Trong tiếng Anh, danh từ không đơn thuần chỉ là những từ dùng để gọi tên sự vật. Chúng được chia thành nhiều loại, trong đó danh từ đếm được và không đếm được là hai loại cơ bản nhất. Việc nắm vững kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được là vô cùng quan trọng, giúp chúng ta xây dựng những câu văn chính xác và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng đúng hai loại danh từ này? Có những trường hợp nào bạn cần lưu ý trong quá trình sử dụng, cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.
Key Takeaways |
---|
Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm có thể đếm được. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) chỉ những thứ không thể đếm được một cách cụ thể, thường là những khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng tự nhiên. Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh, bạn cần lưu ý những yếu tố sau: |
1. Danh từ đếm được trong Tiếng Anh
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm mà các bạn có thể đếm được. Các danh từ đếm được thường đi cùng với các số đếm phía trước để thể hiện số lượng của chúng.
Ví dụ về danh từ đếm được :
I have two cats.
Can you lend me a pen?
She has three horses.
Một ví dụ về những danh từ đếm được trong tiếng Anh
Các dạng của danh từ đếm được
Các danh từ đếm được trong tiếng Anh được chia thành hai dạng chính: danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều.
Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Danh từ số ít (Singular Nouns)
| Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đếm được. Số lượng là MỘT Thường đi kèm với mạo từ "a/an" hoặc số đếm “one” | One boy A man An elephant |
Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
| Là danh từ nhiều sự vật, hiện tượng đếm được. Số lượng từ 2 trở lên | Two laptops Many cars |
Cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Để chuyển một danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều trong tiếng Anh, chúng ta thường thêm hậu tố "-s" vào cuối từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt cần lưu ý cũng như những bất quy tắc với đa dạng biến thể khác nhau.
Các quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều:
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Trường hợp thông thường | Thêm “-s” vào cuối câu | a book → books house → houses |
Danh từ tận cùng là “-ch, -sh, -s, -x, -o, -z” | Thêm “-es” vào cuối câu
| box → boxes watch → watches tomato → tomatoes fox → foxes |
Danh từ tận cùng là “-y” | Nếu trước “-y” là phụ âm: đổi thành “-ies”
Nếu trước “-y” là nguyên âm: thêm “-s” | country → countries baby → babies boy → boys |
Danh từ tận cùng là “-f, -fe, -ff” | Đổi thành -v và thêm es. | bookshelf → bookshelves leaf → leaves knife → knives |
Danh từ tận cùng là “-is” | Đổi thành -es.
| analysis → analyses ellipsis → ellipses |
Danh từ tận cùng là “-on” | Đổi thành “-a” | phenomenon → phenomena criterion → criteria |
Những danh từ đếm được bất quy tắc:
Danh từ đếm được bất quy tắc là những danh từ khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thêm "-s" hoặc "-es" như bình thường. Thay vào đó, chúng có những cách biến đổi riêng biệt, bạn bắt buộc phải học thuộc để có thể làm bài một cách chính xác.
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Ý nghĩa |
---|---|---|
man | men | người đàn ông |
woman | women | người phụ nữ |
child | children | đứa trẻ |
foot | feet | bàn chân |
tooth | teeth | răng |
mouse | mice | con chuột |
person | people | con người |
ox | oxen | con bò đực |
Lưu ý:
Tuy nhiên, trong tiếng Anh có những danh từ bất kể bạn muốn chỉ một hay nhiều đối tượng, ta vẫn dùng cùng một dạng. Đây là những trường hợp đặc biệt và cần phải ghi nhớ.
Ví dụ: sheep, fish, deer, series, species ..
Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ bắt gặp những danh từ thường chỉ các khái niệm trừu tượng, chất liệu hoặc môn thể thao, và chúng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: information, advice, money, music, chess
2. Danh từ không đếm được trong Tiếng Anh
Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được một cách cụ thể, thường là những khái niệm trừu tượng, chất liệu ở thể khí hoặc lỏng, các môn học, hoặc những hiện tượng tự nhiên.
Ví dụ về danh từ không đếm được:
Don't waste the flour; there isn't much.
Thank you for your advice; it's been very helpful.
Một ví dụ về những danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Các nhóm danh từ không đếm được
Nhóm danh từ không đếm được | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ lĩnh vực/môn học | Mathematics Japanese History Tennis Music |
Danh từ chỉ nguyên liệu, ẩm thực | Rice Food Drink Meat Salt |
Danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiên | Storm Flood Thunder Earthquake |
Danh từ chỉ hoạt động | Swimming Sleeping Walking Reading |
Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng | Friendship Motherhood Advice Love Patience |
Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được
Tuy các danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số, nhưng bạn vẫn có thể biểu thị số lượng của chúng bằng những cách khác nhau. Dưới đây cấu trúc chung khi muốn cụ thể hóa về số lượng của một danh từ không đếm được:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Dưới đây là một số cách diễn đạt về định lượng phổ biến:
Sử dụng lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of
Sử dụng đơn vị đo lường: kilograms, grams, pounds
Sử dụng đơn vị đo thể tích: liters, gallons, cups
Sử dụng đơn vị đo độ dài: meters, feet, inches
Sử dụng các danh từ như: piece, slice, bar, loaf, bottle, can, box...
Ví dụ:
Cách diễn đạt | Ý nghĩa |
---|---|
some water | một ít nước |
little hope | ít hy vọng |
a bit of cheese | một chút phô mai |
two kilograms of rice | hai kilogam gạo |
a cup of coffee | một cốc cà phê |
a piece of advice | một lời khuyên |
a loaf of bread | một ổ bánh mì |
a tube of toothpaste | một tuýp kem đánh răng |
a scoop of ice cream | một muỗng kem |
a peal of laughter | một tràng cười |
a clove of garlic | một nhánh tỏi |
3. Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, có những danh từ có thể được sử dụng cả ở dạng đếm được và không đếm được, nhưng ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một điểm khá thú vị và cũng là một trong những khía cạnh bạn cần lưu ý thật kỹ trong quá trình làm bài.
Hair:
Danh từ không đếm được: Chỉ toàn bộ mái tóc trên đầu.
Ví dụ: I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.)
Danh từ đếm được: Chỉ từng sợi tóc riêng biệt.
Ví dụ: I found a few white hairs in my comb. (Tôi tìm thấy vài sợi tóc bạc trong lược.)
Room
Danh từ không đếm được: Chỉ không gian bất kỳ
Ví dụ: There is room for no more than three cars. (Chỉ có không gian cho tối đa ba chiếc xe.)
Danh từ đếm được: Chỉ căn phòng.
Ví dụ: All rooms have private facilities. (Tất cả các phòng đều được trang bị tiện ích riêng.)
Time
Danh từ không đếm được: Chỉ thời gian
Ví dụ: How much time has been allotted to this work? (Bao nhiêu thời gian đã được phân bổ cho công việc này?)
Danh từ đếm được: Chỉ khoảng thời gian, số lần
Ví dụ: I have told you twenty times. (Tôi đã nói với bạn hai mươi lần rồi.)
4. Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Đặc điểm | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
---|---|---|
Hình thái | Gồm có hai dạng: Danh từ đếm được số ít và số nhiều | Chỉ có một dạng, thường là số ít |
Mạo từ | Thường đứng sau mạo từ “a/an” | Thường đứng sau mạo từ “the” hoặc một danh từ khác |
Cách định lượng | Đi kèm các từ chỉ số đếm Ví dụ: two birds, ten fingers, twenty cars | Đi kèm các danh từ chỉ đơn vị đo lường Ví dụ: a glass of water, two bowls of porridge, … |
Dùng với lượng từ | Đi cùng a few, few, many + danh từ số nhiều đếm được. Ví dụ: many things, a few books, few tests | Đi cùng a little, little, much, a little bit + danh từ không đếm được. Ví dụ: a little bit of salt, little water, much money |
5. Bài tập danh từ đếm được và không đếm được
Bài tập 1: Phân loại các danh từ đếm được (Countable Noun) hay không đếm được (Uncountable Noun)
1. Room ……………….
2. Toy……………….
3. Force ……………….
4. Banner ……………….
5. Motorcycle ……………….
6. Plant ……………….
7. Vintage ……………….
8. Battery ……………….
9. Lamp ……………….
10. Novelty ……………….
Bài tập 2: Điền (a/an/some/any/much/many) vào chỗ trống
1. There is ………………. money in the pocket.
2. There isn’t milk ………………. milk left in the fridge.
3. There are ………………. pictures on the wall.
4. There is ………………. egg in the frying pan.
5. There are ………………. cards in the box.
6. There aren’t ………………. pears in the tree.
7. There is ……………... potato in the garden.
8. There is ………………. fish in the tank.
Đáp án:
Bài tập 1: Phân loại các danh từ đếm được (Countable Noun) hay không đếm được (Uncountable Noun)
1. Countable Noun 2. Countable Noun 3. Uncountable Noun 4. Countable Noun 5. Countable Noun | 6. Countable Noun 7. Uncountable Noun 8. Countable Noun 9. Countable Noun 10. Uncountable Noun |
Bài tập 2: Điền (a/an/some/any/much/many) vào chỗ trống
1. Some 2. Any 3. Some 4. An | 5. Some 6. Any 7. A 8. A |
Ghi nhớ cách xác định danh từ đếm được và không đếm được khi ôn tập cùng IDP!
Qua những kiến thức trên, hy vọng bạn đã nắm rõ về hai loại danh từ cơ bản trong tiếng Anh: danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable and Uncountable nouns). Việc nắm vững quy tắc sử dụng hai loại danh từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và thể hiện những gì mình muốn truyền tải qua ngôn ngữ viết. Hãy nhớ rằng, tiếng Anh là một ngôn ngữ sống động, vì vậy, việc luyện tập thường xuyên là điều vô cùng quan trọng.
Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân. Lịch thi IELTS đều được tổ chức khá linh hoạt mỗi ngày trong tuần đối với thi máy, và nhiều đợt thi trong tháng nếu bạn chọn làm bài trên giấy.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay!