The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Rất nhiều người trong số chúng ta là những người yêu động vật và có cho mình những vật nuôi riêng trong nhà. Chính vì thế, Animals/ Pets cũng trở thành một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nói chung, và cả trong bài thi IELTS nói riêng. Vì là một chủ đề khá rộng, bạn cần có sự chuẩn bị thật kỹ cho những chủ đề nhỏ xoay quanh (sub-topics) để tự tin trả lời khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. 

Với chủ đề Animals/Pets, bạn sẽ bắt gặp những chủ đề xoay quanh các khía cạnh như: 

  • Wild animals

  • Going to zoos

  • Pets

  • Reasons for keeping pets

  • Humans’ effects on wild animals

Thông qua bài viết này, IDP sẽ giúp bạn củng cố lại những định hướng trả lời khi bắt gặp chủ đề Animals/ Pets - Động vật/ Vật nuôi, cùng vốn từ vựng đa dạng, những bài tập mẫu giúp bạn làm quen với bài thi và chinh phục điểm số cao nhất.

1. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Animal - Part 1

Ở Part 1, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung mang tính chất gần gũi xoay quanh bản thân và cuộc sống hàng ngày. Những chủ đề phổ biến thường thấy như: Hobbies, Study, Family, Job. Phần thi này sẽ kéo dài từ 4 - 5 phút. 

Câu hỏi: What’s your favorite animal? Why?

I love dogs since they are one of the most loyal animals. They will always protect you no matter what. Moreover, they'll be the ones who lift your spirits up whenever you are feeling down. No wonder, a lot of people consider dogs their friends or even members of their family.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Loyal animals (n): Động vật trung thành

  • Lift your spirits up (v): Nâng cao tinh thần của bạn

  • No wonder; Hèn chi, thảo nào

Câu hỏi: Do you like going to the zoo?

To be honest, I am really into exploring the animal kingdom, so zoos are the perfect places for me to get to know more about mammals, birds, reptiles, amphibians, and fish. In my city, there is a spacious zoo where I frequently visit to take photos of animals and feed them, which is exhilarating.

Vocabulary ghi điểm: 

  • I am really into exploring: Tôi thực sự thích khám phá

  • Animal kingdom (n): Thế giới động vật

  • Mammals (n): Động vật có vú

  • Reptiles (n): Bò sát

  • Amphibians (n): Động vật lưỡng cư

  • Exhilarating (adj): cảm thấy phấn khởi

Câu hỏi: Why do some people keep pets at home? 

Definitely, there are many good reasons to share your home with a furry friend, but I believe one of the most compelling is that pets are really an augmentation of our families. When someone is feeling down or exhausted, they may help reduce tension and lift their spirits. This is why many people consider their cats and dogs to be part of the family.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Compelling (adj): mang tính thuyết phục

  • Augmentation (n): sự gia tăng

  • Reduce tension (n): giảm căng thẳng

Câu hỏi: Do you think cities are suitable places for keeping a pet?

From my standpoint, no. You know, as metropolises are areas of bumper-to-bumper traffic and are another definition of a concrete jungle, pets are exposed to the risk of being involved in traffic accidents or lack of playing spaces.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Bumper-to-bumper (idiom): Tình trạng giao thông ùn tắc

  • Concrete jungle (n): Khu vực nhiều nhà cao tầng, chỉ các thành phố.

  • Are exposed to (v): trải nghiệm thứ gì đó (thường là tiêu cực)

2. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Animal - Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, các bạn sẽ nhận được 1 cue card từ giám khảo yêu cầu bạn nói về một chủ đề nào đó trong khoảng 2 phút. Nếu đề bài yêu cầu bạn miêu tả về một mẫu quảng cáo “Describe an interesting animal”, bạn có thể trình bày theo ý tưởng như sau: 

  • Đó là con vật gì?

  • Con vật này có hình dáng, những điểm gì đặc biệt? 

  • Tại sao bạn lại thấy động vật này thú vị?

  • Và giải thích những lý do, cảm xúc của bạn khi nuôi con vật này

Câu hỏi: Describe an interesting animal

If anyone ever asks me about the animal that I am into, I wouldn’t hesitate to say it is cats. 

Truth be told, I have a pet cat at home which is so adorable and curious, and I think that I will never get enough of it. About this one, I brought it home a year ago from a veterinarian when he was only 2 months old, and I have been living with him since then.

This kind of 4-leg animal is exhilarating as it possesses strange traits. The first worth-mentioning one is that he is curious about anything around him. Therefore, he always scrutinizes me when I perform daily tasks and loves to sniff anything he may find. Secondly, he really leads a sedentary life when most of the time he lazes around the house doing nothing. According to some research, cats are likely to sleep up to 16 hours a day, which helps save them a lot of energy for hunting or mating. Even after being domesticated, cats have never given up on this habit, but many people may find this cute and irresistible. The third trait I would like to mention is that cats are very smart as they are rather observers than performers. To put it simply, they observe everything, and if we try to teach them some tricks with enough treats, they would master it in no time. 

All in all, cats are my favorite animals, and they have ruled my life until today. I hope that we will be with each other for a long time.

Vocabulary ghi điểm: 

  • To be into something: Thích một cái gì đó

  • To never get enough of something: Thích rất nhiều, không bao giờ biết đủ là gì

  • To possess strange traits: Có những đặc điểm la

  • To scrutinize something: Săm soi kỹ cái gì đó

  • To lead a sedentary life: Sống một cuộc sống thụ động

  • To laze around the house: Nằm ra khắp nhà

  • To give up on this habit: Từ bỏ thói quen này

  • To teach them some tricks: Day cho chúng một vài trò hay

  • Curious: Tò mò

  • Veterinarian: Bác sĩ thú ý

  • Worth-mentioning: Đáng được nhắc đến

  • Sniff (v): ngửi

  • Hunting (v): săn

  • Mating (v): giao phối

  • Domesticated (v): thuần hóa

  • Irresistible (adj): không thể cưỡng được

Câu hỏi: Describe a wild animal from your country / in Vietnam

Today I’m going to tell you about my favorite wild animal. I’m a bit of a nature geek, so naturally, I am quite fascinated with animals. One of my favorites is the lion.

It’s a mammal, which means the females give birth to cubs, rather than laying eggs. It’s known for being a ferocious predator. It hunts on smaller animals like deer or antelopes. Lion is generally yellow or orange in color. Its distinguishing feature is the mane, the thick fur around the neck of male lions. This trait is virtually absent in female ones.

You can expect to find lions at a number of places. For example, in the wild, like the savanna in Africa. They can also be found in zoos, but those are the tamed kinds. Lions are carnivores, so they feed primarily on meat. I would imagine they are not a fan of greens. They are predators, so I suppose the bulk of their daily activities is hunting. I don’t know much else apart from these things.

My love for the lion was fostered when I watched the Lion King as a child. It was a critically acclaimed animated movie by Disney, and definitely one of my perennial favorites.”

Vocabulary ghi điểm: 

  • Noun + geek: người yêu thích một lĩnh vực nào đó

  • Mammal (n): động vật có vú

  • Cub (n): con thú con (như sư tử con, hổ con, sói con,…)

  • To lay: đẻ (trứng)

  • Ferocious (adj): hung dữ, dã man

  • Predator (n): kẻ săn mồi

  • Distinguishing (adj): phân biệt rõ

  • Trait (n): đặc điểm

  • Tamed (adj): thuần hóa

  • Carnivore (n): động vật ăn thịt

  • To feed on (=eat)

  • Critically acclaimed: được các nhà phê bình tán thưởng

  • Perennial favorite (phrase): khi miêu tả 1 thứ gì là “perenial favorite”, đó là thứ luôn luôn yêu thích

3. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Animal - Part 3

Bạn sẽ được hỏi thêm một vài câu hỏi liên quan đến chủ đề trước, hầu hết các câu hỏi này đều mang tính chất thảo luận, yêu cầu thí sinh phải mở rộng ý kiến về các chủ đề khác nhau.

Câu hỏi: Do you think that today we don’t need animals in our lives anymore?

As far as I can tell, today, most animal products can be artificially manufactured such as leather, fur, milk or even meat. However, the role of animals in our life is not that simple as they provide us with a great deal of nutritious foods which cannot be replaced by now, and some of them are our friends at home like cats or dogs. Moreover, animals play an imperative role in maintaining the ecological balance, which keeps this planet earth alive and our habitats prosperous

Vocabulary ghi điểm: 

  • To be artificially manufactured: Được sản xuất nhân tạo

  • To provide somebody with something: Cung cấp ai đó với cái gì đó

  • To play an imperative role in something: Đóng vai trò thiết yếu trong cái gì đó

  • Ecological balance (n): cân bằng sinh thái

  • Prosperous (adj): thịnh vượng

Câu hỏi: Why do some people choose to become vegetarian?

There are many reasons for the decision to be a vegetarian. The first reason to mention is religion. Devout followers of the Buddhists or Hindu religion will not eat animals or kill animals because they believe that all life is sacred.

The second reason may be due to health problems. For example, people with heart disease will often abstain from meat to avoid making their cardiovascular condition worse. Regardless of the reason, I believe that everyone has the right to decide on their own diet.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Devout followers (n): Những tín đồ

  • All life is sacred: mọi sự sống đều thiêng liêng.

  • Cardiovascular condition (n): tình trạng tim mạch 

Câu hỏi: Should animals be kept in zoos?

To be honest, I am very uneasy with animal captivity because I believe that people do not have the right to infringe on their wildlife. However, if keeping animals in the zoo helps them get rid of danger and death caused by poachers, I think it is the right thing to do.

Today, many animals are at risk of extinction. If the government does not have a reasonable measure to protect wildlife, the biodiversity will be seriously affected and the consequence of it is unimaginable.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Animal captivity (n): việc nuôi nhốt động vật

  • Infringe on their wildlife (v): xâm phạm vào cuộc sống hoang dã của chúng

  • Get rid of danger (v): thoát khỏi nguy hiểm

  • Risk of extinction (n): nguy cơ bị tuyệt chủng

  • The biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

4. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Animal

Từ vựng về các loại động vật

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Sloth

Con lười

The giant ground sloth is now extinct

Mammal 

Động vật có vú

The dolphin is a mammal

Herbivore

Động vật ăn cỏ

Cows and sheep are herbivores.

Predator

Động vật săn mồi

A huge predator ripped a large tank filled with fish from the side of his boat. 

Rhinoceros

Tê giác

Rhinoceros when underwater will hunt prey faster. 

Dromedary

Lạc đà một bướu

I had a dream about riding a dromedary through the desert.

Social animal 

Động vật sống theo bầy đàn

Gray parrots are social animals.

Tame/ train animal

Động vật đã bị thuần hóa

After several weeks of training, the poorly behaved and hyperactive puppy was surprisingly tame.

Endangered animal 

Động vật có nguy cơ tuyệt chủng…

The giant panda is an endangered species.

Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề IELTS phổ biến

Các Idiom chỉ chủ đề Animal (Động vật)

Khi học các Idiom (thành ngữ) liên quan đến chủ đề động vật cho kỳ thi IELTS, hãy nhớ rằng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo thành bởi các từ liên quan đến động vật  nhưng không nhất thiết được dùng để nói về giao thông.

Cùng khám phá một số thành ngữ mà bạn có thể sử dụng để nói về chủ đề Animal (Động vật) trong bài thi IELTS của mình:

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Black sheep

Kẻ dị biệt, người luôn lạc lõng giữa gia đình

Would my beliefs make me the black sheep of the family?

An elephant in the room

Sự thật hiển nhiên nhưng không ai chú ý hoặc cố tình tránh né.

I don't want to ask the question, but it is the big elephant in the room.

Goldfish brain

Não cá vàng, người hay quên.

Man, that girl still can't remember my name and I've met her 6 times. She's got such a goldfish brain.

Raining cats and dogs

Mưa tầm tã, mưa không ngớt.

We wanted to play touch football, but now it's raining cats and dogs, so I guess we'll stay inside.

Chickens come home to roost

Quả báo, cái giá phải trả 

Chickens come home to roost will soon come to the perpetrator of this crime.

At a snail’s pace

Chậm như sên bò.

Being sick made my every move slow at a snail’s pace. 

Xem thêm: Cách sử dụng Idiom trong bài thi IELTS Speaking

Tự tin ghi điểm chủ đề Animal cùng IDP!

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn có thể áp dụng áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS sao cho đúng với chủ đề Animal (Động vật) để đạt được số điểm mong muốn. Đừng quên trau dồi kiến thức và luyện tập cùng những đề thi mẫu mới nhất để chinh phục được điểm số thật cao nhé. 

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie. 

Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Xem thêm:

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

About this Article

Published on September 20, 2023

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục