The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành thạo Cụm danh từ (Noun phrase) là một yêu cầu bắt buộc để đạt được điểm số cao. Vậy làm thế nào để chúng ta có thể sử dụng cụm danh từ một cách hiệu quả? Trong bài viết này, cùng IDP khám phá sâu hơn về cấu trúc và cách thành lập cụm danh từ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. 

Key Takeaways

Cụm danh từ (Noun phrase) đóng vai trò như một danh từ trong câu, bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier), từ hạn định (determiners) để miêu tả chi tiết hơn về danh từ đó.

Một cụm danh từ có thể đóng vai trò là một chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Cấu trúc của cụm danh từ: Định ngữ + Bổ ngữ phía trước + Danh từ chính + Bổ ngữ phía sau. Trong đó: 

  • Định ngữ có thể là một mạo từ, chỉ thị từ, tính sở hữu từ, lượng từ hoặc từ chỉ số đếm. 
  • Bổ ngữ phía trước thường được áp dụng dưới dạng tính từ, danh từ hoặc phân từ
  • Danh từ chính có thể là một danh từ riêng, số ít, số nhiều, danh từ đếm được hoặc không đếm được. 
  • Bổ ngữ phía sau có thể là một cụm giới từ, cụm từ với đuôi -ing, mệnh đề hoặc To + từ nguyên mẫu 
  • 1. Cụm danh từ là gì?

    Cụm danh từ tiếng Anh (Noun phrase) là một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Một cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier), từ hạn định (determiners) và các từ khác để miêu tả chi tiết hơn về danh từ đó.

    Ví dụ về cụm danh từ: 

    • A well-known species of snake: “snake” là danh từ chính (noun), còn các từ “a, well-known, species of” là từ bổ nghĩa (modifier)

    • A little talk: “talk” là danh từ chính (noun), còn các từ “a, little” là từ bổ nghĩa (modifier)

    • A big black Alsatian dog: “dog” là danh từ chính (noun), còn các từ “a, big, black, Alsatian” là từ bổ nghĩa (modifier)

    cụm danh từ là gì

    Một ví dụ về cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

    2. Chức năng của cụm danh từ trong câu

    Tương tự như danh từ, một cụm danh từ có thể đóng vai trò là một chủ ngữ, một tân ngữ hoặc một bổ ngữ trong một câu. Trong mỗi ví dụ dưới đây, bạn sẽ hiểu thêm về các chức năng của cụm danh từ trong từng trường hợp: 

    • Singing in the bath relaxes me.

    → Cụm danh từ “Singing in the bath” đóng vai trò là chủ ngữ của động từ “relaxes”

    • I know the back streets.

    → Cụm danh từ “the back streets” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “know”

    • She was the devil in disguise.

    → Cụm danh từ “the devil in disguise” đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ theo sau động từ liên kết “was”

    3. Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

    Dưới đây là cấu tạo cơ bản của một cụm danh từ: 

    Determiner (Định ngữ) + Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) + Noun (Danh từ chính) + Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

    noun phrase

    Cùng IDP đi sâu vào phân tích chi tiết của các thành phần trong một cụm danh từ nhé: 

    Determiner (Từ hạn định) 

    Trong cụm danh từ, định ngữ có thể là một từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ chính nhằm cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó. Định ngữ có thể là một mạo từ, chỉ thị từ, tính sở hữu từ, lượng từ hoặc từ chỉ số đếm. 

    Quantifier (Lượng từ)

    • Quantifier (Lượng từ): one of, all of, a half of, many of, some, a few, a little,…

    • Ví dụ: One of the crews, some friends,…

    Article (Mạo từ)

    • Article (Mạo từ): A, An, The, hoặc không có mạo từ

    • Ví dụ: A house, the cat, bicycles…

    Demonstrative (Từ chỉ định)

    • Demonstrative (Từ chỉ định): This, That, These, Those

    • Ví dụ: This book, that bottle, these cars,…

    Possessive (Tính từ sở hữu)

    • Possessive: my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách

    • Ví dụ: My laptop, your motorbike, his bag, her necklace, our team,…

    Numeral (Số từ)

    • Numeral: one, two, three,… (số đếm), the first/second/third,…(số thứ tự)

    • Ví dụ: One baby, three glasses, the first place,…

    Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)

    Bổ ngữ phía trước (pre-modifier) là một hoặc nhiều từ đứng trước danh từ chính trong cụm danh từ để bổ sung thêm thông tin, làm cho ý nghĩa của danh từ trở nên cụ thể và rõ ràng hơn. Các loại Pre-modifier thường gặp bao gồm:

    Tính từ (Adjective)

    Tính từ thường được đặt trước danh từ để miêu tả đặc điểm, tính chất cho danh từ. Đôi khi trước tính từ sẽ có thêm trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ. Tuy nhiên, trong cụm danh từ không nhất thiết phải có tính từ đối với mọi trường hợp. 

    Bên cạnh đó, khi cấu trúc cụm danh từ có chứa nhiều tính từ, bạn cần phải áp dụng quy tắc OSASCOMP để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác: Opinion (Quan điểm) → Size (Kích cỡ) → Age (Độ tuổi) → Shape (Hình dáng) → Color (Màu sắc) → Origin (Nguồn gốc) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).

    Ví dụ: We got a huge wooden wall cupboard made for our friend’s new home.

    Danh từ (Noun)

    Bạn có thể thêm một danh từ phụ đứng trước danh từ chính để mô tả chi tiết về chất liệu, mục đích sử dụng. 

    Ví dụ: a student book, a gold ring, a movie theater.

    Phân từ (Participle)

    Đối với các bổ ngữ đứng phía trước, bạn có thể sử dụng phân từ với chức năng như một tính từ, nhằm bổ sung nghĩa cho danh từ chính. Phân từ được chia làm hai dạng là V-ing và quá khứ phân từ V3/ed

    • Phân từ có dạng V-ing: a dancing girl, a running dog ..

    • Phân từ có dạng quá khứ phân từ V3/ed: a broken window, a cooked meal ..

    Danh từ chính (Noun)

    Danh từ chính là thành phần cốt lõi và quan trọng nhất trong cấu tạo của cụm danh từ. Danh từ chính có thể là một danh từ riêng, số ít, số nhiều, danh từ đếm được hoặc không đếm được. 

    Ví dụ:

    • An elephant, a book, a school: danh từ chính đếm được

    • Water, music: danh từ chính không đếm được

    • Those trees, many dresses: danh từ chính số nhiều

    Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

    Bổ ngữ phía sau (post-modifier) là một hoặc nhiều từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ chính trong một cụm danh từ để cung cấp thêm thông tin cho danh từ. Thông thường, bổ ngữ phía sau thường không cần thiết để hoàn thành ý nghĩa của danh từ, nhưng nó giúp cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn.

    Post-modifier

    Ví dụ

    Cụm giới từ (Prepositional phrases)

    in, on, at, by, with 

    an old bottle from foreign shores

    the wooden planks from a wrecked ship

    a gold coin with strange markings

    Cụm từ với đuôi -ing (-ing phrases)

    the man sitting on the bench

    the woman standing over there

    Mệnh đề / Mệnh đề quan hệ (Clause/Relative clauses )

    the girl who lives next door

    the car that I bought.

    To + từ nguyên mẫu (To infinitives)

    You should take something to read.

    I need somewhere to sleep.

    cụm danh từ tiếng anh

    Ví dụ cụm danh từ với bổ ngữ là mệnh đề quan hệ 

    4. Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh (Có đáp án)

    Bài tập 1: Xác định danh từ chính (noun) trong các câu sau

    1. A private jet offers luxury services to travelers who can afford it.

    2. A variety of comforts and special features are on board.

    3. The well-designed interiors have comfortable seats, work tables, and internet access. 

    4. The wide aisles leave enough space to walk around.

    5. Some private jet services include a chef.  

    Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc cụm danh từ

    1. The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.

    2. The man is a doctor. He lives near my house.

    3. The girl is wearing a beautiful dress. She looks stunning.

    4. The team that won the championship celebrated all night.

    5. She is reading a book. The book is very interesting.

    Bài tập 3: Hãy sắp xếp các từ sau theo trật tự để tạo thành câu đúng

    1. A/ very/ played/ talented/ the/ musician/ beautifully/ piano.

    2. The/ flew/ birds/ sky/ the/ high/ in/ gracefully.

    3. Her/ night/ she/ reads/ a/ book/ favorite/ before/ bed/ her.

    4. After/ the/ long/ hiking/ we/ were/ all/ tired.

    5. The/ of/ a/ result/ hard/ work/ is/ good/ usually.

    6. Their/ last/ year/ a/ beautiful/ they/ garden/ created.

    7. She/ French/ is/ a/ language/ learning/ new.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Xác định danh từ chính (noun) trong các câu sau

    1. jet 

    2. variety 

    3. interiors 

    4. aisles 

    5. services 

    Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc cụm danh từ

    1. The boy is holding a colorful balloon which is floating in the air.

    2. The man living near my house is a doctor.

    3. The girl who looks stunning is wearing a beautiful dress.

    4. The team winning the championship celebrated all night.

    5. She is reading an interesting book.

    Bài tập 3: Hãy sắp xếp các từ sau theo trật tự để tạo thành câu đúng

    1. A very talented musician played the piano beautifully.

    2. The birds flew high in the sky gracefully.

    3. She reads her favorite book before bed every night.

    4. After the long hiking, we were all tired.

    5. The result of hard work is usually good.

    6. They created a beautiful garden last year.

    7. She is learning a new language, French.

    Nắm rõ cách thành lập cụm danh từ khi ôn luyện cùng IDP

    Qua bài viết này, ta có thể thấy khái niệm Cụm danh từ (Noun Phrase) là một khía cạnh ngữ pháp giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động. Việc luyện tập sử dụng các cụm danh từ trong Tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói một cách đáng kể.

    Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS miễn phí tại IDP để nắm rõ cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian hợp lý. 

    Lựa chọn địa điểm thi IELTS gần nhất và đăng ký thi IELTS với IDP ngay!

    Về bài viết

    Published on July 26, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục