The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

So far so good” nghĩa là mọi thứ đang diễn ra ổn cho tới thời điểm hiện tại, mang sắc thái tích cực nhưng thận trọng.

Thành ngữ So far so good có thể được dùng như một mệnh đề độc lập hoặc dùng như một mệnh đề phụ trong câu để mô tả chi tiết hơn thông tin muốn truyền tải. 

Những ngữ cảnh sử dụng idiom So far so good:

  • Trong công việc hoặc học tập: khi muốn nói rằng mọi việc đang diễn ra suôn sẻ cho đến hiện tại, dù chưa kết thúc.
  • Khi thể hiện sức khỏe đang ổn, đang hồi phục, nhưng không khẳng định chắc chắn tương lai.
  • Khi nói về dự án hoặc cập nhật tình hình tiến độ công việc
  • Khi chia sẻ rằng bạn vẫn ổn và đang thích nghi tốt với cuộc sống, mối quan hệ, hoặc trải nghiệm mới
  • Khi phản hồi câu hỏi “How’s it going?”: Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất, mang tính thân mật, tự nhiên và ngắn gọn.
  • Các idioms và từ đồng nghĩa: Everything’s fine so far, Things are going well, Up to now, everything’s been good, So far, everything’s okay, No complaints so far, Everything’s on track, Things are looking good, Everything’s under control ..

    Các idioms và từ trái nghĩa: Things aren’t going well, It’s been tough so far, Things are getting worse, We’re off track, Running into problems ..

    Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “So far, so good” trong một cuộc trò chuyện và tự hỏi cụm từ này mang ý nghĩa gì không? Đây là một thành ngữ rất phổ biến thường được dùng trong IELTS Speaking hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng IDP tìm hiểu So far so good nghĩa là gì, cách sử dụng đúng ngữ cảnh, và ví dụ thực tế giúp bạn ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS nhé.

    Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. So far so good nghĩa là gì?

    Thành ngữ So far so good được dùng để nói rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Nói cách khác, khi bạn dùng So far so good, bạn đang thể hiện rằng tình hình “tạm thời ổn”, “cho đến giờ vẫn ổn”, hoặc “mọi thứ vẫn đang đi đúng hướng”.

    Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc, học tập hoặc đời sống hằng ngày để diễn tả tình hình hiện tại đang diễn ra tốt đẹp, đồng thời hàm ý rằng mọi thứ vẫn có thể thay đổi trong tương lai. Đây là một cách nói vừa tích cực, linh hoạt, vừa thể hiện thái độ thực tế và thận trọng trước những điều sắp tới.

    Ví dụ: 

    • A: How’s your new job going?

    • B: So far, so good! I’m still learning the ropes, but everyone’s been super helpful.

    so far so good là gì

    2. Cấu trúc và cách sử dụng idiom So far so good

    Cấu trúc So far so good trong câu

    Thành ngữ So far so good có thể được dùng như một mệnh đề độc lập (independent clause) trong câu và mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Bạn không cần thêm chủ ngữ hoặc động từ phía trước trong trường hợp này.

    Ví dụ:

    • Friend: How’s your new job? Do you like it?

    • You: So far so good.

    Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng có thể dùng So far so good như một mệnh đề phụ trong câu để mô tả chi tiết hơn: 

    Ví dụ:

    • So far so good, but we still have a long way to go before we can celebrate.

    • We have completed two chapters of the book, and so far so good with the translation.

    so far so good nghĩa là gì

    Những ngữ cảnh sử dụng idiom So far so good

    Thành ngữ So far so good thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật và bài thi IELTS Speaking tùy vào từng trường hợp, đặc biệt khi bạn nói về tiến trình, trải nghiệm, hoặc công việc đang diễn ra.

    Tình huống

    Ví dụ 

    Trong công việc hoặc học tập: khi muốn nói rằng mọi việc đang diễn ra suôn sẻ cho đến hiện tại, dù chưa kết thúc.

    My internship has been really exciting – so far so good!

    Khi nói về sức khỏe hoặc trạng thái cá nhân: thể hiện rằng bạn cảm thấy ổn, đang hồi phục, nhưng không khẳng định chắc chắn tương lai.

    I’m recovering from the flu, and so far so good – the medicine’s working.

    Khi nói về dự án hoặc cập nhật tình hình tiến độ công việc

    We’ve finished half of the report – so far, so good.

    Khi chia sẻ rằng bạn vẫn ổn và đang thích nghi tốt với cuộc sống, mối quan hệ, hoặc trải nghiệm mới

    It’s been two months since I moved to the city – so far so good!

    Khi phản hồi câu hỏi “How’s it going?”: Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất, mang tính thân mật, tự nhiên và ngắn gọn.

    A: How’s everything going?

    B: So far, so good!

    3. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với thành ngữ So far so good

    Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom So far so good, giúp bạn dễ dàng diễn đạt lại mà vẫn duy trì văn phong tự nhiên và linh hoạt.

    3.1. Các idioms và từ đồng nghĩa với So far so good

    Từ / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ 

    Everything’s fine so far

    Mọi thứ vẫn ổn cho tới giờ

    Everything’s fine so far - I’m happy with my new job.

    Things are going well

    Mọi việc đang diễn ra suôn sẻ

    Things are going well with my IELTS preparation.

    Up to now, everything’s been good

    Cho đến giờ mọi thứ đều ổn

    Up to now, everything’s been good — no major problems.

    So far, everything’s okay

    Cho tới giờ vẫn ổn

    So far, everything’s okay with the project.

    No complaints so far

    Chưa có gì để phàn nàn

    How’s your new class? — No complaints so far!

    Everything’s on track

    Mọi thứ đang đi đúng hướng

    Our campaign is on track — so far so good.

    Things are looking good

    Tình hình đang khả quan

    The results aren’t final yet, but things are looking good.

    Everything’s under control

    Mọi thứ trong tầm kiểm soát

    Don’t worry — everything’s under control.

    All’s well so far

    Mọi việc đều ổn cho tới lúc này

    All’s well so far, but we still have a long way to go.

    No issues so far

    Chưa có vấn đề gì

    We’ve been testing the system — no issues so far.

    Everything’s running smoothly

    Hoạt động trơn tru

    The event’s organization is running smoothly so far.

    Everything seems fine for now

    Mọi thứ tạm ổn hiện tại

    Everything seems fine for now — fingers crossed!

    3.2. Các idioms và từ trái nghĩa với So far so good

    Từ / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ minh họa

    Things aren’t going well

    Mọi việc không ổn

    Things aren’t going well - we’ve faced several problems.

    So far, not so good

    Cho tới giờ thì chưa ổn

    So far, not so good - the project’s behind schedule.

    It’s been tough so far

    Mọi thứ khá khó khăn đến giờ

    It’s been tough so far, but I’m trying to stay positive.

    Things are getting worse

    Mọi thứ đang tệ đi

    The situation’s getting worse instead of improving.

    We’re off track

    Chệch hướng, lệch kế hoạch

    The plan’s a bit off track due to some delays.

    Running into problems

    Gặp phải rắc rối

    We’re running into some technical problems.

    Facing challenges

    Đang đối mặt với thử thách

    We’re facing a few challenges, but we’ll figure it out.

    Nothing’s going right

    Chẳng có gì suôn sẻ

    Nothing’s going right today — everything’s delayed.

    It’s been quite a struggle

    Khá vất vả, khó khăn

    It’s been quite a struggle managing work and study.

    Far from good

    Còn xa mới ổn

    Our progress is far from good — we need to improve.

    4. Ứng dụng Idiom So far so good trong phần thi IELTS Speaking

    Trong kỳ thi IELTS Academic Speaking, việc sử dụng những idioms một cách tự nhiên giúp bạn thể hiện khả năng giao tiếp linh hoạt, đồng thời ghi điểm cao đối với tiêu chí Lexical Resource. Tuy nhiên, đây là một idiom không trang trọng (informal), vì vậy bạn nên dùng linh hoạt và đúng ngữ cảnh - chủ yếu trong các phần hội thoại tự nhiên (Part 1 & Part 2). Bạn không nên sử dụng trong phần thi Writing hoặc các tình huống formal.

    so far so good idioms

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    Part 1 thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc như Study, Work, Hobbies, Daily life, nên thành ngữ so far so good rất phù hợp để phản hồi ngắn gọn, tự nhiên và tích cực.

    • Câu hỏi: Do you enjoy your current job?

    • Trả lời: So far, so good. It’s a bit challenging, but I’ve learned a lot from my colleagues.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 (Cue Card)

    Khi kể về một trải nghiệm, dự án hoặc mục tiêu đang thực hiện, idiom này giúp bạn thể hiện rằng mọi thứ đang tiến triển thuận lợi cho đến hiện tại.

    • Cue Card: Describe a memorable first meeting with someone.

    Trả lời: I’m going to talk about the time I met my best friend, Sarah. When we first met at a university club, the atmosphere was quite stiff and nobody was talking. Then, Sarah made a really silly joke about the overly formal seating arrangement, which completely broke the ice. Everyone laughed, the tension disappeared instantly, and we were able to start a genuine conversation.

    5. Bài tập ứng dụng idiom So far so good (có đáp án)

    Bài tập 1: Chọn câu sử dụng idiom So far so good sao cho đúng ngữ cảnh.

    1. a) “How’s the plan going?” – “So far so good!”

    b) “How’s the plan going?” – “So far so goodly!”

    2. a) So far so good, but we might face problems later.

    b) So far so goodly, but we might face problems later.

    3. a) The weather is terrible today – so far so good.

    b) The weather has been pleasant all week – so far so good.

    4. a) We’re halfway through the assignment – so far so good.

    b) We completely failed the assignment – so far so good.

    5. a) “Everything is going wrong” – “So far so good!”

    b) “Everything is going well” – “So far so good!”

    6. a) My diet is working – so far so good!

    b) My diet isn’t working at all – so far so good!

    7. a) Our system crashed twice today – so far so good.

    b) Our system hasn’t had any issues – so far so good.

    8. a) So far so good – the test shows positive progress.

    b) So far so good – the results are all negative and worrying.

    Bài tập 2: Hãy viết lại câu bằng cách dùng idiom So far so good sao cho không đổi nghĩa.

    1. Everything is going well at the moment.

    2. Up to now, I haven’t faced any difficulties.

    3. The project is progressing smoothly so far.

    4. My English practice is improving steadily at this point.

    5. Nothing bad has happened yet.

    6. Our plan is still on track.

    7. The first week at university has been positive.

    8. I’m adjusting to my new routine with no problems.

    9. The experiment hasn’t shown any errors yet.

    10. My new job has been fine until now.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Chọn câu sử dụng idiom So far so good sao cho đúng ngữ cảnh.

    1A, 2A, 3B, 4A, 5B, 6A, 7B, 8A

    Bài tập 2: Hãy viết lại câu bằng cách dùng idiom So far so good sao cho không đổi nghĩa.

    1. So far, so good.

    2. So far so good — I haven’t faced any difficulties.

    3. So far so good — the project is progressing smoothly.

    4. So far so good — my English practice is improving.

    5. So far so good — nothing bad has happened yet.

    6. So far so good — our plan is still on track.

    7. So far so good — my first week has been positive.

    8. So far so good — I’m adjusting well to my new routine.

    9. So far so good — the experiment hasn’t shown any errors.

    10. So far so good — my new job has been fine until now.

    Luyện tập idioms thông dụng để nâng band Speaking IELTS

    Để sử dụng idiom So far so good một cách tự nhiên trong phần thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên luyện tập thường xuyên qua các tình huống giao tiếp thực tế, ghi âm lại câu trả lời và thử paraphrase bằng nhiều cách khác nhau. Việc làm quen với những thành ngữ mang sắc thái thân mật như thế này sẽ giúp bạn cải thiện tiêu chí Lexical Resource, đồng thời khiến giọng nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

    Nếu bạn đang trong hành trình ôn luyện IELTS, đừng quên rằng IDP không chỉ là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS uy tín hàng đầu thế giới, mà còn là người bạn đồng hành mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.

    Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:

    Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 19 November, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục