The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Hit the books là một thành ngữ tiếng Anh thường gây bối rối cho nhiều bạn bởi sự khác biệt rõ rệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Nếu dịch một cách đơn thuần, hit the books có thể hiểu là “đánh vào sách”. Tuy nhiên, ý nghĩa thực tế của thành ngữ này lại hoàn toàn khác biệt. Hit the books mang ý nghĩa là bắt đầu học hành một cách nghiêm túc. Vậy hit the books được sử dụng như thế nào trong tình huống thực tế? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hit the book là gì, cách dùng và phân biệt với “study hard”.

Key takeaways

Hit the book là một idiom, được dùng để nói về sự quyết tâm và chăm chỉ trong học tập.

Cách sử dụng Hit the books:

  • Các ngữ cảnh có thể sử dụng hit the books
  • Khi chuẩn bị bước vào kỳ thi hoặc cần cải thiện điểm số.
  • Khi cần nghiên cứu một lĩnh vực chuyên sâu cho bài luận hoặc đề tài học thuật
  • Các từ đi cùng với hit the books: 

  • Hit the books hard
  • Hit the books early
  • Hit the books all night
  • Phân Biệt “hit the books” và “study hard”:

  • Hit the books: Dùng trong tình huống học tập cần sự tập trung cao độ.
  • Study hard: Có thể được ứng dụng trong nhiều tình huống.
  • Tìm hiểu lệ phí thi IELTS, hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Hit the books là gì?

    Hit the books là một thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa là bắt đầu học tập nghiêm túc. Hit the books thường được dùng để chỉ sự tập trung cao độ vào sách vở, ôn luyện cho kỳ thi hoặc chuẩn bị cho một bài thuyết trình, mà không bị xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài.

    hit the books là gì

    Hit the books là một idiom, mang ý nghĩa là bắt đầu học tập nghiêm túc

    Ví dụ:

    • She decided to skip the party tonight so she could hit the books for tomorrow's big test. (Cô ấy quyết định không tham gia bữa tiệc tối nay để tập trung ôn luyện cho kỳ kiểm tra quan trọng vào ngày mai.)

    2. Cách sử dụng Hit the books

    Hit the books thường xuất hiện trong các tình huống học tập để diễn tả sự tập trung cao độ và sự nghiêm túc. Tuy nhiên, bạn cần phải sử dụng hit the book đúng ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. 

    idiom hit the books

    Hit the books thường được sử dụng trong các tình huống học tập

    Các ngữ cảnh có thể sử dụng hit the books

    • Khi chuẩn bị bước vào kỳ thi hoặc cần cải thiện điểm số:

    Ví dụ:

    • After realizing her grades were slipping, Teresa knew it was time to hit the books. (Sau khi nhận ra điểm số đang tụt dốc, Teresa biết rằng đã đến lúc phải lao vào học hành nghiêm túc.)

    • Khi cần nghiên cứu một lĩnh vực chuyên sâu cho bài luận hoặc đề tài học thuật:

    Ví dụ:

    • She's been hitting the books to finish her thesis on environmental pollution solutions. (Cô ấy đang học tập trung cao độ để hoàn thành bài luận văn tốt nghiệp về chính sách khí hậu.)

    Các từ đi cùng với hit the books

    • Hit the books hard: có nghĩa là học cực kỳ chăm chỉ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tập trung học hành cao độ trong một thời gian ngắn.

    Ví dụ:

    • With only one week left until her IELTS exam, she had no choice but to hit the books hard. (Chỉ còn một tuần nữa là đến kỳ thi IELTS, cô không còn lựa chọn nào khác ngoài việc miệt mài học hành.)

    • Hit the books early: mang ý nghĩa là bắt đầu học từ sớm. Hit the books early được dùng để thể hiện sự chủ động trong việc chuẩn bị kiến thức. 

    Ví dụ:

    • You should not cram, but hit the books early on to get the desired score. (Bạn không nên học nhồi nhét mà hãy ôn luyện từ sớm để đạt được điểm mong muốn.)

    • Hit the books all night: có nghĩa là học suốt đêm. Cụm từ này thường được dùng trong tính huống làm để kịp deadline hoặc chuẩn bị gấp rút cho kỳ thi.

    Ví dụ: 

    Danny hit the books all night to complete the final essay of the semester. (Danny đã chăm chỉ học bài cả đêm để hoàn thành bài luận cuối cùng của kỳ học.)

    3. Phân Biệt “hit the books” và “study hard”

    Trong tiếng Anh, hit the books và study hard đều mang ý nghĩa là học tập chăm chỉ, nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng IDP khám phá bảng phân biệt dưới đây để sử dụng hai cụm từ này chính xác hơn nhé!

    Tiêu chí

    Hit the books

    Study hard

    Ý nghĩa

    Học hành một cách nghiêm túc

    Học tập chăm chỉ

    Ngữ cảnh sử dụng

    Thường dùng trong tình huống học tập cần sự tập trung cao độ, như ôn thi hoặc làm đề tài nghiên cứu.

    Có thể được ứng dụng trong nhiều tình huống, như học tập, luyện tập kỹ năng hoặc phát triển bản thân.

    Cách dùng

    Dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc sự tập trung cao độ vào việc học.

    Dùng để nói về quá trình học tập lâu dài, cần sự kiên trì và cố gắng không ngừng.

    Ví dụ

    It's time to hit the books if you want to get a high score on next week's English test. (Đã đến lúc bạn nên học hành nghiêm túc, nếu bạn muốn đạt điểm cao bài kiểm tra tiếng Anh vào tuần sau

    She studies hard every day to improve her voice. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày để cải thiện giọng nói của mình.)

    4. Các cụm từ liên quan với Hit the books

    Ngoài hit the books, có các cụm từ khác mang sắc thái tương tự cũng dùng để diễn tả về việc học tập chăm chỉ. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ này giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn. Dưới đây là các cụm từ liên quan với hit the books:

    Cụm từ liên quan

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Burn the midnight oil

    Học tập hoặc làm việc đến đêm khuya

    Sarah has been burning the midnight oil for 3 months to get ready for her university entrance exam. (Sarah đã thức khuya suốt 3 tháng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh Đại học.)

    Cram for an exam

    Học tập gấp rút hoặc nhồi nhét kiến thức trong thời gian ngắn trước kỳ thi

    I had to cram for my Japanese oral test just hours before class. (Tôi phải học gấp rút cho bài kiểm tra vấn đáp tiếng Nhật chỉ vài giờ trước khi đến lớp.)

    Put one’s nose to the books

    Bắt đầu học tập nghiêm túc và tập trung cao độ

    My mother reminded me that I need to put my nose to the books if I want to get into my dream university. (Mẹ tôi nhắc nhở tôi rằng tôi cần phải chăm chỉ học hành nếu muốn vào được trường đại học mơ ước của mình.)

    Bury oneself in books

    Đắm chìm trong sách vở

    During her exchange program in Canada, I buried myself in books to keep up with the schedule. (Trong suốt chương trình trao đổi ở Canada, tôi vùi đầu vào sách vở để theo kịp lịch trình.)

    Devote oneself to study

    Dồn hết tâm huyết, công sức và thời gian cho việc học

    After taking a gap year, Emma devoted herself to study in order to qualify for law school. (Sau một năm nghỉ ngơi, Emma dành toàn bộ thời gian để học tập để đủ điều kiện vào trường luật.)

    Get one’s nose to the grindstone

    Làm việc hoặc học tập chăm chỉ trong thời gian dài

    He got his nose to the grindstone and completed his thesis a week early. (Anh ấy chăm chỉ học tập và hoàn thành luận án sớm hơn một tuần.)

    Swot up on

    Tập trung ôn luyện kỹ lưỡng vào một chủ đề nào đó

    She swotted up on teaching skills before the job interview at an English language center. (Cô đã học rất nhiều về kỹ năng giảng dạy trước buổi phỏng vấn xin việc tại một trung tâm tiếng Anh.)

    Bone up on

    Ôn lại, củng cố kiến thức (thường sau thời gian không tiếp xúc)

    I need to bone up on my English before the vacation in Vietnam. (Tôi cần trau dồi thêm tiếng Anh trước kỳ nghỉ ở Việt Nam.)

    Mug up on

    Học cấp tốc hoặc học nhồi nhét kiến thức (thường là vào phút cuối)

    My brother mugged up on multiplication tables before his math test. (Em trai tôi đã học cấp tốc bảng cửu chương trước khi làm bài kiểm tra toán.)

    5. Ứng dụng idiom Hit the books trong IELTS Speaking và thực tế

    Trong IELTS Speaking, việc ứng dụng linh hoạt các cụm từ hay idiom giúp bài nói của bạn được tự nhiên hơn và gây ấn tượng với giám khảo. Hit the books là một thành ngữ mà bạn có thể ứng dụng vào các tình huống thực tế và bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là cách ứng dụng hit the books trong giao tiếp và IELTS Speaking:

    IELTS Speaking

    Ở Part 1 và Part 2 của IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng hit the books, khi được hỏi hay yêu cầu trình bày về các chủ đề như giáo dục, thói quen học tập hay kế hoạch tương lai.

    Ví dụ:

    Đề bài: Describe a time when you had to work hard to achieve a goal

    Một đoạn trong phần thân bài: “I wanted to be considered for a scholarship to a European exchange program last semester. In order to do that, I had to hit the books for 2 months. I stayed up late at the library reading scholarly publications and honing my writing so that I could submit a compelling research proposal. Despite being exhausting, it was ultimately well worth it.”

    Tình huống thực tế

    Hit the books cũng là cụm từ được sử dụng phổ biến trong các giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh việc học tập chăm chỉ. 

    Ví dụ:

    Anna: What are you doing this weekend? (Cuối tuần này cậu định làm gì?)

    David: My final exams are next week, so I think I need to start studying. (Tuần sau là kỳ thi cuối kỳ rồi, nên tớ nghĩ mình phải bắt đầu học thôi.)

    Ana: You're right. You'd better hit the books. (Ừ đúng đấy, tốt nhất là cậu nên bắt đầu học tập chăm chỉ đấy.)

    Ana: We need to finish this report by tomorrow, but we still have a lot of research to do. (Bọn mình phải hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai, mà vẫn còn rất nhiều thứ phải nghiên cứu nữa.)

    David: We need to hit the books right away. (Vậy thì phải học hành nghiêm túc ngay thôi.)

    Ana: You're right, but let's get some dinner first. (Cậu nói đúng, nhưng ăn tối trước đã nhé?)

    David: Okay. And then, we will hit the books. (Được thôi. Ăn xong rồi mình sẽ lao đầu vào học nhes.)

    6. Bài tập về Hit the books có đáp án

    Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “hit the books”

    1. If you want to get a high score on this exam, you need to spend more time studying.

    2. I have to study hard tonight because I have a very important test tomorrow.

    3. Our group will have a presentation next week, so we have to start studying hard now.

    4. Before the final exam, every student has been studying nonstop.

    5. She is determined to improve her academic performance, so she spends most of her time in the library studying the materials.

    Đáp án gợi ý:

    1. If you want to get a high score on this exam, you need to hit the books.

    2. I have a very important test tomorrow, so I need to hit the books tonight.

    3. Our group will have a presentation next week, so we have to hit the books.

    4. Before the final exam, every student has been hitting the books nonstop.

    5. She is determined to improve her academic performance, so she’s been hitting the books in the library.

    Bỏ túi thành ngữ tiếng Anh để chinh phục bài thi IELTS cùng IDP

    Hit the books là thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để thể hiện sự quyết tâm và sự chăm chỉ trong việc học. Việc hiểu và ứng dụng các thành ngữ không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng, mà còn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP sẽ đồng hành cùng bạn từ việc cung cấp tài liệu ôn luyện đến lịch thi IELTS linh hoạt. Hơn nữa, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP, để làm quen với cấu trúc và áp lực thời gian trước khi bước vào kỳ thi chính thức. 

    Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để mở ra cơ hội học tập tại các trường Đại học hàng đầu.

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 15 April, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục