The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Đối với những ai có mục tiêu sử dụng Tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp lâu dài , phát âm là một yếu tố vô cùng quan trọng giúp bạn thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp. Bảng phiên âm tiếng anh quốc tế IPA là một công cụ giúp bạn nắm bắt cách phát âm chuẩn xác như người bản xứ. 

Trong bài viết này, hãy cùng IDP tìm hiểu bảng IPA là gì, kiến thức cơ bản về âm cũng như những quy tắc phát âm nâng cao trong Tiếng Anh nhé!

1. Bảng IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh, hoặc còn gọi là International Phonetic Alphabet (IPA), là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế sử dụng các ký tự Latin nhằm thể hiện cách phát âm của các từ và âm tiết khác nhau. 

Về cơ bản, khi sử dụng Tiếng Anh, cách phát âm của từ vựng đôi khi sẽ hoàn toàn khác so với cách viết của chúng. Vì thế, để nắm rõ cách phát âm của bất kỳ từ vựng nào, bạn có thể tra cứu phiên âm của từ trong bảng phiên âm IPA để có được cách phát âm chính xác nhất. 

Bảng kí tự phiên âm quốc tế IPA bao gồm 44 âm Tiếng Anh cơ bản, trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Khi tra cứu từ điển Tiếng Anh, các phiên âm sẽ được đặt trong ô ngoặc bên cạnh từ vựng hoặc ở phía dưới của từ vựng giúp bạn tham khảo và phát âm chính xác nhất. 

bảng ipa

Bảng IPA quốc tế có những ký hiệu phổ biến như sau: 

  • Vowels (Nguyên âm): Đại diện cho các âm tiết trong tiếng Anh có tính nguyên âm, như /i/ trong "see" hoặc /ə/ trong "sofa"

  • Monophthongs (Nguyên âm đơn): Là các âm nguyên âm không thay đổi độ cao và vị trí trong khi được phát âm, ví dụ như /æ/ trong "cat" hoặc /ʌ/ trong "cup"

  • Diphthongs (Nguyên âm đôi): Là các âm nguyên âm mà vị trí của đầu lưỡi và môi thay đổi trong quá trình phát âm, ví dụ như /aɪ/ trong "time" hoặc /ɔɪ/ trong "coin"

  • Consonants (Phụ âm): Đại diện cho các âm tiết trong tiếng Anh có tính phụ âm, như /p/ trong "pen," /t/ trong "table," và /s/ trong "sand"

2. Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Để có thể phát âm chuẩn IPA, bạn cần nắm rõ những khái niệm về nguyên âm và phụ âm, đồng thời tập trung vào những yếu tố dưới đây: 

Nguyên âm (Vowel Sounds)

Nguyên âm là những âm thanh không bị luồng khí cản trở và được tạo ra khi thanh quản không bị chặn bởi môi hoặc lưỡi. 

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Bảng phát âm IPA có tổng cộng 12 nguyên âm đơn, chia thành 3 hàng và 4 cột. Hãy tra cứu theo từng hàng sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và thực hành hơn.

  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Đây là kết hợp của hai nguyên âm đơn khác nhau. Hãy tra cứu theo từng cột sẽ giúp bạn làm quen dần với cách phát âm đôi.

Phụ âm (Consonants)

Phụ âm là âm thanh phát ra từ thanh quản qua miệng hoặc bị cản trở bởi môi, lưỡi, răng, và các cơ quanh miệng. Đặc biệt, bạn chỉ có thể tạo thành tiếng trong lời nói một khi phụ âm được kết hợp với nguyên âm. 

3. Những lưu ý khi luyện phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA

phiên âm ipa

Khi sử dụng môi

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

  • Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/

  • Môi tròn thay đổi: /u:/, /əʊ/.

Khi sử dụng lưỡi

  • Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

  • Cong đầu lưỡi chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/

  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: /ɜ:/, /r/

  • Nâng cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/

  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Khi sử dụng dây thanh quản

  • Rung (hữu thanh): các nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.

4. Những nguồn luyện phát âm Tiếng Anh hữu ích

Để thành thạo hơn trong việc phát âm Tiếng Anh, hãy học cách sử dụng từ điển và luyện tập đọc bảng phát âm quốc tế IPA thường xuyên, đặc biệt nếu bạn đang học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bạn có thể tận dụng những nguồn ôn luyện phát âm Tiếng Anh hữu ích như: 

  • Luyện nói với BBC Learning English: “Pronunciation in the news” là một chương trình của BBC hướng dẫn phát âm Anh-Anh thông qua các bản tin ngắn. Đây là cách giúp bạn học phát âm trong ngữ cảnh thực tế.

  • Tận dụng những video hướng dẫn trên Youtube: Hãy thử tham khảo video Luyện chuẩn phát âm 44 âm trong tiếng anh IPA để hiểu hơn về cách đặt lưỡi, môi và họng giúp phát âm đúng chuẩn. 

  • Trải nghiệm những ứng dụng phát âm Tiếng Anh như Elsa Speak, Cake. Khi sử dụng những ứng dụng này, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn cũng như nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. 

Cải thiện kỹ năng phát âm với bảng phiên âm Tiếng Anh IPA

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm và cách phát âm cơ bản các từ vựng thông qua Bảng phiên âm Tiếng Anh IPA. Hãy cùng bạn bè luyện tập và thực hiện thật nhiều bài tập cùng nhau để có thể nâng cao kỹ năng phát âm của mình nhé. Ngoài các kiến thức tích lũy từ các nguồn ôn tập, bạn cũng có thể luyện thi ngay tại nhà với kho tài liệu miễn phí từ IDP.

Tại IDP, bạn có thể lựa chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay 

Về bài viết

Published on May 15, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục