Tính từ trong Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được đặc điểm, tính chất của sự vật hay con người được nhắc đến trong câu. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm về tính từ, công thức cũng như cách sử dụng tính từ trong Tiếng Anh nhé.
Key Takeaways |
---|
Tính từ (Adjective) thường được dùng để miêu tả đặc tính, tính cách của sự vật, hiện tượng hay con người được nhắc đến trong câu. Tính từ thường bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, sau động từ tình thái hoặc sau trạng từ Các chức năng của Tính từ trong câu: Khi xét về cách thành lập, tính từ được chia thành tính từ đơn, tính từ ghép, tính từ có thêm tiền tố, tính từ có thêm hậu tố. Khi muốn sử dụng nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ trong tiếng Anh, bạn cần sắp xếp chúng theo OSASCOMP. Để thành lập tính từ, ta có thể thêm tiền tố, hậu tố vào gốc từ hoặc áp dụng phân từ như một tính từ trong câu. |
1. Tính từ trong Tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những từ dùng để miêu tả đặc tính, tính cách của sự vật, hiện tượng hay con người được nhắc đến trong câu. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái.
Ví dụ về tính từ:
The book is interesting.
He has a big house.
She had excellent credentials for the job.
2. Vị trí của tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ đứng trước danh từ
Vị trí cơ bản và phổ biến nhất của các tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, giúp miêu tả cụ thể, chi tiết hơn về đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ đó. Điều này sẽ giúp người đọc, người nghe có thêm thông tin cũng như dễ dàng hình dung được sự việc được nhắc đến trong câu.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, sẽ có một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alone, alike, awake, alive, ashamed, alight, fine, ill, glad, poorly, aware, unwell,…
Ví dụ:
They've got some beautiful flower beds in their garden.
He was reading an interesting story.
Tính từ đứng sau danh từ
Ngoài việc đứng trước và bổ trợ cho danh từ, tính từ cũng đứng sau và bổ nghĩa cho các danh từ bất định trong những trường hợp đặc biệt. Khi tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ, điều này sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, chỉ rõ những thuộc tính của đối tượng mà không cần sử dụng một câu hoàn chỉnh.
Khi tính từ đứng sau một số danh từ bất định phổ biến gồm: something, nothing, anything, someone, anyone,...
→ Ví dụ: There is nothing funny about her story.
Khi tính từ đứng sau một cụm từ đo lường:
→ Ví dụ: The road is 120 kms long. (Con đường dài 40km)
Tính từ đứng sau động từ tình thái
Việc sử dụng tính từ sau động từ tình thái có thể tạo ra những sắc thái ý nghĩa khác nhau cho câu. Các động từ tình thái này thường diễn tả mong muốn, cảm xúc, ý thức và tư duy của chủ thể. Bên cạnh đó tính từ cũng đứng sau những động từ liên kết như: To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,
Ví dụ: I smell burning. What are you cooking?
Tính từ đứng sau trạng từ
Khi muốn mô tả chi tiết hoặc nhấn mạnh mức độ của tính chất hoặc trạng thái được miêu tả bởi tính từ, ta có thể đặt tính từ sau trạng từ.
Ví dụ:
The food is extremely delicious.
She is incredibly talented.
Lưu ý:
Không phải tất cả các trạng từ đều có thể được áp dụng đứng trước tính từ. Tính từ có thể đứng sau các trạng từ phổ biến như: very, extremely, incredibly, quite, fairly, rather, somewhat, partly, nearly, almost.
Khi sử dụng tính từ sau trạng từ, cần chú ý đến thứ tự của các từ. Thứ tự thường là: trạng từ + tính từ + danh từ.
3. Chức năng của tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ dùng để miêu tả
Tính từ mô tả chung sẽ chú trọng mô tả những đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu. Một vài tính từ miêu tả phổ biến bao gồm:
Tính từ chỉ màu sắc: green, black, pink, white, bright, dark ..
Tính từ chỉ hình dạng: big, small, round, square, tall, short, wide, narrow …
Tính từ miêu tả kích thước: large, small, giant, tiny, miniature,…
Tính từ miêu tả chất liệu: wooden, plastic, metal, glass, silk, cotton
Tính từ miêu tả tính cách chung: kind, friendly, nice, mean, selfish, generous ..
Tính từ miêu tả vị trí: high, low, near, far, inside, outside, top, bottom
Tính từ riêng
Tính từ riêng là loại tính từ được tạo thành từ danh từ riêng (proper noun) để miêu tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một nhóm người hoặc một vị trí cụ thể.
Đặc điểm của các loại tính từ riêng:
Tính từ riêng luôn được viết hoa ở chữ cái đầu tiên, bất kể vị trí trong câu.
Không thể thay thế bằng tính từ chung. Ví dụ, bạn không thể nói "a Vietnamese person" thay vì "a Vietnamese person".
Có thể được sử dụng cùng với danh từ chung để tạo thành danh từ kép. Ví dụ: "American history" (lịch sử Mỹ), "French fries" (khoai tây chiên kiểu Pháp).
Ví dụ: Vietnamese, Asian, Chinese, Pacific …
Tính từ dùng để chỉ số đếm, định lượng
Tính từ chỉ số đếm là loại tính từ được sử dụng để đếm số lượng của các danh từ đếm được. Chúng thường được đặt trước danh từ để xác định số lượng chính xác của danh từ đó.
Ví dụ:
One apple
Two students
Three cars
Tính từ dùng để chỉ thị
Tính từ chỉ thị là loại tính từ được sử dụng để xác định vị trí hoặc chỉ thị rõ ràng về khoảng cách của một người, vật hoặc nhóm người, vật cụ thể trong câu.
Có bốn tính từ chỉ thị phổ biến trong tiếng Anh:
This + danh từ chỉ số ít: chỉ những đối tượng, vật ở gần
That + danh từ chỉ số ít : chỉ những đối tượng, vật ở xa
These + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng, vật ở gần
Those + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng, vật ở xa
Ví dụ:
This is my book
These are my pens.
Tính từ dùng để chỉ sự sở hữu
Tính từ sở hữu là loại tính từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ cho một người, vật hoặc nhóm người, vật cụ thể. Các tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
Her dress is dirty.
My philosophy of life is work.
Tính từ dùng để so sánh
Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh mức độ của một đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có ba cách dùng tính từ so sánh chính bao gồm:
Hình thức | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
So sánh bằng | S + V + as + adj/adv + as + N .. S + V + the same + adj/adv + as + N .. | My house is as big as yours. She is the same age as me. |
So sánh hơn | Tính từ ngắn: S + V + adj-er + than + N .. Tính từ dài: S + V + more + adj + than + N .. Trạng từ: S + V + adv-er + than + N .. | My brother is taller than me. This movie is more interesting than that one. She runs faster than me. |
So sánh nhất | Tính từ ngắn: S + V + the + adj-est + N .. Tính từ dài: S + V + the most + adj + N .. Trạng từ: S + V + the + adv-est + N .. | This is the tallest building in the city. She is the most intelligent person I know. He is the best singer in the world. |
Tính từ đóng vai trò như một danh từ
Trong Tiếng Anh, khi muốn chỉ một tập họp các nhóm người, sự vật, hoặc khái niệm trừu tượng, bạn có thể sử dụng mạo từ "the" trước tính từ để tạo thành một danh từ. Tuy nhiên, động từ đi sau danh từ này cần phải được chia dưới dạng số ít.
Ví dụ:
The unemployed reporter pawned his typewriter to pay the rent.
We must not laugh at the poor.
4. Phân loại tính từ dựa theo cách thành lập
Loại tính từ | Ví dụ |
---|---|
Tính từ đơn → Những tính từ không được tạo thành từ các từ khác. → Là những từ cơ bản nhất trong nhóm tính từ | Good Strong Beautiful Slow |
Tính từ ghép → Được tạo thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau → Được nối với nhau bằng dấu gạch ngang để tạo thành một | High-quality Dark green Well-known Mother-in-law Part-time |
Tính từ có thêm tiền tố (prefix) → Được tạo thành bằng cách thêm một tiền tố vào trước một gốc từ. → Có tác dụng thay đổi nghĩa của gốc từ, tạo ra một tính từ mới với ý nghĩa hoàn toàn khác. | Un + happy → unhappy Im + possible → impossible Dis + honest → dishonest Non + violent → nonviolent Anti + war → anti-war |
Tính từ có thêm hậu tố (suffix) → Được tạo thành bằng cách thêm một hậu tố vào trước một gốc từ. → Có tác dụng thay đổi nghĩa của gốc từ, tạo ra một tính từ mới với ý nghĩa hoàn toàn khác. | Beauty + -ful → beautiful Care + -less → careless Fame + -ous → famous Port + -able → portable Attract + -ive → attractive |
5. Trật tự của các loại tính từ trong câu
Khi muốn sử dụng nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ trong tiếng Anh, bạn cần sắp xếp chúng theo một trật tự nhất định để câu được trôi chảy, dễ hiểu và đáp ứng được yêu cầu chính xác về trật tự. Trật tự này được gọi là quy tắc OSASCOMP.
OSASCOMP là từ viết tắt của các chữ cái đầu tiên trong tên của 8 loại tính từ chính, bao gồm:
Opinion: Thể hiện quan điểm, đánh giá chung về danh từ. Ví dụ: beautiful , interesting, delicious)
Size: Chỉ kích thước của danh từ. Ví dụ: big, small, tall), short
Age: Chỉ độ tuổi của danh từ. Ví dụ: new, old, young, ancient
Shape: Chỉ hình dạng của danh từ. Ví dụ: round, square, rectangular, triangular
Color: Chỉ màu sắc của danh từ. Ví dụ: red, blue, green, yellow
Origin: Chỉ nguồn gốc, xuất xứ của danh từ. Ví dụ: American, French, Vietnamese Material: Chỉ chất liệu làm nên danh từ. Ví dụ: wooden, plastic, metal, silk
Purpose: Chỉ mục đích sử dụng, công dụng của danh từ. Ví dụ: cooking, writing, swimming, sleeping
Quy tắc OSASCOMP quy định rằng các tính từ cần được sắp xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Quan điểm → Kích cỡ → Độ tuổi → Hình dáng → Màu sắc → Nguồn gốc → Chất liệu → Mục đích
Một ví dụ về trật tự của các loại tính từ trong câu
6. Cách thành lập tính từ trong Tiếng Anh
Thêm tiền tố vào gốc từ:
Tiền tố (prefix) là những đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa được thêm vào trước một từ để thay đổi nghĩa của từ đó. Một số tiền tố phổ biến bạn có thể áp dụng là: un-, dis-, in-, im-, il-, ir-, non-, over-, under-, pre-, post-, bi-, multi-,...
un-: phủ định, nghĩa ngược lại của gốc từ. Ví dụ: unhappy, unkind, unfair
in-, Im-, Il-, Ir-: không, thiếu. Ví dụ: impossible, inactive, illegal, irregular, irresponsible
dis-: ngược lại, loại bỏ. Ví dụ: dishonest, dissatisfied, disloyal
non-: không, không có. Ví dụ: nonviolent, nonprofit, nonsense
anti-: chống lại, đối lập với. Ví dụ: anti-war, anti-government, anti-social
pre-: trước, trước khi. Ví dụ: prehistory, preview, prepay
post-: sau, sau khi. Ví dụ: postmodern, postwar, postscript
over-: quá mức, quá nhiều. Ví dụ: overpriced, overweight), overwhelmed
under-: dưới, dưới mức. Ví dụ: underdeveloped, underpaid , underweight
Thêm hậu tố vào gốc từ:
Hậu tố (suffix) là những đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa được thêm vào cuối một từ để thay đổi nghĩa của từ đó. Trong tiếng Anh, có rất nhiều hậu tố được sử dụng để tạo thành tính từ tiếng Anh như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,...
-ful: đầy đủ, có nhiều, chứa đầy. Ví dụ: beautiful, powerful, thoughtful
-less: không có, thiếu. Ví dụ: careless, homeless, useless
-ous: đầy đủ, có nhiều. Ví dụ: famous, delicious, courageous
-able/ible: có thể, có khả năng. Ví dụ: portable, affordable, terrible
-ive: có xu hướng, có khả năng. Ví dụ: attractive, destructive, persuasive
-y: giống như, có đặc điểm của. Ví dụ: happy, lucky, windy
-like: giống như, tương tự như. Ví dụ: childlike, cloudlike, lifelike
-ish: hơi, có phần, có chút. Ví dụ: foolish, selfish, reddish
7. Phân từ được dùng như tính từ
Phân từ là một dạng động từ được sử dụng để tạo ra các mệnh đề phụ hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Phân từ có hai loại chính: hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V-ed/V3).
Phân từ dùng như tính từ (participial adjective) là khi phân từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giống như một tính từ thông thường. Phân từ dùng như tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Hiện tại phân từ (V-ing):
Dùng để diễn tả hành động/hoạt động đang diễn ra, đặt câu với tính từ dưới dạng chủ động
Ví dụ:
The singing bird perched on the branch.
The sleeping baby was adorable.
Being tired, I went to bed early.
Quá khứ phân từ (V-ed/V3):
Dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động theo xu hướng thụ động (bị tác động)
Ví dụ:
The broken window was covered with a plastic sheet.
The closed door prevented us from entering.
The car was stolen last night.
8. Bài tập về những tính từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập 1: Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.
1. Average family size has increased from the Victorian era.
2. The riches in Vietnam are becoming richer and richer.
3. In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
6. The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
7. My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
8. The price of gold depends on several factor, including supply and demand in relation to the value of the dollar.
9. Weather and geographical conditions may determine the type of transportation used in a region.
10. Those people were so friend that I didn’t want to say goodbye to them.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của các tính từ tiếng Anh trong ngoặc
1. Mina thinks she’d call it a …………………. image. (beauty)
2. My sister wore a …………………. shirt yesterday. (sleeve)
3. Her brother met a …………………. person in Canada. (home)
4. Jacky is the most …………………. boy in my class. (handsomeness)
5. It was so …………………. in my daughter’s room. (disgust)
6. They had a …………………. trip on holiday last week. (excite)
7. The waves are way too ………………….. (loft)
8. She is a …………………. little girl. (humor)
9. This film is so ………………….. (bore)
10. Binh is a …………………. opponent to me. (danger)
Bài tập 3: Phân loại các từ sau vào đúng thể loại
interesting, thin, English, Chinese, walking, sensitive, red, racing, new, old, young, short, long, oval, round, square, triangle, thick, gray, white, thin, woolen, wooden.
Opinion (ý kiến)
Size (kích thước)
Age (tuổi)
Shape (Hình dạng)
Color (Màu sắc)
Origin (Nguồn gốc)
Material (Chất liệu)
Purpose (Mục đích)
Đáp án:
Bài tập 1: Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.
1. from → since
2. The riches → The rich
3. Opening → opened
4. Potassium enough → enough potassium
5. Became → have become/ become
6. madepossible it → made it possible
7. for → to
8. Factor → factors
9. geography → geographical
10. Friend → friendly
Bài tập 2: Chia dạng đúng của các tính từ tiếng Anh trong ngoặc
1. beautiful 2. sleeveless 3. homeless 4. handsome 5. disgusting | 6. exciting 7. lofty 8. humorous 9. boring 10. dangerous |
Bài tập 3: Phân loại các từ sau vào đúng thể loại
Opinion (ý kiến): interesting, sensitive
Size (kích thước): thin, long, thick, short
Age (tuổi): new, old, young
Shape (Hình dạng): oval, round, square, triangle,
Color (Màu sắc): red, grey, white
Origin (Nguồn gốc): English, Chinese
Material (Chất liệu): wooden, woolen
Purpose (Mục đích): walking, racing
Thành thạo khái niệm về Tính từ khi ôn luyện cùng IDP!
Tính từ (Adjectives) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Nắm vững kiến thức về tính từ là điều cần thiết để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác. Khi học về cách dùng tính từ, bạn cần chú ý đến phân loại, cách sử dụng cũng như phương pháp khi kết hợp với các từ khác. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng tính từ một cách thành thạo và linh hoạt trong giao tiếp.
IDP cung cấp nhiều tài liệu ôn luyện IELTS chất lượng, bao gồm bài tập thực hành và bài thi thử, giúp bạn nắm vững kiến thức về tính từ một cách toàn diện. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có sau khoảng 2 ngày làm bài thi, và sau 13 ngày đối với những bạn chọn thi trên giấy.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!