Từ vựng về đồ dùng trong nhà là một chủ đề quen thuộc và gắn liền với cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, sự phong phú và đa dạng của từ vựng tiếng Anh về các đồ vật có thể gây khó khăn trong việc ghi nhớ. Bài viết này của IDP sẽ phân chia từ vựng thành từng nhóm theo từng phòng trong nhà, để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Tổng quan về chủ đề đồ dùng trong nhà
Chủ đề đồ dùng trong nhà là một trong những chủ đề quen thuộc khi bắt đầu học tiếng Anh. Chủ đề này giúp làm quen với tên gọi các vật dụng quen thuộc để ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng phân chia theo từng khu vực trong nhà sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và kết nối thông tin. Ngoài ra, từ vựng về chủ đề đồ dùng trong nhà giúp bạn không chỉ giao tiếp tự tin hơn, mà còn tăng cường khả năng đọc hiểu và xử lý các tình huống thực tế như mua sắm hay sửa chữa.
2. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Nắm vững từ vựng về đồ dùng trong nhà không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu trong các tình huống thực tế. Dưới đây là danh sách các từ vựng được chia theo từng khu vực trong nhà:
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong gia đình
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Chair | Ghế |
Table | Bàn |
Wardrobe | Tủ quần áo |
Shelf | Kệ |
Bookcase | Tủ sách |
Cabinet | Tủ đựng đồ |
Drawer | Ngăn kéo |
Mirror | Gương |
Lamp | Đèn |
Curtain | Rèm cửa |
Blinds | Mành cửa |
Clock | Đồng hồ |
Vase | Bình hoa |
Fireplace | Lò sưởi |
Stereo | Radio |
Air conditioner | Máy điều hòa |
Fan | Quạt |
Hanger | Móc treo |
Shoe rack | Giá để giày |
Wall clock | Đồng hồ treo tường |
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Television | Tivi |
Sofa | Ghế sofa |
Remote control | Điều khiển từ xa |
Rug | Thảm trải sàn |
Armchair | Ghế tựa |
Tea set | Bộ tách trà |
Telephone | Điện thoại để bàn |
Vase | Lọ, bình |
Ottoman | Ghế dài có nệm |
Cushion | Cái gối (ở trên sofa) |
Painting | Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ) |
Picture | Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp) |
Ceiling fan | Quạt trần |
Wall unit | Tủ tường |
Stereo system | Âm ly |
Drape | Rèm |
Cup | Cốc |
Recliner | Ghế salon |
Lampshade | Cái chụp đèn |
Fireplace | Lò sưởi |
Tablecloth | Khăn trải bàn |
Footstool | Ghế để chân |
Stool | Ghế đẩu |
Ashtray | Đồ gạt tàn thuốc |
Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng bếp
Các từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng Anh
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Tablespoon | Thìa to |
Spoon | Thìa |
Teaspoon | Thìa nhỏ |
Bowl | Bát |
Chopstick | Đũa |
Plate | Đĩa |
Fork | Dĩa |
Knife | Dao |
Tray | Mâm |
Broiler | Vỉ nướng thịt |
Chopping board | Thớt |
Grater | Cái nạo |
Grill | Vỉ nướng |
Colander | Cái rổ |
Pan | Cái chảo |
Pot | Cái nồi |
Scouring pad | Miếng rửa bát |
Apron | Tạp dề |
Washing-up liquid | Nước rửa bát |
Jar | Lọ thủy tinh |
Microwave | Lò vi sóng |
Rice cooker | Nồi cơm điện |
Toaster | Máy nướng bánh |
Refrigerator | Tủ lạnh |
Gas stove | Bếp ga |
Pantry | Chạn bát |
Corkscrew | Cái mở nút chai |
Garlic Press | Dụng cụ ép tỏi |
Knife Sharpener | Máy mài dao |
Mortar & Pestle | Chày và cối |
Blender | Máy xay sinh tố |
Dishwasher | Máy rửa chén |
Kettle | Ấm đun nước |
Microwave | Lò vi sóng |
Refrigerator | Tủ lạnh |
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Các đồ vật bằng tiếng Anh trong nhà vệ sinh
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Mirror | Gương |
Shower | Vòi hoa sen |
Towel rack | Giá để khăn |
Comb | Lược |
Facecloth | Khăn mặt |
Bath towel | Khăn tắm |
Bathrobe | Áo choàng tắm |
Toilet paper | Giấy vệ sinh |
Shampoo | Dầu gội |
Conditioner | Dầu xả |
Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | Kem đánh răng |
Mouthwash | Nước súc miệng |
Razor | Dao cạo râu |
Hair dryer | Máy sấy tóc |
Bathtub | Bồn tắm |
Trash can | Thùng rác |
Wastepaper basket | Thùng rác |
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Bed | Giường |
Mattress | Nệm, đệm |
Pillow | Gối |
Pillowcase | Vỏ gối |
Bedside table | Bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table | Bàn trang điểm |
Wardrobe | Tủ quần áo |
Curtain | Rèm cửa |
Wallpaper | Giấy dán tường |
Lamp | Đèn ngủ |
Bookshelf | Giá sách |
Air conditioner | Điều hòa |
Blanket | Chăn |
Wind chimes | Chuông gió |
Calendar | Lịch |
Alarm clock | Đồng hồ báo thức |
Duvet cover | Vỏ bọc chăn bông |
Duvet | Chăn bông nhẹ |
Sofa bed | Giường có dáng như sofa |
Bunk bed | Giường tầng |
Carpet | Thảm |
Bedspread | Khăn trải giường |
Jewellery box | Hộp đựng đồ trang sức |
Hanger | Móc treo quần áo |
Fitted sheet | Ga bọc |
Flat sheet | Ga phủ |
Blinds | Rèm chắn sáng |
Slippers | Dép đi trong phòng |
Bed sheet | Lót giường |
Drap | Ga giường |
Key tape | Thẻ chìa khóa |
3. Những cách đặt câu hỏi, trả lời về những từ đồ dùng trong nhà
Dưới đây là một số câu hỏi cơ bản và cách trả lời rất dễ hiểu để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn:
What’s in…? (Có gì trong…?)
Câu hỏi: What’s in the kitchen?
Câu trả lời: There’s a refrigerator, a stove, and a dining table in the kitchen.
What’s on…? (Có gì trên…)
Câu hỏi: What’s on the bookshelf?
Câu trả lời: There are some books and a few decorative picture frames on the bookshelf.
Who is in…? (Ai ở trong…?) Cây hỏi: Who’s in the bedroom?
Câu trả lời: My dad is resting in the bedroom.
Where is…? / Where are…? (Ở đâu…) Câu hỏi: Where is the mirror?
Câu trả lời: The mirror is in the bathroom, on the wall next to the sink.
4. Một số cách diễn đạt về chủ đề đồ dùng trong nhà
Collocations về chủ đề đồ dùng trong nhà
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
Living room furniture | Đồ đạc trong phòng khách |
Kitchen utensils | Dụng cụ nhà bếp |
Bedroom furniture | Đồ đạc trong phòng ngủ |
Washing machine | Máy giặt |
Dining table | Bàn ăn |
Coffee table | Bàn trà |
Sofa cushions | Gối đệm sofa |
Dishwasher detergent | Nước rửa chén |
Fridge magnet | Nam châm tủ lạnh |
Curtain rod | Thanh treo rèm |
Electric stove | Bếp điện |
Floor lamp | Đèn đứng (đèn sàn) |
Towel rack | Giá treo khăn |
Shower curtain | Rèm tắm |
Laundry basket | Giỏ đựng đồ giặt |
Coffee maker | Máy pha cà phê |
Dish rack | Giá đựng chén bát |
Toilet paper roll | Cuộn giấy vệ sinh |
Handheld vacuum cleaner | Máy hút bụi cầm tay |
Tea kettle | Ấm nước trà |
Tissue box | Hộp giấy ăn |
Wardrobe doors | Cửa tủ quần áo |
Sink faucet | Vòi nước bồn rửa |
Cutlery set | Bộ dao kéo |
Curtain hooks | Móc rèm |
Các Idiom chỉ chủ đề đồ dùng trong nhà:
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
A lot on my plate | Có công việc phải làm. |
A watched pot never boils | Thời gian chờ đợi lâu |
Armchair critic | Người chỉ trích mà không tham gia vào công việc hay vấn đề đó |
Bring the curtain down | Kết thúc một sự kiện hoặc một chương trình. |
Bring to the table | Đóng góp điều gì đó hữu ích |
Brush under the carpet | Lẩn tránh hoặc che giấu vấn đề thay vì giải quyết |
Call on the carpet | Khiển trách hoặc mắng mỏ ai đó |
Caught with your hand in the cookie jar | Bị bắt quả tang khi làm điều sai trái. |
Clean sheet | Bỏ hết quá khứ để bắt đầu lại |
Come out of the woodwork | Xuất hiện đột ngột sau khi ẩn mình hoặc không được chú ý. |
Cupboard love | Tình yêu hoặc sự quan tâm chỉ vì lợi ích cá nhân |
Cut a rug | Nhảy múa, đặc biệt là nhảy một cách năng động hoặc nhiệt huyết. |
Doormat | Người dễ bị đối xử không công bằng hoặc bị lạm dụng. |
Down the drain | Mất mát hoặc lãng phí |
Empty vessels make the most noise | Những người ít hiểu biết thường nói nhiều nhất. |
Everything but the kitchen sink | Gần như tất cả mọi thứ, thường dùng để mô tả sự chuẩn bị quá mức hoặc mang theo quá nhiều đồ đạc. |
Flash in the pan | Một sự kiện hay điều gì đó có vẻ hứa hẹn nhưng lại nhanh chóng thất bại hoặc phai nhạt. |
Fresh from the oven | Mới làm xong hoặc mới được tạo ra, thường dùng để mô tả thực phẩm hoặc ý tưởng mới. |
Get out of bed on the wrong side | Thức dậy với tâm trạng xấu hoặc có một ngày không may mắn. |
Go to the mat | Tham gia vào một cuộc xung đột hoặc cuộc chiến nghiêm túc. |
Hand that rocks the cradle | Người có ảnh hưởng lớn, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc gia đình. |
In his cups | Say mê uống rượu hoặc say rượu. |
Jump the broom | Một nghi thức truyền thống của việc kết hôn. |
Lay on the table | Đưa ra để xem xét hoặc thảo luận. |
Lie like a rug | Nói dối một cách trắng trợn hoặc gian dối. |
Light bulb moment | Khoảnh khắc bất ngờ nhận ra điều gì đó quan trọng |
Living over the brush | Sống trong một tình huống tạm thời hoặc không ổn định. |
Memory like a sieve | Có trí nhớ rất kém |
Never darken my door again | Nói với ai đó rằng họ không được phép quay lại nữa |
Off the shelf | Sẵn có hoặc có sẵn ngay lập tức |
On the carpet | Bị chỉ trích hoặc khiển trách |
On the table | Được đưa ra để thảo luận hoặc phán xét. |
Out of the frying pan, into the fire | Chuyển từ một tình huống khó khăn sang một tình huống còn tồi tệ hơn. |
Over the counter | Mua bán trực tiếp |
Part of the furniture | Ai đó hoặc vật gì đó đã quá quen thuộc và trở thành một phần không thể thiếu trong một môi trường. |
Pull the plug | Dừng lại hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc dự án. |
Pushing at an open door | Cố gắng thuyết phục ai đó về điều đã rõ ràng hoặc đã được đồng ý. |
Put your name in the pot | Đóng góp hoặc tham gia vào một dự án hoặc cuộc thi. |
Red carpet | Đón tiếp đặc biệt hoặc trọng thị, thường dành cho những người quan trọng. |
Show someone the door | Yêu cầu ai đó rời đi, thường là do sự bất đồng hoặc mâu thuẫn. |
Split the blanket | Quyết định khó khăn, đặc biệt là liên quan đến sự chia sẻ. |
Tables are turned | Đảo ngược tình huống |
Take the chair | Nắm giữ vị trí lãnh đạo hoặc có quyền lực trong một tình huống. |
Talk the legs off an iron pot | Nói chuyện quá nhiều hoặc liên tục. |
Under lock and key | Được giữ an toàn và bảo mật |
Under the table | Làm việc một cách bí mật hoặc trái phép. |
5. Bài tập từ vựng đồ dùng trong nhà có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
She needs to clean the floor, so she will use a ___________ to sweep it.
A. Mop
B. Brush
C. Sponge
D. Fork
He forgot to turn off the ___________ before leaving the house.
A. Fridge
B. TV
C. Oven
D. Microwave
You should hang your coat on the ___________ when you enter the house.
A. Coat rack
B. Sofa
C. Table
D. Bed
After a long day at work, I love to relax on my ___________ with a good book.
A. Couch
B. Shelf
C. Sink
D. Cupboard
To prepare dinner, she used a ___________ to chop the vegetables.
A. Knife
B. Spoon
C. Plate
D. Cup
The ___________ keeps the dishes clean and organized after washing.
A. Dishwasher
B. Towel
C. Microwave
D. Blinds
We need to buy a new ___________ because the old one is broken.
A. Lightbulb
B. Refrigerator
C. Clock
D. Curtain
He turned on the ___________ to get some air in the room.
A. Heater
B. Fan
C. Lamp
D. Iron
I put my books on the ___________ to keep them in one place.
A. Bookshelf
B. Bed
C. Sofa
D. Cupboard
The ___________ in the kitchen keeps the food cold.
A. Freezer
B. Dishwasher
C. Blender
D. Sink
Đáp án:
A. Mop
C. Oven
A. Coat rack
A. Couch
A. Knife
A. Dishwasher
B. Refrigerator
B. Fan
A. Bookshelf
A. Freezer
Nâng cao vốn từ vựng về đồ dùng trong nhà cùng IDP
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nâng cao vốn từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Với sự hỗ trợ từ IDP, bạn có thể truy cập vào nguồn tài liệu ôn luyện miễn phí để thực hành các dạng bài tập khác nhau. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia các buổi hội thảo IELTS trực tiếp của IDP để cập nhật những thông tin mới nhất về kỳ thi.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy theo sở thích và yêu cầu cá nhân. Sau khi chọn được hình thức thi phù hợp, đừng quên kiểm tra các địa điểm thi IELTS và lịch thi IELTS của IDP, với nhiều buổi thi linh hoạt vào mỗi tuần.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thí sinh tại IDP!