The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Key Takeaways

Down to earth là thành ngữ miêu tả người chân thật, giản dị, dễ gần và thực tế, được dùng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Thành ngữ này bắt nguồn từ ý nghĩa dùng để chỉ những gì thực tế, ở mặt đất, sau đó phát triển thành nghĩa bóng để nói về tính cách chân chất và khiêm tốn.

Cấu trúc sử dụng phổ biến gồm:

  • S + be/seem/look + down to earth
  • S + + verb + a down-to-earth + (noun)
  • Cụm này phù hợp trong các ngữ cảnh nói về phong cách sống, phẩm chất cá nhân và các chủ đề mô tả người có đầu óc thực tế, không bị cuốn vào những ý tưởng viển vông.

    Các idiom và từ đồng nghĩa có thể giúp cách diễn đạt linh hoạt hơn: humble, grounded, unpretentious, easy-going, salt of the earth.

    Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ diễn tả tính cách một cách tự nhiên và đầy sắc thái, và Down to earth là một trong những từ được dùng phổ biến nhất. Đây cũng là cụm từ cực kỳ hữu ích trong IELTS Speaking, đặc biệt khi bạn cần miêu tả bạn bè, người thân hoặc bất kỳ nhân vật nào trong các chủ đề liên quan đến con người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Down to earth nghĩa là gì, cách dùng đúng ngữ cảnh, và bí quyết áp dụng cụm từ này để khiến phần mô tả tính cách của bạn thuyết phục, chân thật và giàu chiều sâu hơn trong kỳ thi IELTS.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Down to earth là gì?

    Thành ngữ Down to earth dùng để mô tả một người thân thiện, dễ gần và thực tế. Thành ngữ này không chỉ nói về tính cách dễ thương mà còn nhấn mạnh về:

    • sự tử tế, biết nghĩ cho người khác

    • tính khiêm tốn và tạo cảm giác thoải mái khi giao tiếp.

    • đây là người thực tế, không mơ mộng viển vông, mà luôn tập trung vào những điều khả thi và có thể thực hiện được.

    Đây cũng là một thành ngữ cực kỳ hữu ích khi bạn muốn mô tả bạn bè, đồng nghiệp, người nổi tiếng hoặc nhân vật nào đó trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

    Ví dụ:

    • Despite being famous, he’s incredibly down to earth.

    • My manager is really down to earth, so everyone feels comfortable talking to her.

    • I prefer to hire people who are down to earth rather than those who are too ambitious and unrealistic.

    down to earth là gì

    2. Nguồn gốc của thành ngữ Down to earth

    Thành ngữ Down to earth có nguồn gốc từ các văn bản tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ những gì thực tế, ở mặt đất, trái ngược với những cách diễn đạt như “up in the clouds” hay “high-flying”, diễn tả sự viển vông hoặc thiếu tính thực tiễn. 

    Theo thời gian, Down to earth dần được dùng theo nghĩa bóng để mô tả tính cách con người, chỉ những người có tính cách giản dị, chân thật và thực tế. Đến giữa thế kỷ 20, thành ngữ này trở nên phổ biến trong văn học, báo chí và truyền thông, đặc biệt khi miêu tả những nhân vật thành công nhưng khiêm tốn.

    3. Cấu trúc và cách sử dụng idiom Down to earth

    Thành ngữ Down to earth luôn được viết với các gạch nối khi đứng trước một danh từ mà nó bổ nghĩa (ví dụ: a down-to-earth person), nhưng có thể không cần gạch nối khi nó đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết khác (She is down to earth).

    down to earth nghĩa là gì

    Cấu trúc cơ bản (khi đứng sau động từ liên kết)

    Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để khẳng định hoặc mô tả tính cách của một ai đó.

    S + be/seem/look + down to earth

    Ví dụ:

    • She is incredibly down to earth despite her success.

    • The CEO seems very down to earth; she dresses simply and talks openly.

    Cấu trúc bổ nghĩa khi đứng trước Danh từ 

    S + + verb + a down-to-earth + (noun)

    Ví dụ:

    • Finding a down-to-earth partner who values real things is important.

    • He has a down-to-earth personality that makes everyone feel comfortable.

    Những ngữ cảnh sử dụng idiom Down to earth

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Dùng để khen ngợi người khiêm tốn và giản dị.

    Even after winning the gold medal, she remained completely down to earth, treating everyone kindly.

    Dùng để mô tả người có đầu óc thực tế, không bị cuốn vào những ý tưởng viển vông.

    Stop worrying about abstract philosophy and try to be more down to earth.

    Lưu ý:

    • Down to earth là một idiom mang tính informal, phù hợp khi áp dụng trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, bạn không nên dùng trong phần thi IELTS Writing Task 2 vì thành ngữ này thiếu tính học thuật.

    • Cụm từ này chỉ dùng để mô tả con người, tính cách, cách ứng xử, không áp dụng cho đồ vật hay sự kiện.

    • Down to earth luôn mang sắc thái tích cực, dùng để khen những người chân thành, thực tế và khiêm tốn.

    4. Các idiom và từ đồng nghĩa với thành ngữ Down to earth

    Để diễn đạt linh hoạt hơn khi mô tả tính cách ai đó và tránh lặp lại idiom Down to earth quá nhiều, bạn nên nắm thêm các idiom và cụm từ có ý nghĩa tương đương. Những lựa chọn dưới đây sẽ giúp cách nói của bạn tự nhiên hơn, đồng thời mở rộng vốn từ hiệu quả cho bài thi IELTS Academic Speaking.

    Từ/idiom đồng nghĩa với Down-to-earth mang nghĩa thân thiện, dễ gần

    Từ/ Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Approachable

    dễ tiếp cận

    His approachable nature makes students trust him.

    As real as they come

    cực kỳ chân thành, thật lòng

    My aunt is as real as they come.

    Be true to oneself

    Sống thật với bản thân, không giả tạo.

    Despite pressure, he always remained true to himself.

    Genuine

    chân thành

    She’s one of the most genuine people I know.

    Humble

    khiêm tốn

    He’s incredibly humble for someone so talented.

    Keep one's feet on the ground

    giữ vững lập trường, không kiêu ngạo hoặc mơ mộng viển vông.

    It's important to keep your feet on the ground when you achieve success.

    Salt of the earth

    người tốt bụng, chân chất

    He’s the salt of the earth — always helpful and sincere.

    Sincere

    thật lòng

    He gave me sincere advice that truly helped.

    Straightforward

    thẳng thắn, rõ ràng

    Her straightforward manner makes her easy to trust.

    Unpretentious

    không phô trương, không màu mè

    They live an unpretentious lifestyle.

    Từ/idiom đồng nghĩa với Down-to-earth mang nghĩa thực tế

    Từ/ Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Grounded

    Thực tế, có lập trường vững vàng, không bị ảnh hưởng bởi thành công.

    Despite his fame, the musician remained grounded in his community.

    Hard-nosed

    thực tế và kiên định

    She’s a hard-nosed manager who always makes decisions based on facts rather than emotions.

    Practical

    thực tế, thích hành động

    She prefers practical advice over theoretical ideas.

    Realistic

    thực tế, không ảo tưởng

    He has a realistic view of his career goals.

    down-to-earth đồng nghĩa

    5. Bài tập ứng dụng Idiom Down to earth (có đáp án)

    Bài tập 1: Viết lại câu dưới đây sử dụng idiom Down to earth mà không đổi nghĩa.

    1. She is very humble and easy to talk to.

    2. His explanation was extremely simple and practical.

    3. Although she is famous, she is still very modest.

    4. He has a very realistic way of thinking.

    5. People like her because she’s genuine and friendly.

    6. The manager is approachable and treats everyone equally.

    7. Her attitude toward success is very reasonable and grounded.

    8. Meeting someone so sincere and uncomplicated was refreshing.

    9. He lives a simple life despite earning a lot of money.

    2. She’s one of the most genuine people I know.

    Bài tập 2: Điền down to earth, down-to-earth, hoặc dạng phù hợp vào chỗ trống. Một số câu yêu cầu lựa chọn dạng tính từ ghép hoặc cụm nguyên.

    1. Despite her impressive achievements, she stays ……………………. and approachable. 2. He has such a ……………………. personality that people feel comfortable around him. 3. Meeting someone so sincere and ………………………. was refreshing. 4. The speech was simple, clear, and very ……………………, which everyone appreciated. 5. She sounded incredibly …………………… for someone so famous. 6. Their family lives a …………………… lifestyle in the countryside. 7. I didn’t expect him to be so …………………… when I first met him. 8. His …………………… approach to leadership makes him popular among employees. 9. That interview showed how …………………… she really is. 20. They gave me very …………………… advice that truly helped.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Viết lại câu dưới đây sử dụng idiom Down to earth mà không đổi nghĩa.

    1. She is very down to earth.

    2. His explanation was down to earth.

    3. Although she is famous, she is still down to earth.

    4. He has a very down-to-earth way of thinking.

    5. People like her because she’s down to earth.

    6. The manager is very down to earth.

    7. Her attitude toward success is down to earth.

    8. Meeting someone so down to earth.

    9. He lives a down-to-earth lifestyle.

    2. She’s one of the most down-to-earth people I know.

    Bài tập 2: Điền down to earth, down-to-earth, hoặc dạng phù hợp vào chỗ trống. Một số câu yêu cầu lựa chọn dạng tính từ ghép hoặc cụm nguyên.

    1. down to earth

    2. down-to-earth

    3. down to earth

    4. down-to-earth

    5. down to earth

    6. down-to-earth

    7. down to earth

    8. down-to-earth

    9. down to earth

    10. down-to-earth

    Luyện tập chủ đề mô tả tính cách để để ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking

    Để sử dụng thành ngữ Down to earth một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong bài thi IELTS, bạn nên luyện thêm nhiều chủ đề mô tả con người, tính cách, thói quen và lối sống. Việc thực hành thường xuyên không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng phản xạ, giúp bài nói của bạn trở nên giàu cảm xúc và thuyết phục hơn. Bạn cũng có thể ôn luyện thêm những chủ đề khác thông qua các bài tập và ví dụ mẫu từ IDP để củng cố kỹ năng và tiến bộ nhanh chóng.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Về bài viết

    Published on 28 November, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục