The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Việc gia tăng vốn từ rất quan trọng nếu bạn muốn trở thành một người học ngôn ngữ thành thạo. Việc hiểu từ vựng và biết cách sử dụng chúng và viết sao cho đúng là rất quan trọng và sẽ giúp bạn thể hiện bài thi tốt hơn trong môn Nghe. Bạn sẽ được kiểm tra khả năng hiểu những gì bạn được nghe, tuy nhiên, nếu bạn viết sai chính tả, câu trả lời đúng của bạn cũng sẽ thành câu trả lời sai.

Mỗi phần trong bài thi Nghe sẽ xuất hiện các nhóm từ vựng khác nhau, bắt đầu bằng những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong Phần 1, đến những từ chuyên ngành thuộc các chủ đề cụ thể trong Phần 4. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ thông dụng nhất trong cả 4 phần của bài thi Nghe cùng với những mẹo và lời khuyên làm thế nào để viết đúng chính tả các từ tiếng Anh.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

Đăng Ký Thi Ngay

Phần 1: Từ vựng IELTS listening quen thuộc

Các từ cơ bản mà bạn đã được học từ những ngày đầu học tiếng Anh sẽ xuất hiện trong phần 1 của bài thi Nghe. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai người trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày. Từ ngữ được sử dụng nằm trong nhóm các từ quen thuộc với cuộc sống hàng ngày, ngày tháng, thời gian, nơi chốn, các hoạt động, công việc và giải trí.

Mặc dù những từ này khá thông dụng, chúng thường bị viết sai và vì thế bạn sẽ mất đi những điểm số quý giá trong phần thi dễ nhất của bài thi Nghe.

1. Các ngày trong tuần: Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday

Mẹo nhanh: Wednesday thường hay bị viết sai.

2. Các tháng và mùa trong năm: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December, winter, spring, autumn, summer

Mẹo nhanh: Chữ “r” đầu tiên trong từ February thường bị quên. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc viết đúng chính tả, bạn có thể chọn viết ngày tháng bằng con số miễn là những số bạn viết ra phải đúng định dạng. Ví dụ: ngày 10 tháng 2 năm 2020 = 10/02/2020

Mẹo nhanh: chữ “n” cuối cùng trong autumn thường bị quên viết vì chúng ta không nghe thấy âm câm “n”

3. Hình dạng: circle, square, rectangle, triangle, cylinder, oval

Mẹo nhanh: các từ về hình dạng có thể được dùng khi chúng ta nói về các địa danh trong một thành phố, King George Square, vì vậy việc bạn viết đúng chính tả các từ về hình dạng sẽ rất quan trọng.

4. Giao thông vận tải: automobile, truck, tractor, tram, subway, airplane, train, bicycle, car, pedestrian, passenger, commuter

Mẹo nhanh: 'commuter' thường bị viết sai, hay bị nhầm lẫn với “computer”

5. Màu sắc: red, orange, yellow, green, blue, purple, white, black, brown

Mẹo nhanh: từ màu sắc có chữ cái “u” là những từ tiếng Anh dùng tại Anh và Canada. Trong tiếng Anh-Mỹ, các từ này được viết không có chữ “u”. Hai cách viết đều đúng, vấn đề chỉ là bạn thích viết theo cách nào thôi.

6. Động từ: suggest, develop, borrow, persuade, discuss, review, concentrate, believe, crash

Mẹo nhanh: đôi khi các động từ được chia theo giới tính, thì, v.v. Sự khác nhau có thể khiến bạn đưa ra câu trả lời sai.

7. Tính từ: beautiful, necessary, fantastic, comfortable, convenient, wonderful, terrible, temporary, permanent, knowledgeable, exciting, boring, difficult, easy

Mẹo nhanh: Đảm bảo là bạn ghi chú lại các tính từ có phụ âm trùng lặp (ss/mm). Rất dễ ghi sót một chữ cái.

8. Con số, thời gian và tiền tệ: thường xảy ra trong phần 1 của lài thi Nghe. Hãy cố gắng ghi lại đúng con số hoặc ký tự để giúp bạn tránh nguy cơ viết sai từ.

Ví dụ: thirty dollars được viết tương đương như $30 trong bài thi Nghe. Hay six o’clock và 6:00 có nghĩa giống nhau. Cuối cùng, ten thousand và 10,000 đều đúng. Viết con số hay ký hiệu cho phép bạn cảm thấy tự tin hơn rằng mình không viết sai chính tả

Mẹo nhanh: Khi bạn phân vân không biết nên viết câu trả lời là 30 hay 13, hãy nghe phần nhấn trọng âm. Nếu là số 13, phần trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2 “thirteen”, nếu là số 30, trọng âm sẽ rơi vào âm đầu tiên “thirty”

Mẹo nhanh: Sao chép các ký hiệu đúng từ câu hỏi của môn Nghe để đảm bảo bạn đang dùng đúng ký hiệu tiền tệ. Nếu bạn viết '$' thay vì viết “£”, câu trả lời của bạn sẽ sai.

Xem thêm bài viết Làm thế nào để viết con số trong phần thi Viết IELTS

Phần 2: Đoạn độc thoại, bài phát biểu hoặc bài nói chuyện.

Trong phần 2 của bài thi Nghe, bạn sẽ nghe một đoạn độc thoại mô phỏng một tình huống hàng ngày. Bạn có thể nghe một bài giới thiệu về cơ sở vật chất của một nơi, mô tả sơ đồ của một trung tâm giải trí, hoặc bạn sẽ nghe một bài miêu tả về những căn phòng trong một tòa nhà cụ thể. Có nhiều dạng câu hỏi khác nhau trong phần này, và một số câu hỏi có thể liên quan đến sơ đồ, vì vậy việc có đầy đủ từ vựng sẽ giúp ích cho bạn để hiểu tốt hơn.

Nếu bạn nhìn vào một bản đồ hay sơ đồ, lời khuyên đầu tiên bạn cần làm là viết L và R vào các bên của quyển đề thi, để đảm bảo bạn không nhầm lẫn phải (right) và trái (left)! Sẽ rất hữu ích nếu bạn vẽ thêm một la bàn với các hướng Bắc (North), Nam (South), Đông (East) và Tây (West) nếu trên đề bài không có sẵn. Hãy nhớ khi bạn trong phòng thi, bạn sẽ cảm thấy căng thẳng, dễ làm bạn lúng túng không phân biệt đước trái, phải, đồng nghĩa với việc bạn không thể theo kịp diễn biến của bài thi.

1. Các phòng trong tòa nhà:  kitchen, bathroom, bedroom, living room, dining room, lounge, library, gymnasium (gym), cafeteria (cafe), classroom, waiting room, reception, ticket desk, storage room, theatre

2. Những từ định vị nơi chốn: street, road, avenue, lane, drive, court, place, terrace, way

Có một số từ bạn nên lắng nghe, nhưng không hẳn là bạn cần phải ghi xuống khi bạn đang làm bài thi về sơ đồ trong phần 2. Những từ này cho phép bạn theo kịp được nhịp độ chỉ dẫn của sơ đồ một cách dễ dàng. Hãy chắc chắn là bạn biết những chỉ dẫn này đang dẫn bạn tới đâu.

3. Các từ chỉ hướng và giới từ về vi trí: north, south, east, west, up, down, right, left, straight, across from, between, beside, diagonal, corner, opposite, adjacent to, near, past, before, after

4. Các động từ: turn, move, continue on, walk, cross, pass, start, finish, end, stop, go straight ahead

5. ác từ chỉ nơi chốn trên bản đồ: tennis court, river, courtyard, laboratory, building, bridge, road, path, traffic lights, bench, seat, table, basketball court, running track, swimming pool, beach, forest, garden, castle

Phần 3: Một đoạn hội thoại giữa nhiều người

Trong phần 3 của môn thi Nghe, bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa một nhóm tối đa bốn người. Đoạn hội thoại này nói chung sẽ đưa ra một tình huống liên quan đến giáo dục hoặc đào tạo. Ví dụ: một giáo sư đại học đang thảo luận với hai sinh viên về một bài tập nào đó.

Làm quen với các từ vựng chuyên ngành liên quan đến học hành, nghiên cứu sẽ có ích cho bạn trong phần thi này.

1. Các thuật ngữ dùng trong trường: presentation, project, teamwork, pairs, organisation, outline, proofreading, experiment, reference, lecture, tutor, teacher, attendance, specialist, knowledge, faculty, bachelor’s, master's, schedule, management, leadership, questionnaire, statistic, percentage, laboratory, school, university, college

Mẹo nhanh: Người Bắc Mỹ sẽ phát âm từ “laboratory’ thành 3 âm tiết: lab-bra-tory. Người Anh sẽ phát âm đầy đủ bốn âm tiết của từ đó: lab-or-a-tory

2. Các môn học trong trường: Mathematics (Maths), Science, English, Physical Education (PE), Art, Music, Geography, Biology, Chemistry, History

Mẹo nhanh: Khi sinh viên học một môn học nào đó, năm học của học sẽ được chia thành các khóa (terms) hoặc học kỳ (semesters). Sẽ có kỳ nghỉ (breaks hoặc holidays) giữa các khóa.

3. Các môn học trong trường Đại học: Commerce, Science, Psychology, Engineering, Marketing, Sociology, Medicine, History, Geography, Architecture, Law, Philosophy, Economics, Education

Mẹo nhanh: Khi sinh viên học trong trường đại học, một năm học sẽ được chia thành các học kỳ. Các sinh viên luôn có kỳ thi cuối kỳ trước kỳ nghỉ. Họ có thể học toàn thời gian hoặc bán thời gian kết hợp làm thêm.

4. Các từ liên quan đến kỳ thi: assessment, test, revision, pass, fail, repeat, supervise, supervisor, assess, exam, results, degree, certificate

Phần 4: Giảng đường Đại học

Phần 4 là phần khó nhất trong bài thi Nghe IELTS nhưng từ vựng được sử dụng vẫn là những từ mang tính kiến thức phổ thông. Phần 4 cũng dựa trên chủ đề học thuật nên có thể có nhiều chủ đề khác nhau được nói đến. Hãy xem qua các chủ đề dưới đây và một số từ vựng thường được sử dụng.

1. Chủ đề chăm sóc sức khỏe: vegetarian, vegan, healthy, unhealthy, leisure, disease, vitamin, protein, carbohydrates, exercise, treatment, obese, overweight, fit, doctor, check up, medicine, vitamin, pandemic, virus, cure, vaccination

2. Động vật và môi trường sống của chúng: mammals, reptile, primates, predators, prey, mountain, jungle, forest, island, pond, river, stream, zoo, pet, endangered, species, ocean, sea

3. Châu lục và quốc gia: North America, South America, Asia, Africa, Europe, Antarctica, Australia, Oceania, England, Canada, China, United Kingdom, Germany, Mexico, Switzerland

4. Môi trường: global warming, disaster, earthquake, tornado, blizzard, hurricane, pollution, temperature, drought, flood, cyclone, volcanic eruption, deforestation, desertification, bush fires

5. Chính phủ: politics, leader, politician, senator, mayor, laws, regulations, senate, president, society, individual, council, rules

Mẹo nhanh: Từ ‘society’ là một trong những từ sai chính tả phổ biến nhất trong bài thi IELTS.

6. Năng lượng: nuclear, oil, coal, hydro electrical power, natural gas, solar power, source, generate, electricity, dam, windmill, wind turbine, renewable, non-renewablrenewable.

Mẹo nhanh: Hãy nhớ kiểm tra chính tả của "nuclear", nó thường được viết là 'không rõ ràng', một lỗi đánh máy đơn giản dẫn đến câu trả lời sai.

7. General: appointment, cooperation, employment, government, exhibition, occupation, aluminum, century, decade, millennium, individual, creativity, guarantee, satellite, opportunity, licence, frequently, calendar, different

Mẹo nhanh: Các từ "goverment" và "different" là hai trong số những từ sai chính tả phổ biến nhất trong bài kiểm tra IELTS. Ngoài ra, 'aluminum' được phát âm với bốn âm tiết trong tiếng Anh - Mỹ: a-lu-min-num. Nó được phát âm với năm âm tiết trong tiếng Anh - Anh: al-u-min-i-um.

Để giúp bạn tự tin trong bài thi Nghe cũng như các phần còn lại của bài thi IELTS, hãy cố gắng am hiểu nhiều chủ đề khác nhau và có vốn từ vựng phong phú để thảo luận về những chủ đề đó. Nếu bạn cần thêm mẹo và lời khuyên về cách xây dựng vốn từ vựng IELTS listening của mình, hãy đọc blog của IDP IELTS về cách xây dựng bản đồ tư duy.