The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh quốc tế, điển hình là kỳ thi IELTS. Nắm vững kiến thức của cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, góp phần làm cho bài viết, bài nói của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn.

Vậy so sánh hơn của trạng từ là gì? Công thức và các dạng của cấu trúc ngữ pháp này ra sao? Cùng IDP đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Key takeaways

So sánh hơn của trạng từ được dùng để so sánh mức độ khác nhau giữa các hành động hay trạng thái.

Công thức so sánh hơn của trạng từ:

  • S1 + động từ + trạng từ ngắn + er + than + S2
  • S1 + động từ + more + trạng từ dài + than + S2
  • S1 + động từ + trạng từ bất quy tắc + than + S2
  • Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ trong tiếng Anh:

  • So sánh kép của trạng từ
  • So sánh hơn gấp nhiều lần
  • Một số trường hợp đặc biệt so sánh hơn không dùng “than”:

  • Cấu trúc (not) as … as
  • Cấu trúc not enough … to
  • Cấu trúc too … to
  • Không có danh từ thứ hai ở phía sau
  • 1. So sánh hơn của trạng từ là gì?

    So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ khác nhau giữa các hành động hay trạng thái. Khác với so sánh hơn của tính từ dùng để so sánh sự khác biệt giữa 2 danh từ (về người, vật, địa điểm), so sánh hơn của trạng từ được dùng để so sánh sự giống và khác nhau giữa hai động từ về thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ hay cách thức. 

    • Lưu ý: So sánh hơn chỉ được áp dụng trong trường hợp có 2 hành động, nhiều hơn 2 hành động sẽ không được dùng so sánh hơn. 

    dạng so sánh hơn của trạng từ

    Ví dụ:

    • This car drives smoother than the old one. (Chiếc xe này chạy êm hơn chiếc cũ.)

    • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn em gái.)

    2. Công thức so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

    công thức so sánh hơn của trạng từ

    Dạng so sánh hơn đối với trạng từ ngắn

    Với trạng từ ngắn (thường có 1 âm tiết), ta thêm đuôi "-er" vào cuối trạng từ. 

    Công thức so sánh hơn của trạng từ với trạng từ ngắn:

    S + (not) V + adverb + er + than + noun/pronoun/clause

    Ví dụ:

    • fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)

    • hard (chăm chỉ) -> harder (chăm chỉ hơn)

    • late (muộn) -> later (muộn hơn)

    Lưu ý:

    • Trạng từ kết thúc là “-e” thì chỉ cần thêm đuôi “-r”. Ví dụ: nice - nicer.

    • Trạng từ kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm “-er”. Ví dụ: early - earlier

    Dạng so sánh hơn đối với trạng từ dài

    Với trạng từ dài (thường có 2 âm tiết trở lên), ta thêm "more" trước trạng từ để thay cho “much/ many” và thêm “less” đối với các trường hợp “little/ few”. Các trạng từ dài thường có đuôi “-ly”.

    Công thức so sánh hơn của trạng từ với trạng từ dài:

    S + (not) V + more/less + adverb + than + noun/pronoun/clause

    Ví dụ:

    • slowly (chậm) -> more slowly (chậm hơn)

    • carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn)

    • beautifully (đẹp) -> more beautifully (đẹp hơn)

    • happily (vui vẻ) -> more happily (vui vẻ hơn)

    Dạng so sánh đối với trạng từ bất quy tắc

    Trạng từ bất quy tắc là những trạng từ không tuân theo quy tắc chung khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Thay vào đó, chúng có những dạng riêng biệt mà bạn cần phải ghi nhớ.

    Trạng từ

    So sánh hơn của trạng từ

    far

    further/ farther

    little

    less

    badly

    worse

    well

    better

    much

    more

    3. Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ trong tiếng Anh

    cấu trúc so sánh hơn của trạng từ

    Dạng so sánh kép của trạng từ

    So sánh kép của trạng từ gồm có hai mệnh đề được dùng trong trường hợp miêu tả quá trình liên tục thay đổi của quá trình, sự vật, sự việc. 

    Công thức 1:

    S + V + Trạng từ so sánh hơn + and + Trạng từ so sánh hơn

    Ví dụ: The plane fly farther and farther until I could not see it. (Chiếc máy bay bay càng lúc càng xa cho đến khi tôi không thể nhìn thấy nữa.)

    Công thức 2: 

    S + V + more and more + trạng từ

    Ví dụ: She runs more and more quickly when it's about to rain. (Cô ấy chạy càng ngày càng nhanh hơn khi trời sắp mưa.)

    Ngoài ra, so sánh kép của trạng từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả người, sự vật, sự việc này phụ thuộc vào người, sự vật hoặc sự việc khác. 

    Công thức:

    The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V

    The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V

    Ví dụ:

    1. The earlier you start, the sooner you will finish. (Bạn càng bắt đầu sớm, bạn càng hoàn thành sớm.)

    2. The more you practice, the better you will become. (Bạn càng luyện tập, bạn càng giỏi.)

    So sánh hơn gấp nhiều lần

    So sánh gấp nhiều lần được sử dụng để diễn tả sự chênh lệch giữa người, vật, sự việc có giá trị lớn hơn một giá trị khác một số lần nhất định.

    Công thức:

    S + V + số lần + as + trạng từ + as

    Ví dụ:

    • She runs twice as fast as me. (Cô ấy chạy nhanh gấp đôi tôi.)

    • He eats four times as much as I do. (Anh ấy ăn gấp 4 lần so với tôi.)

    Công thức:

    S + V + số lần + more + trạng từ + than

    Ví dụ: She runs three times more quickly than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy gấp ba lần.)

    So sánh hơn kém không dùng “than”

    Công thức “(not) as … as” 

    Công thức “(not) as … as” được sử dụng để miêu tả người, sự vật, sự việc này có nét tương đồng hoặc kém hơn so với người, sự vật, sự việc khác. 

    Công thức:

    S + V + (not) as + trạng từ + as

    Ví dụ: They don't speak English as quickly as native speakers. (Họ không nói tiếng Anh nhanh như người bản ngữ.)

    Công thức “not … enough to”

    Được sử dụng để chỉ một người, sự vật hoặc sự việc chưa có đủ điều kiện để có thể thực hiện điều gì đó.

    Công thức: 

    S + trợ động từ + not + V+ trạng từ + enough + to V

    Ví dụ: They are not practicing regularly enough to improve their skills. (Họ không luyện tập thường xuyên đủ để nâng cao kỹ năng của mình.)

    Công thức “too … to”

    Được sử dụng để diễn tả một tình huống mà một hành động nào đó quá mức, đến nỗi không thể thực hiện một hành động khác.

    Công thức:

    S + động từ + too + trạng từ + to V

    Ví dụ: He runs too slowly to catch the bus. (Anh ấy chạy quá chậm để bắt kịp xe buýt.)

    Không có danh từ thứ hai ở phía sau

    Ví dụ: You should wake up earlier next time. (Lần sau bạn nên thức dậy sớm hơn.)

    Hoặc trong trường hợp một việc nào đó không thể thực hiện được nữa, chúng ta có thể dùng “any” với công thức sau:

    S + động từ + any + trạng từ/ tính từ so sánh hơn

    Ví dụ: I cannot swim any further. (Tôi không thể bơi thêm được nữa.)

    4. Bài tập về so sánh hơn của trạng từ

    Bài tập 1: Hoàn thành các câu so sánh hơn của trạng từ sau với từ gợi ý trong ngoặc

    1. I speak English (fluent) ___________ now than last year.

    2. She greeted me (polite) ___________ of all.

    3. She smiled (happy) ___________ than before.

    4. This girl dances (graceful) ___________ of all.

    5. Could you write (clear) ___________ ?

    6. Planes can fly (high) ___________ than birds.

    7. He had an accident last year. Now, he drives (careful) ___________ than before.

    8. Jim can run (fast) ___________ than John.

    9. Our team played (bad) ___________ of all.

    10. He worked (hard) ___________ than ever before.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The teacher asked me to speak___________.

    A. loudly

    B. louder

    C. more loudly

    2 . Today you looks________than usual.

    A. more confident

    B. more confidently

    C. confidently

    3. Your house is_______decorated than me.

    A. more beautiful

    B. more beautifully

    C. beautifully.

    4. No one in my class runs__________than Peter.

    A. more fastly

    B. more better

    C. faster.

    5. This time you did much________!

    A. better

    B. more better

    C. more well

    6. You have to work_________If you want to succeed.

    A. more hardly

    B. hardlier

    C. harder

    7. Today I come to class_________than usual.

    A. more early

    B. earlier

    C. early

    8. You need to work___________, or you will make a lot of mistakes.

    A. more careful

    B. more carefully

    C. carefully

    She walks__________than other people.

    A. slower

    B. more slowly

    C. more slowier

    10. The blue skirt suits you_______than the black one.

    A. better

    B. more better

    C. more well

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. more fluently

    2. most politely

    3. more happily

    4. most gracefully

    5. more clearly

    6. higher

    7. more carefully

    8. faster

    9. worst

    10. harder

    Bài tập 2:

    1. C

    2. B

    3. B

    4. C

    5. A

    6. C

    7. B

    8. B

    9. B

    10. A

    Nắm vững cấu trúc so sánh hơn của trạng từ cùng IDP!

    Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về so sánh hơn của trạng từ cũng như cách áp dụng  các cấu trúc ngữ pháp này trong từng trường hợp, giúp bạn tự tin chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh - đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Để học tập và thực hành tiếng Anh thường xuyên, bạn có thể ôn luyện với bộ tài liệu và tham gia thi thử IELTS trên máy tính được cung cấp miễn phí bởi IDP.

    Nếu bạn đang chuẩn bị thi IELTS và cần tìm một địa chỉ thi đáng tin cậy, IDP là đơn vị tổ chức uy tín cung cấp thi IELTS trên máy tính. Hãy tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS đa dạng với các ca thi linh hoạt được tổ chức mỗi tuần. 

    Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!

    About this Article

    Published on February 05, 2024

    About this Author

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quynh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục