Key Takeaways |
|---|
Call it a day là một thành ngữ mang nghĩa dừng lại hoặc kết thúc một công việc/hoạt động tại thời điểm hiện tại. Thành ngữ này thường được dùng khi người nói muốn dừng lại và sẽ tiếp tục làm công việc đó vào ngày hôm sau, hoặc muốn kết thúc một hoạt động để nghỉ ngơi. Call it a day xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ việc kết thúc một ngày làm việc và ngừng tính công. Theo thời gian, thành ngữ này được mở rộng để nói về việc dừng lại khi đã làm đủ hoặc cần nghỉ ngơi, mang sắc thái trung tính đến tích cực. Call it a day và stop đều mang nghĩa dừng lại, nhưng Call it a day là thành ngữ dùng khi muốn kết thúc công việc một cách hợp lý để nghỉ ngơi, thường mang sắc thái nhẹ nhàng và tích cực. Trong khi đó, Stop là động từ thông thường, dùng để yêu cầu ngừng một hành động cụ thể và có thể mang tính trực tiếp hoặc mệnh lệnh hơn. Các idioms và từ đồng nghĩa: Down tools, Finish up, Knock off (work), Pack it in, Put a lid on it, Stop for the day, Take a break, Wrap things up. Các idioms và từ trái nghĩa: Burn the midnight oil, Carry on, Go the extra mile, Keep going, Push on / Push ahead, Press on, Stay at it, Work through. |
Trong quá trình học tiếng Anh, ắt hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ Call it a day trong phim ảnh hoặc những hội thoại hằng ngày. Thế nhưng, Call it a day là gì, và liệu bạn đã hiểu đúng ý nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng của idiom này hay chưa? Không ít người học IELTS vẫn vô tình dùng thành ngữ này trong các tình huống chưa đúng, khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên hoặc không phù hợp trong môi trường học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi IELTS.
Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Call it a day nghĩa là gì?call it a day là gì
Call it a day có nghĩa là dừng làm một công việc nào đó hoặc kết thúc một hoạt động tại thời điểm hiện tại. Thành ngữ này thường được dùng khi bạn muốn dừng lại và sẽ tiếp tục làm công việc đó vào ngày hôm sau, hoặc khi ai đó muốn kết thúc một hoạt động để nghỉ ngơi.
Trong tiếng Việt, idiom này cũng được thể hiện qua những cách nói quen thuộc như kết thúc công việc trong ngày, tạm dừng lại và nghỉ ngơi hoặc làm đến đây thôi,
Ví dụ:
We’ve finished the main tasks, so let’s call it a day.
I’ve answered enough emails for one lifetime today. I’m calling it a day.
After three hours of practice tests, my brain was completely exhausted, so I decided to call it a day.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Call it a day
Thành ngữ Call it a day được cho là xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trong bối cảnh lao động theo ngày công tại Anh và Mỹ. Khi đó, “day” được hiểu là một ngày làm việc, còn “call” mang nghĩa tuyên bố hoặc quyết định chính thức. Vì vậy, Call it a day ban đầu được dùng để chỉ việc quyết định kết thúc ngày làm việc và ngừng tính công, thường do người quản lý hoặc chủ lao động đưa ra khi công việc đã hoàn thành hoặc không tiếp tục làm thêm.
Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này dần được mở rộng và không còn giới hạn trong môi trường lao động truyền thống. Call it a day bắt đầu được sử dụng để nói về việc kết thúc bất kỳ hoạt động nào khi người nói cảm thấy đã làm đủ, không còn hiệu quả hoặc cần nghỉ ngơi. Điểm đặc trưng của thành ngữ này là sắc thái trung tính đến tích cực, thể hiện một quyết định dừng lại có chủ đích, chứ không mang hàm ý bỏ cuộc tiêu cực.
Ngày nay, idiom Call it a day được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh sự cân bằng giữa hiệu suất và nghỉ ngơi.
3. Những ngữ cảnh sử dụng idiom Call it a day
Để sử dụng idiom Call it a day đúng và tự nhiên, bạn cần nắm rõ những tình huống cụ thể mà idiom này thường xuất hiện trong thực tế. Trên thực tế, Call it a day không chỉ gắn với công việc, mà còn được dùng linh hoạt trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến giúp bạn nhận diện và áp dụng idiom này chính xác hơn.

Ngữ cảnh | Ví dụ |
|---|---|
Khi đã hoàn thành công việc | We’ve finished everything on the list, so let’s call it a day. |
Khi cảm thấy mệt mỏi và không còn hiệu quả | I’ve been studying for hours and can’t focus anymore. I’ll call it a day. |
Khi muốn tạm dừng và sẽ tiếp tục làm vào ngày hôm sau | This problem is getting complicated. Let’s call it a day and continue tomorrow. |
4. Phân biệt Call it a day và Stop
Mặc dù đều mang ý nghĩa dừng lại, Call it a day và Stop không hoàn toàn giống nhau về sắc thái và cách sử dụng. Việc phân biệt rõ hai cách diễn đạt này sẽ giúp bạn tránh việc dùng từ một cách máy móc và giao tiếp tự nhiên hơn.
Tiêu chí | Call it a day | Stop |
|---|---|---|
Loại từ | Động từ thông thường | Thành ngữ (Idiom) |
Tân ngữ đi kèm | Sau Call it a day không có một tân ngữ đi kèm | Sau Stop có thể có tân ngữ hoặc không. |
Ý nghĩa | Dừng làm một công việc hoặc nhiệm vụ học tập ở thời điểm hiện tại trong ngày. | Dừng mọi hành động, có thể áp dụng cho mọi thứ như dừng đi lại, ngừng nói chuyện hoặc dừng vận hành máy móc. |
Tình huống sử dụng | Thường dùng khi: Người nói cảm thấy mệt hoặc không còn hiệu quả Muốn dừng lại và sẽ tiếp tục làm công việc đó vào ngày hôm sau Muốn kết thúc một hoạt động để nghỉ ngơi. | Có thể dùng cho: Hoạt động, quá trình, thói quen Hành động vật lý (stop talking, stop running) |
Sắc thái | Nhẹ nhàng, trung tính đến tích cực | Trung tính hoặc có thể mang tính mệnh lệnh |
Ví dụ thực tế | We’ve worked hard all morning. Let’s call it a day. | Please stop using your phone during the meeting. |
5. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với thành ngữ Call it a day
Bên cạnh ý nghĩa chính, bạn cũng nên tìm hiểu thêm những cụm từ mang nghĩa tương đương hoặc trái nghĩa với thành ngữ Call it a day. Các từ vựng này không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp, mà còn tránh lặp từ và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các idioms và cụm từ thường được dùng thay thế hoặc đối lập với idiom Call it a day.
5.1. Các idioms và từ đồng nghĩa với Call it a day
Idiom / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
Down tools | Ngừng làm việc (thường dùng trong lao động) | The workers downed tools at the end of the shift. |
Finish up | Hoàn thành phần việc cuối cùng rồi dừng | I’ll finish up this task and then head home. |
Knock off (work) | Tan làm, dừng công việc | I usually knock off work at 6 p.m. |
Pack it in | Dừng lại vì mệt hoặc không hiệu quả | It’s getting dark and we’re exhausted, so let’s pack it in. |
Put a lid on it | Kết thúc, dừng lại | The kids were shouting loudly, so the teacher told them to put a lid on it. |
Stop for the day | Dừng công việc trong ngày (trung tính) | We decided to stop for the day and continue tomorrow. |
Take a break | Tạm nghỉ, chưa kết thúc hẳn | Let’s take a break and come back to this later. |
Wrap things up | Kết thúc công việc một cách gọn gàng | We’ve covered all the main points, so let’s wrap things up. |

5.2. Các idioms và từ trái nghĩa với Call it a day
Idiom / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc/học tập | She’s been burning the midnight oil to prepare for the IELTS test. |
Carry on | Tiếp tục công việc hoặc hoạt động | They carried on working despite the noise. |
Go the extra mile | Nỗ lực nhiều hơn mức cần thiết | He always goes the extra mile to deliver high-quality work. |
Keep going | Tiếp tục làm, không dừng lại | Even though she was tired, she decided to keep going. |
Push on / Push ahead | Cố gắng làm tiếp dù khó khăn | We were exhausted, but we pushed on to meet the deadline. |
Press on | Kiên trì tiếp tục | After a short break, the team pressed on with the project. |
Stay at it | Tiếp tục làm một việc trong thời gian dài | If you stay at it, you’ll see improvement. |
Work through | Làm liên tục, không nghỉ | He worked through the night to finish the report. |
6. Bài tập ứng dụng idiom Call it a day (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh
1. We’ve revised enough for today. Let’s ……………………and get some rest.
A. keep going
B. call it a day
C. burn the midnight oil
2. The deadline is tomorrow, so we have no choice but to …………………….
A. call it a day
B. push on
C. take the day off
3. After eight hours of meetings, everyone was exhausted and decided to …………….
A. go the extra mile
B. call it a day
C. work through
4. She felt tired, but she decided to …………………… and finish one more task.
A. call it a day
B. give up
C. keep going
5. He stayed up late to study for the test and …………………… until midnight.
A. burned the midnight oil
B. called it a day
C. knocked off
6. The discussion wasn’t going anywhere, so the manager suggested we …………… and continue tomorrow.
A. press on
B. call it a day
C. stay at it
7. Even though he was tired, he chose to …………………… to meet the deadline.
A. call it a day
B. carry on
C. stop for the day
8. Once all the tasks were completed, the team …………………… and went home.
A. kept going
B. called it a day
C. worked through
Bài tập 2: Điền idiom Call it a day (chia thì phù hợp nếu cần) vào chỗ trống.
1. We’ve been working on this assignment for five hours. Let’s …………………….
2. After finishing the last IELTS practice test, she decided to ……………………
3. It’s already 9 p.m., and everyone looks exhausted, so the teacher suggested we …………………….
4. I can’t concentrate anymore. I think I’ll …………………… and continue tomorrow.
5. They fixed most of the problems and …………………… before dinner.
6. When the meeting started going in circles, the manager chose to …………………….
7. He usually …………………… at around 6 p.m. after completing his tasks.
8. Once we reached our daily goal, we…………………… and went home.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh
1. B 2. B 3. B 4. C | 5. A 6. B 7. B 8. B |
Bài tập 2: Điền idiom Call it a day (chia thì phù hợp nếu cần) vào chỗ trống.
1. Call it a day 2. Call it a day 3. Call it a day 4. Call it a day | 5. Called it a day 6. Call it a day 7. Calls it a day 8. Called it a day |
Áp dụng Call it a day đúng ngữ cảnh để nâng cao khả năng diễn đạt
Mặc dù đây là một thành ngữ khá phổ biến, Call it a day không phải lúc nào cũng có thể sử dụng trong mọi tình huống. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Thông qua các ví dụ và bài tập nêu trên, hy vọng bạn có thể làm quen với cách sử dụng thành ngữ này, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh trong đời sống và kỳ thi IELTS.
Để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, đừng quên luyện tập thường xuyên và cập nhật các thành ngữ mới thông qua các tài liệu ôn tập miễn phí của IDP.
Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.
Lịch thi IELTS linh hoạt – tổ chức nhiều ngày trong tuần
Địa điểm thi IELTS thuận tiện tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành khác
Thi IELTS trên máy tính với kết quả nhanh, phù hợp với nhu cầu của bạn
Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!
