The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Danh từ sở hữu (possessive noun) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và quen thuộc trong tiếng Anh. Possessive noun không chỉ giúp bạn diễn đạt quyền sở hữu một cách ngắn gọn mà còn là yếu tố cần thiết để cải thiện kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Vậy possessive noun là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách dùng và các lưu ý khi dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh.

Key takeaways

Danh từ sở hữu (possessive noun) chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, giúp diễn đạt mối liên hệ giữa chủ thể và đối tượng sở hữu. 

Cách dùng danh từ sở hữu:

  • Danh từ sở hữu được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ khác. 
  • Danh từ sở hữu ​​​có thể được dùng để chỉ châu lục, quốc gia, thời gian, khoảng cách và đặc điểm.
  • Các loại danh từ sở hữu:

  • Danh từ sở hữu số ít: Thêm ‘s vào sau danh từ số ít.
  • Danh từ sở hữu số nhiều: Thêm dấu nháy đơn (‘) vào sau danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”. Đối với danh từ số nhiều bất quy tắc, thêm ‘s.
  • Lưu ý khi sử dụng danh từ sở hữu:

  • Mạo từ (an, a, the) không đi kèm với danh từ sở hữu.
  • Khi sở hữu thuộc về nhiều người, chỉ có danh từ cuối cùng thêm dấu sở hữu (‘s).
  • Nếu là danh từ ghép hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối, thêm sở hữu cách vào từ cuối cùng.
  • Sử dụng tính từ own trước tân ngữ của sở hữu để thêm sự nhấn mạnh đặc biệt. 
  • 1. Danh từ sở hữu là gì?

    Danh từ sở hữu (possessive noun) là những danh từ chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của các đối tượng. Danh từ sở hữu chỉ ra rằng một vật, một người, hoặc một địa điểm thuộc về ai hoặc có liên quan đến điều gì. 

    Để hình thành danh từ sở hữu, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) và chữ “s” (‘s) vào cuối danh từ số ít. Với danh từ số nhiều đã kết thúc bằng chữ “s”, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) mà không cần thêm “s”. 

    danh từ sở hữu trong tiếng anh

    Danh từ sở hữu là những danh từ chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của các đối tượng

    Danh từ đứng trước dấu nháy đơn biểu thị là chủ thể sở hữu, và danh từ đứng sau dấu nháy đơn biểu thị đối tượng được sở hữu hoặc thuộc quyền sở hữu của chủ thể đó. Hầu hết mọi danh từ đều có thể trở thành danh từ sở hữu, kể cả danh từ trừu tượng.

    Ví dụ:

    The cat's fur was silky and glossy under the sunlight. (Bộ lông của chú mèo mềm mại và bóng mượt dưới ánh nắng.)

    • The cat's: danh từ sở hữu

    • fur: đối tượng được sở hữu

    The park was filled with the joyous sound of the children's laughter. (Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ của trẻ em.)

    • The children's: danh từ sở hữu

    • laughter: đối tượng được sở hữu

    2. Cách dùng danh từ sở hữu trong câu

    Danh từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng, vì vậy cần đi kèm với một danh từ khác để bổ nghĩa cho chủ thể đó. Dưới đây là cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh:

    • Danh từ sở hữu được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau, với cấu trúc:

    Danh từ sở hữu (Possessive Noun) + Danh từ (Noun)

    Ví dụ:

    • The teacher's explanation was very detailed. (Lời giải thích của giáo viên rất chi tiết.)

    • Ana's workspace embraced a minimalist style, with the room's soft beige and gray tones creating a serene and harmonious atmosphere. (Không gian làm việc của Ana mang phong cách tối giản, với tông màu be và xám nhẹ nhàng của căn phòng tạo nên bầu không khí thanh bình và hài hòa.)

    • Danh từ sở hữu ​​​có thể được dùng để chỉ châu lục, quốc gia, thời gian, khoảng cách và đặc điểm.

    Ví dụ:

    • The city's architecture reflects its rich history.

    • An hour's delay caused inconvenience to the passengers.

    • The storm damaged the house's roof.

    3. Các danh từ sở hữu trong tiếng Anh

    Danh từ sở hữu trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại, mỗi loại có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Việc phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc các loại danh từ sở hữu sẽ giúp câu văn của bạn chính xác và rõ nghĩa hơn. Dưới đây là các loại danh từ sở hữu:

    Danh từ sở hữu số ít

    Danh từ sở hữu số ít là dạng cơ bản nhất của danh từ sở hữu. Để biến một danh từ số ít thành danh từ sở hữu số ít, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) và chữ s vào sau danh từ, với cấu trúc:

    danh từ số ít + ‘s 

    Tuy nhiên, đối với một số danh từ kết thúc bằng chữ s, đặc biệt là danh từ riêng, bạn vẫn có thể thêm ‘s sau chữ s nếu danh từ đó là số ít. 

    Cấu trúc trên cũng áp dụng cho cả danh từ không đếm được (mass nouns) như sand (cát) hoặc money (tiền) và danh từ tập hợp (collective nouns) như team (đội) hoặc family (gia đình).

    Ví dụ:

    • John’s headphone (tai nghe của John)

    • team’s captain (đội trưởng của đội)

    Danh từ sở hữu số nhiều

    Danh từ số nhiều là những từ kết thúc bằng chữ s, để biến những danh từ này thành sở hữu, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) vào cuối từ, với cấu trúc:

    danh từ số nhiều + ‘

    Tuy nhiên, đối với các danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng chữ s (như children), danh từ riêng hoặc danh từ chung kết thúc bằng chữ s (như class hoặc Carlos) vẫn giữ nguyên cách thêm ’s.

    Ví dụ:

    • children’s toys (đồ chơi của trẻ em)

    • teachers’ lounge (phòng nghỉ của các giáo viên)

    4. Lưu ý khi dùng danh từ sở hữu (Possessive Noun)

    Khi sử dụng danh từ sở hữu, bạn cần lưu ý một số quy tắc quan trọng để tránh những lỗi thường gặp. Việc sử dụng sai cấu trúc danh từ sở hữu có thể khiến câu văn của bạn trở nên khó hiểu hoặc thậm chí là truyền đạt ý tưởng không chính xác. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

    possessive noun

    Những lưu ý giúp bạn tránh những lỗi thường gặp khi dùng danh từ sở hữu

    • Khi sử dụng sở hữu cách, các mạo từ (an, a, the) phải lược bỏ đi.

    • Khi một đối tượng thuộc quyền sở hữu của nhiều người, chỉ có danh từ cuối cùng được thêm dấu nháy đơn và chữ s (’s). 

    Ví dụ: Sarah and John's apartment is located downtown

    • Khi trong câu có nhiều danh từ sở hữu riêng cùng một đối tượng, mỗi danh từ đều được thêm dấu sở hữu (’s).

    Ví dụ: Emma’s and Liam’s projects were both highly praised.

    • Nếu là danh từ ghép hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối ở dạng số ít, thêm dấu nháy đơn và chữ s (’s) vào từ cuối cùng.

    Ví dụ: The runner-up’s performance was impressive. 

    • Nếu là danh từ ghép hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối ở dạng số nhiều và kết thúc bằng chữ s, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) vào từ cuối cùng.

    Ví dụ: The editors-in-chief’s decision shaped the magazine’s future

    • Đối với danh từ ghép hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối ở dạng số nhiều không kết thúc bằng s, thêm cả dấu nháy đơn và chữ s (’s) vào từ cuối cùng.

    Ví dụ: The passers-by’s reactions were captured on camera.

    • Sử dụng tính từ own trước tân ngữ của sở hữu để thêm sự nhấn mạnh đặc biệt. 

    Ví dụ: Sarah’s own ideas were completely different from the rest of the group.

    5. Bài tập danh từ sở hữu có đáp án

    Để củng cố và áp dụng kiến thức về danh từ sở hữu, việc thực hành các bài tập là điều cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và nâng cao khả năng sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh:

    Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng dạng sở hữu cách 

    1. That car belongs to my friend.

    → It's my

    2. That's the house where my friends live.

    → It's my

    3. That dog belongs to the family next door.

    → It's my

    4. I asked my brother to help me.

    → I asked for my

    5. Our daughter goes to a school just for girls.

    → She goes to a

    6. What does your teacher think about your progress?

    → What's your

    7. Our cat always sleeps on that chair.

    → It's the

    8. The party was organised by the Smith family.

    → It was the 

    Bài tập 2: Nối hai (hoặc ba) danh từ với dạng sở hữu cách. 

    1. the daughter/Mr Hill

    2. the gardens/ our neighbors

    3. the children/Don and Mary

    4. the wedding/ the friend/ Helen

    5. the car/ the parents/ Mike

    6. the economic policy/ the government

    7. the money/ the gangsters

    8. the tail/ the horse

    9. the monthly meeting/ the club

    10. the work/last year

    Đáp án:

    Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng dạng sở hữu cách

    1. It's my friend's car

    2. It's my friends' house

    3. It's my neighbours' dog

    4. I asked for my brother's help

    5. She goes to a girls' school

    6. What's your teacher's opinion

    7. It's the cat's chair

    8. It was the Smiths' party

    Bài tập 2: Nối hai (hoặc ba) danh từ với dạng sở hữu cách.

    1. Mr. Hill's daughter

    2. our neighbors' gardens

    3. Don and Mary's children

    4. Helen's friend's wedding

    5. Mike's parents' car

    6. the government's economic policy

    7. the gangsters' money

    8. the horse's tail

    9. the club's monthly meeting

    10. last year's work

    Nắm vững cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh cùng IDP

    Trên đây là cách dùng và các lưu ý khi dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng danh từ sở hữu trong giao tiếp. Ngoài ra, hãy luyện tập và vận dụng danh từ sở hữu thường xuyên vào bài viết của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

    Bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu luyện tập IELTS chất lượng của IDP, bao gồm các bài tập thực hành và bài thi thử, giúp bạn nắm vững các kiến thức về danh từ sở hữu một cách toàn diện. Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP cung cấp cả hai loại bài thi IELTS: IELTS AcademicIELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Điểm thi IELTS trên máy tính sẽ có trong vòng 2 ngày.

    Hãy chọn lịch thi IELTS phù hợp với thời gian biểu của bạn, và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 10 January, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục