“Hometown” là chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking và tất nhiên không còn xa lạ gì với các bạn thí sinh. Đây là chủ đề không khó, nhưng để trả lời một cách chính xác và giành được điểm cao, bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng phong phú cùng lập luận ý thật tự nhiên. Bài viết này sẽ đưa ra những cấu trúc và từ vựng tiêu biểu giúp bạn “chốt hạ” phần thi này một cách dễ dàng nhất.
Nhưng trước hết chúng ta điểm qua cấu trúc và tiêu chí đánh giá phần thi IELTS Speaking nhé.
1. Cấu trúc phần thi IELTS Speaking
Quy trình phần thi IELTS Speaking
Ở Part 1, bạn sẽ được hỏi các câu về bản thân, giám khảo có thể hỏi về gia đình, việc học tập tại trường, quê quán hoặc sở thích của bạn. Phần thi này kéo dài 4-5 phút.
Ở Part 2, bạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể, ở đây là chủ đề Hometown. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi nói tối đa hai phút. Sau đó giám khảo sẽ hỏi bạn một hoặc hai câu về chủ đề này để kết thúc phần thi.
Với Part 3, bạn sẽ được hỏi thêm về chủ đề đã được đưa. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút, tuy nhiên nó sẽ không ảnh hưởng quá nhiều đến band điểm của bạn mà BGK chỉ muốn thử xem có phải bạn đã học thuộc hai phần trên hay không
Các tiêu chí đánh giá bài thi Speaking
Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên các tiêu chí sau:
Fluency and Coherence - Độ trôi chảy và mạch lạc
Bạn cần trình bày các luận điểm sao cho thể hiện sự liên kết và trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi. Giám khảo cũng sẽ xem xét độ dài của câu trả lời, và để ý xem bạn có gặp khó khăn khi trình bày những câu có độ dài tương đối như vậy không. Chú trọng phát triển các từ nối giúp câu mạch lạc hơn.
Lexical Resource - Khả năng sử dụng từ vựng
Bạn cần chú ý vào hai yếu tố:
Dùng từ chính xác: Một số thí sinh vẫn còn thói quen dịch cụm từ, cú pháp câu từ tiếng mẹ đẻ sang Tiếng Anh. Chính điều này có thể dẫn đến việc sai ngữ cảnh và ảnh hưởng đến ý nghĩa thông tin bạn muốn truyền tải.
Vốn từ vựng đa dạng cho mọi chủ đề: Khi bạn trang bị vốn từ vựng đa dạng và chính xác cho các chủ đề xuất hiện trong bài thi, bạn sẽ đạt được điểm cao trong phần này. Tránh dùng những từ đơn giản và quá quen thuộc như happy, beautiful, lovely, I don’t like … vì chúng sẽ làm giảm điểm của bạn.
Grammar Range and Accuracy - Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp
Với tiêu chí này, bạn cần lưu ý những điểm như khả năng kết hợp câu đơn và câu ghép. Đừng quên sử dụng linh hoạt các mệnh đề và cấu trúc phức hợp trong phần trình bày.
Pronunciation - Phát âm
Pronunciation là một tiêu chí vô cùng quan trọng của phần thi IELTS Speaking, vì cách phát âm của bạn sẽ để lại ấn tượng đầu tiên với giám khảo, và giám khảo cũng theo dõi cách phát âm của bạn xuyên suốt phần thi.
Hãy chú ý phát âm thật chuẩn các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant). Nhấn đúng trọng âm (stress) và ngữ điệu (intonation) phải lên xuống phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Xem thêm: 5 lời khuyên để luyện phát âm tốt cho phần thi nói IELTS
2. Định hướng dàn ý chủ đề Hometown
Trong hai phần thi, bạn cần chú ý như sau:
Phần 1: Answer directly to the question - Phần thi IELTS Speaking - Part 1 sẽ đưa ra những câu hỏi khá đơn giản, hãy trả lời thật ngắn gọn, không lòng vòng.
Tham khảo những mẫu câu hỏi và câu trả lời dưới đây nhé:
1. Where are you from?
I was born and raised in Ho Chi Minh city which is located in the Southern part of Vietnam. It is a metropolitan area with millions of dwellers. As a matter of fact, I believe it is the most populated city in Vietnam.
2. Can you describe a little bit about your hometown?
Ho Chi Minh City is your typical metropolitan city. The city is open 24-7, and is home to many cafes and restaurants serving food from all around the world. The traffic is dizzying and life happens at full-speed. It has all the entertainment services young people look for. Entertainment centers as well as beautiful landscapes in this city could be easily be found.
3. Does your hometown have a lot of tourists?
Definitely yes, not only a busy and vibrant city, Ho Chi Minh city has a lot of tourist attractions which are really worth coming. Thanks to convenient bus routes, I can get tourists to travel around where I live. Visitors will be really keen on activities in the heart of the city such as the fair, art exhibition, and so on.
Phần 2: Expand your answer - Giải thích, phát triển ý tưởng theo công thức 5W2H (What? Why? When? Where? Who? How? How often?)
Với Part 2, hãy đưa ra những ý tưởng được phát triển từ đề bài. Bạn có thể trả lời dựa theo dàn ý dưới đây.
Describe your hometown
Where is it located?
What is it famous for? What sights can you see there?
How has it changed since you were a child?
What should tourists do there?
And explain whether it is an ideal place to live in or not?
Storytelling
>>>Xem thêm: Talk about tet holiday
3. Vốn từ vựng bài thi IELTS Speaking Hometown
Các từ dùng để miêu tả thành phố
Từ Tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
Sprawling city | Thành phố lớn |
Office block | Tòa nhà văn phòng |
Multi - story car park | Bãi đỗ xe có nhiều tầng |
the hustle and bustle of city life | Sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Sense of community | Ý thức cộng đồng |
Fashionable boutique
| Cửa hàng thời trang |
Lively bars/restaurants | Quán bar, nhà hàng sinh động |
Housing estate | khu vực quy hoạch thành khu dân cư |
Các từ dùng để miêu tả vùng nông thôn
Từ Tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Suburb = Outskirt | Vùng ngoại ô |
Out - of town shopping center | Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố |
Poor housing | Khu nhà ở tồi tàn |
a small town / a coastal city | thị trấn nhỏ / thành phố ven biển |
attractive green spaces | những khu vực xanh đầy hấp dẫn |
dense forests | những cánh rừng rậm rạp |
Các từ dùng để miêu tả phương tiện giao thông
Từ Tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|
Public transport | Phương tiện công cộng |
Traffic congestion = Traffic jam | Ùn tắc giao thông |
Rush hour | Giờ cao điểm |
Bus route | Tuyến đường xe buýt |
Underground system / subway | Xe lửa ngầm |
Và cũng đừng bỏ qua các cấu trúc câu hay mà bạn có thể áp dụng cho phần trình bày của mình để tăng sự lôi cuốn và hấp dẫn.
Cấu trúc câu | Ý nghĩa |
---|---|
Be surrounded by picturesque natural landscapes | Được vây quanh bởi cảnh thiên nhiên đẹp giống như trong tranh vẽ |
Cultivate a sense of community | Trau dồi tinh thần cộng đồng |
Enjoy the relaxed/ slower pace of life | Tận hưởng nhịp sống thư giãn/ chậm hơn |
Look for/ get/ enjoy a little peace and quiet | Hưởng thụ một chút bình yên và tĩnh lặng |
Opt out of the rat race | Thoát khỏi guồng quay của cuộc sống |
Prefer a less stressful life | Thích một cuộc sống ít áp lực hơn |
To recharge the spirit | Nạp lại năng lượng |
Take part in some outdoor activities | Tham gia vào các hoạt động ngoài trời |
The people are more laid back and friendly | con người thư thả và thân thiện hơn |
It’s historic but modern at the same time | vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại |
Xem thêm: Xây dựng vốn từ vựng giúp chuẩn bị cho các chủ đề IELTS phổ biến
Hy vọng các từ vựng, cấu trúc câu trên sẽ giúp bạn ghi điểm khi hoàn thành bài thi IELTS Speaking Hometown. Nếu trong quá trình luyện tập, bạn gặp bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn gì, đừng quên liên hệ với IDP IELTS để được hỗ trợ tốt nhất nhé!