The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Inference là kỹ năng suy luận ý nghĩa ngầm dựa trên thông tin có sẵn, không chỉ hiểu nghĩa đen của văn bản.

Tầm quan trọng của Inference trong bài thi IELTS

  • Tránh các bẫy và thông tin gây nhiễu trong bài
  • Nắm bắt được thái độ và cảm xúc của tác giả
  • Đáp ứng tiêu chí học thuật của bài thi
  • Các dạng câu hỏi Inference thường gặp trong IELTS

  • Câu hỏi suy luận trực tiếp (Direct inference questions)
  • Câu hỏi về thái độ hoặc quan điểm (Attitude / Opinion Inference)
  • Câu hỏi suy luận trong dạng True / False / Not Given
  • Câu hỏi về mục đích (Purpose Inference)
  • Chiến lược rèn luyện kỹ năng Inference cho người học IELTS

  • Rèn luyện thói quen đọc và nghe có mục tiêu
  • Chú ý các từ/cụm từ thể hiện sắc thái đánh giá
  • Luyện kỹ năng Inference thông qua các nguồn học thuật
  • Khi làm bài IELTS Reading, không ít thí sinh dù đọc hiểu được từng câu riêng lẻ nhưng vẫn chọn sai đáp án vì chưa nhận ra điều mà tác giả muốn ngầm truyền đạt. Thực tế, các câu hỏi ở band điểm cao trong IELTS không chỉ kiểm tra khả năng hiểu nghĩa đen, mà còn tập trung đánh giá năng lực suy luận - inference của người học. 

    Nắm rõ inference là gì sẽ giúp bạn biết cách suy luận từ thông tin có sẵn để rút ra kết luận hợp lý. Trong bài viết này, hãy cùng IDP làm rõ khái niệm inference, lý do vì sao kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong bài thi IELTS, và bí quyết áp dụng inference một cách hiệu quả để tránh những bẫy thường gặp trong đề thi.

    Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Inference là gì?

    Inference là kỹ năng suy luận ý nghĩa ngầm dựa trên những thông tin được nêu ra trong văn bản, thay vì chỉ hiểu những gì được nói một cách trực tiếp. 

    Nói cách khác, khi áp dụng inference trong quá trình làm bài, người đọc không chỉ đọc để hiểu nghĩa đen (literal meaning) mà còn kết nối các dữ kiện, ngữ cảnh và lập luận để rút ra kết luận hợp lý về điều tác giả ngụ ý.

    Lấy ví dụ bạn đang đọc câu sau:

    The company reported a decline in profits for the third consecutive year.

    Khi áp dụng Inference, ý nghĩa của câu sẽ được hiểu là: Công ty này đang gặp khó khăn về tài chính. → Mặc dù thông tin này không được trình bày trực tiếp, nhưng bạn có thể suy ra từ các cụm từ “decline in profits” và “third consecutive year”.

    inference là gì

    2. Tầm quan trọng của Inference trong bài thi IELTS

    Inference đóng vai trò then chốt trong bài thi IELTS vì bài thi này kiểm tra năng lực suy luận và đọc hiểu của bạn ở mức độ sâu hơn. Đây chính là một trong những yếu tố cốt lõi phản ánh sự khác biệt về trình độ giữa các nhóm thí sinh ở các thang điểm khác nhau.

    Tránh các bẫy và thông tin gây nhiễu trong bài

    Trong IELTS Reading, rất nhiều câu hỏi yêu cầu bạn suy ra thông tin không được nêu trực tiếp trong bài. Bên cạnh đó, bài thi IELTS luôn áp dụng phương pháp paraphrasing để đánh lạc hướng thí sinh. Thay vì lặp lại các từ khóa, đề bài sẽ dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác để kiểm tra xem bạn có thực sự hiểu rõ những thông tin mà đoạn văn muốn truyền tải hay không. 

    Lúc này, Inference (kỹ năng suy luận) giúp bạn vượt qua rào cản từ vựng bằng cách tập trung vào hàm ý của câu, thay vì chỉ chú trọng tìm những từ giống nhau giữa bài đọc và câu hỏi.

    Nắm bắt được thái độ và cảm xúc của tác giả

    Trong các câu hỏi IELTS Reading, đề thi không chỉ đánh giá khả năng đọc hiểu nội dung thông tin, mà còn yêu cầu thí sinh phân tích được thái độ và mục đích của người viết. Đây là một kỹ năng mang tính suy luận, đòi hỏi người đọc phải đi sâu hơn vào cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.

    Những yếu tố này thường được thể hiện gián tiếp thông qua cách dùng từ, giọng điệu hoặc cách lập luận, chứ hiếm khi được nói thẳng. Thí sinh chỉ có thể trả lời đúng nếu nhận diện được hàm ý ẩn sau câu chữ.

    Ví dụ, với câu hỏi: What is the author’s attitude towards the project?. Tác giả có thể không bao giờ dùng các từ diễn tả trực tiếp như "critical" (chỉ trích) hay "optimistic" (lạc quan). Thay vào đó, bạn phải suy luận thái độ của họ thông qua các từ mô tả như:

    • a seemingly impossible task → gợi ý sự hoài nghi

    • questionable methodology → hàm ý thái độ chỉ trích

    • a significant breakthrough → thể hiện đánh giá tích cực

    Đáp ứng tiêu chí học thuật của bài thi

    IELTS không chỉ là bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh thông thường, mà còn đánh giá năng lực ngôn ngữ cần thiết cho môi trường học thuật và làm việc quốc tế. Trong những bối cảnh này, bạn thường xuyên phải đọc và hiểu các bài nghiên cứu, báo cáo học thuật hoặc bài phân tích chuyên sâu.

    Để làm tốt điều đó, bạn cần rèn luyện hai kỹ năng tư duy quan trọng:

    • Synthesize: Kỹ năng tổng hợp thông tin để nắm được thông điệp chính của văn bản.

    • Evaluate: Kỹ năng đánh giá mức độ hợp lý và logic của các luận điểm.

    3. Các dạng câu hỏi Inference thường gặp trong IELTS

    Trong bài thi IELTS, dạng câu hỏi Inference không yêu cầu thí sinh tìm kiếm những thông tin được nêu trực tiếp, mà kiểm tra khả năng suy ra ý nghĩa ngầm dựa trên dữ kiện có sẵn. Những câu hỏi này xuất hiện thường xuyên dưới những dạng:

    Các dạng câu hỏi Inference

    Câu hỏi suy luận trực tiếp (Direct inference questions)

    Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh suy luận và rút ra kết luận hợp lý dựa trên các thông tin được cung cấp trong bài đọc, dù kết luận đó không được nêu trực tiếp. 

    Các câu hỏi thuộc dạng này thường được nhận diện qua những cách diễn đạt như:

    • What can be inferred from…?

    • What does the passage suggest about…?

    • Which of the following is implied?

    Đáp án đúng luôn có cơ sở trong văn bản và được hỗ trợ bởi thông tin cụ thể từ bài đọc. Thí sinh không nên dựa vào suy đoán cá nhân, kiến thức nền bên ngoài hoặc cảm nhận chủ quan để chọn đáp án.

    Câu hỏi về thái độ hoặc quan điểm (Attitude / Opinion Inference)

    Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh suy luận thái độ, lập trường hoặc quan điểm của tác giả hoặc người nói, được thể hiện gián tiếp thông qua cách lựa chọn từ ngữ và giọng điệu của bài viết.

    Các câu hỏi thuộc dạng này thường xuất hiện dưới những hình thức sau:

    • What is the writer’s attitude toward…?

    • How does the speaker feel about…?

    Khi làm dạng câu hỏi này, thí sinh nên đặc biệt chú ý đến những từ mang sắc thái đánh giá như concerned, critical, optimistic, cautious, sceptical.

    Câu hỏi suy luận trong dạng True / False / Not Given

    Trong dạng câu hỏi True / False / Not Given, kỹ năng suy luận (Inference) thường được kiểm tra khi thông tin trong câu hỏi không trùng khớp hoàn toàn với cách diễn đạt trong bài đọc. Thay vì tìm một câu giống hệt, bạn cần phân tích mối quan hệ logic giữa các ý để đưa ra đáp án chính xác.

    Cụ thể, bạn phải xác định thông tin và đưa ra những kết luận như: 

    • TRUE: Khi thông tin trong câu hỏi có thể được suy ra một cách rõ ràng từ bài đọc, dù cách diễn đạt có thể khác.

    • FALSE: Khi bài đọc ngụ ý điều hoàn toàn ngược lại với nội dung câu hỏi.

    • NOT GIVEN: Khi bài đọc không cung cấp đủ thông tin để kết luận tính đúng hay sai của câu hỏi.

    Câu hỏi về mục đích (Purpose Inference)

    Với dạng câu hỏi này, bạn cần suy luận mục đích của việc tác giả đưa ra một thông tin, ví dụ hoặc lập luận cụ thể trong bài. Mục đích đó có thể là để giải thích, nhấn mạnh, minh họa hoặc phản biện một quan điểm nào đó.

    Dạng câu hỏi này thường được thể hiện qua các cách hỏi như:

    • Why does the writer mention…?

    • What is the purpose of paragraph X?

    • What can be inferred about

    4. Chiến lược rèn luyện kỹ năng Inference cho người học IELTS

    Inference không phải là kỹ năng có thể cải thiện thông qua việc làm nhiều bài tập mẫu. Để suy luận chính xác, người học cần thay đổi cách đọc và cách nghe, từ tiếp nhận thụ động sang phân tích chủ động. Dưới đây là những chiến lược rèn luyện inference hiệu quả và dễ áp dụng trong quá trình ôn IELTS.

    Rèn luyện thói quen đọc và nghe có mục tiêu

    Thay vì chỉ đọc hoặc nghe để hiểu nội dung bề mặt, người học nên chủ động đặt câu hỏi trong quá trình tiếp nhận thông tin, chẳng hạn:

    • Tác giả/người nói đang muốn nhấn mạnh điều gì?

    • Thông tin này gợi ra điều gì ngoài nghĩa đen?

    Cách tiếp cận này giúp bạn luôn hướng tới ý nghĩa ngầm, thay vì chỉ hiểu từng câu riêng lẻ.

    Chú ý các từ/cụm từ thể hiện sắc thái đánh giá

    Inference thường nằm trong cách tác giả lựa chọn từ ngữ, đặc biệt là những từ thể hiện mức độ chắc chắn hoặc thái độ như:

    • may, might, tend to, appear to (mức độ không chắc chắn)

    • concerned, cautious, critical, optimistic (thái độ/quan điểm)

    Việc nhận diện đúng các từ này giúp bạn suy ra thái độ, lập trường hoặc mức độ đồng tình của tác giả/người nói - đây là dạng inference xuất hiện rất thường xuyên trong IELTS.

    Luyện kỹ năng Inference thông qua các nguồn học thuật 

    Để rèn luyện kỹ năng Inference hiệu quả, bạn có thể bắt đầu từ các nguồn thông tin chính thống và có tính học thuật vừa phải, ví dụ:

    • bài báo ngắn (BBC, The Guardian, National Geographic)

    • đoạn trích học thuật khoảng 200–300 từ

    Sau khi đọc mỗi đoạn văn học thuật ngắn, bạn nên chủ động tóm tắt lại ý chính của đoạn, xác định thái độ hoặc quan điểm của tác giả, đồng thời viết ra một đến hai suy luận hợp lý có thể rút ra từ nội dung, kèm theo bằng chứng cụ thể trong văn bản. Cách luyện tập này không chỉ giúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu mang tính học thuật, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình làm bài IELTS Academic Reading, đặc biệt là các câu hỏi yêu cầu khả năng suy luận (inference).

    5. Bài tập ứng dụng Inference (có đáp án)

    Bài tập 1: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi suy luận

    Over the past decade, many employees have reported increased levels of stress at work. While flexible working hours were initially introduced to improve work-life balance, several studies suggest that they have, in some cases, led to longer working hours and blurred boundaries between professional and personal life. As a result, some organisations are now reconsidering how such policies should be implemented.

    Câu hỏi: What can be inferred from the passage?

    A. Flexible working hours always reduce workplace stress.

    B. Employees prefer traditional working schedules.

    C. Flexible working arrangements may have unintended negative effects.

    D. Organisations plan to remove flexible working hours entirely.

    Bài tập 2: Suy luận ý nghĩa ngầm từ câu văn sau

    Although the company’s sales figures have remained stable, customer satisfaction surveys reveal a gradual decline in brand loyalty.

    Câu hỏi: What can be inferred from the statement?

    A. The company is experiencing financial losses. B. Customers may switch to competitors in the future. C. Sales figures will increase significantly. D. Brand loyalty is no longer relevant.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi suy luận

    Đáp án đúng: C

    Giải thích:

    • Bài viết không nói rằng flexible working luôn tốt → loại đáp án A

    • Không có thông tin về việc nhân viên thích lịch truyền thống → loại đáp án B

    • Không đề cập đến việc loại bỏ hoàn toàn chính sách → loại đáp án D

    • Việc “longer working hours” và “blurred boundaries” ngụ ý tác động tiêu cực ngoài mong đợi → suy ra, câu trả lời đúng là C

    Bài tập 2: Suy luận ý nghĩa ngầm từ câu văn sau

    Đáp án đúng: B

    Giải thích: Trong câu văn, cụm từ “Decline in brand loyalty” ngụ ý nguy cơ khách hàng rời bỏ thương hiệu

    • Không có bằng chứng về thua lỗ → loại A

    • Không có dự đoán tăng trưởng → loại C

    • Thông tin từ câu D không liên quan → suy ra, câu trả lời đúng là B

    Rèn luyện Inference để nâng cao khả năng đọc hiểu và cải thiện điểm IELTS Reading

    Inference không chỉ là một kỹ năng bổ trợ, mà còn là nền tảng giúp bạn phát triển từ việc đọc hiểu tổng quát sang nắm bắt được ý nghĩa sâu hơn và thông điệp ẩn sau văn bản. Khi nắm vững cách suy luận dựa trên bằng chứng, thí sinh có thể hiểu được ý nghĩa ngầm, tránh những bẫy thường gặp và xử lý hiệu quả các dạng câu hỏi ở band điểm cao. Việc rèn luyện inference một cách có hệ thống sẽ không chỉ cải thiện độ chính xác khi làm bài, mà còn góp phần phát triển tư duy đọc hiểu học thuật, một yếu tố then chốt giúp bạn bứt phá điểm số trong IELTS Reading.

    Với những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn có thể chủ động ôn luyện thêm thông qua các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng của IDP. Để tối ưu hóa sự thuận tiện cho bạn, IDP cung cấp danh sách địa điểm thi IELTS đa dạng và lịch thi IELTS linh hoạt, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần.

    Khi bạn đã sẵn sàng, đừng ngần ngại đăng ký thi IELTS cùng IDP để bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu của mình!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 17 December, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục