Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc nhưng đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy bối rối, lúng túng khi bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Đây cũng là kiến thức khá quan trọng đối với các bạn học sinh, đặc biệt là những ai đang trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Vậy danh từ trừu tượng là gì? Cách nhận biết và phân loại các danh từ trừu tượng ra sao? Cùng IDP tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.
Key takeaways |
---|
Danh từ trừu tượng chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, trạng thái, chất lượng không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được bằng các giác quan. Có thể dựa vào phần hậu tố để xác định danh từ trừu tượng: -tion, -ment, -ity, -ion, -ness, -ship, -dom, -ism, -hood, -ence, -acy, -ance, -age Có thể chuyển đổi một động từ hoặc tính từ thành một danh từ trừu tượng bằng cách thêm vào các hậu tố ở cuối từ và ngược lại. 6 loại danh từ trừu tượng phổ biến: Danh từ chỉ cảm giác, danh từ chỉ cảm xúc, danh từ chỉ trạng thái, danh từ chỉ chất lượng, danh từ chỉ khái niệm, danh từ chỉ sự kiện Cách chuyển động từ thành danh từ trừu tượng: thêm vào các hậu tố như -tion, -ment,... vào cuối từ Cách chuyển tính từ thành danh từ trừu tượng: thêm vào các hậu tố như -ness, -ity, -ance,... vào cuối từ. |
1. Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng không thể nhìn thấy hay chạm vào
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là những từ dùng để chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, trạng thái, chất lượng hoặc những thứ không thể nhìn thấy, chạm vào được bằng các giác quan.
Ví dụ: happiness (hạnh phúc), shame (sự xấu hổ), childhood (tuổi thơ), hope (hy vọng), strength (sức mạnh), growth (sự tăng trưởng),...
2. Cách nhận biết và phân loại các danh từ trừu tượng
Cách nhận biết
Các danh từ trừu tượng hầu hết sẽ có đặc điểm chung giống nhau ở phần hậu tố. Bạn có thể dựa vào phần cuối của từ để xác định xem danh từ đó có thuộc danh từ trừu tượng hay không.
Hậu tố | Ví dụ |
---|---|
-tion | Satisfaction (sự hài lòng), limitation (giới hạn), education (giáo dục), action (hành động),... |
-ment | Agreement (sự đồng ý), development (sự phats triển), measurement (sự đo lường), argument (cuộc tranh cãi),... |
-ity | Ability (khả năng), equality (bình đẳng), reality (thực tế), security (an ninh), popularity (sự phổ biến),... |
-ion | Decision (sự quyết định), imagination (sự tưởng tượng), recognition (sự công nhận),... |
-ness | Kindness (lòng tốt), darkness (bóng tối), weakness (sự yếu đuối),... |
-ship | Friendship (tình bạn), ownership (quyền sở hữu), leadership (sự lãnh đạo),... |
-dom | Wisdom (sự khôn ngoan), freedom (sự tự do),... |
-ism | Capitalism (chủ nghĩa tư bản), feminism (nữ quyền), optimism (chủ nghĩa lạc quan),... |
-hood | Childhood (thời thơ ấu), neighborhood (hàng xóm),... |
-ence | Confidence (sự tự tin), independence (sự độc lập), violence (sự bạo lực),... |
-acy | Privacy (sự riêng tư), vacancy (sự trống rỗng), proficiency (sự thành thạo)... |
-ance | Importance (tầm quan trọng), balance (sự cân bằng), tolerance (sự bao dung),... |
-age | Advantage (lợi thế), marriage (hôn nhân), damage (tàn phá),... |
Phân loại
Ví dụ về danh từ trừu tượng
Thông thường sẽ có 6 loại danh từ trừu tượng sau:
Danh từ chỉ cảm giác: relief (sự nhẹ nhõm), pride (tự hào), shame (xấu hổ), curiosity (sự tò mò), frustration (sự thất vọng)...
Danh từ chỉ cảm xúc: sadness (nỗi buồn), fear (sợ hãi), hope (hi vọng), joy (vui vẻ),...
Danh từ chỉ trạng thái: sustainability (sự bền vững), empathy (sự đồng cảm), diversity (đa dạng), connectivity (sự kết nối)...
Danh từ chỉ chất lượng: efficiency (hiệu quả), importance (tầm quan trọng), clarity (sự rõ ràng)…
Danh từ chỉ khái niệm: justice (công lý), existence (sự tồn tại), tradition (truyền thống)…
Danh từ chỉ sự kiện: carnival (lễ hội hóa trang), reunion (buổi họp mặt),...
3. Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Cách phân biệt danh từ trừu tượng
Tiêu chí | Danh từ trừu tượng | Danh từ cụ thể |
---|---|---|
Chức năng | Chỉ những khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, trạng thái, chất lượng… | Chỉ những vật thể, sự vật có hình dạng, kích thước cụ thể. |
Hình dạng | Vô hình | Hữu hình |
Khả năng cảm nhận | Không thể nhìn thấy hoặc chạm vào được. | Có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận được bằng các giác quan. |
Ví dụ | love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do), intelligence (trí thông minh)... | table (cái bàn), book (cuốn sách), tree (cây), dog (con chó), color (màu sắc)... |
4. Cách chuyển động từ tính từ sang danh từ trừu tượng
Cách chuyển động từ tính từ sang danh từ trừu tượng
Cách chuyển động từ sang danh từ trừu tượng
Có thể chuyển đổi một động từ thành một danh từ trừu tượng bằng cách thêm vào các hậu tố ở cuối từ.
Ví dụ:
-tion, -sion: act → action (hành động), decide → decision (quyết định), revise → revision (sự sửa đổi)
-ment: move → movement (chuyển động), develop → development (sự phát triển), enjoy → enjoyment (sự thích thú)
Cách chuyển tính từ sang danh từ trừu tượng
Một động từ có thể chuyển thành một danh từ trừu tượng bằng cách thêm vào các hậu tố ở cuối từ.
Ví dụ:
-ness: happy (vui vẻ) → happiness (hạnh phúc), kind (tốt bụng) → kindness (lòng tốt)
-ity: possible (có thể) → possibility (khả năng), real (thật) → reality (thực tế)
-ence: different (khác biệt) → difference (sự khác biệt), confident (tự tin) → confidence (sự tự tin)
5. Bài tập về danh từ trừu tượng
Bài tập 1: Phân biệt danh từ trừu tượng trong các câu sau
1. She showed great bravery during the incident.
2. I am full of hope for the future.
3. Her kindness towards everyone is admirable.
4. He values honesty in all aspects of life.
5. She had the courage to stand up to the bully.
Bài tập 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống
1. Our ___ helps us understand the difference between right and wrong. (conscious)
2. My ___ for painting is keeping me busy during quarantine. (passionate)
3. She showed a lot of ___ when she spoke in front of the crowd for the first time. (courageous)
4. His ___ in success led him to work hard day and night. (faithful)
5. Her ___ to service the community is commendable. (commit)
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Bravery
2. Hope
3. Kindness
4. Honesty
5. Courage
Bài tập 2:
1. Conscience
2. Passion
3. Courage
4. Faith
5. Commitment
Trang bị kiến thức về Danh từ trừu tượng cùng IDP!
Nắm rõ kiến thức về các Danh từ trừu tượng trong Tiếng Anh, nhận biết và phân biệt các loại danh từ và nắm rõ cách dùng trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn đạt kết quả tốt và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi miễn phí cùng bí quyết làm bài hữu ích từ chuyên gia.
Ngoài ra, để làm quen bài thi và trang bị kỹ năng phân bổ thời gian hợp lý, bạn có thể tham gia thi thử IELTS tại IDP. Vớ hình thức thi IELTS trên máy tính, các bài thi thử luôn được tổ chức miễn phí hàng tuần với cấu trúc bám sát kỳ thi thực tế và được chấm điểm bởi Đại học Cambridge.
Nếu bạn đã sẵn sàng, đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!