Bạn đã bao giờ lên kế hoạch làm một việc gì đó, nhưng rồi lại để mai tính? Trong tiếng Anh, put off là một cụm từ quen thuộc được dùng để nói về sự trì hoãn. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn put off với các từ đồng nghĩa khác, như delay, postpone. Vậy put off là gì? Put off + gì? Sự khác nhau giữa put off với delay, postpone là gì? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc put off và phân biệt put off với delay, postpone.
Key Takeaways |
---|
Put off là một cụm động từ tiếng Anh, có ý nghĩa chính là “trì hoãn” hoặc “dời lại”. Put off + gì? Cụm từ đồng nghĩa với put off: Hold off, reschedule, suspend, adjourn, delay, postpone, shelved, hang fire. Sự khác biệt giữa “Put off” và “delay, postpone”: |
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. Ý nghĩa Put off là gì?
Cụm động từ put off được tạo thành từ động từ gốc “put” (có nghĩa là đặt hoặc để) kết hợp với giới từ “off” (mang nghĩa là tắt hoặc ngừng). Khi kết hợp lại, put off mang ý nghĩa chính là “trì hoãn” hoặc “hoãn lại”. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hoãn lại hoặc dời lịch một sự kiện hoặc kế hoạch nào đó sang một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ:
We put off our beach trip due to the bad weather. (Chúng tôi rời chuyến du lịch biển vì thời tiết xấu)

Put off là cụm động từ được dùng để diễn tả sự trì hoãn một sự kiện hoặc kế hoạch nào đó
Ngoài ra, put off còn mang một số ý nghĩa khác, như “cởi giày/quần, áo”, “tắt”, “làm ai đó mất hứng thú” hoặc “gây phân tâm”.
Ví dụ:
The shouts of the kids in my neighborhood put me off my reading. (Tiếng la hét của những đứa trẻ trong xóm khiến tôi phân tâm khi đọc sách.)
After reaching the top of the mountain, she immediately put off her shoes and sat down to rest. (Sau khi lên đến đỉnh núi, cô ấy cởi giày ngay lập tức và ngồi nghỉ ngơi.)
2. Put off + gì?
Ngoài ý nghĩa trì hoãn, put off còn được sử dụng với một số ý nghĩa khác, tùy vào từng ngữ cảnh. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng put off phổ biến nhất:

Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể, put off có thể mang các ý nghĩa khác nhau
Put off something/put something off
Theo Cambridge Dictionary, put off something được định nghĩa là “trì hoãn hoặc rời một hoạt động sang thời gian sau” (to delay or move an activity to a later time)
Ví dụ:
Because of his tight schedule, Tom decided to put off visiting his grandparents until the weekend. (Vì lịch trình bận rộn, Tom quyết định hoãn chuyến thăm ông bà đến cuối tuần.)
Put something off có nghĩa là “quyết định hoặc sắp xếp để hoãn một sự kiện hay hoạt động sang thời điểm sau” - to decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date, theo Cambridge Dictionary.
Ví dụ:
We planned to repaint the house this weekend, but the heavy rain forced us to put it off. (Chúng tôi đã định sơn lại ngôi nhà vào cuối tuần này, nhưng chúng tôi đã phải hoãn lại vì mưa lớn.)
Put someone off
Cấu trúc này được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như sau:
Dùng để từ chối ai đó, khi bạn không thể gặp hoặc làm gì đó cho họ.
Ví dụ:
Sorry, I have to put you off today. We can meet next week instead. (Xin lỗi, tôi phải hẹn bạn lại hôm khác. Hẹn gặp tuần sau nhé.)
Diễn tả việc làm ai đó mất tập trung hoặc không muốn tiếp tục làm việc gì đó.
Ví dụ:
My dad’s loud television completely put me off doing my homework. (Tiếng TV mở to của ba tôi khiến tôi mất tập trung khi làm bài tập về nhà.)
Làm cho ai đó mất hứng thú
Ví dụ:
Her negative attitude really put me off joining the team. (Thái độ tiêu cực của cô ấy khiến tôi không muốn tham gia nhóm nữa.)
3. Cụm từ đồng nghĩa với Put off
Bên cạnh put off, trong tiếng Anh còn có các từ/cụm từ khác cũng được dùng để diễn tả sự trì hoãn. Dưới đây là các một số từ/cụm từ đồng nghĩa với put off:
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hold off | Trì hoãn việc gì đó trong một thời gian ngắn để chờ điều kiện phù hợp hơn. | Let's hold off making a decision until we have more information. (Chúng ta nên hoãn việc đưa quyết định cho đến khi có thêm thông tin.) |
Reschedule | Thay đổi thời gian hoặc kế hoạch diễn ra sự kiện nào đó sang thời điểm khác. | She rescheduled her flight to next week due to a family matter. (Cô ấy đã dời chuyến bay sang tuần tới vì có việc gia đình.) |
Suspend | Tạm ngưng hoặc ngưng vĩnh viễn một hoạt động nào đó. | My school suspended all extracurricular activities during the storm warning. (Trường của tôi đã tạm ngừng tất cả hoạt động ngoại khóa trong thời gian cảnh báo bão.) |
Adjourn | Tạm dừng một cuộc họp hoặc phiên làm việc và sẽ tiếp tục sau đó. | The court adjourned the hearing until Monday. (Tòa án đã hoãn phiên tòa cho đến thứ Hai) |
Delay | Dời lại việc gì đó, thường là do sự cố hoặc hoàn cảnh bất ngờ. | The train was delayed because of signal problems. (Tàu bị trì hoãn vì vấn đề tín hiệu.) |
Postpone | Hoãn lại một sự kiện đã lên kế hoạch sang thời điểm khác. | They had to postpone the wedding due to a family emergency. (Họ đã phải hoãn đám cưới do chuyện khẩn cấp của gia đình.) |
Shelved | Tạm thời dừng lại hoặc hoãn việc thực hiện một kế hoạch hoặc dự án và thường không biết bao giờ mới tiếp tục lại. | The team decided to shelve the redesign project until next quarter. (Nhóm quyết định gác lại dự án thiết kế lại đến quý sau.) |
Hang fire | Chần chừ, trì hoãn hành động do chưa quyết định hoặc đang đợi điều gì đó. | The launch of the new feature is hanging fire until we finalise testing. (Việc ra mắt tính năng mới đang bị trì hoãn cho đến khi hoàn tất thử nghiệm.) |
4. Sự khác biệt giữa “Put off” và “delay, postpone”
Bởi vì put off và delay, postpone đều mang ý nghĩa là trì hoãn, nên nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Tuy nhiên, mỗi từ/cụm từ đều có cách dùng và sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là sự khác nhau giữa put off và delay, postpone:
Tiêu chí | Put off | Delay | Postpone |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Dùng để diễn đạt sự trì hoãn khi ai đó muốn tránh làm việc gì đó. Put off thường mang tính không trang trọng hơn và tạo cảm giác tiêu cực. | Được sử dụng để diễn tả sự trì hoãn khi có sự cố phát sinh hoặc sự kéo dài thời gian giữa kế hoạch và thực tế. Thường liên quan đến tình huống ngoài dự định. | Dùng để nói về việc dời lại một sự kiện hoặc hành động nào đó có chủ đích, vì lý do cá nhân hoặc tổ chức. |
Cấu trúc | Put something off Put off something Put someone off | Delay + Noun/Ving | Postpone + Ving Postpone something from Postpone to something |
Ví dụ | She keeps putting off her homework because she finds it boring. (Cô ấy cứ trì hoãn làm bài tập vì thấy nó nhàm chán.) | The flight was delayed by several hours due to the storm. (Chuyến bay đã bị trì hoãn vài giờ vì cơn bão.) | We decided to postpone the picnic until next week because of the final exam. (Chúng tôi quyết định dời cuộc họp sang tuần sau bởi vì có bài kiểm tra cuối kỳ.) |
5. Ứng dụng Put off hiệu quả trong IELTS
Trong bài thi IELTS, put off có thể được ứng dụng hiệu quả trong cả phần Speaking và Writing để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ cũng giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí Lexical resource. Dưới đây là cách ứng dụng put off vào bài thi IELTS:
IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking part 1, khi trả lời các câu hỏi về thói quen cá nhân hoặc tình huống cụ thể, bạn có thể dùng put off để miêu tả hành động trì hoãn một việc nào đó.
Ví dụ:
Câu hỏi: What about your time management ability?
Câu trả lời: “I think I manage my time well, but occasionally I do have a tendency to put things off. For instance, I often put off starting a big project or assignment because I'm apprehensive about the amount of labor required. I frequently promise myself that I will do it later, but as the deadline draws near, that practice just makes the work more overwhelming.
IELTS Writing
Khi bạn nhận được đề bài thảo luận về các vấn đề xã hội hay đưa ra quan điểm cá nhân, put off giúp bài viết của bạn thực tế và sâu sắc hơn.
Ví dụ:
Đề bài Some people believe planning for the future is a waste of time because they think focusing on the present is more important. To what extent agree or disagree?
Đoạn kết bài: “In conclusion, while it is important to live in the moment and appreciate the present, I believe that planning for the future should not be dismissed. Putting off plans can have negative consequences, as you may lack a backup plan in case of unexpected challenges.”
6. Bài tập về Put off thành ngữ trong tiếng Anh
Bài tập: Điền các từ sau vào chỗ trống: put off, reschedule, suspend.
1. Due to the heavy rain, the outdoor event had to be __________ until next Saturday.
2. The company decided to __________ the annual meeting to a later date because of the ongoing renovations.
3. The professor had to __________ his office hours for the week due to an emergency.
4. She had __________ her doctor's appointment last week because she was too busy with work.
5. The athlete was __________ from the competition for violating the rules.
Đáp án:
1. put off
2. reschedule
3. suspended
4. put off
5. suspended
Ghi điểm IELTS cao với các cụm từ tiếng Anh cùng IDP
Việc nắm vững cách dùng put off và phân biệt put off với “delay”, “postpone”, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng. Đặc biệt trong IELTS, sử dụng thành thạo cụm từ put off giúp bài Speaking hoặc Writing của bạn trở nên tự nhiên hơn và ghi điểm ở tiêu chí từ vựng. Đừng quên tham khảo bộ tài liệu ôn luyện của IDP, để bỏ túi các cụm từ hữu ích khác nhé.
Không chỉ cung cấp cho bạn bộ tài liệu ôn luyện miễn phí, IDP còn mang đến cho bạn lịch thi IELTS linh hoạt. Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn có hai lựa chọn bài thi là: IELTS Academic hoặc IELTS General, tùy thuộc vào mục tiêu của bạn.
Hãy tham khảo các địa điểm thi IELTS của IDP và đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu của bạn.