Kết hợp từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ. Đó là những từ phụ thuộc nhau trong một cụm từ và thường được dùng bởi người bản xứ. Dưới đây là một ví dụ của cụm từ kết hợp:
Trong trường hợp này, động từ ‘make” được kết hợp cùng với danh từ “bed”. Và thế là ta có cụm từ:
make someone’s bed
Sử dụng đa dạng các hình thức kết hợp từ một cách chính xác có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần Từ vựng. Điều này có nghĩa quan trọng yêu cầu bạn phải biết kết hợp các từ một cách phù hợp, ngay cả với những phần tử nhỏ như giới từ. Chúng ta hãy xem các cách kết hợp từ biến đổi như thế nào giữa các từ loại.
A. Sự hoán đổi giữa các từ loại
influence (verb)
My grandfather influenced me greatly when I was a youngster.
Collocation: influence someone greatly
influence (noun)
My grandfather had a great influence on me when I was a youngster.
Collocation: have a great influence on someone Bạn có thể thấy rằng hình thức danh từ đi với giới từ ‘on’ trong khi động từ thì không. Từ loại cũng khác nhau vì hình thức tính từ ‘great’ được dùng thay vì trạng từ, đồng thời động từ ‘have’ được đưa vào câu. Hãy thận trọng khi hoán đổi giữa các từ loại khi thay đổi cách kết hợp từ.
B. Các hình thức kết hợp từ phức tạp
prefer (verb)
I prefer traditional food over fast food because it is much more delicious.
Collocation: prefer something
preference (noun)
I have a preference for traditional food over fast food because it is much more delicious.
Collocation: have a preference for something
preferable (adjective)
I find traditional food more preferable than fast food because it is much more delicious.
Collocation: find something more preferable
Bạn sẽ thấy rằng hình thức động từ là đơn giản nhất trong cả ba thể loại, vì thế điều nên cân nhắc là từ loại nào tốt nhất để bạn sử dụng trong nói và/hoặc viết. Việc dùng danh từ và tính từ có thể hữu ích hơn vì các cụm từ trở nên phức tạp hơn, giúp bạn đạt điểm số cao hơn trong phần từ vựng.
C. Các hình thức kết hợp từ trong từ đồng nghĩa
help (verb)
Parents can help their children (to) prepare for adult life by giving them chores to do around the home.
Collocation: help someone (to) do something
assist (verb)
Parents can assist their children in preparing for adult life by giving them chores to do around the home.
Collocation: assist someone in doing something
Hãy cẩn thận khi sử dụng từ đồng nghĩa vì không phải tất cả đều có cùng cách kết hợp từ. Như bạn thấy ở đây, động từ ‘assist’ kết hợp với giới từ ‘in’ và hình thức động từ sau giới từ ở dạng V-ing.
D. Các chọn lựa khác nhau
test (noun)
If I want to enter the course, I have to take a test.
If I want to enter the course, I have to sit a test.
If I want to enter the course, I have to do a test.
Trong trường hợp này, có ba khả năng kết hợp động từ và danh từ trong tình huống này, với cùng ý nghĩa. Bạn hãy xem cách ít thông dụng hơn hết và cố dùng nó trước ( ví dụ như cụm ‘sit the test’). Cẩn thận với những cụm từ có thể làm thay đổi ý nghĩa như ‘set a test’ hay ‘make a test’. Đây là việc làm của giáo viên, không phải người học.
Học về các cách kết hợp từ thay vì từng từ riêng lẻ là cách tuyệt vời để xây dựng vốn từ và giúp bạn nghe lưu loát và tự nhiên hơn. Bạn có thú vị với chuỗi bài IELTS từ A đến Z của chúng tôi không? Hãy theo dõi câu chuyện kế tiếp của chúng tôi ( D dành cho 'Do's and don'ts of IELTS').