The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Take your time không chỉ đơn thuần có nghĩa là dành nhiều thời gian để làm một việc gì đó, mà nó còn mang một thông điệp sâu sắc hơn. Vậy take your time là gì? Take your time và take it easy khác nhau như thế nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu về cụm từ take your time và phân biệt chúng với take it easy?

Key takeaways

Take your time là cụm từ mang ý nghĩa là dành thời gian của bạn để làm việc gì đó.

Cách sử dụng idiom Take your time:

  • Động từ “take” thay đổi tùy theo thì của câu: Take (V1), Took (V2), Taken (V3).
  • Tính từ sở hữu “your” có thể thay đổi theo chủ ngữ
  • Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time:

  • Các cụm từ đồng nghĩa với take your time: Go at your own pace, be patient, no rush, at your leisure.
  • Các cụm từ trái nghĩa với take your time: Hurry up, time’s running out, on a deadline, put/get your skates on
  • Sự khác biệt giữa “Take your time” và “Take it easy”:

  • Take your time được dùng để khuyến khích ai đó không cần vội vàng, có thể làm một từ từ, cẩn thận mà không bị áp lực về thời gian.
  • Take it easy được dùng để khuyên ai đó bớt nóng giận hoặc để chào tạm biệt với ý nghĩa “bảo trọng” một cách nhẹ nhàng.
  • Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa Take your time là gì?

    Take your time có ý nghĩa là dành thời gian của bạn để làm việc gì đó. Theo Cambridge Dictionary, take your time được định nghĩa là dành thời gian tùy ý để làm việc gì đó hoặc làm việc chậm rãi thay vì vội vàng. Tùy vào từng ngữ cảnh, take your time có thể mang sắc thái ý nghĩa khác, cụ thể:

    take your time là gì

    Take your time là cụm từ mang ý nghĩa dành nhiều thời gian để làm việc gì đó

    Cứ từ từ, không cần vội vàng

    Cách hiểu phổ biến nhất của take your time là lời khuyên ai đó rằng, không cần vội vàng, hãy làm mọi việc một cách cẩn thận và tận hưởng quá trình.

    Ví dụ:

    • There’s no rush, take your time and make sure the tactics is accurate. (Bạn không cần vội vàng, hãy dành thời gian để đảm bảo số liệu thật chính xác)

    Mất quá nhiều thời gian để làm gì đó

    Take your time cũng có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phàn nàn khi ai đó làm việc quá chậm và gây ảnh hướng đến tiến độ chung.

    Ví dụ:

    • I've been waiting for you for more than half an hour, you’re really taking your time! (Anh đã đợi em hơn nửa tiếng rồi, em thật là mất nhiều thời gian quá đi!)

    • You took your time finishing the report, but the data is still inaccurate. (Bạn đã mất quá nhiều thời gian để hoàn thành báo cáo, nhưng dữ liệu vẫn chưa chính xác.)

    2. Cách sử dụng idiom Take your time

    Take your time không phải là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, mà có thể linh hoạt biến đổi để phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng idiom take your time:

    Cách sử dụng idiom Take your time

    Động từ “take” thay đổi tùy theo thì của câu

    Take là một động từ bất quy tắc, nên có 3 dạng chia theo thì như sau:

    • Hiện tại: Take (V1)

    • Quá khứ: Took (V2)

    • Quá khứ phân từ: Taken (V3)

    Ví dụ:

    • If you had taken your time to review the essay, you wouldn’t have missed the pelling mistakes. (Nếu bạn dành thời gian để đọc lại bài luận, bạn sẽ không bỏ sót các lỗi chính tả.)

    → Câu này ở thì quá khứ hoàn thành nên “take” được chia thành “taken”

    Tính từ sở hữu “your” có thể thay đổi theo chủ ngữ

    Trong câu, từ “your” không phải lúc nào cũng cố định mà có thể thay đổi thành “his”,”her”, “our”, hoặc “their”, tùy thuộc vào chủ ngữ.

    Ví dụ: 

    • She rushed to put on her makeup, but I told her to take her time. (Cô ấy đang vội vàng để trang điểm, nhưng tôi bảo cô ấy hãy cứ làm từ từ thôi.)

    → Chủ ngữ trong câu là “she”, nên tính từ sở hữu “your” chuyển thành “her”.

    3. Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time

    Ngoài take your time, trong tiếng Anh có nhiều cụm từ khác mang nghĩa tương tự, diễn tả việc dành nhiều thời gian để làm việc gì đó. Trái nghĩa với take your time là các cụm từ chỉ sự vội vàng và gấp rút. Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take your time:

    Các cụm từ đồng nghĩa với take your time

    Cụm từ đồng nghĩa

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Go at your own pace

    Tiến hành theo tốc độ của bạn

    Learning English is not a race, just go at your own pace. (Học tiếng Anh không phải là một cuộc đua, mà hãy học theo tốc độ của bạn)

    Be patient

    Kiên nhẫn

    It is imperative to be patient with oneself during the process of losing weight. (điều quan trọng là phải kiên nhẫn với bản thân trong quá trình giảm cân)

    No rush

    Không cần vội vàng

    Take your time reading the books, there's no rush. I don't need them now. (Bạn cứ thong thả đọc sách, không cần vội. Tôi chưa cần chúng bây giờ.)

    At your leisure

    Làm khi nào thuận tiện, không áp lực

    You can take the survey for me at your leisure, there is no specific deadline. (Bạn có thể thực hiện bài khảo sát khi nào tiện, không nó có thời hạn cụ thể.)

    Các cụm từ trái nghĩa với take your time

    Cụm từ trái nghĩa

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Hurry up

    Nhanh lên

    Hurry up! I'm going to be late for school.(Nhanh lên! Con sắp muộn học rồi)

    Time’s running out

    Sắp hết thời gian rồi

    We need to hand in our homework today, time is running out! (Chúng ta cần nộp bài tập về nhà hôm nay, sắp hết thời gian rồi!)

    On a deadline

    Bị giới hạn thời gian

    I’d love to visit my grandparents this weekend, but I have a deadline for finishing my essay. (Tôi rất muốn về thăm ngoại vào cuối tuần, nhưng tôi có hạn chót hoàn thành bài tiểu luận)

    Put/get your skates on

    Nhanh lên nào

    4. Sự khác biệt giữa “Take your time” và “Take it easy”

    Trong tiếng Anh, take your time và take it easy là hai cụm từ thường bị nhầm lẫn do cùng chứa động từ “take”. Dưới đây là sự khác nhau giữa take your time và take it easy:

    Take your time

    Take it easy

    Take your time mang ý nghĩa dành nhiều thời gian để làm việc gì đó.

    Cụm từ này được dùng để khuyến khích ai đó không cần vội vàng, có thể làm một từ từ, cẩn thận mà không bị áp lực về thời gian.

    Ví dụ:

    Take your time to think carefully when choosing a major, it is an important decision for your future. (Hãy dành thời gian của bạn để suy nghĩ kỹ khi chọn ngành học, đó là một quyết định quan trọng cho tương lai của bạn.)

    Take it easy mang ý nghĩa thư giãn, giữ bình tĩnh, không để căng thẳng hay áp lực ảnh hưởng đến bản thân. 

    Cụm từ này được dùng để khuyên ai đó bớt nóng giận hoặc để chào tạm biệt với ý nghĩa “bảo trọng” một cách nhẹ nhàng.

    Ví dụ:

    You've worked hard all week. Take it easy and go out for the weekend.(bạn đã làm việc chăm chỉ cả tuần rồi. Hãy thư giãn và đi ra ngoài vào cuối tuần)

    5. Ứng dụng Take your time hiệu quả trong IELTS

    Trong bài thi IELTS, ứng dụng cụm từ take your time một cách hiệu quả có thể giúp phần trình bày của bạn được tự nhiên và linh hoạt hơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ take your time trong IELTS Speaking và IELTS Writing.

    IELTS Speaking Part 1

    Trong part 1, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi quen thuộc như sở thích, thói quen hoặc kinh nghiệm cá nhân. Nếu câu hỏi yêu cầu bạn suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề phức tạp, bạn có thể ứng dụng cụm từ take your time.

    Ví dụ:

    Câu hỏi: Do you think students need more relaxing time?

    Câu trả lời: Indeed, I firmly believe that students need more relaxing time because their schedules are often very demanding and stressful. Under the strain of exams, homework, and extracurricular activities, students may quickly feel overwhelmed. To prevent this, students should take the time to unwind.

    IELTS Speaking Part 2

    Phần này sẽ yêu cầu bạn mô tả một trải nghiệm cá nhân. Nếu đề bài liên quan đến một quá trình hoặc quyết định quan trọng, bạn có thể sử dụng take your time để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc.

    Ví dụ:

    Đề bài: Describe a time when you waited for something special to happen

    Đoạn mở đầu của phần trình bày: I can still recall waiting for my university acceptance letter. I was so nervous at the moment that I was constantly checking my inbox. My parents told me not to worry and to take my time.

    IELTS Writing Task 2

    Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể sử dụng cụm từ take your time để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận hoặc giải pháp. 

    Ví dụ:

    Đề bài: Some people believe that success in life comes from taking risks or chances. Others believe that success results from careful planning.

    Câu trả lời mẫu: While some people believe that success in life comes from taking risks or chances, I believe that taking my time to carefully plan will yield better results. Taking risks can lead to worse results, while careful planning will ensure long-term success.

    6. Bài tập về Take your time thành ngữ trong tiếng Anh

    Bài tập: Viết các câu sau sang tiếng Anh với cụm từ “take your time” hoặc “take it easy”.

    1. Đừng quá lo lắng về phần thi nói trong bài thi IELTS, hãy thư giãn và giữ tinh thần thật thoải mái.

    2. Trước khi ký hợp đồng, hãy đọc kỹ từng điều khoản trong hợp để tránh bỏ qua những thông tin quan trọng.

    3. Khi đối mặt với một quyết định quan trọng, điều quan trọng là phải bình tĩnh và không vội vàng đưa ra quyết định.

    4. Sau khi kết thúc một kỳ học chăm chỉ, bạn nên dành thời gian để thư giãn.

    5. Khi đi du lịch, không nhất  thiết phải đi tham quan nhiều địa điểm. Hãy dành thời gian để tận hưởng từng khoảnh khắc. 

    Đáp án:

    1. Don’t worry too much about the IELTS Speaking test, take it easy and keep your mind at ease.

    2. Before signing the contract, take your time to carefully read each clause to avoid missing important details.

    3. When faced with an important decision, it is important to take your time instead of rushing into making a decision.

    4. After finishing a hard-studying semester, you should take it easy and allow yourself to relax

    5. When travelling, you don’t necessarily need to visit many famous places. Instead, take your time and enjoy every moment.

    Sử dụng cụm từ Take your time hiệu quả trong IELTS cùng IDP

    Take your time và take it easy đều liên quan đến việc giảm bớt áp lực, nhưng take your time nhấn mạnh vào tốc độ làm việc, còn take it easy nhấn mạnh vào việc thư giãn tinh thần và thể chất. Qua bài viết trên của IDP, hy vọng bạn nắm vững cách dùng của cụm từ take your time và take it easy. Bạn có thể tham khảo bộ tài liệu ôn luyện của IDP để mở rộng các cụm từ khác để ứng dụng vào bài IELTS.

    Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về thang điểm IELTS để có kế hoạch ôn luyện chi tiết và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP cung cấp cho bạn hai lựa bài thi là IELTS AcademicIELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính

    Hãy chọn lịch thi IELTS phù hợp với thời gian biểu và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 27 March, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục