Trong tiếng Anh, việc thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để nhấn mạnh khía cạnh này, tiếng Anh sử dụng một loại từ riêng biệt được gọi là tính từ sở hữu (Possessive Adjectives). Tính từ sở hữu đóng vai trò then chốt trong việc phân biệt các chủ thể khác nhau trong câu, giúp người nghe hay người đọc dễ dàng xác định được ai hoặc cái gì sở hữu điều gì.
Hiểu rõ về các tính từ sở hữu là bước đầu tiên để chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh một cách hiệu quả. Bằng cách nắm vững cách sử dụng và phân biệt các loại tính từ sở hữu, bạn sẽ có thể tự tin thể hiện ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp
Key Takeaways |
---|
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp xác định danh từ thuộc quyền sở hữu của ai, cái gì Các tính từ sở hữu phổ biến trong Tiếng Anh: My, your, his, her, its, our, your, their. Cách sử dụng tính từ sở hữu: Những lỗi thường gặp khi sử dụng: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu (Possessive pronoun) có chức năng, cách dùng khác nhau trong câu. |
1. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ nào đó. Chúng thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Các tính từ sở hữu phổ biến trong Tiếng Anh thường bao gồm: My, your, his, her, its, our, your, their.
Ví dụ về tính từ sở hữu:
Her mother was a brilliant scientist.
Never judge people by their appearance.
Man is the artificer of his own happiness.
Những tính từ sở hữu thường gặp trong Tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
---|---|---|
I | My | This is my house. |
We | Our | Self-distrust is the cause of most of our failures. |
You | Your | Don't put all your eggs in one basket. |
They | Their | Bad workmen often blame their tools. |
He | His | Every man has his own habit. |
She | Her | Her parents will visit soon. |
It | Its | Every bird likes its own nest. |
Các tính từ sở hữu thường gặp trong Tiếng Anh
Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu
Khi được áp dụng trong câu, tính từ sở hữu luôn được đặt trước danh từ nhằm nhấn mạnh sự sở hữu của danh từ đó.
Possessive adjectives + Nouns
2. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Dùng để chỉ một cái gì thuộc về ai đó
Ví dụ:
This is his sister.
My wife loves apple pie.
Dùng để chỉ về bộ phận con người
Các tính từ sở hữu trong Tiếng Anh thường được dùng để chỉ về bộ phận của cơ thể người hoặc miêu tả về hình dáng bên ngoài.
Ví dụ:
Their feet are dirty.
Our legs are numb.
Được dùng dựa trên danh từ nhân xưng, không dựa vào số lượng của danh từ
Trong Tiếng Anh, các tính từ sở hữu thường được dùng tùy vào các danh từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng của danh từ dù là nhiều hay ít.
Ví dụ:
His cat is playful.
His cats are playful.
Được thay thế bởi mạo từ “the”
Trong một vài trường hợp ngoại lệ, bạn có thể dùng mạo từ “the” để thay thế cho Possessive Adjectives, điển hình trong những câu chứa giới từ “in” hoặc các thành ngữ (idiom) phổ biến.
Ví dụ:
She was shot in her arm → She was shot in the arm.
He took me by his hand → He took me by the hand
3. Những lỗi thường gặp khi đặt câu với tính từ sở hữu
Lỗi thường gặp khi viết giữa “It’s” và “Its”
Đây là lỗi sai phổ biến nhất mà các bạn thường gặp phải. Nhiều bạn thường nhầm tưởng rằng "It's" được sử dụng để chỉ sự sở hữu của đại từ "it". Tuy nhiên, "It's" là dạng viết tắt của "it is" hoặc "it has" trong tiếng Anh.
"Its" là tính từ sở hữu của đại từ "it", dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc động vật, và khi viết không có dấu (‘).
Ví dụ:
It's a dog.
The book has its own unique story.
Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”
"Your" và "You're" là hai từ có cách phát âm gần giống nhau trong tiếng Anh, tuy nhiên "Your" được dùng như một tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của đại từ "you".
Ví dụ: Turn your tongue seven times before speaking.
"You're": là một dạng viết tắt của "you are", là một cụm động từ. "You're" có thể đứng một mình hoặc trước động từ, dùng để thể hiện hành động hoặc trạng thái của đại từ "you".
Ví dụ: You're so nice to me!
Sự nhầm lẫn giữa “there”, “they’re” và “their”
Bên cạnh hai trường hợp trên, ba từ “there”, “they’re” và “their” cũng thường khiến bạn nhầm lẫn khi có cách phát âm và cả cách viết gần giống nhau.
"There": thường được dùng như một trạng từ chỉ vị trí, nơi chốn hoặc sự tồn tại của một cái gì đó. Bạn cũng có thể dùng từ này như một đại từ thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó.
The book is there on the table.
I have a book. There it is.
“They’re”: Là một cụm động từ, viết tắt của “they are” và thể hiện hành động hoặc trạng thái của đại từ "they".
They're studying for their exams.
They're coming to the party tonight.
“Their”: Được áp dụng như một Possessive Adjectives, dùng để chỉ sự sở hữu của đại từ "they".
This is their house.
Everyone should bring their own food
Không sử dụng his/her trong một vài trường hợp
"His/her" có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt để nhấn mạnh giới tính của chủ sở hữu. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường không được sử dụng khi bạn không xác định được giới tính của người sở hữu.
Each owner is responsible for his/her pet. → Each owner is responsible for their pet
4. Sự khác biệt giữa Possessive Adjective và Possessive Pronoun
Possessive adjectives và possessive pronouns đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng sẽ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu.
Possessive Adjective | Possessive Pronoun |
---|---|
Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. | Possessive pronoun (Đại từ sở hữu) là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp lại từ ngữ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và trôi chảy hơn. |
Sasha feels comfortable wearing a skirt. It's part of their style. | I have a dog and a cat. Mine is black and yours is white. |
5. Bài tập về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền các tính từ sở hữu vào chỗ trống
1. Where is …………….. classroom? We can’t find it.
2. Susan, is that …………….. pen on the table?
3. What is …………….. name? – My name is Thomas.
4. I think this is …………….. book. She dropped it on the floor.
5. …………….. names are Kevin and Stewart. They are my friends.
6. He forgot to write …………….. name on the test!
7. What is your phone number? – …………….. phone number is 555-9826.
8. Did the cat eat all of …………….. food?
9. The children are crying because they can’t find …………….. toys.
10. Mariam and Jennifer like …………….. new teacher.
11. I really like my new home, especially …………….. location.
12. This is a picture of my friend. He is …………….. best friend.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của tính từ sở hữu (possessive adjective)
1. A: Is this Peter and Olivia’s painting?
B: No, that isn’t. (His/ Her/ Their) painting is very colorful.
2. A: Where is (you/ your) mobile phone?
B: I sold it yesterday. This is (I/ my) new phone. Do you like it?
3. A: Can (you/ your) tell me (you/ your) home address?
B: Sure. (It’s/ Its) 765 Market Street. Call me if you can’t find it.
4. A: Nick has a pet hedgehog.
B: Are you kidding?
A: No, (he/ his/ she/ her) really has a pet hedgehog. (Its/ It/ Their) name is Buddy.
5. A: Wendy has an idea. (She/ Her) idea is to serve egg sandwiches.
B: I like it because (they/ their) are pretty easy to cook.
6. A: Do (you/ your) know Helen’s brother?
B: No, I don’t know (her/ his) brother, but I know (her/ his) sister.
7. A: Gabriella and Nick, you have class now, right?
B: No, it’s only 8:30. (We/ Our) class starts at 9:15. (We/ Our) have forty-five more minutes.
8. A: There are five people in (I/ my) family. I am a Cancer.
B: Are your brothers’ zodiac signs also Cancer?
A: No. I have two brothers. (They/ Their) are twins. (His/ Their) zodiac sign is Capricorn.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền các tính từ sở hữu vào chỗ trống
1. our 2. your 3. your 4. her 5. their 6. his | 7. my 8. its 9. their 10. their 11. its 12. my |
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của tính từ sở hữu (possessive adjective)
1. Their 2. your – my 3. You – your – It’s 4. he – Its | 5. Her – they 6. you – her – her 7. Our – We 8. my – They – Their |
Nắm rõ cách dùng Tính từ sở hữu khi ôn luyện cùng IDP!
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng chính xác và linh hoạt các từ ngữ này. Đồng thời tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp và luyện tập tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.
Để làm quen với cấu trúc bài thi ngay từ sớm, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay