Key Takeaways |
|---|
Hit the nail on the head nghĩa là nói hoặc làm đúng hoàn toàn, trúng trọng tâm của vấn đề. Thành ngữ này thường dùng để thể hiện sự đồng ý một cách mạnh mẽ hoặc đánh giá chính xác một ý kiến. Thành ngữ Hit the nail on the head bắt nguồn từ nghề mộc, khi người thợ phải đóng chính xác vào đầu đinh để hoàn thành công việc đúng cách. Từ hình ảnh đó, cụm từ này được dùng ẩn dụ cho việc nói hoặc làm điều gì chính xác, trúng trọng tâm. Cấu trúc phổ biến: S + hit the nail on the head (+ when / by + V-ing / clause) Hit the nail on the head có thể dùng trong ngữ cảnh: Từ đồng nghĩa: be spot on, be right on target, be absolutely correct, get something exactly right, hit the bullseye, on the money .. Từ trái nghĩa: be off the mark, bark up the wrong tree, wide of the mark, miss the point .. |
Bạn đã bao giờ nghe ai đó đưa ra một nhận định, một lời giải thích hoặc một phân tích hoàn toàn chính xác đến mức không thể phủ nhận chưa? Trong tiếng Anh, có một thành ngữ sinh động và hoàn hảo để mô tả trường hợp này: Hit the nail on the head. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguồn gốc, ý nghĩa, và cách vận dụng thành ngữ này một cách tự nhiên nhất để ghi điểm cao trong bài thi IELTS nhé.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Hit the nail on the head nghĩa là gì?
Thành ngữ Hit the nail on the head có nghĩa là nói trúng trọng tâm, chỉ ra vấn đề một cách chính xác, hay đưa ra nhận định hoàn toàn đúng. Thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh tính chính xác, không sai sót của một nhận định, một câu trả lời, hoặc một phân tích.
Ví dụ:
You’ve hit the nail on the head - that’s exactly what I was thinking!
When she said our team failed because of poor communication, she really hit the nail on the head.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Hit the nail on the head
Thành ngữ Hit the nail on the head bắt nguồn từ hình ảnh thực tế trong nghề mộc (carpentry). Khi đóng đinh, người thợ mộc phải dùng búa đập chính xác vào đầu của chiếc đinh (the nail's head). Nếu người thợ đập trượt hoặc đập vào thân đinh, chiếc đinh sẽ bị cong, bị hỏng và không thể đóng sâu vào gỗ.
Theo thời gian, idiom này được dùng ẩn dụ cho việc nói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn đúng, trúng trọng tâm, không sai lệch.
Đầu đinh (The nail's head): Đại diện cho trọng tâm vấn đề (the core issue), sự thật hoặc lời giải thích chính xác.
Đập trúng (Hit): Đại diện cho hành động nhận định, nói, hoặc làm một điều gì đó hoàn toàn đúng.
Thành ngữ này được sử dụng lần đầu theo nghĩa ẩn dụ trong văn học Anh vào khoảng những năm 1500. Nhà văn John Heywood đã ghi lại thành ngữ này trong bộ sưu tập A Dialogue Conteinyng the Nomber in Effect of all the Proverbes in the Englishe Tongue (1546), cho thấy nó đã phổ biến trong ngôn ngữ nói từ thời điểm đó.
3. Cấu trúc và cách dùng Hit the nail on the head trong câu
Thành ngữ Hit the nail on the head thường được dùng như một cụm động từ (verb phrase) trong mệnh đề chính, có thể xuất hiện dưới dạng nguyên mẫu (infinitive) hoặc được chia theo thì (tense) của câu.

Cấu trúc mẫu
S + hit the nail on the head (+ when / by + V-ing / clause)
Các ngữ cảnh có thể dùng Hit the nail on the head
Tình huống | Ví dụ |
|---|---|
Dùng để đồng ý hoặc khen ngợi khi ai đó vừa đưa ra một ý kiến chính xác | You’ve hit the nail on the head! That’s exactly what the problem is. |
Dùng để chỉ ra lý do hoặc điểm mấu chốt của một vấn đề. | He hit the nail on the head when he said students need more practical experience at university. |
Dùng để miêu tả ai đó hiểu rõ vấn đề hơn người khác, thường trong văn viết hoặc khi kể chuyện. | The journalist hit the nail on the head in her article about the country’s education system. |
Dùng cho hành động đúng đắn hoặc quyết định chính xác. | Their decision to invest in technology really hit the nail on the head. |
4. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Hit the nail on the head
Các idioms và từ đồng nghĩa với Hit the nail on the head
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
Be spot on | Chính xác hoàn toàn | Your analysis about the cause of the problem was spot on. |
Be right on target | Đúng trọng tâm, chính xác về vấn đề | His comment about the project delay was right on target. |
Be absolutely correct | Hoàn toàn đúng | Her assumption about the results turned out to be absolutely correct. |
Get something exactly right | Hiểu hoặc nói đúng hoàn toàn | You got it exactly right - communication is the key issue. |
Hit the bullseye | Nói đúng trọng tâm | That last shot hit the bullseye, and the crowd went wild! |
Nail it | Làm hoặc nói một điều gì đó hoàn hảo hoặc chính xác | She totally nailed it with her presentation. |
On the money | Chính xác, đúng với mục tiêu | Your prediction about the exam topics was right on the money! |
Right on the nose | Chính xác, không sai sót. | Your guess about the price was right on the nose! It’s exactly $500. |
Các idioms và từ trái nghĩa với Hit the nail on the head
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
Bark up the wrong tree | Đổ lỗi hoặc suy luận sai hướng | If you think I broke it, you’re barking up the wrong tree. |
Be mistaken | Nhầm lẫn, không đúng | I might be mistaken, but I thought the meeting was tomorrow. |
Be off the mark | Sai lệch, không chính xác | His prediction about the exam topics was way off the mark. |
Go astray | Đi lệch hướng, sai lầm | Their conclusion has clearly gone astray from the original question. |
Misinterpret | Hiểu lầm, diễn giải sai | She misinterpreted his comments as criticism. |
Miss the point | Hiểu sai, không nắm được vấn đề chính | I think you’ve completely missed the point of what she was saying. |
Wide of the mark | Xa rời, không đúng mục tiêu. | His estimate of the cost was wide of the mark. |
5. Ví dụ đoạn hội thoại thực tế sử dụng Hit the nail on the head
Ứng dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày
A: I feel like Lisa isn’t upset about the project — she’s more hurt that no one asked for her opinion.
B: Wow, you really hit the nail on the head. That’s exactly how she feels.
→ Trong văn nói, idiom này giúp câu đối thoại nghe tự nhiên và bản xứ hơn, thể hiện sự đồng tình và thấu hiểu sâu sắc.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Ở Part 1, bạn có thể dùng idiom này để mở đầu câu trả lời mang tính chất đồng tình, giúp phần trình bày được tự nhiên và trôi chảy hơn.
Câu hỏi: Do you think people nowadays are busier than in the past?
Trả lời: Absolutely! I think you’ve hit the nail on the head if you say technology makes us work faster but also more stressed.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2
Ở Part 2, bạn có thể dùng idiom Hit the nail on the head nhằm thể hiện bạn đánh giá đúng giá trị lời khuyên, đồng thời khiến bài kể chuyện sinh động và chân thực hơn.
Cue Card: Describe a time when someone gave you good advice.
Trả lời: A few months ago, I was really stressed about my IELTS preparation. My friend told me to focus on consistency instead of perfection, and that advice really hit the nail on the head. It changed my whole study mindset.
6. Bài tập ứng dụng idiom Hit the nail on the head (có đáp án)
Bài tập 1: Điền Hit the nail on the head và chia dạng phù hợp vào chỗ trống.
1. When you said our project failed because of poor planning, you really …………………….
2. My teacher ……………………. when she told me to focus on improving my pronunciation.
3. I think you’ve ……………………. about why people find it hard to save money.
4. The journalist ……………………. with that article — it perfectly described the issue.
5. When she said we need more teamwork, she totally …………………….
6. That explanation really …………………….; it’s simple but completely accurate.
7. You ……………………. when you said learning English requires consistency.
8. The coach ……………………. by pointing out that our biggest weakness was defense.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng Hit the nail on the head mà không thay đổi nghĩa.
1. You said exactly what I was thinking.
2. His explanation was completely accurate.
3. She described the situation perfectly.
4. The manager made a very precise comment about our problem.
5. The student gave the right answer.
6. That remark was exactly true.
7. Your analysis of the issue was perfect.
8. What you said was 100% correct.
9. Her guess about the reason was spot on.
10. He found the exact cause of the mistake.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền Hit the nail on the head và chia dạng phù hợp vào chỗ trống.
1. Hit the nail on the head 2. Hit the nail on the head 3. Hit the nail on the head 4. Hit the nail on the head | 5. Hit the nail on the head 6. Hit the nail on the head 7. Hit the nail on the head 8. Hit the nail on the head |
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng Hit the nail on the head mà không thay đổi nghĩa.
1. You really hit the nail on the head.
2. His explanation hit the nail on the head.
3. She hit the nail on the head when describing the situation.
4. The manager hit the nail on the head with his comment.
5. The student hit the nail on the head with that answer.
6. That remark hit the nail on the head.
7. Your analysis hit the nail on the head.
8. What you said really hit the nail on the head.
9. Her guess hit the nail on the head.
10. He hit the nail on the head by finding the real cause.
Cùng IDP luyện tập idioms giao tiếp để nâng band điểm IELTS Speaking
Hit the nail on the head là một trong những thành ngữ sinh động và hữu ích nhất giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và bản xứ. Dù là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay bài thi IELTS, việc dùng idiom đúng ngữ cảnh sẽ khiến bạn gây ấn tượng với giám khảo về độ linh hoạt ngôn ngữ. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên, ghi chú lại các idiom theo chủ đề và áp dụng chúng trong câu trả lời thực tế, bạn sẽ sớm Hit the nail on the head trong phần trình bày của mình.
Nếu bạn đang trong hành trình ôn luyện IELTS, đừng quên rằng IDP không chỉ là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS uy tín hàng đầu thế giới, mà còn là người bạn đồng hành mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:
Lựa chọn hình thức thi phù hợp với điểm thi IELTS có chỉ trong vòng 2 ngày
Trải nghiệm phòng thi IELTS trên máy tính đạt chuẩn quốc tế
Nhận những ưu đãi hấp dẫn cùng tài liệu luyện thi độc quyền
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!
