The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cảm thấy bối rối trong việc sử dụng trạng từ chỉ thời gian? Hay đơn giản bạn đang muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn? Việc nắm vững cách sử dụng các trạng từ chỉ thời gian không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa câu nói mà còn là một điểm cộng lớn để tăng điểm trong bài thi IELTS. Cùng IDP IELTS khám phá ngay những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ thời gian, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất!

Key Takeaways

Trạng từ chỉ thời gian được dùng để mô tả khi nào, bao lâu, hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.

Trạng từ thời gian thường chia làm 4 loại: Trạng từ chỉ thời điểm, trạng từ chỉ thời gian “bao lâu”, trạng từ thời gian chỉ tần suất và trạng từ thời gian chỉ trạng thái, tiến độ.

Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian cùng xuất hiện, để dễ hiểu và mạch lạc hơn, vị trí sắp xếp thường là:

Thời gian (1) → Tần suất (2) → Thời điểm (3)

1. Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là những từ hoặc cụm từ dùng để mô tả khi nào, bao lâu, hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự việc, sự kiện hoặc trạng thái. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn, giúp người đọc, người nghe hiểu rõ thời điểm một sự việc xảy ra (có thể là quá khứ, hiện tại hoặc tương lai). 

Trạng từ chỉ thời gian thường trả lời cho các câu hỏi “When” (Khi nào), “How long” (Bao lâu) hoặc “How often” (Bao nhiêu lần).

Ví dụ:

  • I went to school yesterday. (Hôm qua tôi đã đến trường.)

  • She is sleeping now. (Hiện tại cô ấy đang ngủ.)

  • He will go to Paris next week. (Tuần tới anh ấy sẽ đi Paris.)

  • Tom never goes to bed early. (Tom không bao giờ đi ngủ sớm.)

  • Mark has studied English for 5 years. (Mark đã học tiếng Anh 5 năm rồi.)

Như vậy, các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh sẽ cung cấp cho người đọc 3 thông tin sau:

  • Thời điểm: Khi nào một hành động, sự việc xảy ra.

  • Khoảng thời gian: Hành động đó kéo dài hay diễn ra trong bao lâu.

  • Tần suất: Hành động đó xảy ra thường xuyên hay không thường xuyên.

adverb of time

Ví dụ trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

2. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian và cách dùng cụ thể

Trạng từ chỉ thời gian được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có cách sử dụng và chức năng riêng. Cùng tìm hiểu một số loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh cơ bản sau đây:

Trạng từ chỉ thời điểm cụ thể: 

Trạng từ thời gian sử dụng để chỉ thời điểm trong tiếng Anh là các trạng từ chỉ ra một thời điểm cụ thể mà khi đó một sự kiện hoặc hành động diễn ra. Trạng từ dạng này thường sẽ nằm ở vị trí cuối cùng trong các mệnh đề.

  • Chỉ thời điểm quá khứ: 

  • Yesterday (hôm qua); Yesterday morning/afternoon/evening 

  • Last + thời điểm trong quá khứ (last week/month/year).

Ví dụ: I bought this jacket last week.

  • Chỉ thời điểm hiện tại: 

  • Today/ tonight (hôm nay/ tối nay)

  • Now / Right now / At this moment / At present (hiện tại)

  • In a while (trong một lát)

Ví dụ: Jasmine is reading book at the moment

  • Chỉ thời điểm tương lai:

  • Tomorrow (ngày mai)

  • Later (sau này)

  • Soon (sắp tới)

  • Next week/month/year (tuần/ tháng/ năm sau)

  • Afterwards (sau này)

  • Eventually (cuối cùng)

  • Lately (gần đây)

  • At once (lập tức)

  • Then (sau đó)

Ví dụ:

  1. I need to finish this report tomorrow morning.

  2. I'll call you later tonight.

  3. The new movie will be released soon.

Trạng từ thời gian chỉ “Bao lâu”

Trạng từ thời gian trả lời cho câu hỏi “how long” được sử dụng để chỉ thông tin thời gian bao lâu một sự việc, hành động diễn ra. Những từ chỉ thời gian này giúp trả lời câu hỏi “bao lâu” hoặc chỉ rõ khoảng thời gian kéo dài của một sự kiện. Sau đây là một số từ chỉ thời gian trong tiếng Anh trả lời cho câu hỏi “bao lâu”:

  • For (trong khoảng)

Ví dụ: He has lived in New York for three years. (Anh ấy đã sống ở New York 3 năm rồi.)

  • Since (từ khi)

Ví dụ: I have been studying here since 2020. (Tôi đã học ở đây từ năm 2020.)

  • Ever since (kể từ đó)

Ví dụ: I have been his roommate ever since. (Tôi là bạn cùng phòng của anh ấy kể từ đó.)

  • All day/night/week (cả ngày/đêm/tuần)

Ví dụ: Mark has stayed in bed all day. (Mark đã nằm trên giường cả ngày.)

  • An hour/minute/second (một giờ/phút/giây)

Ví dụ: I have been here for about an hour. (Tôi đã đến đây được khoảng 1 tiếng.)

  • Half an hour (nửa tiếng)

Ví dụ: He needs half an hour to finish his homework. (Anh ấy cần nửa tiếng để hoàn thành bài tập.)

  • A long time (một thời gian dài)

Ví dụ:  I haven’t seen John for a long time.(Tôi đã không gặp John một thời gian dài.)

Các từ chỉ thời gian biểu thị tần suất

Các trạng từ chỉ thời gian biểu thị tần suất là những từ được sử dụng để chỉ mức độ thường xuyên hay không thường xuyên của một sự việc, hành động diễn ra. Những trạng từ này giúp trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu lần”, “có thường xuyên không”? Sau đây là một số từ chỉ thời gian biểu thị tần suất phổ biến:

  • Always (luôn luôn)

  • Often (thường xuyên)

  • Sometimes (đôi khi)

  • Rarely (hiếm khi)

  • Never (không bao giờ)

  • Frequently (thường xuyên)

  • Seldom (hiếm khi)

  • Regularly (đều đặn)

  • Occasionally (đôi khi)

  • Daily (hàng ngày)

  • Weekly (hàng tuần)

  • Monthly (hàng tháng)

  • Yearly (hàng năm)

  • Constantly (liên tục)

  • Every + thời gian (mỗi…)

  • Số lần + times (bao nhiêu lần)

Ví dụ:

  1. I always get up at 7 in the morning. (Tôi luôn luôn thức dậy vào 7 giờ sáng.)

  2. He often goes to the park. (Anh ấy thường xuyên đến công viên.)

Trạng từ thời gian chỉ trạng thái, tiến độ của một sự việc

Trạng từ chỉ thời gian biểu thị tiến độ được sử dụng để diễn tả trạng thái, tiến độ của một sự kiện, sự việc hoặc hành động đang diễn ra. Những trạng từ này gồm: Yet, still, already.

3. Cách dùng trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ

Những từ chỉ thời gian thường được đặt ở vị trí đầu hoặc cuối mệnh đề.

Với các từ chỉ thời gian như eventually, afterwards, now, lately, soon thì chúng có thể đứng sau trợ động từ.

Eventually she came. 

(Cuối cùng cô ta đã đến.)

Anna went home then

(Sau đó Anna đi về nhà)

John will soon be there. 

(John sẽ đến đó ngay.)

Các trạng từ chỉ thời gian không xác định như immediately (ngay lập tức), before (trước), early (sớm) hoặc late (trễ) sẽ đứng ở cuối mệnh đề.

Nếu before và immediately được sử dụng như liên từ trong câu thì sẽ nằm ở vị trí đầu mệnh đề.

Harry came late. (Jenny đã đến trễ.)

Brian will leave immediately. (Brain sẽ đi ngay tức khắc)

Immediately the rain stops, Tim’ll go out (Ngay khi mưa tạnh, Tim sẽ đi ra ngoài).

Since (từ khi), ever since (kể từ khi) được dùng trong các thì hoàn thành.

“Since” có thể ở vị trí sau trợ động từ hoặc ở cuối sau động từ dạng phủ định hay nghi vấn; còn “ever since” đứng ở cuối. 

Mary has been at the hospital since last Tuesday.

(Mary đã ở bệnh viện từ thứ 3.)

Smith's been sick and failing ever since.

(Smith bị ốm và từ đó sức khỏe cứ yếu dần.)

Đối với trạng từ chỉ thời gian Yet và Still:

Yet (Chưa) thường ở vị trí sau động từ hoặc sau tân ngữ. 

Yet nếu mang nghĩa “bây giờ, lúc này” thì được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

Still (Vẫn) nằm ở sau động từ to be và trước các động từ thường. 

Still được dùng để nhấn mạnh một hành động vẫn tiếp tục xảy ra, “still” được dùng chủ yếu trong câu nghi vấn nhưng cũng có thể sử dụng trong câu phủ định để nhấn mạnh sự tính liên tục của một hành động phủ định.

Phillip hasn't finished his homework yet. (Phillip chưa làm xong bài tập về nhà.)

Anna hasn't yet answered the question we asked her about. (Anna chưa trả lời câu hỏi mà chúng tôi đã hỏi cô ấy.)

Peter is still at school. (Peter vẫn đang ở trường.)

Eric still doesn't understand. (Eric vẫn còn không hiểu).

4. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Vị trí các từ chỉ thời gian trong tiếng anh

Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có thể đứng linh hoạt ở nhiều vị trí trong câu, có thể ở đầu, giữa hoặc cuối câu và ở mỗi vị trí chúng sẽ có những sắc thái khác nhau. Để hiểu hơn về vị trí các trạng từ chỉ thời gian và sắc thái nghĩa của các từ này ở từng vị trí, bạn có thể theo dõi bảng ví dụ sau đây:

Trạng từ chỉ thời gian

Vị trí mạnh

Vị trí trung lập

frequently

John goes to the gym frequently.

John frequently goes to the gym.

generally

Generally, Jim doesn't like sour fruits.

Jim generally doesn't like sour fruits.

normally

She eats breakfast at home normally.

She normally eats breakfast at home.

occasionally

Elly goes to the park occasionally.

Elly occasionally goes to the park.

often

Often, Tom walks in the morning.

Tom often walks in the morning.

regularly

Jack comes to this supermarket regularly.

Jack regularly comes to this supermarket.

sometimes

David gets up very late sometimes.

David sometimes gets up very late.

usually

Bill enjoys being with animals usually.

Bill usually enjoys being with animals.

Thứ tự sắp xếp các từ chỉ thời gian

Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc rất nhiều vào mục đích mà người viết hoặc người nói muốn truyền tải. Khi trong câu có nhiều từ chỉ thời gian xuất hiện cùng một lúc, để giúp câu văn dễ hiểu và mạch lạc hơn, vị trí sắp xếp của chúng sẽ lần lượt là:

Thời gian (1) → Tần suất (2) → Thời điểm (3)

Ví dụ:

Trường hợp

Ví dụ

Thời gian (1) → Tần suất (2)

Jimmy works for 8 hours (1) from Monday to Saturday (2). 

(Jimmy làm việc 8 tiếng từ thứ hai đến thứ bảy.)

Tần suất (2) → Thời điểm (3)

The newspaper has been published every Sunday (2) since last year (3).

(Báo được xuất bản vào mỗi Chủ nhật từ năm ngoái.)

Thời gian (1) → Thời điểm (3)

Emma will study abroad (1) for four years starting (3) from this September. 

(Emma sẽ du học 4 năm kể từ tháng 9 này.)

Thời gian (1) → Tần suất (2) → Thời điểm (3)

Every morning (1), I usually (2) have breakfast at 7 AM (3).

(Mỗi buổi sáng, tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.)

5. Bài tập trạng từ chỉ thời gian có đáp án

các trạng từ chỉ thời gian

Bài tập tìm trạng từ chỉ thời gian

Bài tập 1: Fill in the correct adverb of time, choosing from the ones in brackets. (Điền trạng từ thời gian đúng vào chỗ trống)

  1. I have ………….. called twice today, but he didn't answer. (earlier, already, next)

  2. We will see each other ………….  Friday. (tomorrow, today, next)

  3. I …………. went to the dentist, after waiting for 3 weeks. (finally, next, soon)

  4. Have you got plans for ……………. ? (yesterday, tonight, last)

  5. ………… Friday I went to the park. (next, now, last)

  6. I have never seen her ………… . (soon, after, before)

  7. She has an appointment at school ……….. . (now, earlier, already)

  8. They will join us later ………… . (in the evening, before, eventually)

Bài tập 2: Fill in the gaps using one of the adverbs on the box. (Điền vào chỗ trống sử dụng một trong các trạng từ trong bảng)

after

Eventually 

then

soon

In the morning

early

yesterday

  1.  …………… Christmas I got a new bike.

  2. I hope to see you ………….. .

  3.  …………… I eat yogurt for breakfast.

  4.  ……………. I figured out a way to get home.

  5.  We finish the assignment and ………….  we go home.

  6.  They had lunch …………. our meeting.

  7.  She has to leave …………… tomorrow morning.

  8.  We went to the cinema …………… . 

Đáp án: 

Bài tập 1: Điền trạng từ thời gian đúng vào chỗ trống

  1. already

  2. next

  3. finally

  4. tonight

  5. last

  6. before

  7. now

  8. in the evening

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống sử dụng một trong các trạng từ trong bảng

  1. Last

  2. soon

  3. In the morning

  4. Eventually

  5. then

  6. after

  7. early

  8. yesterday

Chinh phục Trạng từ chỉ thời gian cùng IDP!

Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là một phần không thể thiếu trong việc làm cho câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn. Bằng cách sử dụng linh hoạt các trạng từ này, bạn có thể diễn tả chính xác thời gian diễn ra sự việc, từ đó giúp người nghe dễ dàng hình dung và hiểu được thông tin. Hi vọng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ chỉ thời gian, góp phần giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. 

Nếu bạn đang chuẩn bị thi IELTS và cần tìm một địa chỉ thi đáng tin cậy, IDP là đơn vị tổ chức uy tín cung cấp hình thức thi IELTS trên máy tính. Hãy tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS đa dạng với các ca thi linh hoạt được tổ chức mỗi tuần. 

Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

About this Article

Published on August 09, 2024

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục