Key Takeaways |
|---|
1. Keep in touch nghĩa là giữ liên lạc hoặc duy trì kết nối với ai đó. 2. Keep in touch đóng vai trò như một cụm động từ, luôn đi kèm với một đối tượng (một người hoặc một nhóm người) theo sau. Cấu trúc phổ biến: Keep in touch with + somebody/someone 3. Cụm từ thường dùng trong giao tiếp đời thường khi ai đó mong muốn duy trì mối quan hệ và liên lạc sau khi cuộc gặp đã kết thúc hoặc khuyến khích người khác tiếp tục liên lạc với mình. 4. Dùng Keep in touch để duy trì liên lạc, và Get in touch khi bạn bắt đầu kết nối với ai đó từ lần gặp đầu tiên. 5. Các từ đồng nghĩa: be/stay in touch, maintain contact, keep in contact, keep someone updated, reach out, get in touch, stay connected, check in with someone. 6. Các từ trái nghĩa: lose touch, lose contact, fall out of touch, drift apart, cut off contact, stop communicating, break ties. |
Trong giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ rất thường dùng cụm keep in touch để nói về việc duy trì liên lạc hoặc cập nhật thông tin cho nhau. Đây cũng là một trong những cụm từ quen thuộc mà thí sinh có thể sử dụng tự nhiên trong IELTS Speaking, đặc biệt ở các chủ đề về Family & Friends (Gia đình và Bạn bè) hay Communication (Giao tiếp). Nếu bạn từng thắc mắc “keep in touch nghĩa là gì?” và cách dùng như thế nào cho đúng, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa và cách áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Tìm hiểu lệ phí thi IELTS, hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Keep in touch nghĩa là gì?
Keep in touch là một cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa duy trì liên lạc, giữ mối quan hệ hoặc tiếp tục cập nhật thông tin với ai đó bằng cách thường xuyên liên hệ qua thư từ, điện thoại, email, hoặc mạng xã hội.
Ví dụ:
Make sure to keep in touch and let me know how things go.
It's hard to keep in touch with all my high school friends.
I haven’t seen him for years, but we still keep in touch online.

2. Cấu trúc và cách dùng Keep in touch trong câu
Cấu trúc của Keep in touch trong câu
Keep in touch đóng vai trò như một cụm động từ, nên luôn cần đi kèm với một đối tượng (một người hoặc một nhóm người) theo sau để câu được trọn nghĩa. Cụm từ này cũng có thể được dùng theo nhiều cấu trúc linh hoạt tùy vào mục đích giao tiếp. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất:
Keep in touch with + somebody/someone
Ví dụ:
We’ve kept in touch with our old teacher for more than ten years.
We promised to keep in touch with each other after graduation.
Ngữ cảnh sử dụng Keep in touch
Trong tiếng Anh, Keep in touch được dùng chủ yếu trong các tình huống sau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
|---|---|
Thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ và liên lạc sau khi cuộc gặp đã kết thúc. | It was great meeting you today. Let’s keep in touch! |
Dùng để khuyến khích người khác tiếp tục liên lạc, chia sẻ và duy trì mối quan hệ. | Although we’re busy, we try to keep in touch every week. |
3. Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Keep in touch
Để sử dụng Keep in touch một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên biết thêm các cách diễn đạt tương tự cũng như những cụm mang nghĩa trái ngược. Điều này giúp bạn tránh lặp từ và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa phổ biến nhất của keep in touch.

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Keep in touch
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
be / stay in touch | giữ liên lạc, cập nhật | We should stay in touch after the conference. |
maintain contact | duy trì liên lạc | They maintained contact even after moving abroad. |
keep in contact | giữ liên hệ | Please keep in contact during your internship. |
keep someone updated | cập nhật thông tin cho ai đó | Keep me updated on the progress, please. |
reach out | chủ động liên hệ | Feel free to reach out if you need help. |
get in touch | liên hệ | I’ll get in touch when I arrive. |
stay connected | duy trì kết nối | Social media helps us stay connected. |
check in with someone | hỏi thăm, cập nhật tình hình | I’ll check in with you later today. |
Các từ/cụm từ trái nghĩa với Keep in touch
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
lose touch | mất liên lạc | We lost touch after high school. |
lose contact | không còn liên hệ | I lost contact with him years ago. |
fall out of touch | dần dần không còn liên lạc | They fell out of touch after moving to different cities. |
drift apart | xa cách dần theo thời gian | We didn’t argue; we just drifted apart. |
cut off contact | cắt liên lạc hoàn toàn | She cut off contact after the argument. |
stop communicating | ngừng giao tiếp | They stopped communicating after the breakup. |
break ties | chấm dứt quan hệ | She broke ties with the group. |
4. Phân biệt giữa Keep in touch và Get in touch
Mặc dù Keep in touch và Get in touch đều liên quan đến việc liên lạc, nhưng hai từ này sẽ khác nhau về mục đích, thời điểm sử dụng, và sắc thái ngữ nghĩa. Dưới đây là sự khác biệt cụ thể:
Đặc điểm | Keep in touch | Get in touch |
|---|---|---|
Ý nghĩa chính | Dùng khi muốn giữ liên lạc hoặc tiếp tục cập nhật thông tin cho nhau trong tương lai. | Dùng khi muốn bắt đầu, thiết lập liên lạc lần đầu tiên. |
Cấu trúc | keep in touch with + someone | get in touch with + someone |
Dùng trong ngữ cảnh | Thường dùng khi bạn rời xa ai đó hoặc khi muốn duy trì mối quan hệ trong thời gian dài | Thường dùng khi bạn cần liên lạc với ai đó ngay hoặc lần đầu tiên. |
Ví dụ | We should keep in touch after graduation. | I’ll get in touch with you next week about the project. |

5. Bài tập ứng dụng cụm từ Keep in touch (có đáp án)
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ Keep in touch mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
1. We still communicate with each other regularly.
2. Call me if there are any changes.
3. She continued to update me about her trip.
4. Don’t disappear — message me sometimes.
5. I want us to stay connected after high school.
6. They maintained contact even after moving abroad.
7. Keep me updated on your progress.
8. We stayed connected through email.
9. Please contact me when you arrive.
10. I’ll update you if anything happens.
Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp (keep in touch / keep me in touch / keep in touch about / get in touch / stay in touch) vào mỗi câu.
1. If you have any updates, please …………………..
2. Even after moving to Canada, they still …………………...
3. I’ll ………………….. with you as soon as I land.
4. It was great working with you — let’s …………………...
5. ………………….. about the new schedule, okay?
6. She promised to ………………….. throughout her exchange program.
7. I hope we can ………………….. after the internship ends.
8. Don’t forget to ………………….. and let me know the results.
9. He said he would ………………….. if anything important happened.
10. I always try to ………………….. with my old classmates.
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ Keep in touch mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
1. We still keep in touch with each other regularly.
2. Keep in touch if there are any changes.
3. She kept in touch with me during her trip.
4. Keep in touch and message me sometimes.
5. I want us to keep in touch after high school.
6. They kept in touch even after moving abroad.
7. Keep me in touch with your progress.
8. We kept in touch through email.
9. Get in touch when you arrive. (hoặc: keep in touch when you arrive)
10. I’ll keep you in touch if anything happens.
Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp (keep in touch / keep me in touch / keep in touch about / get in touch / stay in touch) vào mỗi câu.
1. keep me in touch 2. keep in touch 3. get in touch 4. keep in touch 5. keep in touch about | 6. keep in touch 7. stay in touch 8. keep in touch 9. get in touch 10. keep in touch |
Cùng IDP luyện tập giao tiếp để cải thiện kỹ năng Speaking
Cụm từ Keep in touch không chỉ mang nghĩa giữ liên lạc, mà còn là cách để thể hiện việc duy trì kết nối và xây dựng các mối quan hệ bền vững trong giao tiếp tiếng Anh. Một khi đã hiểu rõ ý nghĩa và các ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong phần thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập để mở rộng vốn từ, đồng thời giúp cho cách diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt hơn trong mọi tình huống.
Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.
Lịch thi IELTS linh hoạt – tổ chức nhiều ngày trong tuần
Địa điểm thi IELTS thuận tiện tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành khác
Thi IELTS trên máy tính với kết quả nhanh, phù hợp với nhu cầu của bạn
Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!
