TOEIC, TOEFL và IELTS là đều là các chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế. Tuy nhiên, mỗi loại lại có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc bài thi, thang điểm chấm bài và giá trị sử dụng. Cùng IDP so sánh TOEIC, IELTS và TOEFL trong bài viết sau!
1. Thông tin chung về 3 chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS
Trước khi đi vào tìm hiểu về sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL, IELTS, bạn đọc có thể nắm các thông tin về 3 chứng chỉ này qua bảng sau:
Thông tin | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế về hai kỹ năng nghe và đọc hoặc 4 kỹ năng nghe nói đọc viết dành cho người đi làm có tiếng mẹ đẻ là ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh. Chứng chỉ TOEIC thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh, du lịch | Là bài kiểm tra năng lực nghe, nói, đọc, viết Tiếng Anh quốc tế nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường học thuật của người dự thi có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh | Là bài kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Anh quốc tế theo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường học thuật và giao tiếp thông dụng của các đối tượng có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh |
Đơn vị tổ chức | Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS) | Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS) | Cambridge Assessment English, Hội đồng Anh, IDP của Úc |
Thời gian tổ chức thi | Tổ chức hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần | 4-5 lần/tháng | 3 - 4 lần/tháng |
Thời hạn chứng chỉ | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Lệ phí thi | TOEIC 2 kỹ năng nghe và đọc: 1.100.000 đồng - 1.390.000 đồng
| 3.700.000 - 3.800.000 đồng | 4.664.000 đồng |
TOEIC, IELTS và TOEFL là các chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến
2. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS trong cấu trúc bài thi
Khi so sánh TOEIC, TOEFL và IELTS, bạn có thể dễ dàng nhận thấy sự khác biệt của ba kỳ kiểm tra này về cấu trúc bài thi.
Thông tin | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Hình thức thi | Trên giấy | Trên giấy hoặc trên máy tính | Trên giấy hoặc trên máy tính |
Kỹ năng yêu cầu | 2 kỹ năng (Nghe+nói hoặc Đọc+ viết) hoặc Toeic 4 kỹ năng (Nghe, nói, đọc, viết) | 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết | 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết |
Thời gian làm bài | 2 tiếng | 4 tiếng | 2 tiếng 45 phút |
Phạm vi kiến thức | Tiền trung cấp | Trung cấp | Trung cấp |
Cấu trúc bài thi là sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL, IELTS mà chúng ta có thể nhận thấy ngay
Như vậy, thông qua bảng so sánh TOEIC, TOEFL và IELTS trên có thể thấy:
TOEIC là bài kiểm tra dễ nhất, phạm vi từ vựng của nó rất thông dụng và thường chỉ mang tính giao tiếp hằng ngày.
IELTS có mức độ khó hơn TOEIC, đòi hỏi bạn phải thi cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó cũng cần nắm chắc từ vựng, ngữ pháp theo các chủ đề. IELTS hiện đang là chứng chỉ thông dụng nhất, được hầu hết các sĩ tử lựa chọn.
TOEFL là chứng chỉ khó đạt được nhất. Nó cũng yêu cầu 4 kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết như IELTS nhưng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Bên chủ đề bài thi cũng thay đổi liên tục theo năm.
3. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS ở thang điểm chấm bài
Để so sánh TOEIC, IELTS và TOEFL, chúng ta sẽ xét tiếp đến thang điểm chấm bài thi của từng loại chứng chỉ. Chứng chỉ IELTS được tính theo thang điểm 9. TOEIC được tính theo thang điểm 990 ở 2 bài thi Nghe, Đọc và thang điểm 400 cho 2 bài thi Nói và Viết. Bài thi TOEFL được tính thang điểm 120.
Bảng chuyển đổi thang điểm TOEIC, TOEFL và IELTS
TOEIC | IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL IBT | CEFR |
---|---|---|---|---|---|
0 - 250 | 0 - 1 | 0 - 310 | 0 - 30 | 0 - 8 | A1 |
0 - 250 | 1.0 - 1.5 | 310 - 343 | 33 - 60 | 9 - 18 | A1 |
255 - 500 | 2.0 - 2.5 | 347 - 393 | 63 | 19 - 29 | A1 |
255 - 500 | 3.0 - 3.5 | 397 - 433 | 93 - 120 | 30 - 40 | A2 |
501 - 700 | 4.0 | 437 - 473 | 123 - 150 | 41 - 52 | B1 |
501 - 700 | 4.5 - 5.0 | 477 - 510 | 153 - 180 | 53 - 64 | B1 |
701 - 900 | 5.5 - 6.5 | 513 - 547 | 183 - 210 | 65 - 78 | B2 |
901 - 900 | 7.0 - 8.0 | 550 - 587 | 213 - 240 | 79 - 95 | C1 |
901 - 900 | 8.5 - 9.0 | 590 - 677 | 243 - 300 | 96 - 120 | C2 |
Top score | Top score | Top score | Top score | Top score | Top level |
900 | 9 | 677 | 300 | 120 | C2 |
Điểm IELTS được tính theo thang điểm 9
Bài viết cùng chủ đề:
4. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS ở thang điểm chấm bài
Một trong những yếu tố then chốt quyết định nên học IELTS hay TOEIC hay TOEFL là mục đích sử dụng của mỗi loại chứng chỉ. Bạn đọc có thể theo dõi bảng sau để hiểu rõ hơn:
Thông tin | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Phạm vi sử dụng | Được hơn 14.000 doanh nghiệp và 150 quốc gia trong đó có Việt Nam công nhận. | Được hơn 9.000 tổ chức giáo dục, trường đại học, trong đó có Mỹ và Canada cùng hơn 130 quốc gia công nhận. | Được hơn 12.000 tổ chức và 145 quốc gia công nhận, trong đó có Úc, New Zealand, Canada… |
Mục đích sử dụng | - Chứng chỉ TOEIC giúp sinh viên có đủ điều kiện ra trường.
| - Xin đi du học Mỹ, Canada.
| - Điều kiện ứng tuyển học bổng du học.
|
Mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều mang đến cho bạn cơ hội tốt trong học tập, công việc
Với thắc mắc nên học TOEIC, IELTS hay TOEFL thì bạn cần căn cứ vào mục đích sử dụng của bản thân. Theo đó, nếu bạn chỉ cần một chức chỉ để xin việc tại doanh nghiệp thì chỉ cần bằng TOEIC. Nếu muốn sử dụng bằng tiếng Anh với mục đích đi du học hay làm việc và định cư ở nước ngoài, thì nên thi chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL. Thang điểm của bạn đạt được tại kỳ thi IELTS, TOEFL sẽ là căn cứ để các trường Đại học tại nước ngoài xét tuyển.
Trên đây là sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS dựa trên nhiều tiêu chí. Đây đều là các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thông dụng và được sử dụng phổ biến hiện nay. Tùy mục đích, nhu cầu sử dụng mà bạn nên lựa chọn thi loại chứng chỉ sao cho phù hợp.