ hội phát triển.

  • seeking (v): đang tìm kiếm.

2. Những lưu ý & tips khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh

câu hỏi phỏng vấn tiếng anh

Luôn giữ thái độ tích cực và chuyên nghiệp

  • Luôn mỉm cười thân thiện và duy trì giao tiếp bằng mắt (khoảng 70-80% thời gian) để thể hiện sự tự tin và tạo mối liên hệ kết nối giữa bạn với người đối diện. Yếu tố này cực kỳ quan trọng trong cả IELTS Speaking (để tạo thiện cảm với giám khảo) và phỏng vấn việc làm (để thể hiện sự tự tin).

  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (Body Language): Ngồi thẳng lưng, không khoanh tay và cử chỉ tay tự nhiên. Tránh các cử chỉ bồn chồn (rung chân, gõ ngón tay) thể hiện sự lo lắng. Bên cạnh đó, hãy thể hiện sự lắng nghe và sẵn sàng trả lời. Đừng ngắt lời giám khảo/nhà tuyển dụng.

Lắng nghe thật kỹ và chủ động đặt câu hỏi

Hãy lắng nghe thật kỹ và đảm bảo bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời. Đừng vội trả lời ngay khi giám khảo vừa dứt lời., bạn nên dành một vài giây để xử lý thông tin sao cho thật chính xác. Nếu không chắc, đừng ngần ngại nhờ giám khảo nhắc lại hoặc giải thích câu hỏi. Điều này sẽ tốt hơn nhiều so với việc trả lời sai trọng tâm. Bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau: 

  • Could you please rephrase that question?

  • I apologize, could you please repeat that?

  • I'm not entirely sure I understand what you mean by ... Could you explain?

Đôi khi, bạn có thể paraphrase lại câu hỏi để xác nhận mình đã hiểu đúng trước khi trả lời với mẫu câu sau: So, if I understand correctly, you're asking about…

Tự tin trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cùng IDP

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh là một bước đi chiến lược, không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn xin việc mà còn là nền tảng vững chắc để bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Bằng cách nắm vững cấu trúc trả lời, rèn luyện khả năng diễn đạt và áp dụng các tips hữu ích, bạn sẽ biến những áp lực thành cơ hội để thể hiện bản thân một cách tự nhiên nhất.

Với những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn có thể chủ động ôn luyện thêm thông qua các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng của IDP. Để tối ưu hóa sự thuận tiện cho bạn, IDP cung cấp danh sách địa điểm thi IELTS đa dạng và lịch thi IELTS linh hoạt, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần.

Khi bạn đã sẵn sàng, đừng ngần ngại đăng ký thi IELTS cùng IDP để bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu của mình!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on 04 July, 2025

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục