The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close
1-Essential grammar rules to know for your IELTS test - SEA

Khi ôn luyện IELTS cũng như mong muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, bạn sẽ nhận ra chìa khóa thành công chính là việc nắm vững ngữ pháp. Ngữ pháp chính là nền tảng thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn trong tất cả bốn kỹ năng của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các quy tắc ngữ pháp quan trọng cùng kỹ năng làm bài để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn cho bài thi IELTS.

1. Nắm vững cấu trúc câu

Nắm vững cấu trúc câu là yếu tố then chốt để đạt kết quả tốt trong bài thi. Vận dụng tốt sự hòa hợp chủ ngữ - động từ, sử dụng chính xác các thì và vận dụng linh hoạt giữa câu chủ động và bị động sẽ giúp bạn cải thiện độ rõ ràng và mạch lạc khi sử dụng tiếng Anh.

1.1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh là đảm bảo chủ ngữ và động từ trong câu phải có sự tương đồng với nhau. Nghĩa là một chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, trong khi một chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. 

Ví dụ: "The cat runs fast" thể hiện sự hòa hợp số ít, trong khi "The cats run fast" là ví dụ về sự hòa hợp ở động từ theo số nhiều.  

Đây là điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, nhưng nếu cẩn thận, bạn có thể tránh được những chiếc “bẫy” này và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

1.2. Cách sử dụng các thì trong câu

Các thì trong câu có vai trò thể hiện thời gian của hành động và là yếu tố cần thiết giúp các sự việc được miêu tả rõ ràng, mạch lạc. Các lỗi thường gặp là sử dụng thì không chính xác hoặc sử dụng không nhất quán trong một đoạn văn. 

  • Ví dụ: "Last year, I am visiting London and I saw many interesting places." 

Sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, gây ra nhầm lẫn về thời gian diễn ra hành động.

  • Vì thế, bạn cần sửa thành "Last year, I visited London and saw many interesting places." 

Câu này sử dụng đúng thì quá khứ để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Do đó, việc hiểu và sử dụng đúng các thì quá khứ, hiện tại và tương lai một cách thích hợp là rất quan trọng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

1.3. Sử dụng chính xác dạng chủ động và bị động

Lựa chọn giữa việc đặt câu dưới dạng chủ động hay bị động có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của câu. 

Đầu tiên là câu chủ động, trong đó chủ ngữ thực hiện hành động, diễn tả hành động một cách trực tiếp và rõ ràng. 

  • Ví dụ: "The committee approved the new policy" 

Ngược lại câu bị động sẽ nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động.

  • Ví dụ như "The new policy was approved by the committee." 

Nắm rõ câu chủ động và câu bị động để sử dụng hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác.

2. Nắm vững cách dùng dấu câu

Tương tự như những chiếc biển báo giao thông, dấu câu (Punctuation ) giúp chúng ta diễn đạt mạch lạc và rõ ràng khi viết.

2.1. Công dụng của dấu phẩy

Dấu phẩy không chỉ đóng vai trò ngăn cách các phần trong câu mà còn làm rõ cấu trúc của câu phức. Sử dụng dấu phẩy sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sai ý nghĩa của câu. 

Ví dụ, dấu phẩy trong câu "Let’s eat, Grandma" giúp câu được hiểu như một lời mời bà ngoại ăn, trong khi bỏ dấu phẩy trong câu "Let’s eat Grandma" sẽ làm thay đổi ý nghĩa một cách đáng báo động.

2.2. Công dụng của dấu nháy đơn trong dạng rút gọn và sở hữu cách

Dấu nháy đơn tuy nhỏ nhưng có vai trò quan trọng với hai chức năng chính: thể hiện sở hữu cách và tạo từ rút gọn. Chúng cho biết sự sở hữu như trong "John’s book" (cuốn sách thuộc về John) và được sử dụng trong các từ rút gọn để thay thế các chữ cái bị lược bỏ, ví dụ "don’t" dùng thay cho "don not".

Một lỗi sai ngữ pháp tiếng Anh phổ biến là sử dụng nháy đơn cho từ số nhiều - đây là cách sử dụng sai, dấu nháy đơn không được dùng để tạo danh từ số nhiều mà để biểu thị sở hữu hoặc từ rút gọn.

2.3. Công dụng của dấu chấm phẩy

Dấu chấm phẩy thường khá ít được sử dụng, nhưng chấm phẩy có thể hiệu quả trong việc nối các ý hoặc mệnh đề có liên quan chặt chẽ trong một câu. 

Ví dụ: "She loves reading; books are her escape" sử dụng dấu chấm phẩy để kết nối hai ý nghĩ liên quan. 

Nắm rõ cách sử dụng dấu chấm phẩy có thể làm cho bài viết của bạn trong bài thi IELTS hay hơn, nâng cao tính mạch lạc và nhịp độ của các ý tưởng.

3. Bổ nghĩa và mệnh đề trong tiếng Anh

Giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh phụ thuộc rất nhiều vào việc đặt chính xác các thành phần bổ nghĩa và mệnh đề. Thành phần bổ nghĩa là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề cung cấp thêm chi tiết hoặc mô tả cho một yếu tố khác trong câu. 

Ví dụ, trong câu "The student carefully proofread her draft" (Người học sinh cẩn thận rà soát lại bản thảo của mình), từ "carefully" là một thành phần bổ nghĩa mô tả cách thức thực hiện việc rà soát.

Mặt khác, mệnh đề là một nhóm từ chứa chủ ngữ và động từ, tạo thành một phần của câu. Ví dụ, trong câu "When the bell rings, the students leave" (Khi chuông reo, học sinh ra về), mệnh đề là "When the bell rings" (Khi chuông reo), cung cấp ngữ cảnh cho hành động chính. Trong bài thi IELTS , sử dụng các thành phần bổ nghĩa và mệnh đề một cách chính xác có thể giúp bài kiểm tra của bạn được đánh giá cao hơn.

Đặt sai vị trí của từ bổ nghĩa (Dangling modifiers)

Một lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh là sử dụng bổ nghĩa cho một thành phần không rõ ràng hoặc không chính xác trong câu. Đó là khi cụm từ mô tả không logic với danh từ mà nó định bổ nghĩa, gây ra sự nhầm lẫn. 

Ví dụ: trong câu "Running rapidly, the finish line seemed never-ending" (Chạy nhanh, vạch đích dường như bất tận), thành phần bổ nghĩa "Running rapidly" (Chạy nhanh) lại mô tả sai vạch đích. 

→ Câu nên được diễn đạt lại thành "Running rapidly, the runner felt the finish line seemed never-ending" (Chạy nhanh, người chạy cảm thấy vạch đích dường như bất tận), trong đó thành phần bổ nghĩa mô tả đúng chủ ngữ - người chạy.

Đặt mệnh đề quan hệ ở vị trí hợp lý

Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ, cần được đặt đúng vị trí để duy trì sự rõ ràng của câu. Đặt sai vị trí mệnh đề có thể gây mơ hồ, khiến người đọc không rõ mệnh đề đề cập đến điều gì. 

Ví dụ: "I read the book yesterday, which was interesting" (Tôi đã đọc cuốn sách hôm qua, nó rất thú vị), vị trí của mệnh đề quan hệ "which was interesting" (nó rất thú vị) khiến người đọc không rõ là cuốn sách hay ngày hôm qua thú vị. 

→ Cấu trúc đúng hơn sẽ là "Yesterday, I read the book, which was interesting" (Hôm qua, tôi đã đọc cuốn sách, nó rất thú vị), đảm bảo mệnh đề bổ nghĩa rõ ràng cho "the book" (cuốn sách).

Sử dụng tính từ và trạng từ phù hợp

Tính từ và trạng từ đóng vai trò quan trọng trong bổ sung thêm chi tiết và ý nghĩa cho câu, nhưng sử dụng sai có thể dẫn đến nhầm lẫn hoặc làm thay đổi thông điệp muốn truyền đạt. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và nên được đặt gần nhất có thể với danh từ mà nó mô tả. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • 'The student wrote her essay extremely quickly.'

  • 'The extremely quick student wrote her essay.'

​Trong câu đầu tiên, 'extremely' là một trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác 'quickly', ‘quickly’ bổ nghĩa cho động từ 'wrote'. Câu này mang ý nghĩa quá trình viết được thực hiện với tốc độ nhanh.

Trong câu thứ hai, 'extremely' và 'quickly' được dùng làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ 'student', mang ý nghĩa là bản thân học sinh đó rất nhanh nhẹn. Sự thay đổi trong vị trí đã làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. 

Do đó, cần phải phân biệt thời điểm sử dụng tính từ và trạng từ trong câu và đảm bảo chúng được sử dụng phù hợp để truyền đạt chính xác ý nghĩa mà bạn mong muốn.

4. Tính mạch lạc trong văn bản

Trong bài thi IELTS, duy trì sự mạch lạc khi nói và viết không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ xuất sắc mà còn đảm bảo nội dung giao tiếp được trình bày rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu những phương pháp duy trì sự mạch lạc dưới đây.

Cấu trúc song song

Cấu trúc song song, còn được gọi là song hành, là phương pháp sử dụng cùng một cấu trúc ngữ pháp cho các thành phần tương tự trong một câu. Kỹ thuật này giúp tăng khả năng đọc hiểu và tạo sự cân đối cho bài viết của bạn. Một lỗi thường gặp là sử dụng lẫn lộn các dạng ngữ pháp khác nhau.

Ví dụ: "He enjoys running, swimming, and to bike" (Anh ấy thích chạy, bơi và đi xe đạp). 

→ Để biến đổi thành câu song song, câu này nên được sửa thành: "He enjoys running, swimming, and biking" (Anh ấy thích chạy, bơi và đạp xe). 

Sử dụng thì và ngôi kể nhất quán

Một trong những điều quan trọng của việc viết và nói mạch lạc là duy trì sự nhất quán về thì và góc nhìn tường thuật trong toàn bộ phần trả lời. Nếu không nhất quán về thì và ngôi có thể khiến người đọc hoặc người nghe bối rối hoặc không hiểu, có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ, câu chuyện bắt đầu bằng "I walked (past tense) down the street yesterday. I see (present tense) a beautiful bird" (Tôi đã đi bộ xuống phố ngày hôm qua. Tôi thấy một con chim xinh đẹp), sự thay đổi đột ngột từ quá khứ sang hiện tại làm gián đoạn mạch truyện.

Tương tự, sử dụng nhiều ngôi kể chẳng hạn như "I (first person) went to the store, and then you (second person) bought some apples" (Tôi đã đi đến cửa hàng, và sau đó bạn đã mua một vài quả táo) có thể gây ra sự mơ hồ. 

Do đó, cẩn thận lựa chọn thì và ngôi tường thuật, áp dụng một cách nhất quán khi cần thiết, là điều quan trọng để có thể đạt kết quả cao trong bài thi IELTS.

Tránh lặp từ

Việc lặp từ dẫn đến lan man, rườm rà không cần thiết. Muốn giao tiếp hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS, đòi hỏi bạn cần truyền đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và chính xác.

Tập xác định và loại bỏ các cụm từ hoặc từ thừa không mang lại giá trị khi giao tiếp. Ví dụ, nói "advance planning" (lên kế hoạch trước) là thừa thãi vì theo định nghĩa, “kế hoạch” đã mang ý nghĩa là trước. Loại bỏ những từ không cần thiết giúp bạn giao tiếp rõ ràng, trực tiếp và hiệu quả.

Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

2-Essential grammar rules to know for your IELTS test - SEA

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS, cần xác định và tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến thông thường. Phần dưới đây tập trung vào một số lỗi điển hình thường gặp, đưa ra các phương pháp để tránh chúng giúp cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn.

Tránh sử dụng phủ định kép (Double negatives)

Trong một câu, sử dụng hai từ phủ định thường dẫn đến sự nhầm lẫn, mang ý nghĩa trái ngược với dự định. Trong tiếng Anh, hai từ phủ định trong cùng một câu có thể biến câu nói thành khẳng định. Ví dụ, nói "I don't need no help" thực sự ngầm ý cần giúp đỡ do sử dụng hai từ phủ định ("don't" và "no"). Để truyền đạt thông điệp rõ ràng, bạn chỉ nên sử dụng một dạng phủ định. 

Chia tách động từ nguyên mẫu (Split infinitives)

Trước đây, trong tiếng Anh có quy tắc không được chêm thêm từ (thường là trạng từ) giữa "to" và động từ nguyên mẫu . Tuy nhiên, ngày nay quy tắc này đã nới lỏng hơn.

Việc chêm thêm từ như vậy đôi khi được chấp nhận để câu dễ hiểu và rõ ràng hơn. Ví dụ nổi tiếng là cụm từ "to boldly go" (dám dấn bước) hoàn toàn chấp nhận được thay vì cách nói theo truyền thống là "to go boldly" (dám bước đi).

Trong quá trình luyện thi IELTS, bạn nên hiểu cách sử dụng và thời điểm thích hợp để chêm từ giữa "to" và động từ, giúp câu tiếng Anh của bạn phong phú và tinh tế hơn.

Lạm dụng quá nhiều từ đồng âm

Đồng âm là những từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và cách viết khác nhau. Một lỗi phổ biến trong tiếng Anh là sử dụng các từ "their" (sở hữu cách), "there" (địa điểm) và "they're" (dạng rút gọn của "they are") một cách tùy ý. 

Vì vậy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa của những từ này là điều rất quan trọng. Một khi thành thạo sử dụng các từ đồng âm, bạn không chỉ nâng cao độ chính xác của bài viết mà còn phản ánh trình độ tiếng Anh cao hơn.

Nâng cao trình độ IELTS của bạn với IDP

Nắm vững ngữ pháp là chìa khóa quan trọng để đạt được band điểm IELTS mong muốn. IDP cung cấp các nguồn tài liệu toàn diện để giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, bao gồm quyền truy cập vào các tài liệu luyện thi IELTS phong phú và bài kiểm tra IELTS online miễn phí. Bạn cũng có thể truy cập chúng mọi lúc mọi nơi thông qua ứng dụng IELTS by IDP .

IELTS được công nhận là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh hàng đầu thế giới, được chấp nhận bởi hơn 12.000 tổ chức và học viện trên toàn cầu. Tại IDP, bạn có thể lựa chọn một trong hai bài thi IELTS Academic Speaking IELTS General Speaking phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình. Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. 

Bắt đầu hành trình biến ước mơ thành hiện thực và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay.