The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong kỳ thi IELTS, bên cạnh những từ vựng đơn lẻ, Collocations (các cụm từ kết hợp) cũng là một trong các yếu tố giúp bạn ghi điểm cao trong từng kỹ năng, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing. Nắm rõ cách sử dụng Collocation sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn, đồng thời tăng tính hiệu quả khi truyền tải thông tin đến người nghe. 

Vậy Collocation trong tiếng Anh là gì? Các cụm Collocation phổ biến bao gồm những cụm từ nào? Cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.

Collocations là gì?

Collocation là sự kết hợp giữa hai hay nhiều từ để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa khác biệt so với một từ vựng đơn lẻ. Những cụm từ này mang tính cố định và không thể được thay thế bởi các từ khác. Vì thế, việc sử dụng từ sai trong một collocation cụ thể có thể khiến bạn truyền đạt không chính xác ý nghĩa của câu. 

Dưới đây là một ví dụ của cụm từ - Collocation thường gặp: 

Khi bạn muốn diễn tả rằng bạn đang gặp nhiều khó khăn”,  trình bày câu “We’re meeting many difficulties” sẽ không chính xác vì động từ “meet” không đi với “difficulty”. Thay vì vậy , bạn có thể nói là: “We’re encountering / experiencing / facing many difficulties”. 

Các dạng Collocation thông dụng

Dưới đây là các Collocation thông dụng bạn có thể tham khảo và áp dụng: 

Cấu trúc Collocation 

Ví dụ

Adjective + noun (tính từ + danh từ)

áp lực lớn → severe pressure


mưa nặng hạt → heavy rain

Adverb + adjective (trạng từ + tính từ)

cực kỳ sốc → utterly shocked 


hoàn toàn hài lòng → completely satisfied

Noun + noun (danh từ + danh từ)

một ổ bánh mì → a loaf of bread


một tràng pháo tay → a round of applause

Noun + verb (danh từ + động từ)

đặt một mối đe dọa → poses a threat 


tung ra sản phẩm → launched the product

Verb + noun (động từ + danh từ)

tắm ⟶ take a bath 


ghé thăm ai đó ⟶ pay a visit

Verb + adverb (động từ + trạng từ)

hết tiền ⟶ run out of money


dẫn đến việc phạm tội ⟶ drive anybody to crime

Các cụm từ Collocations phổ biến dùng trong kỳ thi IELTS

Dưới đây là tổng hợp các Collocation thông dụng được sử dụng trong kỳ thi IELTS, hãy luyện tập để sử dụng thật nhuần nhuyễn và đạt điểm cao trong bài thi sắp tới nhé. 

Collocation với Have

Collocation với Have

Ví dụ

Have a good time

Did you have a good time at the party?

Have a problem

Consult the computer manual if you have a problem.

Have a rest

Let's have a rest and then we'll try again.

Have lunch

Let's have lunch so we can talk at leisure.

Collocation với Do

Collocation với Do

Ví dụ

Do business

They like to do business by phone / over the phone.

Do the shopping

I always do the shopping on Monday.

Do your hair

I cannot do your hair by myself.

Do the housework

We have a maid to do the housework.

Collocation thường gặp với Pay, Break, Catch, Keep

Pay attention

chú tâm vào

Please pay attention to what I am saying.

Pay a compliment

khen ngợi

It's always nice to be paid a compliment.

Pay tribute

ca ngợi

I'd like to pay tribute to the party workers for all their hard work.

Break a promise

thất hứa

Never break a promise.

Catch a cold

cảm lạnh

Keep your feet dry so you don't catch a cold.

Keep in touch

giữ liên lạc

I keep in touch with my parents by email.

Keep quiet

giữ im lặng

Keep quiet while you're going around.

Bài tập Collocation theo từng ngữ cảnh

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. She’s always …………………. a lot of effort into her work.

2. The professor’s lecture was …………………. and informative.

3. I couldn’t …………………. my excitement when I got the news.

4. Smoking can have …………………. effects on your health.

5. Can you …………………. some suggestions for improving the project?

6. It’s important to …………………. a balance between work and leisure.

7. The company is known for its …………………. to customer satisfaction.

8. The team’s success was …………………. to their hard work.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào ô trống để tạo thành các cụm Collocations

Example

on fire

free

in motion

record

foot

1. Having the chance to set (1). …………..…. in another country has always been my dream. I always want to travel to another country to meet new people and experience new things.

2. Teachers should set a good (2). …………..…. to students of young ages as they tend to observe closely their surroundings and copy other people’s actions.

3. To set a (3). …………..…. in a sport, you must be faster and do better than all people who have tried it before.

4. Be careful not to set the house (4). …………..…. You should throw your cigarettes in the right places, not on those pieces of paper.

5. A group leader should be the one who set the projects (5) …………..…. He/she should get group members to begin working on the projects and encourage them to keep on what they are doing.

6. Some governments will set prisoners (6). …………..…. on special days such as the independence day or the national day. On those days, those people might have a chance to leave the prison and rejoin society.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành collocations hợp lý

1. Strong / a / have / she / personality.

2. A / of / makes / difference / small / kind / gesture / a.

3. Fluently / speak / she / English.

4. They / taking / the / challenge / the / project.

5. Don’t / on / him / depend / too much.

6. Success / his / hard / to / work / is / dedication / and / due.

Đáp án: 

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. She’s always putting a lot of effort into her work.

2. The professor’s lecture was engaging and informative.

3. I couldn’t contain my excitement when I got the news.

4. Smoking can have negative effects on your health.

5. Can you offer some suggestions for improving the project?

6. It’s important to strike a balance between work and leisure.

7. The company is known for its dedication to customer satisfaction.

8. The team’s success was attributed to their hard work.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào ô trống để tạo thành các cụm Collocations

1. Foot

2. Example

3. Record

4. On fire

5. In motion

6. Free

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành collocations hợp lý

1. She has a strong personality.

2. A small kind gesture makes a difference.

3. She speaks English fluently.

4. They are taking on the challenge of the project.

5. Don’t depend on him too much.

6. His success is due to his hard work and dedication.

Ghi nhớ những Collocations giúp ghi điểm cao khi thi IELTS

Việc hiểu rõ Collocation là gì và sử dụng chính xác các cụm từ vựng này là vô cùng quan trọng trong việc thăng hạng kỹ năng Tiếng Anh và điểm số trong bài thi IELTS. Biết cách sử dụng những Collocation phổ biến sẽ giúp bạn nói và viết thật tự nhiên như người bản xứ đồng thời tăng tính hiệu quả trong diễn đạt. 

Ngoài những thông tin cung cấp bên trên, bạn có thể tham khảo kho tài liệu miễn phí của IDP để chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi IELTS sắp tới. Tại IDP, bạn có thể lựa chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay

Về bài viết

Published on July 08, 2021

Về tác giả

Person - Rocco Nigro - Global
Rocco Nigro