Các bạn thường làm gì vào những cuối tuần? Có những bạn sẽ hẹn hò, đi chơi cùng bạn bè, cũng có những bạn sẽ dành cả ngày ở nhà để nghỉ ngơi sau một tuần làm việc căng thẳng. Để giúp bạn ghi trọn điểm khi bắt gặp chủ đề “Weekend” trong phần thi IELTS Listening, bài viết dưới đây sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng trả lời câu hỏi cùng một số từ vựng phổ biến thuộc chủ đề Weekend IELTS Speaking Part 1 nhé!
1. Các câu hỏi phổ biến của topic Weekend IELTS Speaking
Dưới đây là những câu hỏi giám khảo thường sử dụng nhằm đánh giá kỹ năng nói của thí sinh trong phần thi IELTS Speaking Part 1 Topic Weekend. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS Speaking để nắm rõ các tiêu chí giúp bạn ghi trọn điểm trong phần thi này. Bạn có thể tham khảo và chuẩn bị ý tưởng cho những câu hỏi dưới đây:
What do you usually do on the weekend?
What did you do last weekend?
Do you make plans for your weekend?
Do you enjoy your weekends now more than you did when you were a child?
What would your ideal weekend be like?
What do other people in your hometown usually do on weekends?
How important do you think it is to have free time on the weekends?
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 Weekend
Khi bắt đầu Part 1 của phần thi IELTS Speaking Weekend, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi mang tính cá nhân, không đòi hỏi quá nhiều yếu tố học thuật trong câu trả lời. Điều này giúp bạn làm quen với không khí trong phòng thi, đồng thời giảm bớt căng thẳng ở các phần thi tiếp theo.
Câu hỏi: What do you do at the weekend?
Normally I’ll go out to some stunning natural places to let off steam with my family or friends; but if it’s not sunny, I’ll stay at home for the whole weekend. Mostly I just use the Internet to kill time.
Vocabulary ghi điểm:
Stunning natural places (adj): Những địa điểm thiên nhiên tuyệt đẹp
Let of steam (idiom): thư giãn
Kill time (v): giết thời gian
Câu hỏi: Do you make plans for your weekend?
No, I don’t. I identify myself as a routine-oriented person so I usually repeat the same tasks and activities every weekend. And if an unforeseen event happened, I could easily put my routine on the sideline, though that is very rare in my case.
Vocabulary ghi điểm:
Routine-oriented (adj): theo nếp quen thuộc
Unforeseen (adj): không dự kiến trước
Put something on the sideline (slang/idiom): để sang một bên
Câu hỏi: What did you do last weekend?
Let’s see! Last weekend my extra class on Sunday was canceled, so my friend decided to pay a visit to a market called Đồng Xuân to experience the local cuisine. Well, by dint of this unplanned outing, I have a chance to recharge my batteries and gain a better mood for the upcoming week. While I still have a quality time to share my personal feelings with my friend.
Vocabulary ghi điểm:
to pay a visit to somewhere (v): đến thăm đâu đó
local cuisine (n): ẩm thực địa phương, đặc sản
to recharge one’s batteries (v): nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng
to gain a better mood for something (v): có trạng thái tốt, vui vẻ cho cái gì
to have quality time (v): có khoảng thời gian vui vẻ, chất lượng
3. Từ vựng về Weekend IELTS Speaking
Để gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi IELTS Speaking Weekends, ngoài ý tưởng trả lời chặt chẽ, bạn cần sử dụng linh hoạt những từ vựng xoay quanh chủ đề này. Tham khảo những từ vựng chủ đề Weekends Speaking Part 1 dưới đây nhằm giúp bạn tự tin hơn trong quá trình thi IELTS nhé:
3.1. Từ vựng chủ đề Weekend IELTS Speaking chung
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
hang out | đi chơi | You still hang out at the pool hall? |
chill out at home | thư giãn ở nhà | After raves, we used to chill out in each others' bedrooms. |
sleep in | ngủ nướng | I usually sleep in on the weekends. |
get together with friends | tụ tập bạn bè | Opportunities to get together with friends will be enlightening and entertaining. |
go shopping | đi mua sắm | Would you get some coffee when you go shopping? |
all-in package package holiday | chuyến đi trọn gói | I prefer traveling independently to going on a package holiday. |
3.2. Các cụm từ, collocation phổ biến IELTS Speaking Weekends
Collocation / Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
A well-earned rest | Một kỳ nghỉ xứng đáng |
Have a change of air | Thay đổi không khí |
Make a day of it | Dành cả ngày tận hưởng việc gì đó |
Leave work aside | Để công việc qua một bên |
Be full of beans | Tràn đầy năng lượng. |
To shake off tension and negative thoughts | Rũ bỏ căng thẳng và những cảm xúc tiêu cực |
To put one’s mind at ease | Cho đầu óc thư thái, thoải mái |
Go with the flow | Để cho mọi thứ tự nhiên |
Tự tin ghi điểm cao chủ đề Weekends Speaking Part 1
Hy vọng những câu hỏi phổ biến, từ vựng ghi điểm cũng như những câu trả lời mẫu bên trên đã phần nào giúp bạn xử lý bài thi một cách dễ dàng và chính xác nhất chủ đề Weekend IELTS Speaking Part 1. Hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ áp dụng hiệu quả các ý tưởng và từ vựng vào bài thi mà còn tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian thi IELTS, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. Bạn có thể tham khảo cả hai bài thi IELTS Academic Speaking và IELTS General Speaking và lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.
Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, lựa chọn địa điểm thi IELTS gần nhất và đăng ký thi IELTS với IDP ngay