Vì “devise” và “device” là những từ đồng âm (những từ nghe giống nhau) nên chúng thường bị nhầm lẫn. Sau đây là một số mẹo để phân biệt chúng.
Devise và Device: Sự khác biệt
Devise
Là một động từ: Một từ hoặc cụm từ mô tả một hành động, điều kiện hoặc kinh nghiệm. Khi được nói, nó vần với 'Realize' '[z].
Device
Là danh từ: Là từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, sự việc, chất, chất lượng. Khi nói, nó vần với 'ice' [s].
Devise vs. Device: định nghĩa
Devise
Tìm cách, lập kế hoạch hoặc xây dựng; phát minh từ những ý tưởng hiện có.
Device
Một thứ được tạo ra cho một mục đích cụ thể; một phát minh, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí hoặc điện.
Devise và Device: từ đồng nghĩa
Devise
Các từ đồng nghĩa với từ này bao gồm: Conceive, create, formulate, hatch, invent, prepare, craft, plan.
Device
Các từ đồng nghĩa với từ này bao gồm: Gadget, project, design.
Devise và Device: trong một câu
Devise
I hope to devise a better travel plan, so that we don’t waste too much time in transit.
My basketball coach believes he can devise a fail-proof strategy for the team to win the Grand Final tomorrow.
I think I devised a way to cook the chicken in half the usual time.
Susan devised a surprise party to welcome her brother who is visiting from France.
Device
Do you have a device that has an internet connection and a camera?
This heating device is powered by gas.
A GPS device is essential when you are travelling in an unfamiliar city.
Barry loves to take electrical devices apart.
Nguồn tham khảo:: Cambridge Dictionary